Cấu trúc Câu Bị động không ngôi và những lưu ý ngữ pháp

Cấu trúc Câu Bị Động Không Ngôi (Impersonal Passive) trong tiếng Anh và những Lưu ý quan trọng

Câu bị động không ngôi (hay còn gọi là impersonal passive) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt phổ biến trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt. Bài viết sau của IZONE sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về câu bị động không ngôi cùng bài tập thực hành. 

Câu bị động không ngôi (Impersonal Passive) là gì?

Định nghĩa về câu bị động không ngôi

Câu bị động không ngôi hay Impersonal Passive là một dạng câu bị động trong tiếng Anh, nơi chủ ngữ thực hiện hành động không được đề cập hoặc không quan trọng. Thay vì nhấn mạnh ai thực hiện hành động, câu bị động không ngôi tập trung vào hành động hoặc sự kiện đó. Cũng chính vì vậy, loại câu này còn được gọi là câu bị động khách quan.
Định nghĩa Câu bị động không ngôi (Impersonal Passive) trong tiếng Anh
Câu bị động không ngôi (Impersonal Passive) là loại câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc sự kiện thay vì chủ thể thực hiện, khi đó chủ ngữ của câu sẽ bị ẩn đi

Ví dụ:

  • It is believed that she has discovered a new species.
    (Người ta tin rằng cô ấy đã phát hiện ra một loài mới.)
  • The suspect is claimed to have escaped from prison.
    (Người ta tuyên bố rằng nghi phạm đã trốn thoát khỏi nhà tù.)

Câu bị động không ngôi giúp làm nổi bật hành động hoặc sự kiện thay vì người thực hiện hành động, mang đến tính khách quan cho câu văn.

Cách sử dụng của cấu trúc câu bị động không ngôi

Nhấn mạnh một hoạt động hay sự kiện nào đó đã được diễn ra

Ví dụ:

  • It was reported that the conference was canceled due to bad weather.
Diễn tả những hành động hoặc một số quy tắc, quy định chung nhất định

Ví dụ:

  • It is said that smoking in public places is not allowed.
Diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc

Ví dụ:

  • It is believed that many were deeply moved by the film.
Chủ ngữ không được xác định rõ ràng hoặc bị ẩn đi

Ví dụ:

  • It is suspected that the documents were lost during transportation.

Cấu trúc câu bị động không ngôi

Cấu trúc câu bị động không ngôi 

Cấu trúc câu bị động (impersonal passive) có 2 dạng:

Dạng 1
Câu chủ động: S1 + say (said) + that + S2 + V2 + …
Câu bị động: It + to be said that + S2 + V2 + O2

Ví dụ: 

  • Câu chủ động: Experts say that the new treatment significantly reduces the risk of heart disease.
  • Câu bị động: It is said that the new treatment significantly reduces the risk of heart disease.
Dạng 2
Câu chủ động: People (They, someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2
Câu bị động: S + be said + to-V/to have V3 + O2

Ví dụ: 

  • Câu chủ động: People say that he will become the next CEO of the company.
  • Câu bị động: He is said to become the next CEO of the company.

2 dạng câu chủ động chuyển sang câu bị động không ngôi với

Các cấu trúc tương đương

Bên cạnh cấu trúc câu bị động không ngôi “It is said that…” được giới thiệu ở trên, còn một số biến dạng khác của impersonal passive:

Cấu trúc tường thuậtNghĩaVí dụ
ReportedCó tin làIt was reported that the missing documents had been recovered.
(Có tin là các tài liệu bị mất đã được tìm lại.)
BelievedTin chắc chắn rằngIt is believed that the Earth is getting warmer due to climate change.
(Người ta tin chắc rằng Trái Đất đang nóng lên do biến đổi khí hậu.)
ExpectedDự kiếnIt is expected that the new law will be implemented next year.
(Dự kiến rằng luật mới sẽ được áp dụng vào năm tới.)
SupposedĐược cho làThe treasure is supposed to be hidden in the old castle.
(Kho báu được cho là được giấu trong lâu đài cũ.)
AcknowledgedĐược công nhận làIt is acknowledged that technological advancements have transformed communication.
(Người ta công nhận rằng tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách giao tiếp.)
ThoughtNghĩ rằngIt is thought that the project will take two more years to complete.
(Người ta nghĩ rằng dự án sẽ cần thêm hai năm nữa để hoàn thành.)
ConsideredĐược cho làShe is considered to be one of the top scientists in her field.
(Cô ấy được cho là một trong những nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)

3 lưu ý khi dùng câu bị động không ngôi

Cách phân biệt và sử dụng đúng giữa “To Vo” và “To Have V3”

  • To V-inf (Động từ nguyên thể)

    Sử dụng khi hành động trong câu chủ động và câu bị động cùng xảy ra trong thì hiện tại hoặc thì quá khứ. Điều này có nghĩa là nếu hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành trong cùng một mốc thời gian, bạn sẽ dùng “to Vo” (to + động từ nguyên thể).

Ví dụ:

  • Câu chủ động: People say that he works hard.
  • Câu bị động: He is said to work hard.
  • To Have V3

    Sử dụng khi hành động trong câu bị động đã xảy ra trước mốc thời gian của hành động trong câu chủ động, tức là hai hành động xảy ra ở các thời điểm khác nhau. Trong trường hợp này, bạn cần dùng “to have V3” (to + Have + Quá khứ phân từ).

Ví dụ:

  • Câu chủ động: People believe that he had finished the project before the deadline.
  • Câu bị động: He is believed to have finished the project before the deadline.

Nhận biết những từ kết hợp đặc biệt trong câu bị động không ngôi

Một số từ kết hợp đặc biệt trong câu bị động không ngôi thường gặp bao gồm: believed, thought, rumored, reported, expected, v.v. Những từ này thường dùng để diễn tả suy đoán, giả định, hoặc tin tưởng về một sự kiện nào đó, và chúng được kết hợp với cấu trúc câu bị động không ngôi để diễn đạt sự khách quan.

Ví dụ:

  • It is rumored that the company is planning a major acquisition.
  • It is expected that the new policy will come into effect next month.

Đảm bảo sau khi chuyển đổi sang câu bị động không ngôi vẫn phải rõ nghĩa

Khi chuyển câu từ chủ động sang bị động không ngôi, bạn cần đảm bảo rằng câu văn vẫn giữ được nghĩa chính xác và rõ ràng. Việc chuyển đổi quá máy móc có thể dẫn đến tình trạng câu bị lạc nghĩa hoặc khác xa so với nghĩa ban đầu trong câu chủ động.

Câu chủ động: People believe that she has solved the problem. (Mọi người tin rằng cô ấy đã giải quyết vấn đề.)
  • ❌ Chuyển sai
    She is believed to solve the problem.
    (Sai cấu trúc và sai ý nghĩa: Câu này sử dụng “to solve” (hiện tại) trong khi hành động đã xảy ra trong quá khứ.)

  • ✅ Chuyển đúng
    She is believed to have solved the problem.
    (Đúng: Sử dụng “to have solved” vì hành động đã xảy ra.)

Tóm lược 3 lưu ý khi dùng câu bị động không ngôi trong ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập về bị động không ngôi

Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động không ngôi

  1. People say that she is a talented songwriter.

  2. They reported that the new bridge was completed last year.

  3. Everyone expects that the team will win the championship.

  4. Scientists believe that the sea level is rising rapidly.

  5. People think that he has been working on this project for years.

  6. They claim that the company made a huge profit last quarter.

  7. People assume that artificial intelligence will change the job market.

  8. They said that the criminal had escaped from the prison.

  9. Experts estimate that the population of the city will double in the next 10 years.

  10. People believed that the criminal had been poisoned.

Bài tập 2: Lựa chọn đúng cấu trúc của câu bị động không ngôi

  1. She is said (to write) a bestselling novel last year.
  2. The president is expected (to arrive) at the conference tomorrow.
  3. It is believed that the building (to be) over 200 years old.
  4. He is rumored (to leave) the company next month.
  5. The technology is thought (to revolutionize) healthcare in the future.
  6. The company is said (to have suffered) significant losses during the pandemic.
  7. The missing plane is reported (to have been found) in a remote area.
  8. It is said that they (to plan) a major expansion for the next quarter.
  9. The ancient manuscript is believed (to date) back to the 12th century.
  10. It is thought that they (to have completed) the project ahead of schedule.

Bài tập 1:

  1. It is said that she is a talented songwriter. 
  2. It was reported that the new bridge was completed last year.
  3. It is expected that the team will win the championship.
  4. It is believed that the sea level is rising rapidly.
  5. He is thought to have been working on this project for years.
  6. It is claimed that the company made a huge profit last quarter.
  7. Artificial intelligence is assumed to change the job market.
  8. It was said that the criminal had escaped from the prison.
  9. The population is estimated to double in the next 10 years.
  10. It was believed that the criminal had been poisoned.

Bài tập 2:

  1. to have written
  2. to arrive
  3. is
  4. to leave
  5. to revolutionize
  6. to have suffered
  7. to have been found
  8. are planning
  9. to date
  10. have completed

Câu bị động không ngôi là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý kiến và thông tin một cách khách quan. Việc nắm vững impersonal passive không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chuyên nghiệp. Học thêm những kiến thức ngữ pháp bổ ích tại chuyên mục Grammar của IZONE.