Worth to V hay V-ing? Tổng hợp các cấu trúc Worth trong tiếng Anh
Bạn có phân vân giữa “Worth to V” và “Worth V-ing”? Đây là thắc mắc rất thường gặp với người học tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ không chỉ giúp bạn hiểu cách dùng chính xác của “Worth”, mà còn tổng hợp các cấu trúc liên quan như “It’s not worth”, “There’s no point in”, và nhiều hơn thế nữa. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Tổng Quan Về “Worth”
Định Nghĩa Của “Worth”
“Worth” là một từ với đa dạng cách sử dụng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ. Hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng của “worth” là bước đầu tiên để làm chủ cấu trúc worth và Worth to V hay V-ing.
Từ loại | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Tính từ | “Worth” mang nghĩa “đáng giá”, “có giá trị tương đương với”, “xứng đáng với”. | Dùng để diễn tả giá trị của một vật, hành động, hay nỗ lực nào đó. | This painting is worth a million dollars. |
Danh từ | “Worth” mang nghĩa “giá trị”, “sự quan trọng”, “sự hữu ích”. | Dùng để đánh giá tầm quan trọng, mức độ đáng kể của một thứ gì đó. | She finally realized her true worth in the organization. |
Ý Nghĩa Của “Worth” Trong Ngữ Cảnh Tiếng Anh
“Worth” xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Nắm vững ý nghĩa của “worth” trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Đánh giá giá trị vật chất
“This antique vase is worth a fortune.”
(Chiếc bình cổ này đáng giá cả một gia tài.) - Đánh giá giá trị thời gian/công sức
“It’s worth spending time on this project.”
(Dự án này rất đáng để dành thời gian.) - Đánh giá mức độ quan trọng
“The opinion of an expert is always worth considering.”
(Ý kiến của chuyên gia luôn đáng để xem xét.)
Xem thêm: Tổng hợp 300+ idioms thường gặp và cách học thuộc hiệu quả
Cách Dùng “Worth” Trong Câu
Khi “Worth” Là Tính Từ
Khi “worth” là tính từ, nó thường đi sau các động từ liên kết (linking verbs) như “to be”, “seem”, “look”.
- “The painting is worth millions.”
(Bức tranh có giá trị hàng triệu đô la.) - “The book seems worth reading.”
(Cuốn sách có vẻ đáng đọc.) - “The view from the top looks worth the climb.”
(Khung cảnh từ trên đỉnh có vẻ xứng đáng với việc leo lên.)
Cấu Trúc:
To Be Worth Doing Something |
Đây là một cấu trúc phổ biến với “worth”, mang nghĩa “đáng để làm gì đó”. To be + worth + V-ing
- “The movie is worth watching.”
(Bộ phim đáng xem.) - “The museum is worth visiting if you’re in town.”
(Bảo tàng đáng để ghé thăm nếu bạn ở trong thị trấn.) - “The new restaurant in town is definitely worth trying.”
(Cấu trúc với worth và it is worth trying đều xuất hiện ở đây, thể hiện sự đáng thử của nhà hàng mới.)
(Nhà hàng mới trong thị trấn chắc chắn đáng để thử.)
Cụm Từ:
To Be Worth It |
Cụm từ này mang nghĩa “đáng giá”, “xứng đáng với công sức bỏ ra”.
- “The training was tough, but it was worth it in the end.” (Việc huấn luyện rất vất vả, nhưng cuối cùng thì nó rất xứng đáng.)
- “Studying abroad can be expensive, but it’s worth it for the experience.” (Du học có thể tốn kém, nhưng nó đáng giá vì trải nghiệm mang lại.)
Cấu Trúc:
It’s Worth V-ing |
Cấu trúc này cũng mang nghĩa “đáng để làm gì đó”, nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động. It + be + worth + V-ing
- It’s worth visiting the local market for fresh produce. (Rất đáng để ghé thăm chợ địa phương để mua nông sản tươi.)
- It’s worth checking the weather forecast before you go hiking. (Rất đáng để kiểm tra dự báo thời tiết trước khi bạn đi bộ đường dài.)
- “It is worth trying to negotiate the price before making a purchase.” (Rất đáng để thử thương lượng giá cả trước khi mua hàng.)
Khi “Worth” Là Danh Từ
Khi là danh từ, “worth” thường đi với các giới từ như “of” hoặc được sử dụng trong các cụm từ cố định.
- “He proved his worth to the team.” (Anh ấy đã chứng minh giá trị của mình với đội.)
- “The company has a net worth of $1 billion.” (Công ty có giá trị ròng là 1 tỷ đô la.)
- “What is the worth of this piece of jewelry?” (Món đồ trang sức này có giá trị bao nhiêu?)
“Worth to V” hay “Worth V-ing“?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc chính xác khi sử dụng với “worth” là:
Worth + V-ing |
Không dùng “worth to V”.
Giải thích:
- “Worth” là tính từ, và sau nó không dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to V). Thay vào đó, “worth” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc V-ing (động từ ở dạng danh động từ).
Ví dụ:
- Correct: This movie is worth watching. (Bộ phim này đáng xem.)
- Incorrect: This movie is worth to watch.
- Correct: The book is worth reading. (Quyển sách này đáng để đọc.)
- Incorrect: The book is worth to read.
Ghi nhớ: Khi sử dụng “worth,” hãy luôn dùng V-ing hoặc danh từ theo sau, không dùng to V.
Phân Biệt “Worth“, “Worthwhile” và “Worthy“
Để sử dụng “worth” một cách chính xác, bạn cần phân biệt nó với “worthwhile” và “worthy”. Nhiều bạn học IELTS vẫn còn nhầm lẫn giữa ba từ này.
Từ | Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Worth | Là tính từ, mang nghĩa “đáng giá”, “có giá trị tương đương với”. | – Đi kèm với danh từ hoặc V-ing. – Không dùng với to V. | – This book is worth reading. – This necklace is worth 500 dollars. |
Worthwhile | Là tính từ, mang nghĩa “đáng giá”, “bổ ích”, “đáng để dành thời gian, tiền bạc, hoặc nỗ lực”. | – Thường đứng trước danh từ hoặc sau to be. – Có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu có to. | – It was a worthwhile experience. – It’s worthwhile to invest in your education. |
Worthy | Là tính từ, mang nghĩa “xứng đáng”, “đáng được tôn trọng”, “đáng được giúp đỡ”. | – Thường đứng trước danh từ hoặc theo sau to be. – Đi kèm với giới từ of. | – She is a worthy candidate for the scholarship. – He is worthy of our respect. |
Cấu Trúc Khác Liên Quan Đến “Worth”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
It’s no good + V-ing | Không đáng, vô ích | Dùng để diễn tả việc gì đó là vô ích hoặc không cần thiết. | “It’s no good worrying about things you can’t control.” |
It’s no use + V-ing | Không đáng, vô ích | Dùng để diễn tả việc gì đó là vô ích hoặc không cần thiết. | “It’s no use crying over spilt milk.” |
It’s not worth + V-ing | Không đáng | Dùng để nói rằng điều gì đó không đáng để thực hiện. | “It’s not worth arguing with him. He never listens.” |
There’s no point in + V-ing | Không đáng, không có ích gì | Dùng để diễn tả việc gì đó không có mục đích hoặc không cần thiết. | “There’s no point in getting angry about it.” |
Worth + V-ing | Đáng để làm gì | Dùng để nói một việc gì đó có giá trị hoặc xứng đáng để thực hiện. | “This book is worth reading.” |
Worth + danh từ | Giá trị tương đương | Dùng để diễn tả giá trị bằng tiền hoặc tầm quan trọng. | “This painting is worth a fortune.” |
Worth it | Đáng giá, xứng đáng | Dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó xứng đáng với công sức, tiền bạc. | “The trip was tiring, but it was totally worth it.” |
Worth your while | Đáng để bạn dành thời gian, công sức | Dùng để khuyến khích rằng việc gì đó có giá trị để thực hiện. | “It’s worth your while to attend the workshop; you’ll learn a lot.” |
Worth the effort/risk/trouble | Đáng với nỗ lực/rủi ro/phiền toái | Dùng để nói rằng điều gì đó xứng đáng với những gì bạn phải bỏ ra. | “Learning new skills is always worth the effort.” |
Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Sửa lỗi sai trong câu
Xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng trong các câu sau:
- This course is not worth to take if you already know the basics.
- There’s no point in to argue with someone who refuses to listen.
- The rare coin is said to be worth of millions, but it hasn’t been verified yet.
- It’s worthwhile investing your time in hobbies that make you happy and relaxed.
- His contributions to the company are truly worth of recognition.
Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của từ “worth”, “worthwhile” hoặc “worthy”:
- This movie is definitely watching again; the story is so inspiring.
- It’s to take the time to plan your career path carefully.
- After months of hard work, her project was recognized as of an award.
- There’s no point in waiting for him; it’s not the time.
- The view from the top of the mountain was breathtaking. It was totally the long hike.
- He made a mistake, but it’s remembering that everyone deserves a second chance.
- The museum offers a experience for anyone interested in history.
- Spending money on good-quality tools is always if you want them to last longer.
- Her contributions to the community make her of our admiration.
- It’s no use worrying about the past; it’s not the energy.
- Sai: worth to take
Sửa: worth taking - Sai: in to argue
Sửa: in arguing - Sai: worth of millions
Sửa: worth millions - Không sai – Câu này đúng ngữ pháp.
- Sai: worth of recognition
Sửa: worthy of recognition
- worth
- worthwhile
- worthy
- worth
- worth
- worth
- worthwhile
- worth
- worthy
- worth
Kết Luận
Việc làm chủ cách sử dụng các từ như “worth”, “worthwhile”, “worthy” cùng những cấu trúc liên quan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng rằng qua bài viết này, IZONE đã mang đến cho bạn một bài học bổ ích và giúp bạn tránh được những lỗi sai sau này.
Bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!