Common vocabulary in Academic Reading – Unit 15 – Nouns and prepositions
Dưới đây là những sự kết hợp danh từ và các giới từ đi kèm cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
A. Nhóm những danh từ có chung giới từ
Danh từ | Giới từ | Ví dụ | Giải thích |
book, article, essay, lecture, dissertatio, project, assignment | about, on | In 1978, Da Silva published a book about the history of emigration. She wrote a dissertation on teenage slang in NewYork. (Vào năm 1978, Da Silva đã xuất bản một cuốn sách về lịch sử di dân. Bà ấy viết một bài luận văn về tiếng lóng của thanh niên New York.) | Book about: Cuốn sách về cái gì Dissertation on: luận văn về cái gì Danh từ + on: thường được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể Danh từ + about: thường được sử dụng để chỉ những chủ đề nói chung |
Research (xem thêm ở phần B) investigation, inquiry | into | Kelly (1969) conducted an investigation into the origins of international terrorism. (Kelly (1969) thực hiện một cuộc nghiên cứu nguồn gốc của khủng bố quốc tế) | Investigation into: việc nghiên cứu vấn đề gì |
Analysis, examination, exploration (xem thêm ở phần B), study | of | The article offers an analysis of the potential impact of the H5NI Avian Flu virus. (Bài báo đưa ra phân tích tác động tiềm tàng của cúm gia cầm H5N1.) | Analysis of: phân tích của cái gì |
Problem, difficulty | of, with | He gave a lecture on the problem of global warming. One difficulty with this approach is that a set of results may allow different interpretations. ( Ông ấy thực hiện một bài giảng về vấn đề nóng lên toàn cầu. Một khó khăn với cách tiếp cận này là một tập hợp các kết quả có thể cho ra các cách hiểu khác nhau.) | Problem of: vấn đề của cái gì Difficulty with: khó khăn với cái gì |
Reason, motivation, rationale (see also B) | for | Economists have recently questioned the rationale for government spending. (Các nhà kinh tế gần đây đã đặt câu hỏi về lý do cho chi tiêu của chính phủ.) | Rationale for: lời lý giải cho cái gì |
B. Danh từ thường được liên kết với những giới từ cụ thể
Danh từ | Giới từ | Ví dụ | Giải thích |
look, attempt, point, age | at | An attempt at integration of economic and psychological theories of consumption (Nỗ lực tích hợp các lý thuyết kinh tế và tâm lý về tiêu dùng) | Attempt at: nỗ lực làm gì |
changes, differences, increase, decrease | in | Gender differences in risk-taking in financial decision making (Sự khác biệt về giới trong việc chấp nhận rủi ro trong quá trình ra quyết định tài chính) | Difference in: khác biệt về việc gì |
insight, inquiry, research, investigation | into | Genetic influence on smoking-a study of male twins (Ảnh hưởng di truyền đến hút thuốc một nghiên cứu về cặp song sinh nam) | Influence on: ảnh hưởng lên |
basis, idea, part, lack, exploration, means | of | A computerised clinical decision support system as a means of implementing depression guidelines (Một hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng trên máy vi tính như một phương tiện để thực hiện các nguyên tắc khám bệnh trầm cảm) | Means of: phương tiện để làm gì |
need, reason, basis, case, preference | for | Assessing organisational culture: the case for multiple methods (Đánh giá văn hóa tổ chức: lập luận cho sử dụng nhiều phương pháp) | Case for: lý giải/lập luận đưa ra lý do để ủng hộ cái gì |
Relation, approach, response, attention | to | Communicating with strangers: an approach to intercultural communication (Giao tiếp với người lạ: một cách tiếp cận với giao tiếp đa văn hóa) | Approach to: một cách tiếp cận tới cái gì |
attitude, tendency, move, progress | to/towards | Progress towards sustainable regional development (Tiến tới phát triển bền vững trong khu vực) | Progress towards: tiến triển tiến tới cái gì |
principle, rationale, assumptions, logic | behind | Questioning the assumptions behind art criticism (Đặt câu hỏi về các giả định đằng sau phê bình nghệ thuật) | Assumptions behind: giả định đằng sau một lập luận |
relationship, difference, distinction | between | The relationship between educational technology and student achievement in mathematics (Mối quan hệ giữa công nghệ giáo dục và thành tích học tập của học sinh trong toán học) | Relationship between: mối quan hệ giữa cái gì |
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
C. Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu. Trong câu 4 và 5 có nhiều hơn 1 đáp án.
1. One difficulty the class questionnaire was that some students had already left the course and could not be contacted.
.2. She wrote a dissertation wild flower conservation in Finland in the 1990.
3. The book is an exploration the origins of the economic crisis of 1997.
4. The rationale the present research is the need to better understand the process of agreement in international law.
5. Research spoken language has been considerably assisted in recent years by the availability of computerised databases or ‘corpora’.
6. Prippen’s (1984) book was an inquiry the foundations of nationalism
7. What is Kazuo Matsui’s book ? Have you read it?
8. He did a study the problem side-impact automobile collisions
Bài tập 2: Sửa các lỗi sai trong cách dùng giới từ ở các câu sau. Có thể có nhiều hơn 1 lỗi mỗi câu.
1. Her dissertation produced some interesting insights to how young children develop a visual sense of the world and the age in which development is most noticeable.
2. The reason of the unwillingness of the people involved in the demonstration to be interviewed was fear of being arrested later.
3. Hierstat’s approach at the analysis of solar phenomena is different from that of Donewski. He questioned the assumptions under much of the previous research.
4. Changes of the rate of growth of the cells were observed over time.
5. A lack in funding led to thecancellation of the project, and social scientists blamed the negative attitude of the government on social science research.
6. Jawil’s article puts great emphasis into the need of more research and argues the case of greater attention on the causes of poverty rather than the symptoms
Bài tập 3: Sử dụng từ điển nếu cần, nối danh từ với giới từ thường đi sau nó.
Nouns: attitude • difference • principle • rationale • effect • emphasis • insight • preference • relationship • tendency • reason |
Prepositions: behind • between • for • into • to/towards |
nouns preposition 1 2 3 4 5 6
Điểm số của bạn là % – đúng / câu