Cohesive devices là gì? Cách sử dụng đúng và hiệu quả trong IELTS Writing
Trong IELTS Writing, ngoài phát triển các ý tưởng viết một cách logic và phù hợp, bạn cũng cần vận dụng linh hoạt và xen kẽ các cohesive devices, từ đó giúp tăng tính mạch lạc và liên kết của bài viết.
Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm về cohesive devices là gì và các cách sử dụng đúng và hiệu quả trong IELTS Writing hơn nhé.
Cohesive devices là gì?
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung, hoặc IELTS nói riêng, có lẽ bạn đã từng nghe đến thuật ngữ cohesive devices. Vậy cohesive devices là gì?
Cohesive devices (Từ nối) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu hoặc đoạn văn trong bài viết, giúp tạo ra sự mạch lạc và logic cho văn bản. Việc sử dụng logical cohesive devices một cách hiệu quả sẽ làm cho bài viết của bạn dễ theo dõi hơn. |
Ví dụ:
- Global warming is one of the most pressing issues of our time. Therefore, it is essential for governments to implement policies that reduce carbon emissions.
(Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta. Do đó, điều cần thiết là các chính phủ phải thực hiện các chính sách giảm lượng khí thải carbon.)
Phân loại các cohesive devices
Cohesive devices được phân loại dựa trên chức năng và cách sử dụng trong câu:
Cohesive devices of Sequence hay Các từ nối về thứ tự, trình tự của ý tưởng được sử dụng để nêu các quan điểm hoặc ý tưởng của bạn theo một trình tự nhất định. Khi sử dụng những từ nối này, bài viết IELTS Writing của bạn sẽ rõ ràng, mạch lạc và có tổ chức hơn.
Ví dụ:
- First, clay required for brick production is extracted from the ground by a large excavator. The clay is then transferred onto a metal grid, which helps crush it into smaller fragments, with the aid of a roller. Afterward, sand and water are mixed with the clay, and the resulting blend is shaped into bricks either by pouring it into a mould or cutting it with a wire cutter. Subsequently, the bricks are dried in an oven for 24 to 48 hours…
(Đầu tiên, đất sét cần thiết để sản xuất gạch được khai thác từ mặt đất bằng một máy xúc lớn. Đất sét sau đó được chuyển lên lưới kim loại, giúp nghiền nát nó thành những mảnh nhỏ hơn, với sự trợ giúp của một con lăn. Sau đó, cát và nước được trộn với đất sét, và hỗn hợp thu được được tạo hình thành gạch bằng cách đổ nó vào khuôn hoặc cắt nó bằng máy cắt dây. Sau đó, những viên gạch được sấy khô trong lò từ 24 đến 48 giờ…)
Các từ nối bổ sung thông tin (Cohesive devices of Addition) được sử dụng để thêm thông tin cho một quan điểm đã được đưa ra hoặc để giới thiệu một ý kiến mới.
Ví dụ:
- The advancement of technology has improved healthcare services. Furthermore, it has made medical treatments more accessible to remote areas.
(Sự tiến bộ của công nghệ đã cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Hơn nữa, nó đã giúp các phương pháp điều trị y tế dễ tiếp cận hơn với các vùng sâu vùng xa.)
Ngoài những từ nối trên, bạn còn có thể sử dụng từ nối để đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng để hỗ trợ quan điểm, ý tưởng hay lập luận trong bài của bạn. Điều này sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn, từ đó tăng điểm bài viết trong mắt giám khảo.
Ví dụ:
- Some animals are endangered due to human activities. For instance, poaching and deforestation threaten the survival of elephants and tigers.
(Một số loài động vật đang bị đe dọa do các hoạt động của con người. Ví dụ, nạn săn trộm và phá rừng đe dọa sự sống còn của voi và hổ.)
Bạn có thể sử dụng các cohesive devices để nhấn mạnh thông tin hoặc ý tưởng nào đó quan trọng.
Ví dụ:
- Technology has transformed our lives in many ways. Indeed, it has become an integral part of our daily routines, influencing how we communicate, work, and entertain ourselves. What is more, technological advancements are accelerating at an unprecedented rate.
→ Trong ví dụ trên, các từ nối để nhấn mạnh thông tin Indeed được dùng để nổi bật vai trò quan trọng của công nghệ và củng cố lập luận được trình bày trong bài viết.
Cohesive devices of Results (Từ nối nêu lên kết quả / hậu quả) được sử dụng trong IELTS Writing để thể hiện mối quan hệ nhân quả trong bài viết IELTS Writing.
Ví dụ:
- The population in urban areas is increasing rapidly. As a result, cities are facing challenges related to housing and infrastructure.
(Dân số ở các khu vực đô thị đang tăng lên nhanh chóng. Do đó, các thành phố đang phải đối mặt với những thách thức liên quan đến nhà ở và cơ sở hạ tầng.)
Những từ nối chỉ sự đối lập (Cohesive devices of Contrast) được sử dụng để thể hiện tính tương phản hay khác biệt giữa hai quan điểm, ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- Learning a new language can be quite challenging. Nevertheless, it offers numerous benefits such as enhanced cognitive abilities and better career prospects.
(Học một ngôn ngữ mới có thể là một cái thách thức. Tuy nhiên, nó mang lại nhiều lợi ích như tăng cường khả năng nhận thức và triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.)
Những từ nối chỉ sự thay thế (Cohesive devices of Alternatives) được sử dụng để thể hiện tính thay thế cho một quan điểm, ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- Andrew seldomly watches TV in the evening. Instead, he reads and listens to jazz.
(Andrew hiếm khi xem TV vào buổi tối. Thay vào đó, anh ấy đọc và nghe nhạc jazz.)
Ngoài những cách sử dụng ở phía trên, cohesive devices cũng được sử dụng để rút ra kết luận hoặc tóm tắt các luận điểm chính và luận cứ trong bài viết. Thông qua những từ nối đó có thể đúc kết quan điểm của bạn về chủ đề đang viết trong IELTS Writing.
Ví dụ:
- Technological advancements have revolutionised communication methods. Ultimately, embracing technology is essential for progress in the modern world.
(Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa các phương pháp giao tiếp. Cuối cùng, nắm bắt công nghệ là điều cần thiết cho sự tiến bộ trong thế giới hiện đại.)
Bảng tổng kết cohesive devices
Cohesive Devices | Cohesive Devices Tương Ứng | Ví dụ |
Cohesive devices of Sequence | First, Next, Then, Afterward, Finally | First, assess your current proficiency level. Next, identify your weaknesses. Then, practice with past exam papers. Afterward, consider taking a course. Finally, rest well. (Đầu tiên, hãy đánh giá mức độ thành thạo hiện tại của bạn. Tiếp theo, xác định điểm yếu của bạn. Sau đó, thực hành với các bài kiểm tra trước đây. Sau đó, hãy cân nhắc tham gia một khóa học. Cuối cùng, nghỉ ngơi thật tốt.) |
Cohesive devices of Addition | Furthermore, In addition, Moreover | The advancement of technology has improved healthcare services. Furthermore, it has made medical treatments more accessible to remote areas. (Sự tiến bộ của công nghệ đã cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Hơn nữa, nó đã giúp các phương pháp điều trị y tế dễ tiếp cận hơn với các vùng sâu vùng xa.) |
Cohesive devices of Illustration | For example, For instance, To illustrate | Technology has revolutionized the way we communicate. For example, social media platforms allow people to connect instantly across the globe. (Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. Ví dụ, các nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người kết nối ngay lập tức trên toàn cầu.) |
Cohesive devices of Emphasis | Indeed, What is more, In fact | Technology has transformed our lives. Indeed, it has become an integral part of our routines. What is more, advancements are accelerating at an unprecedented rate. (Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta. Thật vậy, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen của chúng tôi. Hơn nữa, những tiến bộ đang tăng tốc với tốc độ chưa từng có.) |
Cohesive devices of Results | As a result, Therefore, Consequently | The population in urban areas is increasing rapidly. As a result, cities are facing challenges related to housing and infrastructure. (Dân số ở các khu vực đô thị đang tăng lên nhanh chóng. Do đó, các thành phố đang phải đối mặt với những thách thức liên quan đến nhà ở và cơ sở hạ tầng.) |
Cohesive devices of Contrast | However, Nevertheless, On the other hand | Learning a new language can be challenging. Nevertheless, it offers numerous benefits such as enhanced cognitive abilities and better career prospects. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức. Tuy nhiên, nó mang lại nhiều lợi ích như tăng cường khả năng nhận thức và triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.) |
Cohesive devices of Alternatives | Instead, Alternatively, On the contrary | Andrew seldomly watches TV in the evening. Instead, he reads and listens to jazz. (Andrew hiếm khi xem TV vào buổi tối. Thay vào đó, anh ấy đọc và nghe nhạc jazz.) |
Cohesive devices of Conclusion | Ultimately, In conclusion, To sum up | Technological advancements have revolutionised communication methods. Ultimately, embracing technology is essential for progress in the modern world. (Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa các phương pháp giao tiếp. Cuối cùng, nắm bắt công nghệ là điều cần thiết cho sự tiến bộ trong thế giới hiện đại.) |
3 lỗi sai thường gặp với Cohesive devices
Khi sử dụng Cohesive devices trong các bài viết IELT Writing, chắc chắn các bạn thường mắc một số sai lầm được liệt kê dưới đây. Khi sử dụng sau không chỉ khiến bài viết IELTS Writing của bạn không rõ ràng mà còn có thể khiến bài IELTS Writing của bạn bị trừ điểm. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến trong khi sử dụng cohesive devices.
Việc lạm dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên từ nối (cohesive devices) sẽ khiến bài viết trở nên rối mắt và khó theo dõi.
Ví dụ sai:
- Tourism is an essential industry for many countries. Moreover, it creates jobs and opportunities for local people. Furthermore, it boosts the national economy. Additionally, it promotes cultural exchange between countries. Besides, it leads to infrastructure development. Therefore, tourism is beneficial for all. Thus, governments should invest in it.
→ Phân tích lỗi: Việc sử dụng quá nhiều từ nối như “Moreover, Furthermore, Additionally, Besides, Therefore, Thus” trong một đoạn văn ngắn khiến bài viết có nhược điểm là nó bị lặp cấu trúc, theo mẫu là “Adv, clause”. Điều này làm mất đi sự mạch lạc và tự nhiên của văn bản.
Ví dụ sai:
- The government has increased taxes to boost public spending. In contrast, many citizens are unhappy with this decision.
→ Phân tích lỗi: Từ nối “In contrast” được sử dụng để chỉ sự đối lập giữa hai ý tương đương. Tuy nhiên, trong trường hợp này, câu thứ hai là hệ quả hoặc phản ứng đối với câu thứ nhất. Từ nối phù hợp hơn sẽ là “As a result” hoặc “Consequently”.
→ Chỉnh sửa: The government has increased taxes to boost public spending. As a result, many citizens are unhappy with this decision.
Ví dụ sai:
- Technology has advanced rapidly. There are negative effects on society. People are becoming more isolated. Mental health issues are on the rise.
→ Phân tích lỗi: Thiếu các từ nối cần thiết khiến các câu trong đoạn văn trở nên rời rạc và thiếu sự liên kết. Điều này làm cho người đọc khó hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng.
→ Chỉnh sửa: Technology has advanced rapidly. However, there are negative effects on society. For instance, people are becoming more isolated, and as a result, mental health issues are on the rise.
Tham khảo thêm: 20 Web Check Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Tốt Cho Mọi Trình Độ
Cách sử dụng cohesive device hiệu quả trong IELTS Writing
Đặc điểm sử dụng Cohesive device của các band Writing
|
Ví dụ:
- First, people should use cars less. But, there are other problems. And the government should help.
(Đầu tiên, mọi người nên sử dụng ô tô ít hơn. Nhưng, có những vấn đề khác. Và chính phủ nên giúp đỡ.)
|
Ví dụ:
- Firstly, public transport should be improved. However, it is not the only solution. Moreover, education about the environment is also important.
(Thứ nhất, giao thông công cộng cần được cải thiện. Tuy nhiên, đó không phải là giải pháp duy nhất. Hơn nữa, giáo dục về môi trường cũng rất quan trọng.)
|
Ví dụ:
- In addition to improving public transport, the government should also invest in renewable energy sources. On the other hand, individual efforts to reduce waste are equally important.
(Ngoài việc cải thiện giao thông công cộng, chính phủ cũng nên đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo. Mặt khác, những nỗ lực cá nhân để giảm chất thải cũng quan trọng không kém.)
|
Ví dụ:
- While public transportation improvements are crucial, it is equally important to raise public awareness about sustainable practices. Additionally, government policies play a pivotal role in promoting eco-friendly technologies, ensuring a long-term impact on environmental preservation.
(Mặc dù việc cải thiện giao thông công cộng là rất quan trọng, nhưng việc nâng cao nhận thức của công chúng về các hoạt động bền vững cũng quan trọng không kém. Ngoài ra, các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các công nghệ thân thiện với môi trường, đảm bảo tác động lâu dài đến việc bảo tồn môi trường.)
Cách sử dụng Cohesive devices hiệu quả
Để sử dụng cohesive device hiệu quả trong các bài IETLS Writing của bạn, dưới đây là một số lời khuyên của IZONE dành cho bạn để nắm chắc cách sử dụng cohesive device:
- Hiểu rõ chức năng của từng loại từ nối: Nắm vững cách sử dụng sẽ giúp bạn chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh.
- Sử dụng một cách tự nhiên: Đừng ép buộc từ nối vào câu, hãy để chúng xuất hiện một cách mạch lạc.
- Đa dạng hóa từ nối: Tránh lặp lại cùng một từ nối, thay vào đó sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác.
- Kiểm tra lại bài viết: Sau khi viết xong, hãy đọc lại để đảm bảo các cohesive devices được sử dụng đúng và hiệu quả.
Một số câu hỏi khác về Cohesive devices
Cả hai cách đều “first, second, …” hay “firstly, econdly,…” được chấp nhận trong IELTS Writing và IELTS Speaking.
Bạn có thể sử dụng ““first, second, …” hay “firstly, econdly,…” trong văn viết và văn nói. Điểm khác biệt duy nhất là, first, second, …” là cách viết đơn giản hơn. còn các từ nối này đều được sử dụng để sắp xếp theo thứ tự các ý tưởng có trong bài của bạn.
Bạn có thể sử dụng cohesive devices ở đầu câu để chỉ rõ mối quan hệ giữa các ý, nhưng cũng nên kết hợp chúng ở giữa hoặc cuối câu để tạo sự linh hoạt hơn thay vì chỉ để cohesive devices ở đầu.
Ví dụ:
- Additionally, we need to focus on sustainability.
→ “We need to focus on sustainability; additionally, we should invest in renewable energy.”
Sử dụng từ nối ở nhiều vị trí khác nhau trong câu xuyên suốt bài IELTS Writing sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc hơn. Điều này cũng giúp tránh cảm giác lặp lại và đơn điệu trong cách viết.
Bài tập Cohesive devices có đáp án
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (5 câu)
Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây. Các từ nối có thể sử dụng: however, therefore, moreover, although, because
1. , the new policy has some drawbacks, it is generally beneficial for the economy.
2. The project was delayed unforeseen circumstances.
3. The company offers high-quality products. , their customer service is excellent.
4. The experiment failed the first time. , the scientists did not give up.
5. The demand for electric cars is increasing; , manufacturers are investing more in this technology.
Bài 2: Trắc nghiệm (10 câu)
Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành các câu sau.
1. He studied hard for the exam; _______, he achieved a high score.
2. _______ the weather was bad, we decided to cancel the trip.
3. She loves reading novels; _______, she prefers non-fiction books.
4. The team has not won any matches this season. _______, they are training harder.
5. The new law will protect the environment. _______, it may increase production costs.
6. _______ he was the best candidate, he didn't get the job.
7. The book provides a comprehensive overview of the topic. _______, it lacks practical examples.
8. The event was a success, _______ the short notice.
9. We need to reduce costs; _______, we must not compromise on quality.
10. The project was completed on time. _______, it exceeded all expectations.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Việc sử dụng cohesive devices một cách hiệu quả không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc hơn mà còn gây ấn tượng tốt với người đọc và giám khảo. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng quan trọng này! Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Chuyên mục Ngữ pháp trên trang web của IZONE để có có thêm nhiều từ vựng mới mỗi ngày nhé.