Basic IELTS Reading – UNIT 31: VICTORIA EXPLORE
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc “Victoria explore” nhé!
A. BÀI ĐỌC VICTORIA EXPLORE
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Be an Explorer
The charm of the Victoria region holds many different and unique landscapes.
Trở thành nhà thám hiểm
Sự quyến rũ của vùng Victoria chứa đựng nhiều cảnh quan độc đáo khác nhau.
charm (n): sự quyến rũ
unique (adj): độc đáo
The farmlands of the Saanich Peninsula complement the old English setting of Oak Bay Village.
Các vùng đất nông nghiệp của Bán đảo Saanich bổ sung cho khung cảnh kiểu Anh cổ kính của Làng Vịnh Oak.
complement (v): bổ sung cho
Get onboard our comfortable buses, enjoy the sights and neighbourhoods and let our bus drivers – the best in the west – show you around.
Lên những chiếc xe buýt thoải mái của chúng tôi, tận hưởng những thắng cảnh và khu vực lân cận và để tài xế xe buýt của chúng tôi – những người giỏi nhất ở miền Tây – chỉ cho bạn xung quanh.
get onboard (v) – collocation mang nghĩa lên (một phương tiện nào)
Victoria Regional Transit
The Victoria by Bus guidebook lists many attractions which are served by our buses – but there are lots more within walking distance of the bus routes.
Hệ thống trung chuyển tại Victoria
Sách hướng dẫn du lịch vùng Victoria bằng xe buýt liệt kê nhiều điểm tham quan được phục vụ bằng xe buýt của chúng tôi – nhưng có rất nhiều điểm khác nằm trong khoảng cách đi bộ của các tuyến xe buýt.
attraction (n): điểm tham quan
bus route (n): tuyến xe buýt
within walking distance: trong khoảng cách đi bộ
Mệnh đề tính ngữ “which are served by our buses” bổ sung thông tin cho đối tượng “attractions” trong câu.
Buses run seven days a week, usually from 6 a.m. until midnight.
Xe buýt chạy bảy ngày một tuần, thường từ 6 giờ sáng đến nửa đêm.
Many of our suburban routes cannot offer the high frequency as some of our busier urban routes.
Nhiều tuyến đường ngoại ô của chúng tôi không thể cung cấp tần suất cao như một số tuyến nội thành đông đúc hơn của chúng tôi.
urban (adj): nội thành
The transit system serves all ferry terminals (Sidney, Swartz Bay, Odgen Point and downtown).
Hệ thống trung chuyển phục vụ tất cả các bến phà (Sidney, Swartz Bay, Odgen Point và trung tâm thành phố).
transit system (n): hệ thống trung chuyển
Accessible Transit
Getting around Victoria on public transit has never been easier for people with a disability.
Hệ thống trung chuyển tiện lợi
Đi vòng quanh Victoria bằng phương tiện công cộng chưa bao giờ dễ dàng hơn đối với những người khuyết tật.
public transit (n): phương tiện công cộng
disability (n): sự khuyết tật
“Getting around Victoria on public transit” được xem như một danh từ, đóng vai trò chủ ngữ của câu.
Low-floor accessible buses feature the absence of steps making it easier for everyone to use, especially people using wheelchairs, walkers or pushing baby strollers.
Xe buýt có sàn thấp dễ tiếp cận có đặc điểm là không có bậc thang giúp mọi người sử dụng dễ dàng hơn, đặc biệt là những người sử dụng xe lăn, xe tập đi hoặc đẩy xe đẩy trẻ em.
feature (v): có tính năng/có đặc điểm
Cụm “making it easier” được hình thành theo cấu trúc đặc biệt S-V-O và Kết quả của Hành động, trong đó kết quả của hành động là “easier”.
“making it easier” là dạng rút gọn của mệnh đề tính ngữ “which makes it…”, trong đó which đại diện cho toàn bộ phần đầu câu.
The entry level of the bus can be lowered to within four inches of a standard sidewalk so that a ramp can be used for people in wheelchairs.
Cửa vào của xe buýt có thể được hạ xuống trong vòng bốn inch so với vỉa hè tiêu chuẩn để có thể sử dụng một cái dốc dắt xe cho người ngồi trên xe lăn lên xe buýt.
sidewalk (n): vỉa hè
Customer Information
For complete information on fares, routes and schedules, pick up a Victoria Rider’s Guide, available on board the red, white and blue regional transit buses.
Thông tin cho khách hàng
Để biết thông tin đầy đủ về giá vé, tuyến đường và lịch trình, hãy chọn cuốn “Hướng dẫn cho Người lái xe của Victoria”, có sẵn trên xe buýt trung chuyển khu vực màu đỏ, trắng và xanh lam.
fare (n): giá vé
Phrasal verb “pick up” được kết hợp giữa động từ “pick” và giới từ “up”, mang nghĩa là chọn
Busline, our 24-hour automated transit information system will help with route and scheduling planning.
Busline, hệ thống thông tin chuyển tuyến tự động 24 giờ của chúng tôi sẽ giúp lập kế hoạch tuyến đường và lịch trình.
automated (adj): tự động
For personal service, you can reach our friendly customer information agents through Busline, Monday through Saturday; 7 a.m. to 10:30 p.m. and Sunday or holidays from 8 a.m. to 10:30 p.m.
Đối với dịch vụ cá nhân, bạn có thể liên hệ với các đại lý thông tin khách hàng thân thiện của chúng tôi qua Busline, từ Thứ Hai đến Thứ Bảy; 7 giờ sáng đến 10 giờ 30 tối và Chủ nhật hoặc ngày lễ từ 8 giờ sáng đến 10 giờ 30 phút tối.
agent (n): đại lý
Bus Stops
While exploring the area by bus, you will see two different types of bus stop signs.
Điểm dừng xe buýt
Trong khi khám phá khu vực bằng xe buýt, bạn sẽ thấy hai loại biển báo điểm dừng xe buýt khác nhau.
bus stop (n): điểm dừng xe buýt, trạm xe buýt
The long skinny ones identify a bus stop served by one route only.
Những biển báo dài mỏng xác định một bến xe buýt chỉ phục vụ theo một tuyến đường.
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which is served by one route only”, bằng cách sử dụng phân từ quá khứ “served” để bổ sung thông tin cho “a bus stop”. Bản đầy đủ của nó là “a bus stop which is served by one route only”.
The rectangular signs indicate all the bus routes which will pick up or drop off at that bus stop.
Các biển báo hình chữ nhật cho biết tất cả các tuyến xe buýt sẽ đón hoặc trả khách tại trạm xe buýt đó.
pick up (v): đón (ai)
drop off (v): trả khách
Cả 2 động từ trên đều là phrasal verb
Mệnh đề tính ngữ “which will pick up or drop off at that bus stop” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “all the bus routes”.
When catching the bus, note that the route number and name are displayed on the front and both the left and right side panels of the bus; the route number appears in the bus’s rear window too.
Khi bắt xe buýt, lưu ý rằng số và tên tuyến được hiển thị ở mặt trước và cả hai bảng bên trái và bên phải của xe buýt; số tuyến đường cũng xuất hiện trên cửa sổ phía sau của xe buýt.
display (v): hiển thị
Mệnh đề danh ngữ “that the route number and name are displayed on the front…” được xem như một tân ngữ trong câu, sau động từ “note” (nêu điều cần lưu ý)
This is important as sometimes the name changes when the bus changes direction, e.g. 14 University and 14 Craigflower.
Điều này rất quan trọng vì đôi khi tên thay đổi khi xe buýt thay đổi hướng, ví dụ: 14 Đại học và 14 Craigflower.
Many downtown bus stops have information tubes which list the schedule of bus routes serving that bus stop.
Nhiều trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố có các ống thông tin liệt kê lịch trình của các tuyến xe buýt phục vụ trạm xe buýt đó.
Mệnh đề tính ngữ “which list the schedule of bus routes” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “information tubes”.
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which serve that bus stop”, bằng cách sử dụng phân từ hiện tại “serving” để bổ sung thông tin cho “bus routes”. Bản đầy đủ của nó là “bus routes which serve that bus stop”.
Transfer Tips
When paying cash or using tickets, if you need to travel on more than one bus to complete your trip, ask your driver for a “transfer” when you get on the bus.
Mẹo cho vé chuyển xe
Khi thanh toán tiền mặt hoặc sử dụng vé, nếu bạn cần đi nhiều hơn một xe buýt để hoàn thành chuyến đi của mình, hãy yêu cầu tài xế một chiếc vé chuyển xe khi bạn lên xe.
transfer (n): vé chuyển xe
“To travel” được xem như một danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu, đứng sau động từ “need” (cần cái gì)
“To complete” là động từ nguyên thể chỉ mục đích của hành động, cụ thể là việc đi nhiều hơn một xe buýt.
Transfers are free and are good for one-way travel only, unlike some other transit systems.
Việc chuyển xe miễn phí và chỉ thích hợp cho việc đi lại một chiều, không giống như một số hệ thống trung chuyển khác.
The transfer you receive will only be valid for the first connecting bus.
Vế chuyển xe bạn nhận được sẽ chỉ có giá trị cho chuyến xe buýt kết nối đầu tiên.
Fare Zones
The transit service area is divided into two fare zones.
Giá vé của các vùng
Khu vực dịch vụ trung chuyển được chia thành hai khu vực giá vé.
Cụm “be divided into” được xem như một collocation mang nghĩa là được chia thành
The fare you pay is based on the number of zones you are travelling through.
Giá vé bạn phải trả dựa trên số khu vực bạn sẽ đi qua.
Day passes are valid region wide.
Thẻ đi trong ngày có giá trị trên toàn khu vực.
valid (adj): hợp lệ, còn giá trị
Onboard our buses, you may pay your fare in cash (exact coin fare only please, drivers do not carry change), or by ticket, by showing your pass or a valid transfer when you board.
Khi lên xe buýt của chúng tôi, bạn có thể thanh toán tiền vé bằng tiền mặt (vui lòng trả tiền vé chính xác chỉ bằng tiền xu, tài xế không mang tiền lẻ), hoặc bằng vé, bằng cách xuất trình vé ngày của bạn hoặc vé chuyển xe hợp lệ khi bạn lên xe.
Danh động từ “showing” đứng sau giới từ “by” để tạo thành một cụm giới từ by showing your pass or a valid transfer when you board.
Save Money
If you plan to make several trips, consider a day pass and save money.
Tiết kiệm tiền
Nếu bạn có kế hoạch thực hiện nhiều chuyến đi, hãy cân nhắc vé ngày và tiết kiệm tiền.
“To make” được xem như một danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu, đứng sau động từ “plan” (dự định một điều gì)
The day pass can be used as many times as you wish in one day.
Thẻ ngày có thể được sử dụng bao nhiêu lần tùy thích trong một ngày.
These prepaid fares are sold in advance at convenience stores, Tourism Victoria and many other places through the area.
Giá vé trả trước này được bán trước tại các cửa hàng tiện lợi, Tourism Victoria và nhiều nơi khác trong khu vực.
in advance: trước. Là Collocation
Reduced fares are available for children 5-14, for persons 65+ with proof of age, and for students 15-20 (to grade 12) who carry a valid GoCard.
Giảm giá vé áp dụng cho trẻ em từ 5-14 tuổi, người từ 65 tuổi trở lên có giấy tờ chứng minh độ tuổi và học sinh 15-20 (đến lớp 12) mang theo thẻ GoCard hợp lệ.
Mệnh đề tính ngữ “who carry a valid GoCard” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “students 15-20”.
All others must pay the adult fare, including students who do not live in British Columbia.
Tất cả những người khác phải trả giá vé cho người lớn, kể cả học sinh không sống ở British Columbia.
Mệnh đề tính ngữ “who do not live in British Columbia” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “students”.
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which includes students”, bằng cách sử dụng phân từ hiện tại “including” để bổ sung thông tin cho “All others must pay the adult fare”. Bản đầy đủ của nó là “All others must pay the adult fare, which includes students who do not live in British Columbia.”
Busline- 383-6161
Transit service for the Greater Victoria area is provided by the Victoria Regional Transit System in partnership with BC Transit.
Busline- 383-6161
Dịch vụ vận chuyển cho khu vực Greater Victoria được cung cấp bởi Hệ thống Vận chuyển Khu vực Victoria hợp tác với BC Transit.
partnership (n): sự hợp tác
Cụm “in partnership with” là collocation mang nghĩa hợp tác với
The Transit System is responsible for planning routes, setting fare levels, administering local funding and operating the system.
Hệ thống Chuyển tuyến chịu trách nhiệm lập kế hoạch các tuyến đường, thiết lập mức giá vé, quản lý kinh phí địa phương và vận hành hệ thống.
administer (v): quản lý
Câu này có sử dụng các danh động từ “planning”, “setting’ và “administering” đứng sau giới từ For để tạo thành Cụm giới từ: for planning routes, setting fare levels, administering local funding and operating the system.
(Nguồn: Basic IELTS Reading)
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Victoria Explore
Be an Explorer
The charm of the Victoria region holds many different and unique landscapes. The farmlands of the Saanich Peninsula complement the old English setting of Oak Bay Village. The marine viewpoints of Esquimalt Harbour together with the dramatic scenery of the Sooke Hills embrace the city of Victoria.
Get onboard our comfortable buses, enjoy the sights and neighbourhoods and let our bus drivers – the best in the west – show you around.
Victoria Regional Transit
The Victoria by Bus guidebook lists many attractions which are served by our buses – but there is lots more within walking distance of the bus routes. Buses run seven days a week, usually from 6 a.m. until midnight. Many of our suburban routes cannot offer the high frequency as some of our busier urban routes. The transit system serves all ferry terminals (Sidney, Swartz Bay, Odgen Point and downtown).
Accessible Transit
Getting around Victoria on public transit has never been easier for people with a disability. Low-floor accessible buses feature the absence of steps making it easier for everyone to use, especially people using wheelchairs, walkers or pushing baby strollers.
The entry level of the bus can be lowered to within four inches of a standard sidewalk so that a ramp can be used for people in wheelchairs.
Customer Information
For complete information on fares, routes and schedules, pick up a Victoria Rider’s Guide, available on board the red, white and blue regional transit buses.
Busline, our 24-hour automated transit information system will help with route and scheduling planning. For personal service, you can reach our friendly customer information agents through Busline, Monday through Saturday; 7 a.m. to 10:30 p.m. and Sunday or holidays from 8 a.m. to 10:30 p.m ..
Bus Stops
While exploring the area by bus, you will see two different types of bus stop signs. The long skinny ones identifY a bus stop served by one route only. The rectangular signs indicate all the bus routes which will pick up or drop off at that bus stop. When catching the bus, note that the route number and name are displayed on the front and both the left and right side panels of the bus; the route number appears in the bus’s rear window too. This is important as sometimes the name changes when the bus changes direction, e.g. 14 University and 14 Craigflower. Many downtown bus stops have information tubes which list the schedule of bus routes serving that bus stop.
Transfer Tips
When paying cash or using tickets, if you need to travel on more than one bus to complete your trip, ask your driver for a “transfer” when you get on the bus. Transfers are free and are good for one-way travel only, unlike some other transit systems. The transfer you receive will only be valid for the first connecting bus.
Fare Zones
The transit service area is divided into two fare zones. The fare you pay is based on the number of zones you are travelling through. When making trips crossing a zone boundary, passengers pay a two-zone fare when using cash or tickets. Day passes are valid region wide. Onboard our buses, you may pay your fare in cash (exact coin fare only please, drivers do not carry change), or by ticket, by showing your pass or a valid transfer when you board.
Save Money
If you plan to make several trips, consider a day pass and save money. The day pass can be used as many times as you wish in one day. These prepaid fares are sold in advance at convenience stores, Tourism Victoria and many other places through the area. Reduced fares are available for children 5-14, for persons 65+ with proof of age, and for students 15-20 (to grade 12) who carry a valid GoCard. All others must pay the adult fare, including students who do not live in British Columbia.
Busline- 383-6161
Transit service for the Greater Victoria area is provided by the Victoria Regional Transit System in partnership with BC Transit. The Transit System is responsible for planning routes, setting fare levels, administering local funding and operating the system.
B. BÀI TẬP
Bài 1: Decide which of the following choices is closest in meaning to the underlined word in the sentence and write down the corresponding letter.
(Chọn từ vựng gần nghĩa nhất với từ được gạch chân trong câu và viết ra chữ cái tương ứng.)
1. Low-floor accessible buses feature the absence of steps making it easier for everyone to use, especially people using wheelchairs, walkers or pushing baby strollers.
2. The transfer you receive will only be valid for the first connecting bus.
3. When making trips crossing a zone boundary, passengers pay a two-zone fare when using cash or tickets.
4. The Transit System is responsible for planning routes, setting fare levels, administering local funding and operating the system.
Bài 2:
The following is a summary of part of the passage. Fill in the gaps by choosing from the words or phrases listed in the box below the summary. Remember that there are more choices than you can use.
(Dưới đây là phần tóm tắt của đoạn văn. Điền vào chỗ trống bằng cách chọn từ hoặc cụm từ được liệt kê trong bảng. Hãy nhớ rằng có nhiều lựa chọn hơn đáp án bạn cần.)
guidebook
attractions
transfer
information tubes
long skinny
schedules
low-floor
fery terminals
day pass
rectangular
baby strollers
started
customer
served
connecting
The charm of the Victoria region holds many different and unique landscapes, such as Saanich Peninsula, Oak Bay Village, Esquimalt Harbour and the Sooke Hills. In the Victoria by Bus guidebook, you will find lots of 5. which can be reached by buses and with regional buses, you can also get to all 6. like Sidney and Swartz Bay. 7. buses enable people on wheelchairs and people with 8. to travel easily. For complete bus information, you can either pick up a Victoria Rider’s Guide on the bus or call our busline for more information. While travelling by bus, you may find two types of bus stop signs. The 9. one indicates a one-route bus stop while the 10. one identifies all the bus routes 11. there at that stop. And at many bus stops downtown, you can find the bus routes schedule on the 12.. You may pay cash or use the tickets when you board and with a 13. from the driver” you can get on the first 14. bus for free.
Bài 3: Read the passage Victoria Explore and look at the following statements. Write
TRUE if the statement agrees with the writer;
FALSE if the statement does not agree with the writer:
NOT GIVEN if the information is not given in the passage.
(Đọc đoạn văn Victoria Explore và xem các câu sau. Viết
TRUE nếu tuyên bố đồng ý với người viết;
FALSE nếu tuyên bố không đồng ý với người viết:
NOT GIVEN nếu thông tin không được đưa ra trong đoạn văn.)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
charm (n) The charm of the Victoria region holds many different and unique landscapes. |
sự quyến rũ Sự quyến rũ của vùng Victoria chứa đựng nhiều cảnh quan độc đáo khác nhau. |
complement (v) The farmlands of the Saanich Peninsula complement the old English setting of Oak Bay Village. |
bổ sung cho Các vùng đất nông nghiệp của Bán đảo Saanich bổ sung cho khung cảnh kiểu Anh cổ kính của Làng Vịnh Oak. |
embrace (v) The marine viewpoints of Esquimalt Harbour together with the dramatic scenery of the Sooke Hills embrace the city of Victoria. |
ôm trọn Các điểm quan sát biển của Cảng Esquimalt cùng với khung cảnh ấn tượng của Đồi Sooke ôm trọn thành phố Victoria. |
get onboard Get onboard our comfortable buses, enjoy the sights and neighbourhoods and let our bus drivers – the best in the west – show you around. |
lên (xe) Lên những chiếc xe buýt thoải mái của chúng tôi, tận hưởng những thắng cảnh và khu vực lân cận và để tài xế xe buýt của chúng tôi – những người giỏi nhất ở miền Tây – chỉ cho bạn xung quanh. |
unique (adj) The charm of the Victoria region holds many different and unique landscapes. |
độc đáo Sự quyến rũ của vùng Victoria chứa đựng nhiều cảnh quan độc đáo khác nhau. |
attraction (n) The Victoria by Bus guidebook lists many attractions which are served by our buses – but there is lots more within walking distance of the bus routes. |
điểm tham quan Sách hướng dẫn “Victoria by Bus” liệt kê nhiều điểm tham quan được phục vụ bằng xe buýt của chúng tôi – nhưng có rất nhiều điểm khác nằm trong khoảng cách đi bộ của các tuyến xe buýt. |
public transit (n) Getting around Victoria on public transit has never been easier for people with a disability. |
phương tiện công cộng Đi vòng quanh Victoria bằng phương tiện công cộng chưa bao giờ dễ dàng hơn đối với những người khuyết tật. |
suburban (adj) Many of our suburban routes cannot offer the high frequency as some of our busier urban routes. |
ngoại ô Nhiều tuyến đường ngoại ô của chúng tôi không thể cung cấp tần suất cao như một số tuyến nội thành đông đúc hơn của chúng tôi. |
transit system (n) The transit system serves all ferry terminals (Sidney, Swartz Bay, Odgen Point and downtown). |
hệ thống trung chuyển Hệ thống trung chuyển phục vụ tất cả các bến phà (Sidney, Swartz Bay, Odgen Point và trung tâm thành phố). |
bus route (n) The Victoria by Bus guidebook lists many attractions which are served by our buses – but there is lots more within walking distance of the bus routes. |
tuyến xe buýt Sách hướng dẫn “Victoria by Bus” liệt kê nhiều điểm tham quan được phục vụ bằng xe buýt của chúng tôi – nhưng có rất nhiều điểm khác nằm trong khoảng cách đi bộ của các tuyến xe buýt. |
disability (n) Getting around Victoria on public transit has never been easier for people with a disability. |
sự khuyết tật Đi vòng quanh Victoria bằng phương tiện công cộng chưa bao giờ dễ dàng hơn đối với những người khuyết tật. |
feature (v) Low-floor accessible buses feature the absence of steps making it easier for everyone to use, especially people using wheelchairs, walkers or pushing baby strollers. |
có tính năng Xe buýt có tầng tiếp cận thấp có tính năng không có bậc thang giúp mọi người sử dụng dễ dàng hơn, đặc biệt là những người sử dụng xe lăn, xe tập đi hoặc đẩy xe đẩy trẻ em. |
sidewalk (n) The entry level of the bus can be lowered to within four inches of a standard sidewalk so that a ramp can be used for people in wheelchairs. |
vỉa hè Mức vào của xe buýt có thể được hạ xuống trong vòng bốn inch so với vỉa hè tiêu chuẩn để có thể sử dụng một đoạn đường dốc cho người ngồi trên xe lăn. |
fare (n) For complete information on fares, routes and schedules, pick up a Victoria Rider’s Guide, available on board the red, white and blue regional transit buses. |
giá vé Để biết thông tin đầy đủ về giá vé, tuyến đường và lịch trình, hãy chọn cuốn “Hướng dẫn cho Người lái xe của Victoria”, có sẵn trên xe buýt trung chuyển khu vực màu đỏ, trắng và xanh lam. |
automated (adj) Busline, our 24-hour automated transit information system will help with route and scheduling planning. |
tự động Busline, hệ thống thông tin chuyển tuyến tự động 24 giờ của chúng tôi sẽ giúp lập kế hoạch tuyến đường và lịch trình. |
agent (n) For personal service, you can reach our friendly customer information agents through Busline, Monday through Saturday; 7 a.m. to 10:30 p.m. and Sunday or holidays from 8 a.m. to 10:30 p.m .. |
đại lý Đối với dịch vụ cá nhân, bạn có thể liên hệ với các đại lý thông tin khách hàng thân thiện của chúng tôi qua Busline, từ Thứ Hai đến Thứ Bảy; 7 giờ sáng đến 10 giờ 30 tối và Chủ nhật hoặc ngày lễ từ 8 giờ sáng đến 10 giờ 30 phút tối. |
bus stop (n) While exploring the area by bus, you will see two different types of bus stop signs. |
điểm dừng xe buýt Trong khi khám phá khu vực bằng xe buýt, bạn sẽ thấy hai loại biển báo điểm dừng xe buýt khác nhau. |
pick up (v) The rectangular signs indicate all the bus routes which will pick up or drop off at that bus stop. |
đón Các biển báo hình chữ nhật cho biết tất cả các tuyến xe buýt sẽ đón hoặc trả khách tại trạm xe buýt đó. |
display (v) When catching the bus, note that the route number and name are displayed on the front and both the left and right side panels of the bus; the route number appears in the bus’s rear window too. |
hiển thị Khi bắt xe buýt, lưu ý rằng số và tên tuyến được hiển thị ở mặt trước và cả hai bảng bên trái và bên phải của xe buýt; số tuyến đường cũng xuất hiện trong cửa sổ phía sau của xe buýt. |
transfer (n) When paying cash or using tickets, if you need to travel on more than one bus to complete your trip, ask your driver for a “transfer” when you get on the bus. |
vé chuyển xe Khi thanh toán tiền mặt hoặc sử dụng vé, nếu bạn cần đi nhiều hơn một xe buýt để hoàn thành chuyến đi của mình, hãy yêu cầu tài xế một chiếc vé chuyển xe khi bạn lên xe. |
valid (adj) Day passes are valid region wide. |
có giá trị Thẻ đi trong ngày có giá trị trên toàn khu vực. |
partnership (n) Transit service for the Greater Victoria area is provided by the Victoria Regional Transit System in partnership with BC Transit. |
sự hợp tác Dịch vụ vận chuyển cho khu vực Greater Victoria được cung cấp bởi Hệ thống Vận chuyển Khu vực Victoria hợp tác với BC Transit. |
administer (v) The Transit System is responsible for planning routes, setting fare levels, administering local funding and operating the system. |
quản lý Hệ thống Chuyển tuyến chịu trách nhiệm lập kế hoạch các tuyến đường, thiết lập mức giá vé, quản lý kinh phí địa phương và vận hành hệ thống. |
urban (adj) Many of our suburban routes cannot offer the high frequency as some of our busier urban routes. |
nội thành Nhiều tuyến đường ngoại ô của chúng tôi không thể cung cấp tần suất cao như một số tuyến nội thành đông đúc hơn của chúng tôi. |
in advance These prepaid fares are sold in advance at convenience stores, Tourism Victoria and many other places through the area. |
trước Giá vé trả trước này được bán trước tại các cửa hàng tiện lợi, Tourism Victoria và nhiều nơi khác trong khu vực. |