Các cách đơn giản nói về sự quan trọng
Trong bài viết này các bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu các cách diễn đạt tầm quan trọng của một sự vật, sự việc trong Tiếng Anh nhé!
1.Các cách diễn đạt tầm quan trọng
Mức độ quan trọng
Từ | Nghĩa |
---|---|
important | an important decision Nghĩa: Một quyết định quan trọng |
big | a big problem Nghĩa: Một vấn đề lớn |
significant | The Internet has brought about significant changes in people’s lives Nghĩa: Internet đã mang lại những thay đổi đáng kể trong cuộc sống của con người |
noteworthy (formal) | The castle is the island’s most noteworthy feature Nghĩa: Lâu đài là đặc điểm đáng chú ý nhất của hòn đảo |
Be of (great/primary/utmost/vital…) importance/ significance to sth | It’s a matter of the greatest importance to me Nghĩa: Đó là vấn đề quan trọng nhất đối với tôi |
A plays/has a (major/significant…) role in | The media play a major role in influencing people’s opinions Nghĩa: Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người |
Mức độ rất quan trọng (very important)
Từ | Nghĩa |
---|---|
essential | Essential supplies of food and clothing Nghĩa: nguồn cung cấp thực phẩm và quần áo thiết yếu |
vital/ crucial | His evidence was crucial to the case. Nghĩa: Bằng chứng của anh ấy rất quan trọng với vụ án |
key | Water has a key role in human existence Nghĩa: nước có vai trò rất quan trọng với sự tồn tại của con người |
Mức độ quan trọng nhất (most important)
Từ | Nghĩa |
---|---|
main/chief | You couldn’t make sushi without its chief ingredient – salmon Nghĩa: Bạn không thể làm sushi nếu không có nguyên liệu chính của nó – cá hồi |
major | We have encountered major problems. Nghĩa: Chúng tôi đã gặp phải những vấn đề lớn |
primary | Good health care is of primary importance Nghĩa: Chăm sóc sức khỏe tốt là quan trọng hàng đầu |
paramount | This matter is of paramount importance Nghĩa: Vấn đề này là tối quan trọng |
foremost | Albert Einstein is regarded by many as the foremost figure of the 20th century Nghĩa: Albert Einstein được nhiều người coi là nhân vật quan trọng nhất của thế kỷ 20 |
2. Bài tập
Bài 1. Viết lại câu sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi
1. Money played a significant important role in his life (importance)
2. Experience is essential for this job (vital)
3. Water is vital to human existence (play)
4. Good health care is of primary importance (paramount)
5. Winning this contract is crucial to the success of the company (key role)
Bài 2: Chọn các đáp án sai trong câu sau
- Parents carry a crucial role in preparing their child for school.
- As always, security are our primary concern.
- Protecting the environment is our insignificant concern.
- Low attendance was the primary reasons for canceling the shows.
- Nowadays, Sharpton was foremost among the experts.
Sau khi làm các bài tập ở trên, các bạn hãy xem đáp án ở dưới đây nhé!
Bài 1:
- Money is of significant importance to his life
- Experience is vital to this job.
- Water plays a vital role in human existence.
- Good health care is paramount.
- Winning this contract plays/has a key role in the success of the company.
Bài 2:
- Carry -> play
- Are -> is
- Insignificant -> significant
- Reasons -> reason
- Was -> is