Cách viết Supporting Sentence tốt trong IELTS Writing Task 2

Viết Supporting Sentence trong IELTS Writing Task 2 đúng cách – trọn điểm

Trong phần thi IELTS Writing Task 2, việc trình bày luận điểm rõ ràng và thuyết phục đóng vai trò quyết định đến số điểm của bạn. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tăng tính thuyết phục cho bài viết chính là Supporting Sentence – câu bổ trợ cho luận điểm chính. Vậy làm sao để viết Supporting Sentence đúng cách, đảm bảo vừa rõ ràng, vừa chặt chẽ và đạt hiệu quả cao nhất? Làm sao để có một phần “Body” thật ấn tượng với giám khảo?

Supporting sentence là gì? Tổng quan về Câu hỗ trợ và cách sử dụng trong IELTS Writing

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách xây dựng Supporting Sentence một cách khoa học, từ đó giúp bạn nắm vững kỹ năng này để dễ dàng ghi trọn điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2.

Supporting sentence là gì?

Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh được yêu cầu viết một bài luận về một chủ đề nhất định, thường bao gồm việc đưa ra quan điểm, phân tích vấn đề, hoặc đề xuất giải pháp. Bài viết cần được tổ chức chặt chẽ, logic với cấu trúc rõ ràng để đạt điểm cao. Để làm được điều này, các thí sinh cần hiểu rõ cách cấu trúc bài viết và tầm quan trọng của từng phần.

Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2

Một bài viết IELTS Writing Task 2 thường được chia thành 4 phần chính:

  1. Introduction (Mở bài)
    Đây là phần giới thiệu ngắn gọn về chủ đề và quan điểm của bạn. Nên tóm tắt đề bài và đưa ra ý kiến hoặc phương hướng bạn sẽ thảo luận.


  2. Body Paragraphs (Các đoạn thân bài)
    Thường gồm 2 đến 3 đoạn văn, mỗi đoạn sẽ phân tích một khía cạnh khác nhau của chủ đề. Mỗi đoạn thân bài cần có một
    Topic Sentence (Câu chủ đề) – câu nêu rõ luận điểm chính của đoạn, và sau đó là các Supporting Sentences.


  3. Supporting Sentences (Câu bổ trợ)
    Đây là phần quan trọng giúp phát triển và minh họa cho luận điểm chính được nêu ra trong câu chủ đề. Các câu này có thể bao gồm lý do, ví dụ, hoặc giải thích thêm để làm rõ quan điểm và làm cho bài viết có sức thuyết phục.


  4. Conclusion (Kết bài)
    Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày trong phần thân bài và khẳng định lại quan điểm của bạn một cách ngắn gọn.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các bài Essay mẫu trong IELTS Writing Task 2 hay nhất 

Supporting Sentence là gì?

Supporting Sentence là các câu bổ sung thông tin để làm rõ và củng cố cho Topic Sentence (câu chủ đề).
Sau khi đã nêu luận điểm chính trong câu chủ đề, các câu bổ trợ sẽ giúp giải thích hoặc chứng minh luận điểm đó bằng cách cung cấp thông tin chi tiết hơn, như:
  • Giải thích lý do: Cung cấp thêm thông tin để lý giải tại sao luận điểm đó lại đúng hoặc quan trọng.
  • Ví dụ minh họa: Đưa ra ví dụ cụ thể hoặc các tình huống thực tế để minh họa cho luận điểm.
  • So sánh hoặc đối chiếu: So sánh luận điểm với các quan điểm khác hoặc nêu ra sự đối lập để tăng tính thuyết phục.

Ví dụ: Giả sử với câu chủ đề là: “Technology has revolutionized the way people communicate. Các câu bổ trợ có thể là:

  • Supporting sentence 1:
    “Firstly, social media platforms like Facebook and Instagram allow people to stay connected with friends and family across the world in real time.”
  • Supporting sentence 2:
    “Furthermore, advancements in communication tools such as email and messaging apps have made business communications faster and more efficient.”

  • Example sentence:
    “For instance, during the COVID-19 pandemic, many companies relied heavily on Zoom meetings to maintain operations despite physical distancing.”

Như vậy, mỗi câu bổ trợ sẽ cung cấp thêm thông tin hoặc dẫn chứng cụ thể để làm cho luận điểm chính trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.

Phân biệt supporting sentence với topic sentence

Phân biệt Supporting sentence và Topic setence trong tiếng Anh

Trong IELTS Writing Task 2, Topic Sentence và Supporting Sentence là hai yếu tố quan trọng giúp cấu trúc bài viết trở nên rõ ràng và logic. Tuy nhiên, hai loại câu này có vai trò và chức năng khác nhau:

Tiêu chíTopic SentenceSupporting Sentence
Vị trí trong đoạn vănThường là câu đầu tiên của đoạn văn.Các câu tiếp theo sau Topic Sentence trong cùng đoạn văn.
Chức năngNêu rõ luận điểm chính của đoạn văn.Giải thích, minh họa và làm rõ cho luận điểm đã nêu.
Tính chấtMang tính khái quát, tổng quan.Mang tính cụ thể, giải thích chi tiết hoặc đưa ra ví dụ.
Nội dungGiới thiệu ý chính mà đoạn văn sẽ bàn luận.Cung cấp thêm thông tin, dẫn chứng hoặc ví dụ để hỗ trợ ý chính.

Ví dụ phân biệt Topic SentenceSupporting Sentence:

Ở đoạn văn ở hình trên, ta có thể thấy rõ sự khác biệt giữa câu chủ đề và câu bổ trợ:

Topic Sentence: “Environmental education should be incorporated into school curriculums from an early age.”

Supporting Sentence 1: “This will help students understand the importance of preserving natural resources and reduce their environmental impact.”

  • Câu này giải thích cho luận điểm chính bằng cách chỉ ra lợi ích trực tiếp của việc giáo dục môi trường sớm: giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là bước đầu tiên trong việc củng cố cho Topic Sentence.

Supporting Sentence 2: “For example, children who learn about recycling and energy conservation are more likely to adopt eco-friendly habits as they grow older.”

  • Câu này đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm đã nêu. Ví dụ về việc học sinh học cách tái chế và tiết kiệm năng lượng từ khi còn nhỏ sẽ giúp các em phát triển thói quen thân thiện với môi trường khi trưởng thành. Điều này làm cho luận điểm trong câu chủ đề trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn.

Supporting Sentence 3: “Moreover, early exposure to environmental issues can inspire young minds to pursue careers in sustainability and environmental protection.”

  • Câu này mở rộng luận điểm bằng cách bổ sung thêm một lợi ích dài hạn của giáo dục môi trường, đó là khả năng truyền cảm hứng cho học sinh theo đuổi các nghề liên quan đến bền vững và bảo vệ môi trường. Nó giúp tăng thêm chiều sâu cho luận điểm, cho thấy tác động tích cực không chỉ trong ngắn hạn mà còn trong tương lai.

Supporting Sentence 4: “As a result, society benefits from a generation that is more conscious of its ecological footprint.”

  • Câu này kết nối tất cả các lợi ích đã nêu và chỉ ra hệ quả cuối cùng là xã hội sẽ nhận được lợi ích từ một thế hệ có ý thức hơn về dấu chân sinh thái của mình. Nó là phần tóm tắt ngắn gọn, nhấn mạnh sự liên quan giữa việc giáo dục sớm và ảnh hưởng tích cực của nó lên xã hội trong dài hạn.

Tham khảo thêm: Thesis statement là gì? Cách viết chuẩn cho các dạng bài Writing Task 2 

Tầm quan trọng của Supporting sentence trong đoạn văn

Làm rõ và phát triển luận điểm chính

Supporting Sentences giải thích thêm về ý tưởng chính đã được đề cập trong Topic Sentence, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quan điểm của người viết.

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Exercise is essential for maintaining good mental health.”
  • Supporting Sentence 1: “Regular physical activity has been shown to reduce symptoms of anxiety and depression.”
  • Supporting Sentence 2: “In addition, exercise releases endorphins, which improve mood and overall well-being.”

Ở đây, các Supporting Sentences giải thích rõ hơn tại sao tập thể dục quan trọng cho sức khỏe tinh thần bằng cách chỉ ra tác dụng giảm lo âu, trầm cảm và việc giải phóng endorphin.

Cung cấp dẫn chứng và ví dụ cụ thể

Supporting Sentences thường chứa các ví dụ, dữ liệu hoặc dẫn chứng thực tế giúp minh họa cho luận điểm chính, từ đó làm cho đoạn văn trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Technology has significantly  improved communication methods globally.”
  • Supporting Sentence 1: “For example, with the invention of smartphones, people can now communicate instantly through messaging apps like WhatsApp and WeChat.”
  • Supporting Sentence 2: “Additionally, video conferencing tools like Zoom have made it possible for businesses to hold meetings with participants from different countries without traveling.”

Ở đây, các ví dụ cụ thể về ứng dụng nhắn tin và công cụ hội nghị video giúp làm rõ và minh họa cho luận điểm rằng công nghệ đã cải thiện giao tiếp toàn cầu.

Tạo tính liên kết cho đoạn văn

Supporting Sentences kết nối mạch lạc các ý tưởng trong đoạn văn với nhau, đảm bảo rằng các luận điểm được triển khai một cách liên tục và logic.

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Reading books can significantly enhance one’s vocabulary.”
  • Supporting Sentence 1: “When exposed to new words in different contexts, readers can infer their meanings and gradually incorporate them into their own language.”
  • Supporting Sentence 2: “Moreover, regular reading introduces readers to a wide range of language styles, making them more versatile in using words.”

Các câu bổ trợ này không chỉ giải thích rõ hơn về việc đọc sách giúp mở rộng vốn từ, mà còn giúp kết nối chặt chẽ các ý tưởng, tạo thành một đoạn văn có tính liên kết cao.

Tăng chiều sâu cho bài viết

Supporting Sentences thêm vào các thông tin phụ trợ, phân tích chi tiết hơn, giúp luận điểm được đào sâu và khai thác kỹ hơn, tạo chiều sâu cho bài viết.

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Social media has had a profound impact on personal relationships.”
  • Supporting Sentence 1: “On one hand, it allows people to stay in touch with friends and family regardless of geographical distance.”
  • Supporting Sentence 2: “On the other hand, excessive use of social media can lead to isolation, as individuals may prioritize online interactions over face-to-face communication.”

Ở đây, các câu bổ trợ cung cấp hai góc nhìn khác nhau về tác động của mạng xã hội lên mối quan hệ cá nhân, giúp làm rõ và đa dạng hóa luận điểm.

Các cách viết supporting sentences trong IELTS Writing Task 2

Việc viết Supporting Sentences đúng cách sẽ giúp bạn phát triển các Supporting Idea vốn có, cung cấp thông tin chi tiết và minh chứng cho luận điểm của mình. Dưới đây là một số cách phổ biến để viết Supporting Sentences trong bài thi IELTS Writing Task 2, cùng với các mẫu câu thường gặp ở mỗi cách.

Cách phổ biến nhất để viết câu bổ trợ là giải thích tại sao Topic Sentence lại đúng, hoặc mở rộng thêm ý chính bằng cách đưa ra lý do hoặc lời giải thích.

Mẫu câu:

  • This is because… (Điều này là bởi vì…)
  • The reason for this is… (Lý do cho điều này là…)
  • This can be explained by the fact that… (Điều này có thể được giải thích bởi thực tế rằng…)
  • One of the main reasons for this is… (Một trong những lý do chính cho điều này là…)
  • This happens due to… (Điều này xảy ra do…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Working from home has become more common in recent years.”
  • Supporting Sentence (Explanation): “This is because advancements in technology have made it easier for people to communicate and complete tasks remotely.”

Việc đưa ra các ví dụ cụ thể sẽ giúp làm rõ và minh chứng cho luận điểm của bạn, đồng thời giúp bài viết thêm thuyết phục và sinh động.

Mẫu câu:

  • For example… (Ví dụ…)
  • For instance… (Chẳng hạn…)
  • A good example of this is… (Một ví dụ điển hình cho điều này là…)
  • Such as… (Chẳng hạn như…)
  • Take… as an example. (Lấy… làm ví dụ.)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Technology has improved the quality of education.”

Supporting Sentence (Example): “For example, online learning platforms like Coursera and Khan Academy provide students with access to high-quality educational resources from top universities.”

Câu bổ trợ có thể dùng để giải thích kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống đã được nêu trong Topic Sentence.

Mẫu câu:

  • As a result… (Kết quả là…)
  • Therefore… (Do đó…)
  • Consequently… (Hậu quả là…)
  • Thus… (Do vậy…)
  • This leads to… (Điều này dẫn đến…)
  • This causes… (Điều này gây ra…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “The increase in car ownership has worsened traffic congestion in urban areas.”
  • Supporting Sentence (Consequence): “As a result, many cities now face severe traffic jams during peak hours, causing delays and frustration for commuters.”

Sử dụng số liệu hoặc dẫn chứng thực tế để hỗ trợ cho luận điểm sẽ giúp bài viết trở nên thuyết phục hơn và có căn cứ hơn.

Mẫu câu:

  • According to a recent study… (Theo một nghiên cứu gần đây…)
  • Statistics show that… (Thống kê cho thấy rằng…)
  • Research has found that… (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng…)
  • A report by… revealed that… (Một báo cáo của… đã tiết lộ rằng…)
  • It is estimated that… (Ước tính rằng…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Air pollution has become a major issue in many large cities.”
  • Supporting Sentence (Statistics): “According to a recent study by the World Health Organization, over 90% of the world’s population lives in areas where air quality exceeds safe limits.”

So sánh hoặc đối chiếu có thể được sử dụng để làm rõ ý tưởng chính bằng cách so sánh hai hoặc nhiều yếu tố.

Mẫu câu:

  • Compared to… (So với…)
  • In contrast… (Ngược lại…)
  • While… (Trong khi…)
  • On the other hand… (Mặt khác…)
  • Similarly… (Tương tự…)
  • In comparison to… (So sánh với…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Online education offers several advantages over traditional classroom learning.”

Supporting Sentence (Comparison): “While traditional learning requires students to attend classes at specific times, online courses offer more flexibility in scheduling, allowing students to study at their own pace.”

Câu bổ trợ có thể đưa ra một tình huống giả định hoặc điều kiện để minh họa cho luận điểm chính.

Mẫu câu:

  • If… (Nếu…)
  • Suppose… (Giả sử…)
  • Imagine if… (Hãy tưởng tượng nếu…)
  • In the event that… (Trong trường hợp mà…)
  • Should… (Nếu như…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Implementing stricter traffic laws could reduce accidents on the road.”
  • Supporting Sentence (Hypothetical): “If drivers were required to attend regular safety training, the number of traffic accidents might decrease significantly.”

Câu bổ trợ có thể dùng để phân tích sâu hơn về luận điểm, giải thích kỹ hơn một khía cạnh nào đó của chủ đề.

Mẫu câu:

  • This means that… (Điều này có nghĩa là…)
  • In other words… (Nói cách khác…)
  • What this suggests is that… (Điều này gợi ý rằng…)
  • This indicates that… (Điều này cho thấy rằng…)
  • The implication of this is… (Hàm ý của điều này là…)

Ví dụ:

  • Topic Sentence: “Investing in renewable energy is crucial for sustainable development.”
  • Supporting Sentence (Further Analysis): “This means that by shifting from fossil fuels to renewable sources, countries can reduce their carbon emissions and mitigate the effects of climate change.”

Có thể bạn quan tâm: Bộ từ vựng Writing Task 2 đầy đủ nhất kèm các cấu trúc “ăn điểm” 

Luyện tập viết Supporting Sentences

Bài tập 1: Giải thích lý do (Explanation)

Topic Sentence: “Learning a foreign language at a young age can be highly beneficial.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để giải thích tại sao việc học ngoại ngữ từ nhỏ lại có nhiều lợi ích.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu giải thích như “This is because…”, “The reason for this is…”, “This can be explained by the fact that…”.

Bài tập 2: Đưa ra ví dụ (Example)

Topic Sentence: “Public transportation is a more sustainable option than driving personal cars.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để cung cấp ví dụ cụ thể về việc giao thông công cộng giúp bảo vệ môi trường như thế nào.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu đưa ra ví dụ như “For example…”, “For instance…”, “A good example of this is…”.

Bài tập 3: Đưa ra kết quả/hậu quả (Result/Consequence)

Topic Sentence: “The widespread use of the internet has changed how people access information.”

Yêu cầu: Viết 2-3 câu bổ trợ để chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của việc sử dụng internet đối với việc truy cập thông tin.

Gợi ý:

  • Sử dụng các cấu trúc câu phân tích kết quả như “As a result…”, “Therefore…”, “This leads to…”.

Đáp án gợi ý

Gợi ý đáp án:

  1. This is because young children have a greater ability to absorb new information and learn languages more quickly than adults.
  2. Additionally, learning a foreign language early helps improve cognitive skills, such as problem-solving and critical thinking.
  3. Children who are bilingual from a young age tend to have better memory retention and concentration skills.

Topic Sentence: “Public transportation is a more sustainable option than driving personal cars.”

Gợi ý đáp án:

  1. For example, buses and trains can carry a large number of passengers at once, reducing the number of vehicles on the road and thus lowering carbon emissions.
  2. In cities like Tokyo, the extensive use of trains has significantly reduced traffic congestion and improved air quality.
  3. Moreover, public transport systems such as electric buses produce less pollution compared to gasoline-powered cars.

Topic Sentence: “The widespread use of the internet has changed how people access information.”

Gợi ý đáp án:

  1. As a result, people can now instantly access news, research, and educational content from anywhere in the world.
  2. This leads to increased knowledge sharing and global collaboration, as individuals from different countries can exchange ideas and information in real time.
  3. Consequently, traditional forms of media, such as newspapers and printed books, have seen a decline in popularity as more people turn to digital sources for information.

Tổng kết

Việc viết Supporting Sentences đúng cách trong IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp bạn xây dựng bài luận mạch lạc mà còn nâng cao khả năng thuyết phục và ghi điểm tối đa. Bằng cách nắm vững các phương pháp như giải thích lý do, đưa ra ví dụ cụ thể, và phân tích hậu quả, bạn có thể phát triển ý tưởng sâu sắc và rõ ràng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ kỹ năng này, và bài viết của bạn chắc chắn sẽ nổi bật và thu hút sự chú ý của giám khảo. 

Ban có thể xem các bài viết với nội dung tương tự trong chuyên mục Luyện Thi IELTS Writing Online | IZONE. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!