100+ Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống

100+ Câu Hỏi Tiếng Anh Giao Tiếp Thường Gặp Giúp Bạn Tự Tin Hơn

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn? Bỏ túi ngày các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong nhiều tình huống khác nhau. Từ hỏi thông tin cá nhân, sở thích đến những câu hỏi khi đi du lịch hay gọi món ăn, giúp bạn sẵn sàng cho mọi cuộc đối thoại hằng ngày.

Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường gặp cơ bản

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

Đây là những câu hỏi tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất, thường được sử dụng khi bạn mới gặp gỡ ai đó. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp này giúp bạn làm quen, tìm hiểu thông tin cá nhân cơ bản về đối phương, như tên, tuổi, quê quán. Nắm vững các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp này sẽ giúp bạn khởi đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện hơn.

Câu hỏi thông tin cá nhân (Personal information question)

  1. What’s your/her/his name?
    (Tên bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì?)
  2. How old are you/ is she/ is he?
    (Bạn/ anh ấy/ cô ấy bao nhiêu tuổi?)
  3. Where are you/ is she/ is he from?
    (Bạn/ anh ấy/ cô ấy đến từ đâu?)
  4. When is your/ her/ his birthday?
    (Sinh nhật của bạn/anh ấy/cô ấy là khi nào?)
  5. What’s your/ her/ his nationality?
    (Quốc tịch của bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì?)
  6. Where do you/ does she/ does he live?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy đang sống ở đâu?)
  7. Are you/ is she/ is he married?
    (Bạn/ cô ấy/ anh  đã kết hôn chưa?)
  8. Do you have any siblings?
    (Bạn có anh chị em không?)
  9. What’s your/her/his phone number/email address?
    (Số điện thoại/địa chỉ email của bạn/ anh ấy/ cô ấy là gì?)

Câu hỏi về sở thích và thói quen (Questions about hobbies and habits)

  1. What do you/ does she/ does he like to do in your free time?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  2. Do you/ does she/ does he play any sports?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có chơi môn thể thao nào không?)
  3. What’s your/ her/ his favorite food?
    (Món ăn yêu thích của bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì?)
  4. What time do you/ does she/ does he usually get up?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy thường thức dậy vào mấy giờ?)
  5. How do you/ does she/ does he get to school/work?
    (Bạn/ anh ấy/ cô  đến trường/công việc bằng cách nào?)
  6. What do you usually do after work/school?
    (Bạn thường làm gì sau giờ làm việc/trường học?)
  7. Do you/ does she/ does he have any hobbies?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có sở thích nào không?)
  8. What’s your/ her/ his favorite hobby?
    (Sở thích yêu thích của bạn/ anh ấy/ cô ấy là gì?)
  9. What kind of music do you/ does he/ does she like?
    (Bạn/ anh ấy/ cô ấy thích thể loại nhạc nào?)
  10. Are you interested in reading? If so, what do you regularly read?
    (Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn thường đọc gì?)
  11. What’s your/ her/ his favorite movie/TV show?
    (Bộ phim/chương trình truyền hình yêu thích của bạn/ cô ấy/ anh ấy là gì?)
  12. Do you like traveling? If yes, where have you been?
    (Bạn có thích du lịch không? Nếu có, bạn đã đi những đâu?)

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày

Các câu hỏi tiếng Anh hằng ngày là các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến đời sống thường nhật. Đây là các câu hỏi giúp bạn dễ dàng trao đổi và kết nối trong mọi ngữ cảnh, từ nơi công sở đến các cuộc gặp gỡ thân mật.

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp về cuộc sống hàng ngày
Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp về cuộc sống hàng ngày

Câu hỏi về công việc/ học tập (Work/ Study Questions)

  1. What do you/ does he/ does she do?
    (Bạn/anh ấy/cô ấy làm nghề gì?)
  2. Are you a student or do you work/ Do you study, or are you working?
    (Bạn là sinh viên hay đang đi làm/ Bạn đang đi học hay đi làm?)
  3. What are you/ is she/ is he studying?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy đang học ngành gì?)
  4. Do you/ does she/ does he enjoy your job/major?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có yêu thích công việc/ngành học của mình không?)
  5. Where do you/ does she/ does he work?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy làm việc ở đâu?)
  6. How long have you/ has she/ has he been working at your current job?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy đã làm công việc hiện tại được bao lâu?)
  7. Do you enjoy your job?
    (Bạn có thích công việc  của mình không?)
  8. What’s your/ her/ his job like?
    (Công việc của bạn/ cô ấy/ anh ấy như thế nào?)
  9. What do you love most about your job/ What’s your favorite part of your job?
    (Điều gì bạn yêu thích nhất ở công việc của mình?)
  10. Are you/ is she/ is he working on any interesting projects right now?
    (Hiện tại bạn/ cô ấy/ anh ấy đang làm dự án nào thú vị không?)
  11. Do you/ does she/ does he have to travel a lot for work?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có phải đi công tác nhiều không?)

Câu hỏi về cuộc sống xã hội (Questions about social life)

  1. Do you/ does she/ does he go out often?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có thường đi chơi không?)
  2. Where do you/ does she/ does he usually hang out with friends?
    (Bạn/ anh ấy/ cô ấy thường đi chơi với bạn bè ở đâu?)
  3. Have you been to any good restaurants/cafes recently?
    (Bạn có ghé qua nhà hàng/quán cà phê nào hay gần đây không?)
  4. What do you/ does she/ does he usually do on weekends?
    (Bạn/ anh ấy/ cô  thường làm gì vào cuối tuần?)
  5. Where do you/ does she/ does he usually hang out with friends?
    (Bạn/ anh ấy/ cô ấy thường đi chơi với bạn bè ở đâu?)
  6. Do you like going to parties or social events?
    (Bạn có thích tham gia các buổi tiệc hay sự kiện xã hội không?)
  7. How often do you/ does she/ does he meet up with your friends?
    (Bạn/ anh ấy/ cô  thường gặp gỡ bạn bè bao lâu một lần?)
  8. Do you/ does she/ does he prefer spending time indoors or outdoors?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy thích ở trong nhà hay ngoài trời hơn?)
  9. What’s your/ her/ his favorite place to go in your free time?
    (Địa điểm yêu thích của bạn/ cô ấy/ anh ấy để đến vào thời gian rảnh là gì?)
  10. Do you enjoy going to concerts or live shows?
    (Bạn có thích đi xem hòa nhạc hay chương trình biểu diễn trực tiếp không?)
  11. Do you usually go out with a large group or just a few close friends?
    (Bạn thường đi chơi với một nhóm đông người hay chỉ với vài người bạn thân?)

Câu hỏi về sức khỏe ( Health Questions)

  1. How are you?
    (Bạn có khỏe không?)
  2. How have you been?
    (Dạo này bạn thế nào?)
  3. Are you feeling okay?
    (Bạn có thấy ổn không?)
  4. Do you/ does she/ does he exercise regularly?
    (Bạn/ cô ấy/ anh  có tập thể dục thường xuyên không?)
  5. How often do you go to the gym/ How frequently do you go to the gym?
    (Bạn thường đến phòng gym bao lâu một lần?)
  6. Do you/ does she/ does he have any health issues?
    (Bạn/ cô ấy/ anh ấy có vấn đề sức khỏe nào không?)
  7. Have you/ Has she/ Has he been to the doctor recently?
    (Bạn/ cô ấy/ anh  có đi khám bác sĩ gần đây không?)
  8. Do you/ does she/ does he sleep well at night?
    (Bạn/ cô ấy/ anh  có ngủ ngon vào ban đêm không?)
  9. How many hours of sleep do you usually get/ How many hours of sleep do you typically get?
    (Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?)
  10. Do you have any allergies?
    (Bạn có bị dị ứng gì không?)

Câu Hỏi Về Du Lịch Bằng Tiếng Anh (Travel-related questions)

  1. Can you tell me where the closest bus stop is?
    (Bạn có thể nói cho tôi biết trạm xe buýt gần nhất ở đâu thế?)
  2. How long does it take to reach the airport/ How much time does it take to get to the airport?
    (Đi đến sân bay mất bao lâu/ Mất bao lâu để đến sân ?)
  3. Can you recommend any places to visit?
    (Bạn có thể gợi ý địa điểm tham quan nào không?)
  4. Can you show me the way to [location]?
    (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm cụ  thể] không?)
  5. How far is it from here to [destination]?
    (Từ đây đến [điểm đến] bao xa?)
  6. When does the museum open and close?
    (Bảo tàng mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)
  7. Are there any guided tours offered?
    (Có chuyến tham quan nào có hướng dẫn không?)
  8. Where can I buy tickets for [attraction/transport]?
    (Tôi có thể mua vé cho [điểm tham quan/phương tiện] ở đâu?)
  9. What’s the best way to get to the airport?
    (Con tốt nhất để đến sân bay là gì?)
  10. Are there any interesting local events happening right now?
    (Hiện tại có sự kiện địa phương thú vị nào không?)
  11. Can you recommend a good hotel nearby?
    (Bạn có thể gợi ý khách sạn tốt gần đây không?)
  12. How much is a taxi to [destination]?
    (Đi taxi đến [điểm đến] thì giá bao nhiêu?)
  13. Is this a good area for shopping?
    (Khu vực này có thích hợp để mua sắm không?)

Câu Hỏi Tiếng Anh Khi Gọi Món (Ordering food question)

  1. What do you recommend?
    (Bạn gợi ý món gì?)
  2. Does this dish taste spicy?
    (Món này có cay không?)
  3. Can I get this without […]?
    (Tôi có thể gọi món này mà không có […] không?)
  4. Can I see the menu, please?
    (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
  5. What do you recommend?
    (Bạn gợi ý món gì?)
  6. What’s the specialty of the house?
    (Món đặc sản của quán là gì?)
  7. Is this dish spicy?
    (Món này có cay không?)
  8. Can I get this without [ingredient]?
    (Tôi có thể gọi món này mà không có [nguyên liệu] được không?)
  9. What are the vegetarian options?
    (Có những món chay nào?)
  10. How big is the portion?
    (Phần ăn có lớn không?)
  11. Does this dish come with a side?
    (Món này có kèm món ăn phụ không?)
  12. Can I have the bill, please/ Could I get the check, please?
    (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
  13. Do you accept credit cards/ Can I pay with a credit card?
    (Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không/ Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)

Bên cạnh các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường gặp, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: [TẤT TẦN TẬT] 20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp bạn nên sử dụng hằng ngày

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề giao tiếp hàng ngày

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, dưới đây là một số câu và cách trả lời bạn có thể tham khảo. 

Chủ đề bản thân và gia đình

1/  Do you live with your family?

Yes, I do. I live with my parents and my younger sister in a house just outside the city center. It’s quite convenient for us because it’s close to my school and my parents’ workplaces.

  • outside the city center: gần bên ngoài trung tâm thành phố.
  • Convenient: tiện lợi.
  • Workplace: nơi làm 

2/ How frequently do you spend time with your family?

We spend time together almost every evening, usually around dinner. We also try to do something special on weekends, like going to the park or watching a movie at home. It’s a nice way to catch up after a busy week.

  • try to do something special: cố gắng làm điều gì đó đặc biệt
  • catch up: trò chuyện để cập nhật thông tin

3/ Which family member are you closest to?

I’d say I’m closest to my mom. She’s very understanding and always listens to my problems. I can talk to her about almost anything, and she gives great advice. We also share similar hobbies, so we spend a lot of time together.

  • closest to: thân thiết nhất với ai.
  • Understanding:  thấu hiểu
  • great advice: lời khuyên hữu ích
  • share similar hobbies: có sở thích giống nhau

4/ What do you usually do together as a family?

As a family, we mostly enjoy simple activities like cooking together, watching movies, or going for a walk in the evening. On weekends, we sometimes visit relatives or go to the countryside for a picnic. It’s great to relax and spend time with each other.

  • enjoy simple activities: thích các hoạt động đơn giản
  • going for a walk: đi dạo
  • relax and spend time with each other: thư giãn và dành thời gian cho nhau

Chủ đề công việc và học tập 

1/ What do you like most about your job/school?

What I like most about my school is the supportive environment. My teachers are very approachable and always willing to help us with any challenges. Plus, I have many friends with similar interests, so it’s easy to connect with others and work on group projects.

  • supportive environment: môi trường hỗ trợ
  • connect with: kết nối với 
  • group projects: dự án nhóm

2/ Why did you choose this job/field of study?

I chose this field because I’ve always been interested in technology and problem-solving. I wanted to learn more about how things work and how to create solutions for real-life issues. Plus, this field has a lot of opportunities for growth, which is important to me.

  • solutions for real-life issues: giải pháp cho các vấn đề thực tế
  • opportunities for growth: cơ hội phát triển

3/ Are there things you don’t like about your job/school?

One thing I don’t really like about my school is the heavy workload, especially around exam time. Sometimes it feels overwhelming, and there’s not enough time to explore other interests. I think it would be helpful if the workload were a bit more balanced throughout the year.

  • heavy workload: khối lượng công việc/học tập nặng 
  • overwhelming: quá tải
  • explore other interests: khám phá sở thích khác
  • balanced: cân đối

Chủ đề công việc và học tập

1/ What do you like most about your job/school?

What I like most about my school is the supportive environment. My teachers are very approachable and always willing to help us with any challenges. Plus, I have many friends with similar interests, so it’s easy to connect with others and work on group projects.

  • supportive environment: môi trường hỗ trợ
  • connect with: kết nối với 
  • group projects: dự án nhóm

2/ Why did you choose this job/field of study?

I chose this field because I’ve always been interested in technology and problem-solving. I wanted to learn more about how things work and how to create solutions for real-life issues. Plus, this field has a lot of opportunities for growth, which is important to me.

  • solutions for real-life issues:  giải pháp cho các vấn đề thực tế
  • opportunities for growth: cơ hội phát triển

3/ Are there things you don’t like about your job/school?

One thing I don’t really like about my school is the heavy workload, especially around exam time. Sometimes it feels overwhelming, and there’s not enough time to explore other interests. I think it would be helpful if the workload were a bit more balanced throughout the year.

  • heavy workload: khối lượng công việc/học tập nặng 
  • overwhelming: quá tải
  • explore other interests: khám phá sở thích khác
  • balanced: cân đối

Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)

Part 1 IELTS Speaking là các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp sẽ liên quan đến bản thân bạn, vì vậy các câu hỏi thường sẽ như sau: 

  • What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Do you prefer spending time indoors or outdoors? Why? (Bạn thích dành thời gian trong nhà hay ngoài trời hơn? Tại sao?)
  • Do you enjoy spending time with your family? (Bạn có thích dành thời gian bên gia đình không?)
  • What kind of activities do you usually do on weekends? (Bạn thường làm những hoạt động gì vào cuối tuần?)

Để trả lời các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp một cách phù hợp, dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn nên biết: 

  • Cung cấp câu trả lời rõ ràng và cụ thể: Tránh trả lời ngắn gọn, thay vì chỉ nói “Yes” hoặc “No,” hãy mở rộng câu trả lời của bạn bằng cách giải thích lý do và thêm chi tiết.

Ví dụ: Yes, I love spending time with my family because we often have a lot of fun together, especially when we go on weekend trips.

  • Sử dụng các trạng từ để câu trả lời tự nhiên hơn: Bạn có thể dùng các trạng từ như actually, honestly, well, usually hoặc for example.

Ví dụ: : Well, honestly, I’m quite busy during the week, but on weekends, I usually relax by reading or meeting friends.

Để phản xạ nhanh và tự tin hơn với các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp, bạn nên luyện tập thường xuyên qua các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể rủ bạn bè cùng thực hành hoặc tự đặt mình vào những ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, việc tìm hiểu và ghi nhớ các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn trả lời tự nhiên hơn, chẳng hạn như: “In my free time, I usually enjoy…” hoặc “I’m really into…”.

Khi đó, bạn sẽ có sẵn các câu trả lời tự tin, dễ dàng áp dụng mà không phải loay hoay tìm từ khi trả lời các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp.

Kết lại, các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trên đây sẽ là hành trang hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững các câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài và mở rộng các mối quan hệ của mình.

Để nâng cao kỹ năng và phản xạ các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh bạn có thể đọc thêm các cuốn sách giao tiếp qua bài viết sau: