Common vocabulary in Academic Reading – Unit 4 – Key adjectives
Dưới đây là những tính từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Adjectives and prepositions (Tính từ và giới từ)
Language development is conceived as relative to one’s own past performance, or relative to that of others
Sự phát triển ngôn ngữ được coi là liên quan đến kết quả hoạt động trong quá khứ của một người hoặc liên quan tới kết quả của những người khác
relative to sth thì đồng nghĩa với relevant to sth, nhưng dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
How can we make science relevant to environment policy?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho khoa học liên quan đến chính sách môi trường?
Relevant to sth: cũng có nghĩa là “liên quan đến” nhưng mang nghĩa hẹp hơn. Nó chính xác có nghĩa là “liên quan đến vấn đề đang bàn đến
Poor communication between scientists and politicians is characteristic of the situation today.
Giao tiếp kém giữa các nhà khoa học và chính trị gia là tiêu biểu cho tình hình ngày nay.
Characteristic of sth: tiêu biểu cho điều gì (Đồng nghĩa với typical of sth nhưng dùng trong ngữ cảnh trịnh trọng hơn)
Some of the responses to the questionnaire were specific to young male respondents.
Một số câu trả lời cho bảng câu hỏi dành riêng cho những người trả lời là nam giới trẻ tuổi.
Specific to sb: dành riêng cho ai
Others were common to all the respondents.
Những câu hỏi khác là chung cho tất cả những người được hỏi.
Common to sb: là chung cho ai đó
We need to plan technologies which are appropriate to the needs of small farmers.
Chúng ta cần hoạch định các công nghệ phù hợp với nhu cầu của các hộ nông dân nhỏ.
Be appropriate to sth được dùng để chỉ sự thích đáng, phù hợp cho một tình huống, một dịp nào đó nhất định
B. Adjectives and their opposites (Tính từ và các từ trái nghĩa)
We cannot discuss drug abuse as an abstract problem without considering concrete examples of abuse and their social consequences.
Chúng ta không thể thảo luận nghiện ma túy như một vấn đề trừu tượng mà không xem xét các ví dụ cụ thể về việc nghiện và hậu quả xã hội của chúng.
Abstract và concrete là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Abstract (adj): trừu tượng
Concrete (adj): cụ thể, xác đáng
Abuse is rarely a simple issue; it usually results from a complex set of circumstances.
Nghiện hiếm khi là một vấn đề đơn giản; nó thường là kết quả của một tập hợp các tình huống phức tạp
simple và complex là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Simple (adj): đơn giản
Complex (adj): phức tạp
Both quantitative and qualitative research is necessary to gain a full picture of the situation.
Cả nghiên cứu định lượng và định tính là cần thiết để có được bức tranh toàn cảnh về tình hình.
quantitative và qualitative là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Quantitative (adj): định lượng
Qualitative (adj): định tính
By combining research methods, we may obtain an accurate picture of the causes and results of abuse, in contrast with the inaccurate assessments which often result from purely quantitative studies.
Bằng cách kết hợp các phương pháp nghiên cứu, chúng ta có thể có được một bức tranh chính xác về nguyên nhân và kết quả của việc nghiện , trái ngược với những đánh giá không chính xác thường là kết quả của các nghiên cứu định lượng thuần túy.
accurate và inaccurate là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Accurate (adj): chính xác
Inaccurate (adj): không chính xác
A significant amount of fear and prejudice surrounds the notion of abuse, and the media have a role which is also not insignificant in promoting such fears.
Một lượng lớn sự sợ hãi và thành kiến bao quanh khái niệm nghiện, và truyền thông có một vai trò không hề nhỏ trong việc thúc đẩy những nỗi sợ hãi như vậy.
significant và insignificant là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Significant (adj): lớn, đáng kể
Insignificant (adj): nhỏ, không đáng kể
The dissertation concludes that rough estimates of the number of drug addicts need to be made more precise by properly defining addiction.
Luận án kết luận rằng các ước tính sơ bộ về số người nghiện ma tuý cần phải được thực hiện chính xác hơn bằng cách định nghĩa đúng khái niệm “nghiện”.
rough và precise là 2 từ có ý nghĩa đối ngược nhau
Rough (adj): sơ bộ, ước chừng
Precise (adj): chính xác
C. Other important, frequent adjectives and typical combinations with nouns (Các tính từ quan trọng, thường thấy khác và các kết hợp điển hình với danh từ)
There was an apparent discrepancy between the two sets of results.
Có một sự khác biệt rõ ràng giữa hai bộ kết quả.
Apparent (adj): rõ ràng
We noted a potential problem with the experimental design which we had to deal with first.
Chúng tôi đã ghi nhận một vấn đề tiềm ẩn với thiết kế thử nghiệm mà chúng tôi phải giải quyết đầu tiên.
Potential (adj): tiềm ẩn
The principal cause of the failure was a sudden temperature change.
Nguyên nhân chính của sự cố là do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Principal (adj): chính
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler). Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
D. Bài tập
Bài tập 1: Nhìn vào phần A. Sửa các lỗi sai về giới từ
1. A lengthy discussion of the advantages of solar power is not relevant with an essay that requires you to focus on wind turbines.
2. It is typical to the disease for it to start with an itchy rash.
3. This methodology is not appropriate about the kind of research you are planning.
4. The use of original metaphors is characteristic from the writer’s style.
5. Relative with previous attempts to explain the phenomenon, this interpretation is quite persuasive.
6. The dark hair and eyes are common for all people.
Bài tập 2: Viết lại mỗi câu có sử dụng trái nghĩa của giới từ được in nghiêng
1. Karlsson checked the figures and agreed with me that they were accurate.
2. The solution to the problem is a simple one.
3. Make rough calculations before you begin to write up your results.
4. The army played a significant role in events.
5. Hernandez prefers to discuss ideas in abstract terms.
Bài tập 3: Nối tính từ ở phía bên trái với danh từ nó có thể kết hợp được ở phía bên phải
1 apparent | methodology |
2 rigorous | problem |
3 principal | discrepancy |
4 potential | cause |
1.
2.
3.
4.
Bài tập 4: Chọn tính từ phù hợp nhất dưới đây để hoàn thiện câu
Qualitative, complex, potential, rigorous, specific
1. The plant is difficult to grow and needs very conditions to survive.
2. His tutor was critical of his work for not being enough.
3. In the past the northern tribes looked on the tribes of the south as enemies.
4. We chose a approach to our research and interviewed individuals personally.
5. A set of circumstances led to a civil war in 1897.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu