Tổng hợp 10 bài viết về Lễ hội Giáng sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn
Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng trên toàn thế giới, và ngày càng có nhiều người quan tâm đến cách viết về lễ hội Giáng sinh bằng tiếng Anh. Để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết về lễ hội này, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và các đoạn văn về Giáng sinh ngắn gọn, dễ hiểu. Dưới đây là những bảng từ vựng Giáng sinh theo chủ đề, cùng với 10 đoạn văn viết về Lễ hội Giáng Sinh bằng tiếng anh ngắn.
Cấu trúc viết về Lễ hội Giáng sinh bằng tiếng anh ngắn gọn và thường được dùng
Các cấu trúc dưới đây không chỉ giúp bạn xây dựng câu văn mượt mà và phong phú hơn mà còn giúp bạn sử dụng đúng cách ngữ pháp trong các bài viết về lễ hội Giáng sinh. Cùng xem nhé!
Ví dụ: “It is a tradition to exchange gifts on Christmas Eve.” (Đây là một truyền thống để trao đổi quà vào đêm Giáng sinh.)
Ví dụ: “During the Christmas season, people decorate their homes with lights and ornaments.” (Trong mùa lễ hội Giáng sinh, mọi người trang trí nhà cửa của họ với đèn và đồ trang trí.)
Ví dụ: “People celebrate Christmas by gathering with family and friends.” (Mọi người ăn mừng Giáng sinh bằng cách tụ họp với gia đình và bạn bè.)
Ví dụ: “One of the most popular Christmas traditions is decorating the Christmas tree.” (Một trong những truyền thống Giáng sinh phổ biến nhất là trang trí cây thông Giáng sinh.)
Ví dụ: “Christmas is a time for spreading joy and love.” (Giáng sinh là thời gian để lan tỏa niềm vui và tình yêu.)
Ví dụ: “It is believed that Santa Claus brings gifts to children on Christmas Eve.” (Người ta tin rằng Ông già Noel mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.)
Ví dụ: “In many countries, people celebrate Christmas by attending church services and enjoying festive meals.” (Ở nhiều quốc gia, người ta ăn mừng Giáng sinh bằng cách tham dự lễ nhà thờ và thưởng thức các bữa ăn lễ hội.)
Ví dụ: “Gift-giving is a key element of Christmas celebrations around the world.” (Trao quà là yếu tố chính trong các lễ hội Giáng sinh trên toàn thế giới.)
Ví dụ: “The Christmas spirit is about giving, sharing, and being with loved ones.” (Tinh thần Giáng sinh là về việc cho đi, chia sẻ và ở bên những người thân yêu.)
Ví dụ: “Many people look forward to Christmas every year, as it is a time for family gatherings and celebration.” (Nhiều người mong đợi Giáng sinh mỗi năm, vì đây là thời gian cho các cuộc tụ họp gia đình và ăn mừng.)
10 đoạn văn viết về Lễ hội Giáng Sinh bằng tiếng Anh ngắn và hay nhất
Dưới đây là 10 đoạn văn viết về Lễ hội Giáng Sinh bằng tiếng anh ngắn, giúp bạn hiểu rõ hơn về không khí Giáng sinh và những hoạt động đặc trưng trong dịp này:
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas is a magical time of the year when families come together to celebrate the birth of Jesus Christ. People decorate their homes with Christmas trees, lights, and wreaths. On Christmas Eve, families gather for a special dinner and exchange gifts. The joy and warmth of Christmas bring people closer, making it one of the most cherished holidays worldwide. | Giáng sinh là một thời gian tuyệt vời trong năm khi các gia đình quây quần cùng nhau để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su Christ. Mọi người trang trí nhà cửa với cây thông, đèn và vòng hoa. Vào đêm Giáng sinh, gia đình tụ họp để ăn tối đặc biệt và trao đổi quà tặng. Niềm vui và sự ấm áp của Giáng sinh khiến mọi người gần gũi hơn, làm cho nó trở thành một trong những ngày lễ được yêu thích nhất trên toàn thế giới. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
In Vietnam, Christmas is widely celebrated, especially in large cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. People often decorate their homes with Christmas trees, lights, and figurines. Many Vietnamese people attend church services to celebrate the birth of Jesus, while others enjoy festive meals with family and friends. | Tại Việt Nam, Giáng sinh được tổ chức rộng rãi, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Mọi người thường trang trí nhà cửa với cây thông, đèn và các hình tượng. Nhiều người Việt Nam tham dự các buổi lễ nhà thờ để kỷ niệm sự ra đời của Chúa, trong khi những người khác thưởng thức bữa ăn lễ hội cùng gia đình và bạn bè. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas Eve is a time for family reunions. On this special night, families come together to enjoy a traditional Christmas dinner, often including roast turkey, ham, and various side dishes. The meal is followed by the exchange of gifts and spending time together in joy. | Đêm Giáng sinh là thời gian cho các cuộc sum vầy gia đình. Vào đêm đặc biệt này, các gia đình tụ họp để thưởng thức bữa tối Giáng sinh truyền thống, thường bao gồm gà tây quay, giăm bông và các món ăn phụ. Bữa ăn kết thúc bằng việc trao quà và dành thời gian bên nhau trong niềm vui. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Santa Claus is one of the most beloved figures associated with Christmas. According to legend, Santa travels around the world on Christmas Eve, delivering gifts to children who have been good throughout the year. Santa’s sleigh is pulled by reindeer, and he enters homes through the chimney to deliver presents. | Ông già Noel là một trong những nhân vật được yêu mến nhất liên quan đến Giáng sinh. Theo truyền thuyết, ông già Noel đi vòng quanh thế giới vào đêm Giáng sinh, mang quà đến cho trẻ em ngoan trong suốt năm. Xe trượt tuyết của ông được kéo bởi những con tuần lộc, và ông đi vào nhà qua ống khói để mang quà tặng. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas is not just about receiving gifts, but also about giving. Many people around the world donate to charity, volunteer, or help those in need during the holiday season. This spirit of generosity makes Christmas a time of love and compassion. | Giáng sinh không chỉ là về việc nhận quà, mà còn là việc cho đi. Nhiều người trên khắp thế giới quyên góp cho các tổ chức từ thiện, tình nguyện, hoặc giúp đỡ những người cần trong mùa lễ hội. Tinh thần hào phóng này làm cho Giáng sinh trở thành thời gian của tình yêu và lòng nhân ái. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
One of the highlights of Christmas is the beautiful decorations and lights. People decorate their homes, streets, and public places with colorful lights, creating a festive atmosphere. In many places, Christmas light displays become a major attraction for families to visit during the holiday season. | Một trong những điểm nhấn của Giáng sinh là những trang trí và đèn đẹp mắt. Mọi người trang trí nhà cửa, phố xá và các địa điểm công cộng với đèn sáng rực rỡ, tạo nên không khí lễ hội. Ở nhiều nơi, các buổi triển lãm đèn Giáng sinh trở thành điểm đến chính cho các gia đình trong mùa lễ hội. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas carols are an important tradition during the holiday season. Groups of carolers sing festive songs in the streets, spreading joy and cheer. These songs often tell the story of the birth of Jesus or reflect the spirit of giving and love that defines Christmas. | Các bài hát Giáng sinh là một truyền thống quan trọng trong mùa lễ hội. Các nhóm hát Giáng sinh hát những bài hát lễ hội trên đường phố, lan tỏa niềm vui và sự hân hoan. Những bài hát này thường kể về sự ra đời của Chúa Giê-su hoặc phản ánh tinh thần cho đi và yêu thương mà Giáng sinh mang lại. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas dinner is one of the highlights of the holiday. A typical feast might include roast meats, mashed potatoes, stuffing, and a variety of desserts. The meal is often enjoyed with family, and it’s a time for everyone to come together and appreciate each other’s company. | Bữa tối Giáng sinh là một trong những điểm nổi bật của lễ hội. Một bữa tiệc điển hình có thể bao gồm thịt quay, khoai tây nghiền, nhân bánh, và các món tráng miệng đa dạng. Bữa ăn thường được thưởng thức cùng gia đình, và đó là thời gian để mọi người quây quần và trân trọng sự hiện diện của nhau. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Many businesses and organizations celebrate Christmas with parties, gift exchanges, and festive meals. This is a time for colleagues to bond and spread holiday cheer. Some workplaces also organize charity events to help those less fortunate during the festive season. | Nhiều công ty và tổ chức tổ chức lễ Giáng sinh với các bữa tiệc, trao đổi quà, và các bữa ăn lễ hội. Đây là thời gian để các đồng nghiệp gắn kết và lan tỏa niềm vui lễ hội. Một số nơi làm việc còn tổ chức các sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người kém may mắn trong mùa lễ hội. |
Đoạn văn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Christmas is more than just a holiday – it’s a time to bring people together. Whether you celebrate with family, friends, or strangers, the spirit of Christmas encourages kindness, generosity, and joy. It’s a time to reflect on the blessings of the past year and look forward to a brighter future. | Giáng sinh không chỉ là một ngày lễ – đó là thời gian để gắn kết mọi người lại với nhau. Dù bạn ăn mừng cùng gia đình, bạn bè hay những người lạ, tinh thần Giáng sinh khuyến khích sự tốt bụng, hào phóng và niềm vui. Đây là thời gian để suy ngẫm về những phước lành của năm qua và mong đợi một tương lai tươi sáng hơn. |
Có thể bạn quan tâm: Khám phá tên các ngày lễ trong tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới
Từ vựng viết về Lễ hội Giáng Sinh bằng tiếng Anh ngắn
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Christmas Eve | Đêm Giáng sinh | “On Christmas Eve, families gather to celebrate.” Vào đêm Giáng sinh, các gia đình tụ họp để ăn mừng. |
Christmas Day | Ngày Giáng sinh | “Christmas Day is celebrated worldwide on December 25th.” Ngày Giáng sinh được tổ chức trên toàn thế giới vào ngày 25 tháng 12. |
Advent | Mùa vọng | “Advent marks the beginning of the Christmas season.” Mùa vọng đánh dấu sự khởi đầu của mùa Giáng sinh. |
Boxing Day | Ngày lễ tặng quà (26/12) | “Boxing Day is celebrated in many countries after Christmas.” Ngày lễ tặng quà được tổ chức ở nhiều quốc gia vào ngày 26 tháng 12 sau Giáng sinh. |
Christmas countdown | Đếm ngược Giáng sinh | “The Christmas countdown starts on December 1st.” Cuộc đếm ngược Giáng sinh bắt đầu từ ngày 1 tháng 12. |
Winter holidays | Kỳ nghỉ đông | “Many people enjoy winter holidays to celebrate Christmas.” Nhiều người tận hưởng kỳ nghỉ đông để ăn mừng Giáng sinh. |
New Year’s Eve | Đêm giao thừa | “New Year’s Eve celebrations follow Christmas, marking the end of the year.” Lễ hội đêm giao thừa diễn ra sau Giáng sinh, đánh dấu sự kết thúc của năm. |
Christmas break | Kỳ nghỉ Giáng sinh | “Students usually have a Christmas break during the holidays.” Học sinh thường có kỳ nghỉ Giáng sinh trong dịp lễ. |
Holiday season | Mùa lễ hội | “The holiday season is filled with joy and celebration.” Mùa lễ hội tràn đầy niềm vui và sự ăn mừng. |
Festive period | Thời gian lễ hội | “The festive period lasts from Christmas Eve to New Year’s Day.” Thời gian lễ hội kéo dài từ đêm Giáng sinh đến ngày đầu năm mới. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Caroling | Hát thánh ca | “Groups of people go caroling around the neighborhood.” Nhóm người đi hát thánh ca quanh khu phố. |
Gift exchange | Trao đổi quà | “Gift exchange is a popular Christmas tradition.” Trao đổi quà là một truyền thống Giáng sinh phổ biến. |
Christmas shopping | Mua sắm Giáng sinh | “People often go Christmas shopping for presents and decorations.” Mọi người thường đi mua sắm Giáng sinh để mua quà và trang trí. |
Ice skating | Trượt băng | “Ice skating is a fun activity for the whole family during Christmas.” Trượt băng là một hoạt động vui vẻ cho cả gia đình trong dịp Giáng sinh. |
Christmas party | Tiệc Giáng sinh | “The Christmas party was filled with laughter and joy.” Tiệc Giáng sinh tràn ngập tiếng cười và niềm vui. |
Decorating the tree | Trang trí cây thông | “Everyone loves decorating the Christmas tree with lights and ornaments.” Mọi người đều thích trang trí cây thông Giáng sinh với đèn và đồ trang trí. |
Attending church service | Dự lễ nhà thờ | “Many people attend church services to celebrate the birth of Christ.” Nhiều người tham dự lễ nhà thờ để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su. |
Making Christmas cookies | Làm bánh Giáng sinh | “Making Christmas cookies is a favorite activity for families.” Làm bánh Giáng sinh là một hoạt động yêu thích của các gia đình. |
Watching Christmas movies | Xem phim Giáng sinh | “Watching Christmas movies is a tradition in my family.” Xem phim Giáng sinh là một truyền thống trong gia đình tôi. |
Snowball fight | Trận ném tuyết | “Children often have snowball fights during Christmas in snowy regions.” Trẻ em thường có những trận ném tuyết trong dịp Giáng sinh ở các khu vực có tuyết. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Christmas pudding | Bánh pudding Giáng sinh | “Christmas pudding is served with custard on the big day.” Bánh pudding Giáng sinh được phục vụ với kem vào ngày lễ. |
Mince pie | Bánh nướng nhân trái cây | “Mince pies are filled with dried fruits and spices.” Bánh nướng nhân trái cây được làm từ trái cây khô và gia vị. |
Gingerbread cookies | Bánh gừng | “Gingerbread cookies are decorated with icing and often shaped like people or animals.” Bánh gừng được trang trí bằng kem và thường có hình dạng người hoặc động vật. |
Roast turkey | Gà tây quay | “Roast turkey is the centerpiece of many Christmas dinners.” Gà tây quay là món chính trong nhiều bữa tiệc Giáng sinh. |
Cranberry sauce | Sốt nam việt quất | “Cranberry sauce is a traditional accompaniment for Christmas turkey.” Sốt nam việt quất là món ăn kèm truyền thống với gà tây Giáng sinh. |
Yule log | Bánh khúc gỗ Giáng sinh | “Yule log is a chocolate cake shaped like a log, decorated with icing.” Bánh khúc gỗ là một chiếc bánh socola có hình dáng giống như khúc gỗ, được trang trí bằng kem. |
Stuffing | Nhồi thịt | “Stuffing is often prepared to accompany the roast turkey.” Nhồi thịt thường được chuẩn bị để ăn cùng với gà tây quay. |
Eggnog | Rượu trứng | “Eggnog is a popular Christmas drink made with milk, sugar, and eggs.” Rượu trứng là một thức uống Giáng sinh phổ biến được làm từ sữa, đường và trứng. |
Hot chocolate | Socola nóng | “Hot chocolate is the perfect drink to enjoy by the fire during Christmas.” Socola nóng là thức uống lý tưởng để thưởng thức bên lửa trong dịp Giáng sinh. |
Fruitcake | Bánh trái cây | “Fruitcake is a traditional dessert enjoyed during Christmas celebrations.” Bánh trái cây là món tráng miệng truyền thống được thưởng thức trong các buổi lễ Giáng sinh. |
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Hot chocolate | Socola nóng | “Hot chocolate is a comforting drink during cold winter nights.” Socola nóng là một thức uống dễ chịu trong những đêm đông lạnh giá. |
Mulled wine | Rượu vang nướng | “Mulled wine is a warm, spiced drink often served during Christmas.” Rượu vang nướng là một thức uống nóng và có gia vị, thường được phục vụ trong dịp Giáng sinh. |
Eggnog | Rượu trứng | “Eggnog is a creamy drink often enjoyed by families during Christmas.” Rượu trứng là một thức uống kem được nhiều gia đình thưởng thức trong dịp Giáng sinh. |
Cider | Nước táo ép | “Hot apple cider is a refreshing Christmas drink in colder regions.” Nước táo ép nóng là một thức uống Giáng sinh tươi mát ở những vùng lạnh giá. |
Wine | Rượu | “People often serve wine during Christmas dinners.” Mọi người thường phục vụ rượu trong các bữa tiệc Giáng sinh. |
Punch | Nước trái cây pha rượu | “Fruit punch is a popular non-alcoholic drink during Christmas celebrations.” Nước trái cây pha rượu là một thức uống không có cồn phổ biến trong các buổi lễ Giáng sinh. |
Coffee | Cà phê | “Coffee is often enjoyed after Christmas dinner.” Cà phê thường được thưởng thức sau bữa tối Giáng sinh. |
Lemonade | Nước chanh | “Lemonade can be served as a refreshing drink for Christmas parties.” Nước chanh có thể được phục vụ như một thức uống tươi mát trong các bữa tiệc Giáng sinh. |
Hot tea | Trà nóng | “Hot tea is perfect for warming up on a cold Christmas morning.” Trà nóng rất thích hợp để làm ấm cơ thể vào sáng Giáng sinh lạnh giá. |
Tham khảo thêm từ vựng chủ đề Giáng sinh tại bài viết này bạn nhé: Bộ Từ vựng và lời chúc chủ đề giáng sinh bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa
Với những từ vựng và đoạn văn tiếng anh về Giáng sinh trên, bạn có thể dễ dàng nắm bắt các chủ đề chính trong lễ hội Giáng sinh bằng tiếng Anh, từ đó viết về lễ hội này một cách dễ dàng và tự tin. Để có thêm nhiều từ vựng và kiến thức về ngày lễ hội Giáng sinh và các ngày lễ khác, hãy ghé thăm Chuyên mục Vocabulary tại IZONE nhé!