Common vocabulary in Academic Reading – Unit 30 – Cause and effect
Phần lớn việc đọc và viết những văn bản học thuật sẽ có bao hàm những nội dung về tính nhân quả – nguyên nhân và ảnh hưởng. Dưới đây là một số từ dùng cho chủ đề nguyên nhân và ảnh hưởng đó. Đây là chủ đề rất quan trọng, hiện diện trong tất cả các kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Her upbringing had a considerable influence on her decision to be a police officer.
Sự nuôi dạy của cô có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định trở thành cảnh sát của cô.
Influence (n /v): ảnh hưởng, sức ảnh hưởng
Have considerable influence on sb/sth: có sức ảnh hưởng đáng kể lên ai, cái gì
Our vacation destination is largely determined by our budget
Địa điểm du lịch của chúng tôi được quyết định phần lớn bởi ngân sách của chúng tôi.
Determine: quyết định
Largely determine: quyết định phần lớn
The team was motivated by the prize money.
Đội được tiếp sức bởi tiền thưởng
To be motivated: có động lực bởi cái gì, được tạo động lực
The increasing investment into the public transportation was facilitated by recent tax amendments
Đầu tư ngày càng tăng vào giao thông công cộng đã được tạo điều kiện thuận lợi bởi các sửa đổi thuế gần đây
To be facilitated: được tạo điều kiện thuận lợi, được làm cho dễ dàng hơn
The crowd was provoked by their national team’s loss.
Đám đông đã bị kích động bởi đội tuyển quốc gia của họ bị thua.
To be provoked: bị kích động, kích thích
The earthquake triggered a tsunami.
Trận động đất gây ra sóng thần.
Trigger: gây ra, làm cho bắt đầu
How do you account for the company’s alarmingly high staff turnover?
Làm thế nào để bạn giải thích cho việc thay nhân viên cao đáng báo động của công ty?
Account for: giải thích cho
The problems stemmed from her memory loss.
Vấn đề bắt nguồn từ việc cô mất trí nhớ.
Stem from (=Spring from): bắt nguồn từ đâu
International support has given rise to a new optimism in the company
Sự hỗ trợ từ quốc tế đã tạo ra một sự lạc quan mới trong công ty
Give rise to: tạo ra, đem lại cái gì
He contributed to the development of the town once he was wealthy.
Ông ta đóng góp cho sự phát triển của thành phố môt khi ông ta giàu có.
Contribute to: đóng góp, góp sức vào cái gì đó
The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy.
Chính phủ lên kế hoạch cắt giảm thuế nhằm kích thích nền kinh tế.
Stimulate: kích thích, làm cho thứ gì đó phát triển, hoạt động
The machine was generating pages on pages of codes.
Cỗ máy tạo ra hàng loạt các trang code.
Generate: tạo ra
This drug may induce hallucination.
Loại thuốc này có thể gây ra ảo tưởng.
Induce: gây ra (thường sử dụng trong nghĩa y học, gây ra hiện tượng, tác dụng phụ gì)
The authorities inhibit press activities.
Chính quyền ngăn cấm hoạt động báo chí.
Inhibit: ngăn cấm cái gì đó xảy ra
She derives great pleasure from playing the violin.
Cô ấy có được niềm vui lớn từ việc chơi violin.
Derive sth from sth: nhận được cái gì đó khi kết thúc
Her forgetting to charge the phone set off a chain reaction that caused me to miss my flight.
Việc cô ấy quên sạc điện thoại gây ra phản ứng dây chuyền khiến tôi bị lỡ chuyến bay.
Chain reaction: một phản ứng dây chuyền, chuỗi sự kiện mà mỗi sự kiện này gây ra sự kiện kế tiếp.
Thường dùng với set of để nói là gây ra chuỗi
There will be consequences for skipping the class.
Sẽ có hậu quả cho việc bỏ tiết học.
Consequence: hậu quả, kết quả xấu
The impact of his death was immeasurable.
Tác động của cái chết của ông ấy là vô cùng lớn.
Impact (=effect): tác động
Do you have a particular end in mind
Bạn có mục đích nào cụ thể không?
End: mục đích, đích đến
The source of his anger was his failing out of law school
Nguồn gốc cơn tức giận của anh ấy là việc anh ấy trượt trường luật
Source (= origin): nguồn gốc
The outcome of war is always death and poverty.
Kết cục của chiến tranh luôn luôn là cái chết và nghèo đói.
Outcome: kết cục
There are several precedents for promoting people who don’t have formal qualifications.
Có một số tiền lệ cho việc thăng chức những người không có bằng cấp chính thức.
Precedent: tiền lệ, một sự việc đã từng diễn ra mà tạo điều kiện cho sự việc tương tự diễn ra trong tương lai, hiện tại
What was the reason for your failure?
Lý do cho thất bại của bạn là gì?
Reason: lý do
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Nối nửa đầu câu với nửa sau câu phù hợp nhất
1. The article explores the origins | A. major consequences for larger families |
2. One small explosion set off a chain | B. precedents for his decision |
3. The confusion probably stemmed | C. rise to a widespread sense of disillusionment. |
4. The proposed new tax could have | D. of the concept of democracy. |
5. The disastrous events of 2003 gave | E. Reaction, causing massive damage. |
6. The judge explained that there were | F. From a lack of communication. |
1
2
3
4
5
6
Bài tập 2: Chọn từ đúng trong các từ in nghiêng để hoàn thành các câu sau:
Bài tập 3: Dạng danh từ của các từ dưới đây là gì?
1 motivate
2 facilitate
3 influence
4 provoke
5 trigger
6 contribute
7 stimulate
8 induce
9 derive
Điểm số của bạn là % – đúng / câu