Common vocabulary in Academic Reading – Unit 2 – Key nouns
Dưới đây là những danh từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
She wrote an article on the subject of global warming.
Dịch tiếng Việt
Cô ấy viết một bài viết về chủ đề trái đất nóng lên.
Kiến thức cần lưu ý
Subject (n): chủ đề được bản luận / thảo luận
Câu tiếng Anh
The theme of the poem is emigration.
Dịch tiếng Việt
Chủ đề chính của bài thơ là việc di cư.
Kiến thức cần lưu ý
Theme (n): chủ đề của các bài nói chuyện, bài viết, quyển sách.
Câu tiếng Anh
The students were given a list of essay topics.
Dịch tiếng Việt
Các học sinh được giao một danh sách các chủ đề bài luận.
Kiến thức cần lưu ý
Topic (n): chủ đề của nội dung được viết ra / nói ra (bài luận / bài thuyết trình / bài diễn thuyết)
Câu tiếng Anh
There was a lively debate on the issue of globalisation in the seminar yesterday.
Dịch tiếng Việt
Có một cuộc tranh luận lý thú về vấn đề toàn cầu hóa trong buổi hội thảo hôm qua.
Kiến thức cần lưu ý
Issue (n) = subject hoặc Issue (n) = problem tùy trường hợp.
Câu tiếng Anh
Einstein’s theory of gravitation has been questioned recently.
Dịch tiếng Việt
Gần đây thuyết tương đối của Einstein đang bị nghi ngờ.
Kiến thức cần lưu ý
theory (n): giả thuyết
Câu tiếng Anh
The model of climate change presented in the Stern Review seems to be becoming a reality.
Dịch tiếng Việt
Mô hình biến đổi khí hậu được trình bày trong buổi hội thảo Stern Review có vẻ như đang trở thành sự thật.
Kiến thức cần lưu ý
model (n): mô hình
Câu tiếng Anh
The book is called ‘The Nature of Intelligence’.
Dịch tiếng Việt
Quyển sách có tên “Bản chất của trí thông minh”.
Kiến thức cần lưu ý
nature (n): bản chất
Câu tiếng Anh
Human behaviour is based on the principle of least effort.
Dịch tiếng Việt
Hành vi của con người được dựa trên nguyên tắc “phải làm càng ít càng tốt”
Kiến thức cần lưu ý
principle (n): nguyên tắc
Câu tiếng Anh
Repetition is an important aspect of speech development in children.
Dịch tiếng Việt
Việc lặp lại là một khía cạnh quan trọng của việc học nói ở trẻ.
Kiến thức cần lưu ý
aspect (n): khía cạnh
Câu tiếng Anh
Automatic backup is a feature of the new software.
Dịch tiếng Việt
Sao lưu dữ liệu tự động là một tính năng của phần mềm mới này.
Kiến thức cần lưu ý
feature (n): tính năng
Câu tiếng Anh
The political motives for the government’s actions are beyond the scope of this essay.
Dịch tiếng Việt
Động cơ chính trị của cách hoạt động của chính phủ nằm ngoài phạm vi của bài luận này.
Kiến thức cần lưu ý
Scope (n) khá tương đồng về ý nghĩa với Range (phạm vi), nhưng Scope được dùng với các nội dung nghiên cứu / viết ra.
Câu tiếng Anh
The study revealed a pattern of results.
Dịch tiếng Việt
Nghiên cứu này cho thấy một khuôn mẫu trong các kết quả.
Kiến thức cần lưu ý
Pattern (n): thể hiện một quy luật nào đó lặp đi lặp lại.
Câu tiếng Anh
During 2005, the number of violent attacks increased to an alarming degree.
Dịch tiếng Việt
Trong năm 2005, số lượng các vụ tấn công bạo lực tăng lên đến mức báo động.
Kiến thức cần lưu ý
the number of (n): số lượng của cái gì
Câu tiếng Anh
The modern approach to grammar teaching would make it easier to learn.
Dịch tiếng Việt
Cách tiếp cận hiện đại đối với việc dạy ngữ pháp sẽ làm nó trở nên dễ học hơn
Kiến thức cần lưu ý
Approach (n) không phải có ý tiếp cận kiểu “tiến lại gần”, mà là “cách làm / suy nghĩ về / giải quyết một việc nào đó”.
Câu tiếng Anh
Public awareness of the problem will make politicians take it seriously.
Dịch tiếng Việt
Nhận thức của công chúng về vấn đề này sẽ làm các nhà chính trị coi trọng nó hơn.
Kiến thức cần lưu ý
awareness (n): nhận thức
Câu tiếng Anh
He has carried out extensive research into renewable energy sources
Dịch tiếng Việt
Anh ấy đã tiến hành một nghiên cứu sâu rộng về các nguồn năng lượng tái tạo.
Kiến thức cần lưu ý
research (n): nghiên cứu
Câu tiếng Anh
The report makes a strong case for spending more money on hospitals.
Dịch tiếng Việt
Bản báo cáo đã tranh luận một cách rất thuyết phục để ủng hộ việc chi tiêu nhiều hơn cho các bệnh viện.
Kiến thức cần lưu ý
Case = Argument = Lý lẽ tranh luận / thuyết phục.
Sau khi học các từ vựng trên, các bạn hãy làm thử bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
1. Environmental (topics / issues / principles) should be at the top of today’s political agenda.
2. In the exam students had to choose three from a choice of ten essay (subjects / theories / topics).
3. There are still people who are reluctant to accept Darwin’s (model / topic / theory)of evolution.
4. The professor decided to take moral courage as the (issue / theme / model) for his inaugural lecture.
5. The London underground map is best understood as a (model / principle / topic) showing how the different stations relate to one another rather than a precise representation of their distances from each other.
Bài tập 2: Nối nửa trước câu và nửa sau câu cho hợp lý
Điểm số của bạn là % – đúng / câu