Chatting IELTS Speaking Part 1 – Câu hỏi và Câu trả lời mẫu
Hôm nay, hãy cùng IZONE tìm hiểu về một chủ đề gần gũi và thú vị trong IELTS Speaking Part 1 – chủ đề Chatting. Hãy đón đọc và ghi chép lại những cấu trúc và từ vựng ăn điểm để nâng trình Speaking, cũng như tăng điểm Speaking của mình nhé.
IELTS Speaking Topic Chatting Questions
1. Do you like chatting with friends? |
IELTS Speaking Topic Chatting Samples
1. Do you like chatting with friends? |
Absolutely, I enjoy chatting with friends. It’s one of my favorite ways to relax and unwind. Whether we’re catching up on each other’s lives or discussing common interests, I find these conversations both enjoyable and therapeutic.
Catch up on (v) nói chuyện về điều gì, dùng để
2. What do you usually chat about with friends? |
Our conversations usually cover a wide range of topics, but most often, we talk about our daily experiences, work, and personal interests like movies, books, and travel plans. Occasionally, we delve into deeper subjects such as our future aspirations or philosophical questions.
delve into deeper subjects (v) nói về những chủ đề sâu sắc hơn
3. Do you prefer to chat with a group of people or with only one friend? |
I generally prefer one-on-one conversations because they allow for a deeper and more personal exchange. Chatting with just one friend at a time helps ensure that both of us have the opportunity to speak our minds fully.
- one-on-one conversations (n): các cuộc hội thoại 1-1
- personal exchange (n): cuộc nói chuyện mang tính cá nhân
- speak our minds (v): nói thẳng thắn quan điểm của chúng tôi
4. Do you prefer to communicate face-to-face or via social media? |
I definitely prefer face-to-face communication. It feels more genuine and engaging to me. Being able to see each other’s expressions and body language adds so much more to the conversation because it creates a stronger connection and helps in understanding the emotions behind the words, which is often missing in digital communication.
- face-to-face communication (n): giao tiếp mặt đối mặt
- body language (n): ngôn ngữ cơ thể
- digital communication (n): giao tiếp kỹ thuật số
5. Do you argue with friends? |
Yes, occasionally, my friends and I argue with each other. However, these arguments are generally constructive rather than confrontational. We respect each other’s perspectives and use these discussions as an opportunity to learn from one another. It’s important for us to address disagreements openly so they don’t ruin our relationship.
- constructive (adj): mang tính xây dựng
- Confrontational (adj): mang tính xung đột
- ruin our relationship (v): phá hoại mối quan hệ của chúng tôi
[Xem thêm]: [2024] Tổng hợp tất cả chủ đề IELTS Speaking Part 1
Tổng hợp từ vựng topic Chatting
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
catch up on (v) | Nói chuyện về điều gì | It’s always nice to catch up on our personal lives when we haven’t chatted in a while |
personal interests (n) | Sở thích cá nhân | We like chatting because we can share updates on our personal interests. |
delve into something (v) | Khám phá điều gì, tìm tòi điều gì | During our chat, we delved into our shared interest in photography. |
one-on-one conversation (n) | Cuộc hội thoại 1-1 với nhau | Sometimes, a one-on-one conversation is more meaningful than a big group chat. |
personal exchange (n) | Cuộc trao đổi cá nhân | That online chat turned into a surprisingly deep and personal exchange. |
speak one’s minds (v) | Nói thẳng thắn, thật lòng | It’s important to feel comfortable enough to speak our mind during honest conversations. |
face-to-face communication (n) | Trao đổi trực tiếp | I miss the nuances of face-to-face communication, like smiles and gestures. |
body language (n) | Ngôn ngữ cơ thể | Body language can sometimes get lost in digital messages. |
digital communication (n) | Giao tiếp kỹ thuật số | Digital communication is great for staying connected, but it can’t fully replace in-person chats. |
constructive (adj) | Mang tính xây dựng | We had a constructive chat about ways to improve our project. |
confrontational (adj) | Mang tính xung đột | It’s best to avoid being confrontational when chatting, as it can quickly ruin one’s relationship. |
ruin one’s relationship (v) | Phá hoại mối quan hệ của ai | It’s best to avoid being confrontational when chatting, as it can quickly ruin one’s relationship. |
Luyện tập
Để có thể nhớ các từ vựng ở phía trên lâu hơn, bạn hãy làm bài tập sau nhé
Trên đây là sample speaking part 1 chủ đề Chatting. Các bạn hãy đón đọc và ghi lại những cấu trúc, từ vựng hữu ích để cải thiện bài nói của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.