Các cách đơn giản nói về khả năng / năng lực
Năng lực được hiểu là kiến thức, kỹ năng, khả năng mà một người có để đáp ứng yêu cầu công việc, và là yếu tố giúp một cá nhân làm việc hiệu quả hơn so với những người khác. Vậy làm thế nào để có thể diễn đạt được năng lực của mình trong Tiếng Anh? Hãy cùng IZONE tìm hiểu về những các cách diễn đạt này nhé!
I. Các cụm tính từ thể hiện có khả năng làm gì/ có năng lực làm gì
Trước hết chúng ta sẽ cần phân biệt khả năng và năng lực:
- Khả năng: là việc bạn có thể làm gì đó.
E.g: She has ability to swim
Nghĩa: Cô ấy có thể bơi
Ở ví dụ này, bạn chỉ biết rằng cô ấy có thể bơi nhưng bạn không biết cô ấy có bơi tốt hay không.
Năng lực: là việc bạn có khả năng làm một điều gì đó ở mức độ tốt.
E.g: She is competent to swim
Nghĩa: Cô ấy có năng lực bơi
Ở ví dụ này, cô ấy không chỉ có thể bơi mà còn bơi rất tốt
Be able to do sth | Ví dụ: He is able to speak 5 languages |
Be capable of doing sth (Có khả năng làm gì) | Ví dụ: John is capable of selling 7 cars a month Nghĩa: John có năng lực bán 7 chiếc ô tô một tháng |
Be competent to do sth | Ví dụ: She is not competent to drive a car Nghĩa: Cô ấy không thạo việc lái xe (cô ấy không có năng lực lái xe) |
Be qualified to do sth: | Ví dụ: He is well qualified for this dangerous mission Nghĩa: Anh ấy có đủ khả năng cho nhiệm vụ nguy hiểm này |
Be skilled at/in sth Có kỹ năng làm gì | Ví dụ: She is highly skilled at dealing with difficult customers. Nghĩa: Cô ấy có kỹ năng rất cao trong việc đối phó với những khách hàng khó tính. |
II. Các cụm danh từ thể hiện có khả năng làm gì/ có năng lực làm gì
- To have the ability/capacity to do sth: Có khả năng làm gì
Ví dụ: Mia doesn’t have the ability to afford the house
Nghĩa: Mia không có khả năng mua được căn nhà .
- To have competence in/for sth: Có năng lực về cái gì
Ví dụ: He has no competence for this task
Nghĩa: Anh ấy không có năng lực cho việc này
- To have a talent for doing sth: có tài năng (khả năng thiên bẩm) làm gì đó
Ví dụ: She had a talent for singing
Nghĩa: Cô ấy có tài năng hát
III. Các cụm động từ thể hiện có khả năng làm gì/ có năng lực làm gì
To qualify as sb/ to do sth: (thường dùng với bằng cấp/trình độ để làm việc)
Bài tập
Bài 1: Hãy tìm lỗi sai trong các câu sau
1. I’ve always wanted to be able of speaking Japanese.
Sửa lại:
2. I’m not competent for use a computer.
Sửa lại:
3. She has an enormous capable for hard work.
Sửa lại:
4. The system has the ability for running more than one program at the same time.
Sửa lại:
5. John has a talent to dance
Sửa lại:
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Bài 2: Hãy viết lại các câu sau sử dụng từ gợi ý
Câu 1: Jana is able to work in long hours (ability)
………………………………………………………………………………………………
Câu 2: She is an expert in dealing with the public (skilled)
………………………………………………………………………………………………
Câu 3: Elderly people often feel they have no computer skills. (competency)
………………………………………………………………………………………………
Câu 4: The guides can lead groups into the highlands. (qualified)
.………………………………………………………………………………………………
Câu 5: She has a natural ability to perform at an early age (talent).
………………………………………………………………………………………………
Đáp án gợi ý
- Jana has the ability to work in long hours
- She’s very skilled at dealing with the public
- Elderly people often feel that they don’t have any competence in computers
- The guides are qualified to lead groups into the highlands
- She has a talent for performing at an early age.