Basic IELTS Reading – UNIT 2: THE PEACE CORPS
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc: “The Peace Corps” nhé!
A. BÀI ĐỌC
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
On March 1, 1961, President John F. Kennedy issued an order creating the Peace Corps.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 1961, Tổng thống John F. Kennedy ban hành lệnh thành lập Quân đoàn Hòa bình.
Issue (v): ban hành
Order (n): lệnh
Mệnh đề Tính ngữ trong câu này đã được rút gọn thành “creating the Peace Corps”, bổ nghĩa cho danh từ “order”, trả lời cho câu hỏi “what order?” (lệnh nào?) => lệnh thành lập Quân đoàn Hòa bình.
Câu đầy đủ sẽ là: On March 1, 1961, President John F. Kennedy issued an order which created the Peace Corps.
Its mission was to promote world peace and friendship by providing qualified volunteers to interested countries.
Nhiệm vụ của nó là thúc đẩy hòa bình và hữu nghị thế giới bằng cách cung cấp các tình nguyện viên có đủ điều kiện đến các quốc gia quan tâm.
“providing” là một Danh động từ, kết hợp với giới từ “by” tạo nênCụm Giới từ “by providing qualified volunteers to interested countries.”
Today it sends an average of 6,000 U.S. citizens abroad each year.
Ngày nay, công dân Hoa Kỳ tổ chức này gửi trung bình mỗi năm khoảng 6.000 công dân
Average (n) trung bình
“an average of 6,000 U.S. citizens” là một Cụm Danh từ, đóng vai trò làm Tân ngữ của động từ “send”, trả lời cho câu hỏi “send what?” => gửi trung bình khoảng 6.000 công dân
Volunteers live at a local level in their host countries.
Các tình nguyện viên sống ở cấp địa phương ở nước chủ nhà
Local level: cấp địa phương
Host country: nước chủ nhà
They are paid in local currency.
Họ được trả tiền bằng đồng tiền địa phương
Currency (n) đơn vị tiền tệ
Câu bị động
Each month they receive a small sum of money that covers basic living expenses, and varies with the local economy.
Mỗi tháng họ nhận được một khoản tiền nhỏ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản và khác nhau với nền kinh tế địa phương.
Sum of money: một khoản tiền
Basic living expense: chi phí sinh hoạt cơ bản
“that covers basic living expenses, and varies with the local economy” là một Mệnh đề Tính ngữ, đóng vai trò làm Tính từ, trả lời cho câu hỏi “what money?” (số tiền nào?) => một khoản tiền nhỏ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản và khác nhau với nền kinh tế địa phương.
For example, volunteers in Micronesia make the equivalent of $300 per month, while those in Turkmenistan make $75.
Ví dụ, những người tình nguyện ở Micronesia kiếm được một khoản tương đương 300 đô la mỗi tháng, trong khi những người ở Turkmenistan kiếm được 75 đô la.
Equivalent (n) tương đương
Most volunteers live with host families.
Hầu hết các tình nguyện viên sống với gia đình bản xứ.
Host family: gia đình chủ nhà
This is a great chance to learn the language and the culture.
Đây là một cơ hội tuyệt vời để học ngôn ngữ và văn hóa.
a great chance to do smt: cơ hội tốt để làm gì, là một Collocation, những từ này được kết hợp với nhau để tạo ra nét nghĩa “cơ hội tốt để làm gì”
“to learn” nêu nội dung cụ thể của Danh từ Chance, trả lời cho câu hỏi “what chance?” (cơ hội nào?) => một cơ hội tuyệt vời để học ngôn ngữ và văn hóa.
For each month that they spend overseas, volunteers receive a sum of about $200.
Đối với mỗi tháng họ chi tiêu ở nước ngoài, các tình nguyện viên nhận được một khoản tiền khoảng 200 đô la.
Overseas: ở nước ngoài
“that they spend” là một Mệnh đề Tính ngữ, đóng vai trò làm Tính từ, trả lời cho câu hỏi “what month?” (tháng nào?) => tháng mà họ chi tiêu ở nước ngoài
This money helps them to get back on their feet in the United States.
Tiền này giúp họ vực dậy khỏi khó khăn khi họ quay trở về đất Mỹ.
Serving countries all over the world, the Peace Corps lives up to its promise as “the toughest job you’ll ever love.”
Phục vụ các quốc gia trên toàn thế giới, Peace Corps thực hiện đúng lời hứa của mình là “công việc khó khăn nhất mà bạn từng yêu thích.”
Live up to: thực hiện như đã nói/đã hứa, là một Phrasal Verb
Volunteers do everything from teaching English to sharing tips on growing food to providing preventive health care.
Các tình nguyện viên làm mọi thứ từ dạy tiếng Anh đến chia sẻ lời khuyên về việc trồng thực phẩm để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dự phòng.
Preventive (adj): dự phòng/ đề phòng
Health care: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
“teaching”, “sharing” và “providing” là Danh động từ, kết hợp với cấu trúc “from…to” tạo nên Cụm Giới từ “from teaching English to sharing tips on growing food to providing preventive health care.”
However, the application process to become a Peace Corps volunteer is very competitive.
Tuy nhiên, quá trình áp dụng để trở thành tình nguyện viên của Quân đoàn Hòa bình rất cạnh tranh.
Competitive (n): cạnh tranh
You must be a U.S. citizen, at least eighteen years old, in good health, and willing to serve for two years.
Bạn phải là công dân Hoa Kỳ, ít nhất mười tám tuổi, sức khỏe tốt, và sẵn sàng phục vụ trong hai năm.
Citizen: công dân
Willing to do smt: sẵn lòng làm gì
Nearly all volunteers have a bachelor’s degreein their chosen field, and about 18 percent have their master’s or doctorate degrees.
Gần như tất cả các tình nguyện viên có bằng cử nhântrong lĩnh vực họ đã chọn và khoảng 18 phần trăm có bằng thạc sĩ hoặc học vị tiến sĩ.
Knowing a language, especially French and Spanish, helps.
Biết một ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, sẽ giúp ích cho bạn.
“knowing“ là một Danh động từ, đóng vai trò làm Chủ ngữ trong câu
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
The Peace Corps
On March 1, 1961, President John F. Kennedy issued an order creating the Peace Corps. Its mission was to promote world peace and friendship by providing qualified volunteers to interested countries. Today it sends an average of 6,000 U.S. citizens abroad each year.
Volunteers live at a local level in their host countries. Volunteers live at a local level in their host countries. Each month they receive a small sum of money that covers basic living expenses, and varies with the local economy. •For example, volunteers in Micronesia make the equivalent of $300 per month, while those in Turkmenistan make $75. Most volunteers live with host families. This is a great chance to learn the language and the culture.
For each month that they spend overseas, volunteers receive a sum of about $200. This money helps them to get back on their feet in the United States.
Serving countries all over the world, the Peace Corps lives up to its promise as “the toughest job you’ll ever love.” Volunteers do everything from teaching English to sharing tips on growing food to providing preventive health care. However, the application process to become a Peace Corps volunteer is very competitive. You must be a U.S. citizen, at least eighteen years old, in good health, and willing to serve for two years. Nearly all volunteers have a bachelor’s degree in their chosen field, and about 18 percent have their master’s or doctorate degrees. Knowing a language, especially French and Spanish, helps.
B. BÀI TẬP
Read the passage The Peace Corps and answer the following questions with NO MORE THAN THREE WORDS taken from the passage.
(Đọc đoạn văn The Peace Corps và trả lời các câu hỏi sau với KHÔNG HƠN BA TỪ được trích từ đoạn văn.)
1. What kind of U.S. citizens does the Peace Corps send abroad to fulfill its mission?
2. What does the monthly payment in local currency to volunteers cover?
3. Whom do the volunteers stay with in their host countries?
4. What is the shortest time that volunteers can work for the Peace Corps?
5. Which languages are given as an example of what can benefit volunteers?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
issue (v) On March 1, 1961, President John F. Kennedy issued an order creating the Peace Corps. |
ban hành Vào ngày 1 tháng 3 năm 1961, Tổng thống John F. Kennedy ban hành lệnh thành lập Quân đoàn Hòa bình. |
order (n) On March 1, 1961, President John F. Kennedy issued an order creating the Peace Corps. |
lệnh Vào ngày 1 tháng 3 năm 1961, Tổng thống John F. Kennedy ban hành lệnh thành lập Quân đoàn Hòa bình. |
promote (v) Its mission was to promote world peace and friendship by providing qualified volunteers to interested countries. |
thúc đẩy Nhiệm vụ của nó là thúc đẩy hòa bình và hữu nghị thế giới bằng cách cung cấp các tình nguyện viên có đủ điều kiện đến các quốc gia quan tâm. |
peace (n) Its mission was to promote world peace and friendship by providing qualified volunteers to interested countries. |
hoà bình Nhiệm vụ của nó là thúc đẩy hòa bình và hữu nghị thế giới bằng cách cung cấp các tình nguyện viên có đủ điều kiện đến các quốc gia quan tâm. |
qualified volunteers Its mission was to promote world peace and friendship by providing qualified volunteers to interested countries. |
tình nguyện viên có trình độ Nhiệm vụ của nó là thúc đẩy hòa bình và hữu nghị thế giới bằng cách cung cấp các tình nguyện viên có trình độ đến các quốc gia quan tâm. |
average (n) Today it sends an average of 6,000 U.S. citizens abroad each year. |
trung bình Ngày nay, công dân Hoa Kỳ tổ chức này gửi trung bình mỗi năm khoảng 6.000 công dân |
host country Volunteers live at a local level in their host countries. |
nước chủ nhà Các tình nguyện viên sống ở cấp địa phương ở nước chủ nhà. |
local level Volunteers live at a local level in their host countries. |
cấp địa phương Các tình nguyện viên sống ở cấp địa phương ở nước chủ nhà. |
currency (n) They are paid in local currency. |
đơn vị tiền tệ Họ được trả tiền bằng đồng tiền địa phương |
basic living expenses Each month they receive a small sum of money that covers basic living expenses, and varies with the local economy. |
chi phí sinh hoạt cơ bản Mỗi tháng họ nhận được một khoản tiền nhỏ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản và khác nhau với nền kinh tế địa phương. |
sum of money Each month they receive a small sum of money that covers basic living expenses, and varies with the local economy. |
một khoản tiền Mỗi tháng họ nhận được một khoản tiền nhỏ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản và khác nhau với nền kinh tế địa phương. |
equivalent (n) For example, volunteers in Micronesia make the equivalent of $300 per month, while those in Turkmenistan make $75. |
tương đương Ví dụ, những người tình nguyện ở Micronesia kiếm được một khoản tương đương 300 đô la mỗi tháng, trong khi những người ở Turkmenistan kiếm được 75 đô la. |
host family (n) Most volunteers live with host families. |
gia đình bản xứ Hầu hết các tình nguyện viên sống với gia đình bản xứ. |
overseas For each month that they spend overseas, volunteers receive a sum of about $200. |
ở nước ngoài Đối với mỗi tháng họ chi tiêu ở nước ngoài, các tình nguyện viên nhận được một khoản tiền khoảng 200 đô la. |
get back on their feet This money helps them to get back on their feet in the United States. |
giúp ai vực dậy khỏi khó khăn Tiền này giúp họ vực dậy khỏi khó khăn khi họ quay trở về đất Mỹ. |
lives up to Serving countries all over the world, the Peace Corps lives up to its promise as “the toughest job you’ll ever love.” |
thực hiện đúng Phục vụ các quốc gia trên toàn thế giới, Peace Corps thực hiện đúng lời hứa của mình là “công việc khó khăn nhất mà bạn từng yêu thích.” |
health care (n) Volunteers do everything from teaching English to sharing tips on growing food to providing preventive health care. |
dịch vụ chăm sóc sức khỏe Các tình nguyện viên làm mọi thứ từ dạy tiếng Anh đến chia sẻ lời khuyên về việc trồng thực phẩm để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dự phòng. |
competitive (a) However, the application process to become a Peace Corps volunteer is very competitive. |
cạnh tranh Tuy nhiên, quá trình áp dụng để trở thành tình nguyện viên của Quân đoàn Hòa bình rất cạnh tranh. |
citizen(n) You must be a U.S. citizen, at least eighteen years old, in good health, and willing to serve for two years. |
công dân Bạn phải là công dân Hoa Kỳ, ít nhất mười tám tuổi, sức khỏe tốt, và sẵn sàng phục vụ trong hai năm. |