Cách dùng Too Trong tiếng Anh: Định nghĩa, Cấu trúc, Bài tập

Cách dùng Too Trong tiếng Anh: Định nghĩa, Cấu trúc và Bài tập

Too là gì? 

Too
Từ loạiTrạng từ
Phát âm/tu:/

Too được dùng với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh câu. Theo từ điển Oxford, dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “too”

1. Too = Quá, quá mức.

Ví dụ: This bag is too heavy for Anna. (Cái túi này quá nặng đối với Anna.)

2. Too = Cũng, nữa.

Ví dụ: I like pizza, and she does too. (Tôi thích pizza, và cô ấy cũng vậy.)

Cách dùng Too trong tiếng Anh 

Too chỉ mức độ quá mức

Cấu trúc too + tính từ/trạng từ trong tiếng Anh
Cấu trúc “Too + tính từ/ trạng từ” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một cái gì đó quá mức cần thiết.

Cấu trúc:

Too + tính từ/trạng từ

Nếu bạn thắc mắc sau too là gì? Dựa vào cấu trúc trên có thể thấy rằng sau too là tính từ hoặc trạng từ. Cách dùng too này được sử dụng để diễn đạt sự vượt quá mức độ, khi cái gì đó nhiều hoặc ít hơn mức cần thiết, thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • Anna speaks too quickly for me to understand.
    (Anna nói quá nhanh khiến tôi không hiểu được.)

Cấu trúc mở rộng:

Cấu trúc mở rộng: Too + tính từ + to + động từ

Vậy sau too dùng gì? Theo cấu trúc mở rộng, sau too thường đi với to. Cách dùng too này được dùng khi muốn diễn tả một hành động không thể thực hiện do mức độ quá cao, bạn có thể dùng cấu trúc này. 

Ví dụ: 

  • Mai is too shy to speak in front of the class.
    (Mai quá nhút nhát để nói trước lớp.)

Too nghĩa là “cũng” (dùng trong câu khẳng định)

Cấu trúc S V O, too trong tiếng Anh
Một cách dùng khác của Too để thể hiện đồng tình hoặc bổ sung ý kiến

Cấu trúc: S + V + O, too

Một cách dùng Too nữa là để thể hiện sự bổ sung, đồng ý hoặc thêm vào ý đã nói trước đó. Thường đứng cuối câu.

Ví dụ: 

  • I want some coffee, too.
    (Tôi cũng muốn một ít cà phê.)

Nếu câu có từ “also” hoặc “as well,” chúng có thể thay thế cho “too,” nhưng vị trí của chúng có thể khác nhau trong câu. 

Ví dụ: 

  • I like tea, also.
  • I like tea as well.

Với cách dùng me too, nó có cùng cách dùng với too nghĩa là cũng. Nó được dùng để bày tỏ rằng bạn có cùng ý kiến với đối phương. 

Ví dụ: 

  • Person A: I love chocolate. (Tôi thích sô-cô-la.)
  • Person B: Me too! (Tôi cũng vậy!)

Too dùng trong câu cảm thán

Cấu trúc câu cảm thán sử dụng too trong tiếng Anh
Too cũng thường được sử dụng trong câu cảm thán!

S + tobe + too + tính từ! 

Ví dụ: 

  • You’re too generous!
    (Bạn thật quá hào phóng!)

Cách dùng too much và too many 

Too much + danh từ không đếm được (water, time, money…)
Too many + danh từ đếm được (books, cars, people…)

Cấu trúc “too much”“too many” được sử dụng để chỉ một sự việc vượt quá mức độ bình thường hoặc mong đợi, tạo cảm giác quá tải, không thoải mái hoặc không phù hợp.

Ví dụ: 

  • Nam spends too much time playing video games instead of studying.
    (Nam ấy dành quá nhiều thời gian chơi game thay vì học.)
Công thức cấu trúc với too many và too much trong tiếng Anh
Cấu trúc với too many và too much

So sánh Too với Very, not Too với Enough

So sánh Too với Very

Too và Very đều là trạng từ dùng để nhấn mạnh mức độ, nhưng chúng mang sắc thái khác nhau và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. 

Tiêu chíTooVery
Ý nghĩaDiễn tả mức độ quá cao, vượt quá mức cho phép, gây khó khăn hoặc khó chịu.Diễn tả mức độ cao nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được.
Sắc tháiThường mang sắc thái tiêu cực, không mong muốn.Mang sắc thái tích cực, trung tính.
Ví dụAnna is too tired to go out.
(Anna quá mệt để ra ngoài.)
Anna is very tired after work.
(Anna rất mệt sau khi làm việc.)

Hy vọng bảng so sánh trên giúp bạn phân biệt rõ giữa “very” và “too,” từ đó hiểu cách dùng too và very mà không nhầm lẫn trong các tình huống khác nhau.

Để hiểu thêm về Very và cách dùng của nó, bạn có thể tham khảo: Very là loại từ gì? Hướng dẫn cách dùng very trong tiếng Anh

So sánh Not Too với Enough

Not Too và Enough có thể biểu đạt mức độ phù hợp tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm. Cùng IZONE phân biệt not Too và Enough dưới đây để tránh sử dụng sai cách nhé.

Tiêu chíNot TooEnough
Ý nghĩaKhông quá mức, không gây khó chịu hay khó khăn.
Đủ để đạt được một mục đích hoặc yêu cầu nào đó.
Vị tríĐứng trước tính từ/ trạng từ.
Đứng sau tính từ/ trạng từ/ trước danh từ.
Cấu trúcNot too + tính từ/ trạng từ
  • Tính từ/ Trạng từ + enough
  • Enough + Danh từ
Ví dụHung is not too tired to continue.
(Hùng không quá mệt để tiếp tục.)
John is strong enough to continue.
(John đủ khỏe để tiếp tục.)

Phân biệt rõ hơn Enough và Too, bạn có thể đọc thêm: Cấu trúc Enough: Hướng dẫn sử dụng chi tiết & Bài tập để có thể tự phân biệt rõ 2 từ này.

Một số lưu ý với cách dùng Too trong tiếng Anh 

Một số lưu ý với cách dùng too trong tiếng Anh
Một số lưu ý với cách dùng too trong tiếng Anh

Khi dùng Too bạn cần chú ý một số lưu ý quan trọng sau để tránh nhầm lẫn khi sử dụng: 

  • Too thường thể hiện điều gì đó vượt quá mức cần thiết và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nếu bạn muốn nói về mức độ nhưng không có ý quá mức, hãy dùng Very thay vì Too. 
  • Không dùng “too” với nghĩa “rất” nếu không mang ý tiêu cực.
  • “Too much” hoặc “too many” chỉ dùng khi sự việc là quá mức và có ý nghĩa tiêu cực. Nếu bạn muốn diễn tả số lượng nhiều một cách trung tính, hãy dùng “a lot of”
  • Trong giao tiếp cách dùng “you too” được sử dụng để đáp lại một cách lịch sự khi ai đó chúc bạn điều gì đó.

    Ví dụ:
    A: “Have a nice day!”
    B: “You too!”

Bài tập ứng dụng các cấu trúc Too trong tiếng Anh

Để nắm chắc hơn về cách dùng too, IZONE xin gửi đến bạn các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc cũng như cách dùng too trong tiếng Anh.

Bài 1: Viết 2 câu thành 1 câu với cấu trúc “too…to” 

1 – The book is very expensive. I can’t buy it.

2 – The weather was very hot. We couldn’t go outside.

3  – The suitcase is very heavy. She can’t carry it.

4 – The lesson is very boring. They can’t concentrate.

5 – He is very shy. He can’t speak in public.

6 – The mountain is very high. We can’t climb it.

7 – The water is very cold. I can’t swim in it.

8 – The task was very challenging. She couldn’t complete it.

9 – The car is very old. It can’t be driven anymore.

10 – The music was very loud. We couldn’t sleep.

Bài 2:  Sửa lỗi sai 

1 – This book is very difficult for me to read too.

2 – He’s too much smart for his age.

3 – I want too go to the beach with you.

4 – The soup is too much salty.

5 – I’m tired, and I want to sleep too.

Đáp án

1 – The book is too expensive for me to buy.

2 – The weather was too hot for us to go outside.

3 – The suitcase is too heavy for her to carry.

4 – The lesson is too boring for them to concentrate.

5 – He is too shy to speak in public.

6 – The mountain is too high for us to climb.

7 – The water is too cold for me to swim in.

8 – The task was too challenging for her to complete.

9 – The car is too old to be driven anymore.

10 – The music was too loud for us to sleep.

1 – không cần “too”.

2 – bỏ “much”.

3 – “too” nên là “to”.

4 – bỏ “much”.

5 – đúng.

Cách dùng too trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp người học diễn đạt ý nghĩa “quá mức” và thể hiện sự “đồng tình.” Qua việc hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc và các ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ sử dụng too một cách chính xác và tự nhiên hơn, tránh những lỗi phổ biến trong giao tiếp.