Tổng hợp các cấu trúc viết lại câu thi Học Sinh Giỏi bạn cần biết
Kỳ thi HSG các cấp là “đấu trường” giữa những cá nhân nổi trội nhất ở trong một môn học nào đó và cũng vì lẽ đó mà những kiến thức thường thấy trong đề đều thuộc những “level cao”, đòi hỏi các thí sinh phải có một nền tảng kiến thức rất tốt. Để giúp các bạn chuẩn bị thật tốt cho các kỳ thi HSG môn Tiếng Anh, hôm nay hãy cùng IZONE điểm qua các cấu trúc viết lại câu thi HSG nổi bật nhé!
Đảo ngữ
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là khi làm bài thi học sinh giỏi lớp 9. Đảo ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn mà còn giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt, sáng tạo.
Dưới đây là các trường hợp đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được phân loại và giải thích rõ ràng để bạn dễ hiểu và dễ áp dụng trong bài viết.
Đảo ngữ với các từ phủ định
Khi câu bắt đầu với các từ phủ định hoặc trạng từ phủ định, chúng ta thường phải đảo trợ động từ hoặc động từ chính của câu lên trước chủ ngữ. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự phủ định, hoặc sự bất ngờ trong câu.
Các từ phủ định thường gặp:
- Never
- Seldom
- Rarely
- Hardly
- Scarcely
- No sooner
- Not only
Cấu trúc và ví dụ:
Never
Never + auxiliary verb + subject + main verb |
- Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
- Never have they been so excited about a project. (Chưa bao giờ họ hào hứng về một dự án như vậy.)
Seldom / Rarely
Seldom/Rarely + auxiliary verb + subject + main verb |
- Rarely do we get the chance to meet celebrities. (Chúng tôi hiếm khi có cơ hội gặp gỡ người nổi tiếng.)
- Seldom does she come to class on time. (Cô ấy hiếm khi đến lớp đúng giờ.)
Hardly / Scarcely
Hardly/Scarcely + auxiliary verb + subject + main verb |
- Hardly had I finished my homework when the phone rang. (Tôi vừa mới làm xong bài tập thì điện thoại reo.)
- Scarcely had we entered the restaurant when it started to rain. (Chúng tôi vừa vào nhà hàng thì trời bắt đầu mưa.)
No sooner
No sooner + auxiliary verb + subject + past participle + than + subject + verb |
- No sooner had he finished his speech than the audience clapped. (Anh ấy vừa xong bài phát biểu thì khán giả vỗ tay.)
Đảo ngữ với “so” và “such”
Khi câu bắt đầu với “so” hoặc “such” để nhấn mạnh mức độ của một tính từ, danh từ, hoặc trạng từ, chúng ta cần đảo trợ động từ hoặc động từ chính lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc và ví dụ:
So + adjective + auxiliary verb + subject + main verb |
- So beautiful was the painting that everyone admired it. (Bức tranh đẹp đến mức ai cũng khen ngợi.)
- So difficult was the test that no one passed. (Bài thi khó đến nỗi không ai vượt qua.)
Such + adjective + noun + auxiliary verb + subject + main verb |
- Such a beautiful place is this that everyone wants to visit it. (Đây là một nơi đẹp đến mức ai cũng muốn đến thăm.)
- Such an interesting movie was it that we watched it twice. (Đó là một bộ phim thú vị đến nỗi chúng tôi đã xem đi xem lại.)
Đảo ngữ với “not only… but also”
Khi câu có cấu trúc “Not only… but also”, chúng ta cần đảo trợ động từ (hoặc động từ chính) sau “not only” để tạo sự nhấn mạnh cho phần thông tin phía sau.
Cấu trúc và ví dụ:
Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also + subject + main verb |
- Not only did she finish her homework early, but she also helped her friends. (Cô ấy không chỉ hoàn thành bài tập sớm mà còn giúp đỡ bạn bè.)
- Not only have I heard that song many times, but I also know all the lyrics. (Tôi không chỉ nghe bài hát đó nhiều lần mà còn biết hết lời bài hát.)
Đảo ngữ với “little”, “few”, “only”
Các từ như “little”, “few”, và “only” khi đứng đầu câu cũng thường đòi hỏi phải đảo ngữ để nhấn mạnh mức độ hoặc tần suất.
Cấu trúc và ví dụ:
Little (ít)
Little + auxiliary verb + subject + main verb |
- Little did I know that he would become so famous. (Tôi không biết rằng anh ấy sẽ trở nên nổi tiếng đến thế.)
- Little did they expect such a disaster. (Họ không ngờ đến một thảm họa như vậy.)
Few (hiếm, ít)
Few + auxiliary verb + subject + main verb |
- Few have the courage to speak out against the government. (Ít người có đủ can đảm để lên tiếng chống lại chính phủ.)
- Few could solve the puzzle. (Ít người có thể giải quyết được câu đố.)
Only (chỉ)
Only + auxiliary verb + subject + main verb |
- Only after the meeting did I understand the problem. (Chỉ sau cuộc họp tôi mới hiểu vấn đề.)
- Only then did I realize the importance of this project. (Chỉ lúc đó tôi mới nhận ra tầm quan trọng của dự án này.)
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về một tình huống không có thật trong quá khứ. Khi đảo ngữ, động từ “had” sẽ được đưa lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc và ví dụ:
Had + subject + past participle, subject + would/could/might have + past participle |
- Had I known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia rồi.)
- Had they studied harder, they could have passed the exam. (Nếu họ học chăm chỉ hơn, họ có thể đã đỗ kỳ thi.)
Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện: Cấu trúc và cách chuyển đổi chính xác
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một tình huống giả định không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. Trong các câu này, ta có thể đảo ngữ trong câu điều kiện.
Cấu trúc và ví dụ:
Were + subject + to + verb, subject + would/could + verb |
- Were I to win the lottery, I would travel the world. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Were she to ask me for help, I would certainly assist her. (Nếu cô ấy yêu cầu tôi giúp đỡ, tôi chắc chắn sẽ giúp cô ấy.)
Xem thêm: Đảo ngữ câu điều kiện: Cấu trúc và cách chuyển đổi chính xác
Đảo ngữ với “as” và “than” trong câu so sánh
Khi sử dụng cấu trúc so sánh với “as… as” hoặc “than”, ta có thể đảo ngữ trong một số tình huống nhất định.
Cấu trúc và ví dụ:
As + adjective/adverb + as + subject + verb |
As smart as she is, she still makes mistakes. (Dù cô ấy thông minh nhưng vẫn mắc lỗi.)
Than (Khi muốn đảo ngữ để nhấn mạnh sự khác biệt):
- Stronger than he is, she still struggles with this task. (Mặc dù cô ấy mạnh mẽ hơn anh ấy, nhưng cô ấy vẫn gặp khó khăn với công việc này.)
Câu chẻ
Câu chẻ (cleft sentence) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, giúp nhấn mạnh một phần nào đó trong câu, như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng từ. Câu chẻ thường sử dụng cấu trúc “It is/was + (phần cần nhấn mạnh) + that” hoặc các dạng tương tự để làm nổi bật thông tin. Câu chẻ giúp làm rõ ý muốn nhấn mạnh trong câu, làm cho câu văn trở nên dễ hiểu và gây ấn tượng mạnh hơn.
Câu chẻ với “It is/was + Noun Phrase”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Công thức:
It is/was + (phần cần nhấn mạnh) + that/who + (phần còn lại của câu) |
Ví dụ:
- It was John that broke the vase. (Chính John là người đã làm vỡ chiếc bình.)
- It is the book that I need. (Chính cuốn sách đó tôi cần.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh một đối tượng cụ thể (ở đây là “John” và “the book”).
Câu chẻ với “It is/was + Adjective”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tính từ, thể hiện đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc sự việc.
Công thức:
It is/was + adjective + that/who + (phần còn lại của câu) |
Ví dụ:
- It was amazing that they managed to finish the project on time. (Thật tuyệt vời là họ đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn.)
- It is important that you arrive on time. (Điều quan trọng là bạn phải đến đúng giờ.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tính chất của một sự việc (ví dụ: “amazing” hoặc “important”).
Câu chẻ với “It is/was + Adverb”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một trạng từ, nói về cách thức hoặc tần suất của hành động.
Công thức:
It is/was + adverb + that + subject + verb |
Ví dụ:
- It was always him that made us laugh. (Chính anh ấy là người luôn khiến chúng tôi cười.)
- It is often that I visit my grandparents. (Tôi thường xuyên đến thăm ông bà.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tần suất hoặc cách thức (ví dụ: “always” hoặc “often”).
Câu chẻ với “It is/was + Prepositional Phrase”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh giới từ + cụm danh từ, thường để làm nổi bật địa điểm hoặc thời gian.
Công thức:
It is/was + prepositional phrase + that + subject + verb |
Ví dụ:
- It was in the garden that we found the treasure. (Chính ở trong vườn chúng tôi đã tìm thấy kho báu.)
- It is at the library that I study every day. (Chính ở thư viện là nơi tôi học mỗi ngày.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh nơi chốn hoặc thời gian của hành động.
Câu chẻ với “It is/was + Infinitive”
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một hành động (verb), đặc biệt là khi hành động đó là mục đích hoặc kết quả của một sự việc.
Công thức:
It is/was + infinitive (to + verb) + that + subject + verb |
Ví dụ:
- It was to help the poor that she started her charity. (Chính để giúp đỡ người nghèo mà cô ấy đã bắt đầu tổ chức từ thiện.)
- It is to study hard that we must focus on our schoolwork. (Chính để học giỏi mà chúng ta phải tập trung vào bài vở.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của hành động.
Xem thêm: Phân tích Cấu trúc mới đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025
Các cấu trúc viết lại câu thi HSG khác
Cấu trúc “Not only… but also” (Nhấn mạnh sự tương phản)
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự kết hợp giữa hai yếu tố trái ngược hoặc bổ sung, thể hiện rằng cả hai phần trong câu đều quan trọng hoặc có mức độ tương đương.
Cấu trúc:
Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also + auxiliary verb + subject + main verb |
Ví dụ:
- Not only did she complete the assignment ahead of schedule, but she also helped her peers with their tasks. (Cô ấy không chỉ hoàn thành bài tập trước thời hạn mà còn giúp đỡ các bạn cùng lớp với công việc của họ.)
- Not only have they built a successful company, but they have also contributed to various charitable causes. (Họ không chỉ xây dựng một công ty thành công mà còn đóng góp vào nhiều tổ chức từ thiện.)
Cấu trúc “No sooner… than” (Sự kiện xảy ra ngay lập tức)
Cấu trúc này diễn tả sự việc xảy ra ngay sau khi một sự kiện khác diễn ra, mang tính chất “ngay khi”. Cấu trúc này giúp thể hiện sự liên tục hoặc đồng thời.
Cấu trúc:
No sooner + auxiliary verb + subject + past participle + than + subject + verb |
Ví dụ:
- No sooner had I entered the room than the meeting began. (Vừa bước vào phòng thì cuộc họp bắt đầu.)
- No sooner had she finished her meal than she rushed to the office. (Cô ấy vừa mới ăn xong thì vội vã đến văn phòng.)
Cấu trúc “It is high/about time + subject + past tense” (Đã đến lúc làm gì)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó phải xảy ra ngay lập tức hoặc cần phải được thực hiện, thường là vì đã quá muộn hoặc vì sự việc đã bị trì hoãn quá lâu.
Cấu trúc:
It is high/about time + subject + past tense |
Ví dụ:
- It is high time we started working on the project. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu làm việc cho dự án này.)
- It is about time she moved out of her parents’ house. (Đã đến lúc cô ấy chuyển ra khỏi nhà bố mẹ mình.)
Cấu trúc “Hardly had… when…” (Diễn tả sự kiện xảy ra ngay lập tức)
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện gần như xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác. Tuy không đảo ngữ như “No sooner”, nhưng cấu trúc này vẫn rất mạnh mẽ trong việc miêu tả sự đồng thời giữa hai hành động.
Cấu trúc:
Hardly had + subject + past participle + when + subject + verb |
Ví dụ:
- Hardly had we started the presentation when the power went out. (Chúng tôi vừa bắt đầu bài thuyết trình thì điện đã mất.)
- Hardly had she finished speaking when the audience erupted into applause. (Cô ấy vừa mới dứt lời thì khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt.)
Cấu trúc “No matter how + adjective/adverb + subject + verb” (Dù có… đi chăng nữa)
Cấu trúc này giúp diễn đạt rằng điều gì đó sẽ không thay đổi dù có sự thay đổi về yếu tố hoặc điều kiện.
Cấu trúc:
No matter how + adjective/adverb + subject + verb |
Ví dụ:
- No matter how hard he tries, he can never win the competition. (Dù anh ấy có cố gắng đến đâu, anh ấy cũng không bao giờ thắng cuộc thi.)
- No matter how quickly she works, the project will not be finished in time. (Dù cô ấy làm việc nhanh đến đâu, dự án cũng sẽ không kịp hoàn thành.)
Cấu trúc “By no means” (Không có nghĩa là, không bao giờ)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một phủ định mạnh mẽ, làm rõ rằng một điều gì đó hoàn toàn không đúng hoặc không thể xảy ra.
Cấu trúc:
By no means + auxiliary verb + subject + verb |
Ví dụ:
- By no means should you ignore the safety instructions. (Bạn không bao giờ được bỏ qua hướng dẫn an toàn.)
- By no means can we allow this mistake to happen again. (Chúng ta không thể để lỗi này xảy ra lần nữa.)
Bài tập viết lại câu tiếng anh thi HSG
Rewrite the following sentence
- She is an excellent singer. She is also a talented dancer.
- If I hadn’t met him, I wouldn’t have known about the event.
- We should start studying for the exam now.
- I had just stepped out of the house when it started raining.
- The story was fascinating. It made me cry.
- She is a brilliant scientist. Her research has changed the world.
- This book is interesting. That book is interesting too.
- We should not ignore the importance of following the rules.
- The project was completed on time. It was also of very high quality.
- She didn’t realize she had lost her wallet until she reached home.
- She is not only an excellent singer, but also a talented dancer.
- Had I not met him, I wouldn’t have known about the event.
- It’s high time we started studying for the exam.
- No sooner had I stepped out of the house than it started raining.
- The story was so fascinating that it made me cry.
- Such is her brilliance as a scientist that her research has changed the world.
- This book is as interesting as that one.
- By no means should we ignore the importance of following the rules.
- The project was completed on time. What’s more, it was of very high quality.
- Not until she reached home did she realize she had lost her wallet.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các các cấu trúc viết lại câu thi HSG thường thấy, bạn hãy luyện tập thật nhiều để ghi nhớ và tạo sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi bạn nhé!
Bạn có thể tìm các bài viết tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc các bạn học tập vui vẻ!