Common vocabulary in Academic Reading – Unit 1 – What is special about academic English?
A. Everyday words and academic uses (Các từ vựng hàng ngày và các cách sử dụng học thuật)
Nhiều từ trong tiếng Anh học thuật giống với từ vựng hàng ngày, nhưng chúng thường cũng được sử dụng với một ý nghĩa khác một chút, có thể là chuyên ngành.
everyday or academic use | meaning | academic use | meaning |
Standards of discipline in schools have declined. | ability to control oneself or other people | Nanotechnology is a relatively new discipline. | area of study |
Underline your family name on the form. | draw a line under it | The research underlines the importance of international trade agreements. | gives emphasis to |
The lake was frozen solid. | not liquid or gas | We have no solid evidence that radiation has caused the problem. | certain or safe; of a good standard |
B. Vocabulary and academic style (Từ vựng và văn phong học thuật)
Trong văn viết, các học giả sử dụng nhiều cách diễn đạt trung lập, nhưng họ cũng sử dụng những cách diễn đạt khá trang trọng mà không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc nhận biết một cách diễn đạt là trang trọng hay chỉ trung lập cực kỳ quan trọng.
neutral | more formal | neutral | more formal |
in short, briefly, basically | in sum,to sum up | try | attempt |
only | sole(ly) | mainly/mostly | primarily |
almost/more or less | virtually | typical of | characteristic of |
Tuy nhiên, những từ vựng suồng sã có thể được sử dụng trong văn nói ở môi trường học thuật trong các lớp học và bài giảng. Hãy học cách hiểu ngôn ngữ như vậy khi bạn nghe nhưng cần cẩn thận không sử dụng nó trong các bài tiểu luận và bài tập viết. Dưới đây là một số ví dụ về giáo viên sử dụng ngôn ngữ không trang trọng
‘OK. Have a shot at doing task number 3.’ [sắc thái trang trọng hơn: Try/Attempt to do …]
‘There’s no way schools can be held responsible for failures of government policy.’ [sắc thái trang trọng hơn: Schools cannot in any way be held …]
C. Noun phrases (các cụm danh từ)
Ngôn ngữ học thuật đưa nhiều thông tin vào các cụm danh từ hơn là dàn trải nó ra toàn bộ câu. Ví dụ, thay vì nói Radiation was accidentally released over a 24-hour period, damaging a wide area for a long time, một học giả sẽ nói The accidental release of radiation over a 24-hour period caused widespread long-term damage. Do đó, điều quan trọng là phải học các dạng khác nhau của một từ, ví dụ:
noun | verb | adjective (s) | Adverb (s) |
accident | accidental | accidentally | |
quantity/quantification | quantify | quantitative/quantifiable | quantitatively/quantifiably |
Sau khi đã hiểu rõ bài, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
D. Bài tập
Bài tập 1: Mỗi từ dưới đây có thể được sử dụng theo hai cách, một là cách thông dụng hằng ngày , cách còn lại là phong cách học thuật. Hoàn thành từng cặp câu bằng cách sử dụng cùng một từ cho cả hai câu và thực hiện bất kỳ thay đổi hiện tượng ngữ pháp nếu cần thiết.
generate, turn, solid, confirm, identify, underline, character, pose, nature, focus |
1 A She loves to for photographs in front of her fabulous house,
B The events a threat to stability in the region.
2 A It was difficult to the camera on the flower as it was so small.
B We should our attention on the most important issues.
3 A I called the airline and my reservation
B The data my hypothesis that animal-lovers enjoy better health.
4 A The power plant electricity for the whole region.
B This issue always a great deal of debate among academics.
5 A The murderer was from fingerprints discovered at the scene.
B In this theory of history, progress is closely with technology.
6 A She became interested in conservation.
B The first lecture in the series was on the of human communication.
7 A Jim’s a very interesting . I hope you meet him.
B The book attempts to explain the fundamental of social life,
8 A I saw her to her husband and whisper something in his ear.
B Let us now to the subject of town planning.
9 A He always every new word when he’s reading.
B The study the fact that very little research exists.
10 A The liquid became as the temperature was lowered.
B The study lacks evidence and therefore its conclusions are doubtful.
Bài tập 2: Sử dụng các lựa chọn thay thế trang trọng hơn cho các từ in đậm. Thực hiện bất kỳ thay đổi ngữ pháp cần thiết nào.
1 The book is mainly concerned with the problem of policing the internet.
2 Almost every school in the county had reported problems with the new system.
3 The work of the Institute is not only devoted to cancer research.
4 Basically, we believe we have demonstrated a significant link between the two events.
5 We tried to find a new way of understanding the data.
6 The study is a really good example of the way sociologists collect their data.
7 The reaction is typical of the way large corporations keep control of their markets.
8 There’s no way London can be compared to Sydney as a place to live and work.
Bài tập 3: Đọc văn bản và sau đó trả lời các câu hỏi.
The production of plastics depends heavily on petroleum, but a novel way of making plastics out of sugar could reduce our reliance on oil. The discovery that a chemical in sugar can be converted relatively easily into a substance similar in structure to the material obtained from petroleum has led to the claim that plastics could soon be produced cheaply using the new method.
1 Gạch chân hai động từ với các trạng từ sau chúng mà sẽ rất hữu ích nếu học theo cặp.
1
2 Gạch chân hai trạng từ bên cạnh nhau sẽ hữu ích khi học cùng nhau.
2
3 Các dạng danh từ của các động từ “produce,rely, discover and claim” là gì?
3
Điểm số của bạn là % – đúng / câu