Tổng hợp các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Khi ôn luyện IELTS Speaking Part 1 hay ôn luyện giao tiếp hàng ngày, bạn đọc có thể không tránh khỏi việc bí ý tưởng hay không biết nói về chủ đề gì. Vì vậy, sau đây, IZONE cung cấp cho bạn đọc: Tổng hợp các bài luyện nói tiếng anh theo chủ đề thông dụng nhất nhé!
Vì sao nên luyện nói tiếng Anh theo chủ đề
Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và bền vững. Việc này không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng và cấu trúc câu trong từng lĩnh vực cụ thể, mà còn giúp tăng cường sự tự tin khi giao tiếp. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
- Nâng cao từ vựng theo từng lĩnh vực: Mỗi chủ đề sẽ cung cấp một lượng từ vựng và cụm từ, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng khi cần.
- Tăng cường sự tự tin: Khi nắm vững từ vựng và cấu trúc câu của từng chủ đề, người học sẽ tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện hoặc thuyết trình.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên: Luyện nói theo chủ đề giúp người học làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó cải thiện khả năng phản xạ và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
15 bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cơ bản
Dưới đây là danh sách 15 bài nói tiếng Anh trong 15 chủ đề thông dụng hằng ngày kèm theo Audio và bảng từ vựng trong từng chủ đề. Các bài nói tiếng Anh này đều ở mức cơ bản, trong đó mỗi bài nói đều có ví dụ cụ thể để bạn đọc có thể tham khảo cũng như thực hành. Những chủ đề này còn thuộc các đề thi nói Tiếng Anh trong IELTS Speaking Part 1, vì vậy các bạn lưu ý nhé:
Hi! My name is Leon, and I’m from Manchester. I’m currently a student at Manchester University, majoring in Business Administration. In my free time, I enjoy reading books and exploring new places in my city. I’m really passionate about learning languages and meeting new people from different cultures.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Student (n) | sinh viên | I’m currently a student at Manchester University, majoring in Business Administration. |
Business Administration (n) | Quản trị kinh doanh | I’m currently a student at Manchester University, majoring in Business Administration. |
passionate about (n) | đam mê | I’m really passionate about learning languages and meeting new people from different cultures. |
Culture (n) | văn hóa | I’m really passionate about learning languages and meeting new people from different cultures. |
I come from a small family of four. My father is an engineer, and my mother is a nurse in the local hospital. I have a younger sister who is still in high school. We are a close-knit family and enjoy spending time together, especially on weekends when we have family dinners and outings.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Engineer (n) | kỹ sư | My father is an engineer, and my mother is a nurse in the local hospital. |
Nurse (n) | y tá | My father is an engineer, and my mother is a nurse in the local hospital. |
close-knit family (n) | gia đình gắn bó | We are a close-knit family and enjoy spending time together, especially on weekends when we have family dinners and outings. |
Outings (n) | đi chơi | We are a close-knit family and enjoy spending time together, especially on weekends when we have family dinners and outings. |
I have a small group of close friends whom I’ve known since elementary school. We often hang out at coffee shops or go to the movies together. My best friend, Lan, is very supportive and always there when I need her. We share a lot of common interests, like hiking and playing board games.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
elementary school (n) | trường tiểu học | I have a small group of close friends whom I’ve known since elementary school. |
Supportive (a) | hỗ trợ | My best friend, Lan, is very supportive and always there when I need her. |
Common (a) | chung | We share a lot of common interests, like hiking and playing board games. |
Hike(v) | đi bộ đường dài | We share a lot of common interests, like hiking and playing board games. |
I work as a marketing executive at a tech startup. My job involves creating marketing campaigns and managing social media accounts. It’s a challenging role, but I enjoy the creative aspects of it. I also get to work with a fantastic team that supports each other.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
marketing executive (n) | giám đốc tiếp thị | I work as a marketing executive at a tech startup. |
tech startup (n) | khởi nghiệp công nghệ | I work as a marketing executive at a tech startup. |
Campaign (n) | chiến dịch | My job involves creating marketing campaigns and managing social media accounts. |
Challenging (a) | thách thức | It’s a challenging role, but I enjoy the creative aspects of it. |
Aspect (n) | khía cạnh | It’s a challenging role, but I enjoy the creative aspects of it. |
I’m studying Computer Science at Ho Chi Minh City University of Technology. The courses are quite demanding, but I find them very interesting. I’m particularly interested in artificial intelligence – AI and machine learning. In addition to my studies, I’m involved in several clubs and organizations on campus.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Computer Science | Khoa học máy tính | I’m studying Computer Science at Ho Chi Minh City University of Technology. |
demanding | đòi hỏi | The courses are quite demanding, but I find them very interesting. |
artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo | I’m particularly interested in artificial intelligence – AI and machine learning. |
machine | máy móc | I’m particularly interested in artificial intelligence – AI and machine learning. |
One of my favorite hobbies is playing the guitar. I’ve been playing for about five years and enjoy learning new songs. I also love cooking so much and experimenting with different recipes. On weekends, I often go for a run in the park to stay active and clear my mind.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Guitar (n) | Đàn ghi ta | One of my favorite hobbies is playing the guitar. |
Experimenting (v) | thử nghiệm | I also love cooking so much and experimenting with different recipes. |
Recipe (n) | công thức nấu ăn | I also love cooking so much and experimenting with different recipes. |
clear someone’s mind (ph.v) | làm sạch tâm trí ai đó | On weekends, I often go for a run in the park to stay active and clear my mind. |
I love traveling and exploring new cultures. Last summer, I visited Japan and was amazed by the beautiful scenery and delicious food. My dream destination is Europe, particularly Italy and France. Traveling helps me relax and gain new perspectives on life.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Scenery (n) | phong cảnh | Last summer, I visited Japan and was amazed by the beautiful scenery and delicious food. |
Destination (n) | điểm đến | My dream destination is Europe, particularly Italy and France. |
Perspective (n) | góc nhìn | Traveling helps me relax and gain new perspectives on life. |
I enjoy shopping, especially for clothes and accessories. There’s something therapeutic about browsing through stores and finding great deals. I usually shop with my friends, and we make a day out of it. Online shopping is also convenient, but I prefer seeing items in person before buying.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Accessories (n) | phụ kiện | I enjoy shopping, especially for clothes and accessories. |
Therapeutic (a) | Mang tính trị liệu | There’s something therapeutic about browsing through stores and finding great deals. |
Deal (n) | thỏa thuận | There’s something therapeutic about browsing through stores and finding great deals. |
Online shopping (n) | Mua sắm trực tuyến | Online shopping is also convenient, but I prefer seeing items in person before buying. |
Convenient (a) | tiện lợi | Online shopping is also convenient, but I prefer seeing items in person before buying. |
I’m a big foodie and love trying different cuisines. Vietnamese pho and Italian pasta are two of my favorite dishes. I also enjoy cooking and often try to recreate restaurant dishes at home. Food brings people together, and I love hosting dinner parties for my friends.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Foodie (n) | người sành ăn | I’m a big foodie and love trying different cuisines. |
Cuisine (n) | Ẩm thực | I’m a big foodie and love trying different cuisines. |
Recreate (v) | tái tạo | I also enjoy cooking and often try to recreate restaurant dishes at home. |
hosting dinner (v) | tổ chức bữa tối | Food brings people together, and I love hosting dinner parties for my friends. |
Maintaining good health is very important to me. I try to eat a balanced diet with plenty of fruits and vegetables. Exercise is also a key part of my routine; I go to the gym three times a week. Mental health is equally important, so I practice mindfulness and meditation regularly.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
balanced diet (n) | chế độ ăn uống cân bằng | I try to eat a balanced diet with plenty of fruits and vegetables. |
Exercise (n) | Tập thể dục | Exercise is also a key part of my routine; I go to the gym three times a week. |
Mental health (n) | Sức khỏe tinh thần | Mental health is equally important, so I practice mindfulness and meditation regularly. |
Mindfulness (n) | chánh niệm | Mental health is equally important, so I practice mindfulness and meditation regularly. |
Meditation (n) | thiền định | Mental health is equally important, so I practice mindfulness and meditation regularly. |
I have a keen interest in fashion and love experimenting with different styles. My wardrobe is a mix of classic pieces and trendy items. I believe that fashion is a way to express oneself and boost confidence. I often follow fashion blogs and magazines to keep up with the latest trends.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Keen (a) | sâu sắc | I have a keen interest in fashion and love experimenting with different styles. |
Wardrobe (n) | tủ quần áo | My wardrobe is a mix of classic pieces and trendy items. |
Classic (a) | cổ điển | My wardrobe is a mix of classic pieces and trendy items. |
Trendy (a) | thời thượng | My wardrobe is a mix of classic pieces and trendy items. |
express oneself (v) | thể hiện bản thân | I believe that fashion is a way to express oneself and boost confidence. |
I’m a huge sports enthusiast and enjoy playing soccer on weekends. Watching sports is also a favorite pastime; I never miss a match of my favorite team, Manchester United. Besides soccer, I like playing badminton and swimming. Sports keep me active and help me relieve stress.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
sports enthusiast (n) | người đam mê thể thao | I’m a huge sports enthusiast and enjoy playing soccer on weekends. |
Pastime (n) | thú tiêu khiển | Watching sports is also a favorite pastime; I never miss a match of my favorite team, Manchester United. |
Music is a big part of my life. I enjoy various genres, from pop and rock to classical and jazz. I attend live concerts whenever I can, and I’m also learning to play the piano. Music helps me relax and stay motivated throughout the day.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Genres (n) | thể loại | I enjoy various genres, from pop and rock to classical and jazz. |
Jazz (n) | Nhạc jazz | I enjoy various genres, from pop and rock to classical and jazz. |
Motivated (a) | có động lực | Music helps me relax and stay motivated throughout the day. |
I’m a movie buff and love watching films from different genres. Some of my favorites include sci-fi, drama, and action movies. I often go to the cinema with friends or have movie nights at home. Watching movies is a great way to unwind and escape reality for a while.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
movie buff (n) | người mê phim | I’m a movie buff and love watching films from different genres. |
Sci-fi (n) | khoa học viễn tưởng | Some of my favorites include sci-fi, drama, and action movies. |
Unwind (v) | thư giãn | Watching movies is a great way to unwind and escape reality for a while. |
Technology fascinates me, especially advancements in AI and robotics. I enjoy keeping up with the latest tech news and gadgets. Recently, I started learning to code, and it’s been an exciting journey. Technology plays a crucial role in our lives, and I’m excited about its future potential.
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
Advancement (n) | Sự tiến bộ | Technology fascinates me, especially advancements in AI and robotics. |
Gadgets (n) | Đồ dùng / đồ vật | I enjoy keeping up with the latest tech news and gadgets. |
Crucial (a) | quan trọng | Technology plays a crucial role in our lives, and I’m excited about its future potential. |
Potential (a) | tiềm năng | Technology plays a crucial role in our lives, and I’m excited about its future potential. |
Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cơ bản
Để đạt hiệu quả cao trong việc luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, người học nên tuân theo các bước sau:
- Chọn chủ đề yêu thích: Bắt đầu với những chủ đề mà bạn cảm thấy hứng thú và quen thuộc. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và nhớ từ vựng.
- Học từ vựng và cấu trúc câu: Trước khi bắt đầu nói, hãy học kỹ các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề. Sử dụng từ điển hoặc các tài liệu học tiếng Anh để tra cứu.
- Luyện nói theo mẫu câu: Thực hành nói theo các mẫu câu đã học. Bạn có thể tự nói trước gương, ghi âm lại hoặc luyện tập với bạn bè.
- Tham gia các cuộc trò chuyện thực tế: Tìm kiếm cơ hội để tham gia các cuộc trò chuyện thực tế. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi gặp gỡ hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để trò chuyện với người bản xứ.
- Ghi âm lại và đánh giá: Ghi âm lại các buổi luyện nói của mình và tự đánh giá. Nghe lại để phát hiện và sửa lỗi phát âm, ngữ pháp.
Tài liệu và ứng dụng giúp luyện nói tiếng Anh
Để hỗ trợ việc luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, bạn đọc của IZONE có thể tham khảo các tài liệu và ứng dụng sau:
Tài liệu luyện nói tiếng Anh
Sách luyện nói tiếng Anh cơ bản |
- “English Conversation Practice” của Grant Taylor,
- “Speak English Like an American” của Amy Gillett.
Trong bài viết này chủ yếu đề cập một số cuốn sách mà những người có kiến thức về tiếng Anh ở mọi trình độ có thể tiếp cận. Tuy nhiên nếu bạn là một người mới học tiếng Anh và muốn tập trung kỹ năng nói ngay thì bạn hãy tham khảo thêm tài liệu trong bài viết này nhé:
Một số trang web luyện nói đơn giản |
- BBC Learning English.
- VOA Learning English.
Ứng dụng luyện nói tiếng Anh
Ưu điểm | Nhược điểm | |
Duolingo |
|
|
HelloTalk |
|
|
Elsa |
|
|
Rosetta Stone |
|
|
Bài viết liên quan: 5 App học từ vựng tiếng Anh tốt nhất mọi người nên sử dụng
Bằng cách kết hợp sử dụng các tài liệu và ứng dụng trên, IZONE tin chắc rằng bạn đọc có thể luyện tập nói tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả và linh hoạt.