Reading 4.5 - 6.0 | IZONE

Common vocabulary in Academic Reading – Unit 30 – Cause and effect

Phần lớn việc đọc và viết những văn bản học thuật sẽ có bao hàm những nội dung về tính nhân quả – nguyên nhân và ảnh hưởng. Dưới đây là một số từ dùng cho chủ đề nguyên nhân và ảnh hưởng đó. Đây là chủ đề rất quan trọng, hiện diện trong tất cả các kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.

COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Nối nửa đầu câu với nửa sau câu phù hợp nhất

1. The article explores the originsA. major consequences for larger families
2. One small explosion set off a chainB. precedents for his decision
3. The confusion probably stemmedC. rise to a widespread sense of disillusionment.
4. The proposed new tax could haveD. of the concept of democracy.
5. The disastrous events of 2003 gaveE. Reaction, causing massive damage.
6. The judge explained that there wereF. From a lack of communication.

1
2
3
4
5
6

Bài tập 2: Chọn từ đúng trong các từ in nghiêng để hoàn thành các câu sau:

1. De Routa’s work in the 1970s influenced _ the development of computer science.

2. The acid seemed to have no _ whatsoever on the plastic.

3. Everyone hoped for a positive outcome _ the meeting between the two governments.

4. The reason _ the failure of the project was a lack of funding.

5. The impact of global warming _ the polar icecaps is now understood more clearly.

6. The journalist wondered what particular _ the government had in mind when it decided to build a national tennis academy

Bài tập 3: Dạng danh từ của các từ dưới đây là gì?

1 motivate
2 facilitate
3 influence
4 provoke
5 trigger
6 contribute
7 stimulate
8 induce
9 derive

Điểm số của bạn là % – đúng / câu