Cấu trúc When, While trong tiếng Anh: Cách dùng và Bài tập
Trong tiếng Anh, để diễn tả các vấn đề liên quan đến thời điểm hay trình tự thời gian của hành động người ta thường hay sử dụng các từ “When” hoặc “While”. Hai từ với ngoại hình “na ná” và công cụ cũng có nét tương đồng này đôi khi có thể gây khó khăn với những người mới học tiếng Anh. Còn bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi không biết nên sử dụng “when” hay “while” để diễn tả một tình huống nào đó chưa?
Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp cần thiết về When và While để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn!
Cấu trúc When và cách sử dụng
“When” là một liên từ chỉ thời gian và được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một thời gian cụ thể. Nó thường được dùng để nối hai mệnh đề trong một câu phức. Vậy ta có thể sử dụng liên từ này như thế nào?
When đứng ở đâu trong câu?
“When” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt mà người nói muốn sử dụng. Dưới đây là các ví dụ và cấu trúc cụ thể để minh họa:
Khi “when” đứng ở đầu câu, thường sẽ có một dấu phẩy (,) để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Cấu trúc:
When + mệnh đề phụ (S + V), mệnh đề chính (S + V) |
Ví dụ:
- When I arrived at the station, the train had already left.
- When she calls, I will give her the message.
Khi “when” đứng ở giữa câu, không cần dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính (S + V) + when + mệnh đề phụ (S + V) |
Ví dụ:
- The train had already left when I arrived at the station.
- I will give her the message when she calls.
When đi với các thì nào?
Trong tiếng Anh, “when” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau để diễn tả các thời điểm và mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Dưới đây là các thì phổ biến mà “when” thường đi kèm, cùng với cấu trúc và ví dụ minh họa.
Cấu trúc 1:
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn) |
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai khi một điều kiện cụ thể được thỏa mãn.
- Ví dụ: When she arrives, we will start the meeting (Khi cô ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
-> Phân tích:
|
Cấu trúc 2:
When + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại tiếp diễn) |
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra và có hành động khác xen vào.
- Ví dụ: When he calls, I am usually working. (Khi anh ấy gọi, tôi thường đang làm việc.)
-> Phân tích:
|
Lưu ý: Với cách dùng có phần tương tự như mục trên, hành động xen vào được viết cùng mệnh đề When ở thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động đang xảy ra sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: When i was watching TV, he came. (Khi tôi đang xem TV, anh ta đến.)
Cấu trúc 1:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn) |
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ hoặc dùng để mô tả một thói quen hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: When I was young, I played soccer every day. (Khi tôi còn trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
-> Phân tích: Cả hai mệnh đề đều dùng thì quá khứ đơn để mô tả một thói quen đã xảy ra trong quá khứ. |
Cấu trúc 2:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) |
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động diễn ra sau khi một hành động khác đã kết thúc.
- Ví dụ: She had already left when we arrived at the party. (Cô ấy đã rời đi khi chúng tôi đến bữa tiệc.)
-> Phân tích:
|
Lưu ý: Với cách dùng có phần tương tự như mục trên, hành động xảy ra trước ở dạng quá khứ hoàn thành có thể đi với When trong khi hành động xảy ra sau ở dạng quá khứ đơn đứng riêng ở vế sau.
Ví dụ: When she had left, i realized how much i loved her. (Sau khi cô ấy rời đi tôi mới nhận ra mình yêu cô tới mức nào).
Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại hoàn thành), S + V (hiện tại đơn) |
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm tương lai.
- Ví dụ: When you have finished your work, you can go home. (Khi bạn hoàn thành công việc, bạn có thể về nhà.)
-> Phân tích:
|
>> Xem thêm: 100 động từ Tiếng Anh thông dụng và thường gặp trong IELTS
Tổng hợp các cách sử dụng When
Với tất cả cách kết hợp với các thì trên, có thể tổng hợp các cách dùng sau của “when”:
1. Chỉ mốc thời gian cụ thể “When” thường được dùng để chỉ một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. |
Ví dụ:
- When I was young, I used to play in the park.
-> Phân tích: “When I was young” chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.
2. Chỉ sự nối tiếp thời gian “When” có thể chỉ sự nối tiếp của hai hành động hoặc sự kiện, tức là hành động này xảy ra ngay sau khi hành động kia kết thúc. |
Ví dụ:
- When you finish your homework, you can watch TV.
-> Phân tích: Hành động “watch TV” xảy ra ngay sau khi “finish your homework”.
3. Chỉ điều kiện chắc chắn xảy ra trong tương lai “When” có thể thay thế “if” trong các câu điều kiện loại 1 để diễn tả một điều kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. |
Ví dụ:
- When it rains, the ground gets wet.
-> Phân tích: Đây là một sự thật hiển nhiên, chắc chắn xảy ra khi có mưa.
4. Chỉ một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào “When” có thể được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xảy ra, thường sử dụng với thì tiếp diễn và thì đơn. |
Ví dụ:
- When she was cooking, the phone rang.
-> Phân tích: Hành động “was cooking” đang diễn ra thì hành động “rang” xen vào.
5. Chỉ một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác “When” có thể kết hợp với thì hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. |
Ví dụ:
- When I have finished my work, I will call you.
-> Phân tích: Hành động “have finished my work” sẽ hoàn thành trước hành động “will call”.
Xem thêm: Thành thạo ngữ pháp Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong 10 phút
Cấu trúc While và cách sử dụng
“While” là một liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời hoặc trong suốt khoảng thời gian mà một hành động khác diễn ra. Ngoài ra, “while” còn có thể mang nghĩa đối lập khi so sánh hai ý kiến hoặc hành động.
While đứng ở đâu trong câu?
Vị trí của “while” trong câu có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
Khi “while” đứng đầu câu, nó giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ thời gian. Thường có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
Cấu trúc:
While + mệnh đề phụ (S + V), mệnh đề chính (S + V) |
Ví dụ:
- While I was cooking dinner, the phone rang.
-> Phân tích: “While I was cooking dinner” là mệnh đề phụ diễn tả hành động đang diễn ra. Mệnh đề chính “the phone rang” diễn tả hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian đó. |
- While she was studying, her brother was playing video games.
-> Phân tích: “While she was studying” là mệnh đề phụ diễn tả hành động đang diễn ra song song với hành động trong mệnh đề chính “her brother was playing video games”. |
Khi “while” đứng giữa câu, nó nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính mà không cần dấu phẩy.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính (S + V) + while + mệnh đề phụ (S + V) |
Ví dụ:
- The phone rang while I was cooking dinner.
-> Phân tích: “The phone rang” là mệnh đề chính diễn tả hành động xảy ra, còn “while I was cooking dinner” là mệnh đề phụ chỉ hành động đang diễn ra song song. |
- Her brother was playing video games while she was studying.
-> Phân tích: “Her brother was playing video games” là mệnh đề chính, và “while she was studying” là mệnh đề phụ chỉ hành động đang diễn ra cùng lúc. |
While đi với các thì nào?
Nhiều bạn có thể thắc mắc While có tính linh hoạt trong sử dụng cao, đi kèm được cùng với nhiều loại thì khác nhau nhằm diễn tả một ý nghĩa nhất định về mặt thời gian.
Cấu trúc:
While + S + is/am/are + V-ing, S + is/am/are + V-ing |
- Ý nghĩa: Sử dụng “while” với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong hiện tại.
- Ví dụ: While she is studying, her brother is playing games.
-> Phân tích: Hai hành động “is studying” và “is playing” đang diễn ra đồng thời trong hiện tại. |
Cấu trúc:
While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing |
- Ý nghĩa: Sử dụng “while” với thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
- Ví dụ: While I was cooking dinner, he was reading a book.
-> Phân tích: Hai hành động “was cooking” và “was reading” xảy ra đồng thời trong quá khứ. |
Cấu trúc:
While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn) |
- Ý nghĩa: Sử dụng “while” để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
- Ví dụ: While I was watching TV, the phone rang.
-> Phân tích: Hành động “was watching” đang diễn ra thì hành động “rang” xảy ra. |
Cấu trúc:
While + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn). |
- Ý nghĩa: Sử dụng “while” với thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời như một thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: While he works, she takes care of the children.
-> Phân tích: Hai hành động “works” và “takes care” diễn ra đồng thời như một thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. |
Tổng hợp các cách sử dụng While
1. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời “While” được sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng lúc. Các hành động này thường sử dụng thì tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục. |
Ví dụ:
- While I was cooking, he was cleaning the house.
-> Phân tích: Cả hai hành động “cooking” và “cleaning” đều diễn ra đồng thời trong quá khứ.
- She listens to music while she does her homework.
-> Phân tích: Hai hành động “listens” và “does” diễn ra đồng thời trong hiện tại.
2. Diễn tả một hành động xảy ra trong suốt thời gian của hành động khác “While” cũng được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra liên tục trong suốt khoảng thời gian mà một hành động khác xảy ra. |
Ví dụ:
- While I was reading, the phone rang.
-> Phân tích: Hành động “reading” đang diễn ra thì hành động “rang” xen vào. - He fell asleep while watching TV.
-> Phân tích: Hành động “watching TV” diễn ra liên tục trong suốt thời gian “he fell asleep”.
3. Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập “While” có thể chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng, hành động hoặc trạng thái. |
Ví dụ:
- While he is very rich, he is not happy.
-> Phân tích: “While” ở đây chỉ sự tương phản giữa “rất giàu” và “không hạnh phúc”. - While she enjoys cooking, she doesn’t like cleaning.
-> Phân tích: Sự đối lập giữa “enjoys cooking” và “doesn’t like cleaning”.
Phân biệt cấu trúc When và While
Đều là các từ siêu thông dụng nhằm diễn tả ý nghĩa về mặt thời gian, qua những phần kiến thức đã đề cập liệu bạn đã có thể phân biệt được “when” và “while”? Nếu vẫn còn đang “rối não”, IZONE sẽ giúp bạn giải đáp triệt để thắc mắc nhé!
Tiêu chí | When | While |
Ý nghĩa chính | Khi (một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể) | Trong khi (hai hành động xảy ra đồng thời) |
Chức năng ngữ pháp | Liên từ, trạng từ, đại từ | Liên từ, danh từ, động từ |
Tình huống sử dụng | Khi một hành động xảy ra tại thời điểm cụ thể – Khi nói về một tình huống trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai | Khi hai hành động xảy ra đồng thời – Thường được sử dụng với các thì tiếp diễn để nhấn mạnh sự đồng thời |
Độ dài hành động | “When” có thể chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian ngắn. | “While” thường chỉ khoảng thời gian kéo dài hơn, nhấn mạnh sự đồng thời. |
Hãy xem những ví dụ sau để có cái nhìn tổng quát hơn về sự khác biệt giữa “when” và “while”:
When
-
Được sử dụng để nói về một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
-
Có thể dùng với các thì khác nhau như quá khứ đơn, hiện tại đơn, và hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
“When I arrived, they were eating dinner.” (Khi tôi đến, họ đang ăn tối).
“When she got home, it was raining.” (Khi cô ấy về nhà, trời đang mưa).
“Call me when you finish.” (Gọi cho tôi khi bạn xong việc). -
Có thể sử dụng “when” mà không cần chủ ngữ hoặc động từ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng hoặc hiểu ngầm.
Ví dụ:
“When ready, start the meeting.” (Khi sẵn sàng, bắt đầu cuộc họp).
“When in Rome, do as the Romans do.” (Khi ở Rome, hãy làm như người La Mã).
“When tired, take a break.” (Khi mệt, hãy nghỉ ngơi).
While:
-
Được sử dụng để nói về hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
-
Thường dùng với thì tiếp diễn để nhấn mạnh rằng hai hành động diễn ra song song với nhau trong cùng một khoảng thời gian.
Ví dụ:
“While I was studying, my friend called me.” (Trong khi tôi đang học, bạn tôi đã gọi điện cho tôi).
“While I was walking, it started to rain.” (Trong khi tôi đang đi bộ, trời bắt đầu mưa).
“He reads the newspaper while having breakfast.” (Anh ấy đọc báo trong khi ăn sáng). -
Tương tự, “while” cũng có thể được sử dụng mà không cần chủ ngữ hoặc động từ, thường trong các cấu trúc rút gọn hoặc khi ngữ cảnh rõ ràng.
Ví dụ:
“While eating, he thought about his day.” (Trong khi ăn, anh ấy nghĩ về ngày của mình).
“While on vacation, she visited many museums.” (Trong khi đi nghỉ, cô ấy đã thăm nhiều bảo tàng).
“While there, she met an old friend.” (Khi ở đó, cô ấy đã gặp một người bạn cũ).
Xem thêm các cấu trúc từ vựng khác: Cách phân biệt Other(S), Another, Và The Other(S) chuẩn với ví dụ dễ hiểu
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về “when” và “while”, xin mời bạn luyện tập qua một bài tập nhỏ sau đây:
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Tổng kết
Việc sử dụng đúng “when” và “while” không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn mà còn làm cho thông điệp truyền đạt trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. “When” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện đơn lẻ, trong khi “while” được dùng để nhấn mạnh sự đồng thời của hai hành động kéo dài. Bằng cách hiểu rõ và phân biệt chính xác giữa hai từ này, bạn có thể diễn đạt một cách hiệu quả hơn các tình huống và sự kiện trong tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ các kiến thức về “when” và “while” cũng như cách phân biệt chúng, bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!