Reading 4.5 - 6.0 | IZONE

Common vocabulary in Academic Reading – Unit 26 – Statistics

Những bài viết với nội dung về thống kê, dữ liệu, không chỉ là nỗi sợ của học sinh khi đọc bằng tiếng Việt, mà tiếng Anh sẽ còn khủng khiếp hơn thế nào. Tuy vậy, chúng ta không nhất thiết phải biết về những từ vựng nâng cao về chủ đề này. Hãy cùng làm quen với những từ vựng cần thiết để đọc được những bài viết học thuật trong bài thi IELTS.

COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Các từ dùng để tả các mức trung bình trong dữ liệu

Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau:

1. The six subjects who took the test scored 24, 22, 16, 16, 16, and 14 points out of 30. The was 16. The score was 19 and the score was 18.
2. The of all donations to the charity in 2003 was $3,938. The smallest donation was $10 and the largest was $130. Most were around the point of $60.
3. Each questionnaire item asked respondents to choose one of a of six options, with the two being ‘very dissatisfied indeed’ and ‘completely satisfied’.

Bài tập 2: Sử dụng dạng đúng của các từ trong bảng để điền vào chỗ trống:

distributetrendsignificantportablerandomcorrelationoutcomevary

Life insurance companies base their calculations on the laws of , that is they assess the likely , given the different such as age, sex, lifestyle and medical history of their clients. The premiums are therefore not chosen at but are carefully calculated. The of ages at which death occurs and causes of death are studied to see if they with other factors to be taken into account in setting the premiums. Naturally, the companies also monitor social and react to any changes which might affect mortality rates.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu