Common vocabulary in Academic Reading – Unit 11 – Adjective and noun combinations
Dưới đây là những sự kết hợp tính từ và danh từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
A. Adjectives suggesting importance (Các tính từ chỉ sự quan trọng)
Adjective | Comment | Some of the nouns it frequently goes with |
important | significant can convey the same meaning and both adjectives often go with these nouns | Aspect, contribution, difference, implications, point, question, reason, element |
significant | can also mean large in size and as such goes with these nouns | increase, reduction, number, proportion |
major | the opposite, minor, also often goes with these nouns | role, changes, problem, factor, issue, concern, difference, theme, contribution, point |
enormous/ considerable | enormous can mean very large or very important; considerable means large or of noticeable importance (i.e. slightly less strong than enormous) | Amount, expansion, number, range, diversity, difference, variation, extent, degree, impact, power, influence, significance, interest |
particular | means special | Interest, attention, significance, importance, concern |
Lưu ý rằng: một đặc điểm của bài viết học thuật là nó thường sử dụng tính từ + cụm danh từ để đề xuất tầm quan trọng của các vấn đề thay vì chỉ sử dụng một tính từ, ví dụ: Marx’s contribution is of particular significance thay vì Marx’s contribution is very significant.
Để hiểu thêm các tính từ chỉ tần suất và một vài sự kết hợp tính từ và danh từ quan trọng khác, các bạn hãy tìm hiểu block giải thích 3 phần dưới đây nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
B. Adjectives suggesting frequency (Các tính từ chỉ tần suất)
There is widespread support for government policy in urban areas.
Chính sách của chính phủ ở các khu vực thành thị có sự ủng hộ rộng rãi.
Widespread (adj): phổ biến, lan rộng Widespread thường được sử dụng với các danh từ như belief,acceptance, support, opposition, assumption, use.
It is increasingly common practice for UK teenagers to take a gap year before entering university.
Việc tạm nghỉ một năm trước khi vào trường đại học ngày càng trở thành lệ thường với thanh thiếu niên ở Anh.
Common (adj): thông thường
Với ý nghĩa này, common thường được sử dụng với các danh từ như experience, practice, use, concern.
The reaction occurs only under specific conditions.
Phản ứng chỉ xảy ra trong những điều kiện đặc trưng.
Specific (adj): đặc trưng
Specific thường được kết hợp với một số danh từ như context, information, case, type, form, purpose, characteristics, conditions, example.
C. Other useful adjective and noun combinations (Những sự kết hợp tính từ và danh từ hữu ích khác)
The accident was the inevitable consequence.
Tai nạn là hậu quả không thể tránh khỏi.
Inevitable (adj): tất yếu, khó tránh khỏi
Inevitable thường được sử dụng với những từ ngữ có liên quan đến kết quả hoặc sự thay đổi như consequence, outcome, collapse, decline, conflict, effect, developments.
She made some very explicit references to my personal life.
Cô ấy đưa ra một số đề cập rất rõ ràng về cuộc sống cá nhân của tôi.
Explicit (adj): rõ ràng, rành mạch Explicit thường kết hợp với những từ ngữ liên quan đến cách thức mà mọi việc được diễn tả như reference,statement, comparison, account, mention.
We turned over relevant documents to the investigating team.
Chúng tôi đã chuyển giao các tài liệu liên quan cho nhóm điều tra.
Relevant (adj): có liên quan, gắn với vấn đề.
Relevant thường kết hợp với những từ vựng liên quan đến dấu hiệu của nhiều loại thông tin như data, documents, information, details, factors.
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler). Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
D. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
1 Davison did a considerable of research into earthquake prediction.
2 Rawlinson drew attention to the problem of energy consumption.
3 Werner’s work had an enormous on the way we design bridges today.
4 A proportion of Thomaz’s work was devoted to international law. Three of her five books were on the subject.
5 Prestyn made only a contribution to modern psychology, but it was an interesting one, nonetheless
6 Baklov’s work has some extremely implications for our work today.
Bài tập 2: Các câu dưới đây đến từ các bài giảng. Thay đổi chúng sao cho học thuật bằng cách thay thế các cụm in đậm. Mỗi trường hợp đều dùng tính từ ở bảng kết hợp với một danh từ
Huge, high, enormous, great, considerable |
1 Johnson’s work is very relevant for any student of medical engineering.
2 The research will be very valuable to anyone interested in economic planning.
3 It was an event which was terribly important in the history of Latin American politics.
4 Partich’s book is an extremely broad work.
5 Sorlan’s book was a very significant work in the development of political theory.
6 This software will be quite useful in the analysis of large amounts of numerical data.
7 The method the outlines is very interesting to anyone investigating sleeplessness.
8 ‘You know’ is an expression which is very frequent in informal spoken English.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu