Common vocabulary in Academic Reading – Unit 12 – Verbs and the words they combine with
Dưới đây là những sự kết hợp động từ và các từ khác đi kèm cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
A. How verbs combine with other words (Cách mà động từ có thể kết hợp với nhiều từ khác)
Bạn nên ghi chú lại một số điểm về các động từ trong bối cảnh học thuật, cụ thể:
• Những danh từ nào thường được sử dụng với động từ và liệu danh từ đó có thể đứng trước hay sau động từ, ví dụ: the research/theory is based on, to pose a problem/question/threat.
• Những danh từ nào cũng thường được sử dụng với động từ có thể đứng trước hoặc sau động từ, ví dụ: mainly/partly/loosely based.
• Giới từ cũng thường theo sau động từ, ví dụ: to base something on something else.
• Động từ thường được sử dụng ở dạng bị động, ví dụ: be based on, be associated with.
verb | nouns | adverbs | examples |
base (on) (dựa vào..) | Research (nghiên cứu), theory (lý thuyết) Story (câu chuyện), hypothesis (giả thuyết) | Mainly (chủ yếu), partly (phần nào đó) Loosely (không hoàn toàn) | The story was loosely based on a true event which occurred in 1892.The theory is mainly based on the writer’s initial study. Câu chuyện không hoàn toàn dựa trên một sự kiện có thật, việc mà xảy ra vào năm 1892. Lý thuyết chủ yếu dựa trên nghiên cứu ban đầu của nhà văn. |
associate (with) (liên kết) (với) | Word (từ), idea (ý tưởng), Theory (lý thuyết), term (thuật ngữ) | Generally (thông thường),commonly (thông thường), invariably (luôn luôn) | A decrease in consumer spending is generally associated with fears of instability. The word is commonly associated with youth culture. (Việc giảm chi tiêu của người tiêu dùng thường đi kèm với lo ngại về sự bất ổn. Từ này thường được gắn với văn hóa của giới trẻ.) |
Discuss (thảo luận) | Idea (ý tưởng), problem (vấn đề), Issue (vấn đề), question (câu hỏi), Topic (chủ đề), theme (đề tài) | at length (chi tiết), briefly (ngắn gọn), Thoroughly (kỹ lưỡng) | Wilson and Crick (1965) discuss the problem at length. Sim’s article discusses the issue thoroughly. (Wilson và Crick (1965) thảo luận về vấn đề một cách chi tiết. Bài viết của Sim thảo luận về vấn đề này kỹ lưỡng) |
Establish (thiết lập) | Relationship (mối quan hệ), connection (mối liên hệ) | Firmly (một cách vững chắc), clearly (rõ ràng), Conclusively (một cách xác đáng) | Geologists have been unable to firmly establish a connection between the two types of fossils. Lopez conclusively establishes a relationship between the two phenomena. (Các nhà địa chất đã không thể thiết lập vững chắc mối liên hệ giữa hai loại hóa thạch. Lopez xác lập một cách xác đáng mối quan hệ giữa hai hiện tượng) |
Examine (kiểm tra) | Facts (sự việc), evidence (chứng cứ), Effects (tác động), aspects (khía cạnh) | Briefly (nhanh), critically (kỹ càng), Thoroughly (kỹ lưỡng) | We shall now briefly examine the evidence for the existence of dark matter. Our aim is to thoroughly examine the effects of stress. (Bây giờ chúng ta sẽ kiểm tra nhanh bằng chứng cho sự tồn tại của vật chất tối. Mục đích của chúng tôi là kiểm tra kỹ lưỡng các tác động của căng thẳng.) |
Demonstrate (chứng minh) | Existence (sự tồn tại), need (nhu cầu), effects (tác động), importance (tầm quan trọng) | Clearly (rõ ràng), convincingly (thuyết phục) | The study clearly demonstrates the importance of support for dementia sufferers. Harvey’s work convincingly demonstrates the need for a new approach to the problem. (Nghiên cứu chứng minh rõ ràng tầm quan trọng của việc hỗ trợ người bị sa sút trí tuệ. Công việc của Harvey chứng minh một cách thuyết phục nhu cầu cần có một cách tiếp cận mới đối với vấn đề.) |
identify (with) (often used in passive) (Xem cái gì đó giống với cái khác.) (thường được sử dụng ở dạng bị động khi đi kèm “with”) | Causes (nguyên nhân) ,factors (nhân tố), issues (vấn đề), properties (thuộc tính), Needs (nhu cầu), approach (mục tiêu), Origin (nguồn gốc) | Correctly (một cách chính xác) ,clearly (rõ ràng), closely (chặt chẽ) | This approach is closely identified with the work of H.Crowley during the 1950s. The article clearly identifies the factors influencing the decision to go to war. (Cách tiếp cận này được xem là có sự giống nhau chặt chẽ với công trình của H.Crowley trong những năm 1950. Bài báo chỉ rõ những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ra trận.) |
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
B. More verbs in combination with nouns,adverbs and prepositions (Nhiều động từ hơn trong sự kết hợp với các danh từ, trạng từ và giới từ)
This inevitably poses a question concerning the stability of society. Parks poses a challenge to Kahn’s theory.
Điều này chắc chắn đặt ra một câu hỏi liên quan đến sự ổn định của xã hội. Parks đặt ra một thách thức đối với lý thuyết của Kahn.
Pose (v): đặt ra
Pose có thể được theo sau bởi một số danh từ như question, challenge
The most recent results strongly suggest a different interpretation of the situation. The article suggests a new approach to the problem.
Các kết quả gần đây nhất rõ ràng ám chỉ một cách rõ ràng về một cách giải thích khác về tình hình. Bài báo gợi ý một cách tiếp cận vấn đề mới.
Suggest (v): ám chỉ
Ngoài ra suggest còn có nghĩa là “gợi ý”
Suggest đi cùng với từ interpretation có nghĩa là gợi ý về một cách giải thích
Suggest a new approach: gợi ý một cách tiếp cận mới
Here I simply list the main hypotheses/causcs/features/ characteristics; they will be examined in detail below.
Ở đây tôi chỉ đơn giản liệt kê các giả thuyết chính / nguyên nhân chính / tính năng chính / đặc điểm chính; chúng sẽ được được đánh giá chi tiết dưới đây.
List (v): liệt kê
The book refers frequently/specifically/ in passing to the 1956 economic crisis.
Cuốn sách đề cập thường xuyên/cụ thể/qua cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1956.
Refer (v): đề cập
Refer in passing: đề cập một việc theo cách không cụ thể, chỉ lướt qua khi đang nói đến thứ khác
This is due to the changes/trends/differences we observed earlier.
Điều này là do những thay đổi / xu hướng / khác biệt mà chúng tôi đã theo dõi trước đó.
Observe (v): theo dõi
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler). Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
C. Bài tập
Bài tập 1: Chọn trạng từ phù hợp cho động từ được in đậm, và thêm vào câu. Ghi lại trật tự từ tương ứng bên cạnh
1. Paulson’s research demonstrated the need for a new approach to the study of stress.
Invariably, convincingly, closely
2. As was observed, there is a strong correlation between house prices and inflation.
Closely, critically, earlier
3. In the study of language, ‘tense’ refers to the coding of time in the form of the verb.
Specifically, strongly, briefly
4. Classical liberal economics is identified with the theories of Milton Friedman.
Thoroughly, closely, conclusively
5. Chapter 1 discusses the main issues, but they are dealt with in greater detail in Chapter 2.
Closely, simply, briefly
6. To date, no research exists that establishes a connection between behavior, personality traits, and leadership traits.
Firmly, thoroughly, critically
7. SENTA is a computer programming language based on Logo.
strongly, slightly, loosely
8. Social research techniques were applied to examine the effects of the policy on the poor.
Strongly, mainly, critically
Bài tập 2: Hoàn thành từng câu với một danh từ phù hợp. Một câu có thể nhiều hơn 1 đáp án.
1. Here we list again the main of the present study and show which have been proven and which have been rejected.
2. The graph enables us to observe recent broad in mortality rates.
3. The researchers concluded that it is still difficult to identify the of the time-related changes in human beings that we call aging
4. A seminar was held to discuss the of children’s rights in the light of the Convention on the Rights of the Child.
5. Wu demonstrated the for a comprehensive plan in preparation for a pandemic.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu