Common vocabulary in Academic Reading – Unit 31 – Talking about ideas
Dưới đây là những từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading các bạn có thể sử dụng để giải thích ý tưởng của mình đa dạng và rõ ràng hơn. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Recently people in my town are launching a movement of saving
Gần đây người dân trong thị trấn của tôi đang phát động phong trào tiết kiệm
a movement of + danh từ = tính từ + movement: phong trào của cái gì đó
(movement thường dùng với 2 nghĩa: “sự chuyển động” hoặc “phong trào”, trong câu này nó được sử dụng với nghĩa sau)
A sudden thought appeared in her mind.
Một suy nghĩ bất ngờ hiện lên trong tâm trí cô.
thought (n): suy nghĩ
Nowaday the number of new scientific disciplines has quickly increased.
Ngày nay số môn khoa học mới đang dần tăng lên nhanh chóng
discipline = subject: ngành kiến thức, môn học
(discipline được dùng chủ yếu với những môn trong chương trình đại học)
As a reaction to her family’s terrible treatment, she moved away.
Như một phản ứng với sự đối xử tồi tệ của gia đình, cô ấy đã chuyển đi.
as a reaction to + danh từ: như một phản ứng với
She emphasises the importance of the family bond
Cô nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình
to emphasise: nhấn mạnh
Consistency is the essence of success
Sự nhất quán là cốt lõi của thành công
is the essence of + danh từ: là cốt lõi của cái gì
In some way the situation in Hanoi cannot be generalised to other provinces
Về mặt nào đó, tình hình tại Hà Nội không thể được quy đồng cho các tỉnh khác.
be generalised to + danh từ: được quy đồng cho cái gì
Everybody is free to interpret the meaning of any art forms
Mọi người được tự do diễn giải ý nghĩa của bất kỳ loại hình nghệ thuật nào
interpret (v): diễn giải
That is not a valid excuse for this.
Đó không phải là một lý do hợp lý cho việc này.
valid = appropriate: hợp lý.
(từ này khá formal và thường được sử dụng trong các bài viết)
The concept of a bad mark was reappraised in light of the English grading system
Khái niệm về điểm kém đã được đánh giá lại dựa trên hệ thống chấm điểm của Anh
concept = principle = idea: khái niệm, ý niệm chung
She laid down a clear framework for every employees to follow
Cô ấy đặt ra một khuôn khổ rõ ràng cho mọi nhân viên tuân theo
framework: khuôn khổ.
It is not easy to construct a mathematical model
Không dễ để xây dựng một mô hình toán học
model: mô hình
(model cũng có nghĩa là “kiểu mẫu”, “người mẫu”, “người làm gương” nhưng trong câu này nó được sử dụng với nghĩa “mô hình”)
The notion that Ben was a good singer is truly unbelievable..
Quan điểm cho rằng Ben là một ca sĩ giỏi là xa rời với thực tế.
notion = belief: quan điểm
The information was beyond valuable, and on a level that altered Gabe’s perception of Dan.
Thông tin đó quá giá trị, và ở một mức độ có thể thay đổi nhận thức của Gabe về Dan.
perception: sự nhận thức
Mark is known for taking a firm stance on social issues.
Mark nổi tiếng là người có lập trường kiên định trong các vấn đề xã hội.
stance = stand: lập trường
The teacher provides different viewpoints to make the subject more understandable
Giáo viên đưa ra những góc nhìn khác nhau để khiến cho chủ đề dễ hiểu hơn
viewpoint = standpoint: góc nhìn, quan điểm
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Thay thế từ in đậm bằng những từ với nghĩa tương tự
disciplines | reaction | interpret | valid | generalised |
movement | thought | emphasises | essence |
1. Many educators believe that different learning styles are equally acceptable.
2. In the UK a university faculty is a unit where similar subjects are grouped together.
3. The French impressionists were a key group with shared aims in European art.
4. The most important quality of international law is the application of a single standard for strong and weak nations alike.
5. Researchers spend much of their time trying to understand the meaning of their data.
6. Some 19th century artistic styles were a direct response to the ugliness of industrialisation.
7. Harvey (2003) stresses that the findings of the study cannot be said to be always true, as only a small amount of data was used.
8. In the late 20th century, intellectual ways of thinking were greatly influenced by ideas of gender and race.
Bài tập 2: Nối nửa trước câu và nửa sau câu cho hợp lý
1. We must never accept the notion 2. The task of choosing an analytical 3. The book expresses his viewpoint 4. Tannen has always made her stance 5. Consumers have different perceptions 6. The report laid out a new model 7. Physicists developed the concept | a. on the role of the United Nations in times of war. b. on gender and language use very clear, c. of dark matter to explain certain observations, d. that intelligence is connected to race. e. of family healthcare which changed everything f. of what low price and high quality mean, g. framework is an important stage in any research. |
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi. Dùng từ điển nếu cần thiết
Autonomy and creativity are two key concepts in the humanities which are often thought to be not part of scientific thinking. However, recent projects in the sciences suggest this is not true. For example, the attempt to load the components of human consciousness into a computer is a fundamentally creative activity which has profound implications for our understanding of what a human being is. Such science may make us change our way of thinking about moral and philosophical questions and may make it possible for those in the humanities to find a new grounding for their own work. |
1. Which noun means ‘independence / the right to think in one’s own way’?
2. Which noun means the opposite of ‘the sciences’?
3. Which adjective means ‘felt or experienced very strongly or in an extreme way’?
4. What are the noun forms of think and understand used in this text?
5. Which adjective in the text means ‘relating to standards of good or bad behaviour, what is right and wrong, etc.’?
6. Which noun in the text means the same as ‘foundation/basis’?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu