5 phút nắm vững cách phát âm CH trong tiếng Anh với bài tập phân biệt
Phát âm CH tưởng đơn giản nhưng lại không hẳn như vậy. Khác với Tiếng Việt, âm CH trong Tiếng Anh có đến 3 cách phát âm CH. Vậy làm sao để phát âm CH cho đúng? Hãy cùng IZONE nắm vững cách phát âm CH chỉ trong 5 phút ngay thôi nào!
Key takeaways |
Âm CH trong Tiếng Anh có 3 cách phát âm:
|
Các cách phát âm CH chuẩn quốc tế
Trong Tiếng Anh, chúng ta có 3 quy tắc phát âm CH là /tʃ/, /k/ và /ʃ/. Cách phát âm cụ thể như sau:
CH phát âm là /tʃ/
Đây là cách phát âm phổ biến nhất của CH.
Ví dụ:
cheap /tʃiːp/: rẻ
each /iːtʃ/: mỗi
church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
Cách phát âm /tʃ/:
Bước 1: Bạn đặt đầu lưỡi vào mặt sau của hàm răng trên
Bước 2: Nén không khí, trong lúc này thì bạn để sẵn khẩu hình của âm /ᵹ/ – Loe miệng
Bước 3: Thả lỏng lưỡi
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
check | /tʃek/ | kiểm tra | |
beach | /biːtʃ/ | biển | |
cheat | /tʃiːt/ | gian lận |
CH phát âm là /k/
/k/ cũng là một cách phát âm phổ biến khác của CH.
Ví dụ:
anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng
orchestra /ˈɔrkɪˈstreɪt/: dàn nhạc
chaos /ˈkeɪɒs/: hỗn loạn
Bạn thực hiện các bước sau để phát âm âm /k/
Bước 1: Đưa đầu lưỡi lên phía trên vòm họng
Bước 2: Nén không khí
Bước 3: Thả lỏng đầu lưỡi
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
chemistry | /ˈkemɪstri/ | hóa học | |
mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí | |
stomach | /’stʌmək/ | dạ dày |
CH phát âm là /ʃ/
CH còn có thể được phát âm là /ʃ/.
Ví dụ:
chauffeur /ʃəˈfʊər/: tài xế
chandelier /ˈʃændəlɪə(r)/: đèn chùm
machine /məˈʃiːn/: máy
Để phát âm được /ʃ/, bạn thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tròn môi lại, lưỡi hơi cong và đẩy hơi ra ngoài khi phát âm
Bước 2: Ngân lên và tạo âm /s/
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
chaise | /ʃeɪz/ | ghế dài | |
machine | /məˈʃiːn/ | máy | |
crochet | /ˈkrəʊ.ʃeɪ/ | móc len |
Các trường hợp đặc biệt của phát âm CH
Dưới đây là một số trường hợp phát âm CH hay bị nhầm lẫn nhất mà bạn cần chú ý:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
Crochet | /kroʊˈʃeɪ/ | móc len | |
Ricochet | /ˈrɪkəʃeɪ/ | nảy lại | |
Quiche | /kiːʃ/ | bánh quiche | |
Cache | /kæʃ/ | bộ nhớ đệm | |
Chiffon | /ʃɪˈfɑːn/ | vải voan | |
Chauvinist | /ˈʃoʊvɪnɪst/ | người theo chủ nghĩa Sô vanh | |
Chauffeur | /ʃoʊˈfɜːr/ | tài xế | |
Chagrin | /ʃəˈɡrɪn/ | sự thất vọng | |
Brochure | /broʊˈʃʊr/ | cuốn brochure | |
Mustache | /ˈmʌstæʃ/ | ria |
Bài tập phát âm CH
Bài tập: Sắp xếp các từ sau vào cột tương ứng:
church, anchor, cheese, machine, catch, much, echo, chair, chaos, change, chirp, mechanic, brochure, chemist, charity, orchestra, child, parachute, monarch, champagne, watch, chandelier, choir, echo, parachute, chair, charade. |
/tʃ/ | /k/ | /ʃ/ |
/tʃ/ | /k/ | /ʃ/ |
child, church, cheese, chair, change, much, each, watch, catch | ache, anchor, chaos, chemist, choir, chorus, echo, mechanic, monarch, orchestra | brochure, champagne, chef, parachute, machine, chandelier, charade, charity, chirp |
Qua bài viết trên chắc hẳn bạn đã đã nắm được 3 cách phát âm CH. Ngoài ra, bạn cũng có thể ghé thăm chuyên mục Pronunciation của IZONE nắm được những kiến thức, cách luyện phát âm hữu ích.