Basic IELTS Reading – UNIT 14: OUT OF THE WILD, INTO OUR HOMES
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc “OUT OF THE WILD, INTO OUR HOMES” sau nhé!

A. BÀI ĐỌC
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Many of the earth’s creatures die because of choices humans make.
Dịch tiếng Việt
Nhiều sinh vật trên trái đất chết vì những lựa chọn của con người.
Kiến thức cần lưu ý
Make choices: đưa ra những sự lựa chọn.
Cụm “Many of the earth’s creatures” là cụm Danh từ, có chức năng như một Danh từ trong câu. “Many of” được thêm vào để tăng thông tin cho “the earth’s creatures”.
Câu tiếng Anh
These choices have nothing to do with food or shelter or anything else that helps humans survive.
Dịch tiếng Việt
Những lựa chọn này không liên quan gì đến thức ăn, nơi ở hay bất cứ thứ gì khác giúp con người tồn tại.
Kiến thức cần lưu ý
Have nothing to do with sth: Không liên quan đến cái gì, là một Collocation.
Help sb do sth: giúp ai làm gì
“that helps humans survive: là một Mệnh đề Tính ngữ, có vai trò làm tính từ trong câu, bổ sung nghĩa cho “anything else”. Trả lời cho câu hỏi: Which anything else? => bất cứ thứ gì khác giúp con người tồn tại.
Câu tiếng Anh
What kills these millions of animals from all over the world is human greed – the desire for money.
Dịch tiếng Việt
Thứ giết hàng triệu động vật trên thế giới là lòng tham của con người – ham muốn tiền bạc
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề Danh ngữ: What kills these millions of animals from all over the world, đóng vai trò làm Chủ ngữ trong câu
Desire for sth: ham muốn, tham vọng điều gì
Câu tiếng Anh
People use parts of animals for everything from hats to handbags, from ornamental jewellery and ashtrays to powders that supposedly improve a person’s life.
Dịch tiếng Việt
Con người sử dụng các bộ phận của động vật cho đủ mọi thứ từ mũ đến túi xách, từ trang sức trang trí và gạt tàn thuốc đến các loại bột được cho là cải thiện đời sống của một người.
Kiến thức cần lưu ý
Parts of animals (n): các bộ phận của động vật
Ornamental jewellery (n): trang sức trang trí
Ashtray (n): gạt tàn thuốc
Supposedly (adv): được cho là (từ này được sử dụng khi đưa ra một quan điểm nhưng không chắc chắn)
Câu tiếng Anh
Declaring a species endangered and protecting it by laws is not always enough
Dịch tiếng Việt
Việc tuyên bố một loài đang gặp nguy hiểm và bảo vệ nó bởi luật pháp chưa bao giờ là đủ
Kiến thức cần lưu ý
A Species (n): một loài
(Từ species có dạng số ít và số nhiều đều là Species)
VD: a species of monkey
VD: Nearly 850 species of birds
Động từ Declaring và Protecting là Danh động từ, đóng vai trò làm Chủ ngữ trong câu
Câu tiếng Anh
Poachers, people who kill wildlife illegally, rarely get caught.
Dịch tiếng Việt
Những kẻ săn trộm – những người giết các động vật hoang dã bất hợp pháp, hiếm khi bị bắt.
Kiến thức cần lưu ý
Get caught = be caught: bị bắt, thuộc Collocation.
Wildlife (n): các động vật hoang dã (các bạn có thể liên tưởng đến từ wild (a): hoang dã.
“who kill wildlife illegally” là một Mệnh đề Tính ngữ có nghĩa vụ làm tính từ, bổ sung nghĩa cho Danh từ “people”. Trả lời cho câu hỏi: which people? (Người nào?) => người mà giết các động vật hoang dã bất hợp pháp
Câu tiếng Anh
During the late 1980s, saving elephants became a popular cause.
Dịch tiếng Việt
Trong suốt cuối những năm 1980, việc cứu những con voi trở thành một ý tưởng phổ biến.
Kiến thức cần lưu ý
Cause (n): ý tưởng mà được rất nhiều người ủng hộ
“saving” là một Danh động từ, đóng vai trò làm Chủ ngữ trong câu.
Câu tiếng Anh
Wildlife protection groups made sure everyone saw pictures or films of elephants with their faces sawed off for their ivory tusks
Dịch tiếng Việt
Các nhóm bảo vệ động vật hoang dã đảm bảo rằng tất cả mọi người đều nhìn thấy những hình ảnh hoặc thước phim về việc đầu của những con voi bị cưa để lấy ngà.
Kiến thức cần lưu ý
Tusk (n): ngà của con voi
Ivory (n): ngà (là chất liệu có chứa trong ngà của con voi)
Câu tiếng Anh
These groups also proved that certain populations of elephants were dwindling
Dịch tiếng Việt
Những nhóm này cũng chứng minh rằng một số quần thể voi đang suy giảm
Kiến thức cần lưu ý
Certain sth = … nào đó
Dwindle = decrease= suy giảm
Câu tiếng Anh
As a result, most people stopped buying objects made of ivory.
Dịch tiếng Việt
Do đó, hầu hết mọi người dừng việc mua các đồ vật làm từ ngà voi.
Kiến thức cần lưu ý
Stop + Ving: Dừng hẳn việc làm gì
Be made of + material: Làm từ chất liệu gì
Câu tiếng Anh
Laws against poaching were strengthened
Dịch tiếng Việt
Luật chống săn trộm đã được củng cố
Kiến thức cần lưu ý
Law against sth: luật chống lại cái gì
VD: law against racism: luật chống lại phân biệt chủng tộc.
Câu tiếng Anh
Many countries considered bringing ivory in from other countries illegal
Dịch tiếng Việt
Nhiều quốc gia coi việc đưa ngà voi từ các quốc gia khác vào là bất hợp pháp.
Kiến thức cần lưu ý
Consider sth adj: coi cái gì, điều gì như nào
Ví dụ: I consider his piece of music quite excellent
Động từ Bringing là một Danh động từ, đóng vai trò làm Tân ngữ của động từ Consider. Trả lời cho câu hỏi: Consider what? (Coi việc gì?) => coi việc đưa ngà voi từ các quốc gia khác vào là bất hợp pháp.
Câu tiếng Anh
Killing elephants for their ivory became more risky and less profitable.
Dịch tiếng Việt
Việc giết voi trở nên rủi ro hơn và ít lợi nhuận hơn
Kiến thức cần lưu ý
Become + adj: trở nên như nào
Động từ “Become”trong câu này được coi là một Linking Verb, miêu tả tình trạng sau này của chủ ngữ
Câu tiếng Anh
However, concern for a certain species tends to fade after a while.
Dịch tiếng Việt
Tuy nhiên, mối quan tâm đối với một loài nhất định có xu hướng mờ nhạt dần sau một thời gian.
Kiến thức cần lưu ý
However (adv): tuy nhiên
(trạng từ này được sử dụng để đưa ra một quan điểm đối lập với quan điểm trước đó)
Câu tiếng Anh
In the late 1970s, people protested against the slaughter of seal pups
Dịch tiếng Việt
Cuối những năm 1970, người dân biểu tình phản đối việc giết mổ những con hải cẩu con.
Kiến thức cần lưu ý
However (adv): tuy nhiên
Protest against sth: biểu tình phản đối cái gì
Slaughter of animals (n) = The killing of animals: việc giết thịt các động vật
Câu tiếng Anh
Everyone was shocked at the sight of pups being clubbed to death in their icy habitat.
Dịch tiếng Việt
Mọi người đều bị sốc khi chứng kiến cảnh những con con bị đánh đến chết trong môi trường sống băng giá của chúng.
Kiến thức cần lưu ý
Be shocked at sth: bị sốc, kinh ngạc trước cái gì
Club (v) = beat (v) = đánh đập
Mệnh đề tính ngữ đã được rút gọn trong câu này thành: “being clubbed to death in their icy habitat”, câu đầy đủ sẽ là: “Everyone was shocked at the sight of pups, which are being clubbed to death in their icy habitat.”. Mệnh đề tính ngữ rút gọn này đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “pups”. Trả lời cho câu hỏi: Which pups? (những con con nào?) => những con con mà bị đánh đến chết trong môi trường sống băng giá của chúng.
Câu tiếng Anh
The brutality came to a halt.
Dịch tiếng Việt
Sự tàn bạo này đã dừng lại.
Kiến thức cần lưu ý
Come to a halt: dừng lại, là một Collocation
Câu tiếng Anh
But ten years later, the number of seal pups killed was higher than ever
Dịch tiếng Việt
Nhưng mười năm sau, số lượng những con hải cẩu con bị giết cao hơn bao giờ hết
Kiến thức cần lưu ý
Ever (adv): từ trước đến nay
Từ này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc so sánh các thứ.
Mệnh đề tính ngữ đã được rút gọn trong câu này thành: “killed”, câu đầy đủ sẽ là: “But ten years later, the number of seal pups which were killed was higher thanever”. Mệnh đề tính ngữ rút gọn này đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “seal pups”. Trả lời cho câu hỏi: Which seal pups? (những con con nào?) => những con con bị giết
Câu tiếng Anh
Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen
Dịch tiếng Việt
Các phong trào bảo vệ động vật khác chỉ diễn ra trong thời gian ngắn rồi lại dập tắt, chẳng hạn như cứu cá voi và bảo vệ cá heo khỏi ngư dân đánh bắt cá ngừ.
Kiến thức cần lưu ý
Movement (n): phong trào
Come and go: chỉ diễn ra, tồn tại trong thời gian ngắn sau đó không còn nữa, là một Idiom
Động từ Saving được coi là một Danh động từ, đóng vai trò như một Danh từ đứng sau Such as.
Câu tiếng Anh
The whale population appears to have increased for now
Dịch tiếng Việt
Giờ đây, quần thể cá voi dường như đã tăng lên.
Kiến thức cần lưu ý
Appears to do sth: appear không phải là “xuất hiện”, mà ở đây nó giống với từ seem: seem to do sth = dường như, cũng là Linking Verb, miêu tả tính chất của chủ ngữ, gần tương tự như động từ Be nhưng không chắc chắn bằng.
Câu tiếng Anh
And the laws are finally changing in the United States to protect the dolphins that swim with tuna fish in parts of the Pacific Ocean
Dịch tiếng Việt
Và luật pháp ở Hoa Kỳ cuối cùng cũng thay đổi để bảo vệ những con cá heo bơi cùng với cá ngừ ở một số khu vực của Thái Bình Dương.
Kiến thức cần lưu ý
“to protect” nêu mục đích của việc thay đổi (changing): thay đổi để làm gì? => để bảo vệ cá heo
Câu tiếng Anh
In the 2010s, the protests and the publicity will probably turn to some other endangered species
Dịch tiếng Việt
Vào những năm 2010, những cuộc biểu tình và công chúng sẽ hướng đến một số loài đang gặp nguy hiểm khác.
Câu tiếng Anh
Plenty of them urgently need attention
Dịch tiếng Việt
Rất nhiều trong số chúng cần được chú ý khẩn cấp
Kiến thức cần lưu ý
Từ them ở đây chính là species
Plenty of N: Rất nhiều cái gì
Câu tiếng Anh
During this time, will the elephants be forgotten?
Dịch tiếng Việt
Liệu trong khoảng thời gian này, những con voi có bị lãng quên?
Kiến thức cần lưu ý
Forget (v): quên
Be forgotten: bị lãng quên
(Nguồn: Basic IELTS Reading)
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Out Of The Wild, Into Our Homes
Many of the earth’s creatures die because of choices humans make. These choices have nothing to do with food or shelter or anything else that helps humans survive. What kills these millions of animals from all over the world is human greed – the desire for money.
People use parts of animals for everything from hats to handbags, from ornamental jewellery and ashtrays to powders that supposedly improve a person’s life. Declaring a species endangered and protecting it by laws is not always enough. Poachers, people who kill wildlife illegally, rarely get caught.
During the late 1980s, saving elephants became a popular cause. Wildlife protection groups made sure everyone saw pictures or films of elephants with their faces sawed off for their ivory tusks. These groups also proved that certain populations of elephants were dwindling.
As a result, most people stopped buying objects made of ivory. Laws against poaching were strengthened. Many countries made bringing ivory in from other countries illegal. Killing elephants for their ivory became more risky and less profitable.
However, concern for a certain species tends to fade after a while. In the late 1970s, people protested against the slaughter of seal pups. Everyone was shocked at the sight of pups being clubbed to death in their icy habitat. The brutality came to a halt. But ten years later, the number of seal pups killed was higher than ever.
Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen. The whale population appears to have increased for now. And the laws are finally changing in the United States to protect the dolphins that swim with tuna fish in parts of Pacific Ocean.
In the 2010s, the protests and the publicity will probably turn to some other endangered species. Plenty of them urgently need attention. During this time, will the elephants be forgotten?
B. BÀI TẬP
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Exercise 1: Decide which of the following choices is closest in meaning to the underlined word in the sentence
1. Declaring a species endangered and protecting it by laws is not always enough
2. These groups also proved that certain populations of elephants were dwindling
3. However, concern for a certain species tends to fade after a while.
4. Everyone was shocked at the sight of pups being clubbed to death in their icy habitat.
Exercise 2: Chọn TRUE/FALSE/NOT GIVEN
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
STT | Đáp án | Giải thích thêm |
1 | A | Be in danger = be endangered |
2 | B | Dwindle = decrease = become smaller |
3 | B | Fade (v): mờ nhạt dần |
4 | C | Club = beat: đánh đập |
5 | Parts of animals | |
6 | Ivory tusks | |
7 | Seal pups | |
8 | The tuna fishermen | |
9 | False | Câu hỏi: Many of the animals on Earth die because humans have to survive Key word: “Many of the earth’s creatures die because of choices humans make” ——- Animals on earth = the earth’s creatureHumans have to survive # choice humans make. ——- Vậy đáp án đúng là FALSE |
10 | False | Câu hỏi: It is normally enough when an animal species is declared endangered and protected by laws Key word: “Declaring a species endangered and protecting it by laws is not always enough” ——- Declaring a species endangered = an animal species is declared endangered.protected by laws = protecting it by lawsIt is normally enough # is not always enough ——- Vậy đáp án đúng là FALSE |
11 | True | Câu hỏi: “People who kill animals illegally often get away without being caught” Keyword: “Poachers, people who kill wildlife illegally, rarely get caught” often get away without being caught = rarely get caught ——- Vậy đáp án đúng là TRUE |
12 | True | Câu hỏi: “Wildlife protection groups proved that the number of some elephant species is decreasing”Keyword: These groups also proved that certain populations of elephants were dwindling Wildlife protection groups = These groups the number of some elephant species = populations of elephantsDecreasing = dwindling ——- Vậy đáp án đúng là TRUE |
13 | NOT GIVEN | Câu hỏi: Poachers are severely punished if they kill the endangered species such as elephants Trong bài chỉ không đê cập đến việc những kẻ săn trộm bị trừng phạt như nào ——- Vì vậy đáp án sẽ là NOT GIVEN |
14 | TRUE | Câu hỏi: In the late 1980s, people killed more seal pups than they did in the late 1970s Keyword: ‘In the late 1970s, people protested against the slaughter of seal pups.……..But ten years later, the number of seal pups killed was higher than ever In the late 1980s = ten years laterpeople killed more seal pups = the number of seal pups killed was higher than ever ——- Vậy đáp án đúng sẽ là TRUE |
15 | NOT GIVEN | Câu hỏi: The whale population is finally increasing because of stricter laws. Keyword: “Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen The whale population appears to have increased for now”The whale population is finally increasing = The whale population appears to have increased Trong bài không đề cập đến việc số lượng cá voi tăng do luật nghiêm hơn. ——- Vì vậy đáp án là NOT GIVEN |
16 | TRUE | Câu hỏi: In the 2010s, people may not be so concerned about elephants as before Keyword: “In the 2010s, the protests and the publicity will probably turn to some other endangered species. Plenty of them urgently need attention. During this time, will the elephants be forgotten?” Dịch: “ Vào những năm 2010, những cuộc biểu tình và công chúng sẽ hướng đến một số loài đang gặp nguy hiểm khác.Rất nhiều trong số chúng cần được chú ý khẩn cấp. Liệu trong khoảng thời gian này, những con voi có bị lãng quên?” Ý tác giả là do sự chú ý sẽ phải dành cho các loài khác nhiều hơn nên là có thể những con voi sẽ không còn được dành nhiều sự chú ý như trước nữa ——- Vì vậy đáp án là TRUE |
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
---|---|
Make choices (v) Many of the earth’s creatures die because of choices humans make. | đưa ra những sự lựa chọn (động từ) Nhiều sinh vật trên trái đất chết vì những lựa chọn của con người. |
Have nothing to do with sth These choices have nothing to do with food or shelter or anything else that helps humans survive. | Không liên quan đến cái gì. Những lựa chọn này không liên quan gì đến thức ăn, nơi ở hay bất cứ thứ gì khác giúp con người tồn tại. |
Help sb do sth These choices have nothing to do with food or shelter or anything else that helps humans survive. | giúp ai làm gì (động từ) Những lựa chọn này không liên quan gì đến thức ăn, nơi ở hay bất cứ thứ gì khác giúp con người tồn tại. |
Desire for sth (n) What kills these millions of animals from all over the world is human greed – the desire for money. | ham muốn, tham vọng điều gì (danh từ) Thứ giết hàng triệu động vật trên thế giới là lòng tham của con người – ham muốn tiền bạc |
Ornamental jewellery (n) People use parts of animals for everything from hats to handbags, from ornamental jewellery and ashtrays to powders that supposedly improve a person’s life. | trang sức trang trí (danh từ) Con người sử dụng các bộ phận của động vật cho đủ mọi thứ từ mũ đến túi xách, từ trang sức trang trí và gạt tàn thuốc đến các loại bột được cho là cải thiện đời sống của một người. |
Ashtray (n) People use parts of animals for everything from hats to handbags, from ornamental jewellery and ashtrays to powders that supposedly improve a person’s life. | gạt tàn thuốc (danh từ) Con người sử dụng các bộ phận của động vật cho đủ mọi thứ từ mũ đến túi xách, từ trang sức trang trí và gạt tàn thuốc đến các loại bột được cho là cải thiện đời sống của một người. |
Supposedly (adv) People use parts of animals for everything from hats to handbags, from ornamental jewellery and ashtrays to powders that supposedly improve a person’s life. | được cho là (trạng từ) (từ này được sử dụng khi đưa ra một quan điểm nhưng không chắc chắn) Con người sử dụng các bộ phận của động vật cho đủ mọi thứ từ mũ đến túi xách, từ trang sức trang trí và gạt tàn thuốc đến các loại bột được cho là cải thiện đời sống của một người. |
A Species (n) Declaring a species endangered and protecting it by laws is not always enough. | một loài (Từ species có dạng số ít và số nhiều đều là Species) VD: a species of monkey VD: Nearly 850 species of birds Việc tuyên bố một loài đang gặp nguy hiểm và bảo vệ nó bởi luật pháp chưa bao giờ là đủ. |
Get caught = be caught Poachers, people who kill wildlife illegally, rarely get caught. | bị bắt. Những kẻ săn trộm – những người giết các động vật hoang dã bất hợp pháp, hiếm khi bị bắt |
Wildlife (n) Poachers, people who kill wildlife illegally, rarely get caught. | các động vật hoang dã (danh từ) (các bạn có thể liên tưởng đến từ wild (a): hoang dã. Những kẻ săn trộm – những người giết các động vật hoang dã bất hợp pháp, hiếm khi bị bắt |
Cause (n) During the late 1980s, saving elephants became a popular cause. | ý tưởng mà được rất nhiều người ủng hộ (danh từ) Trong suốt cuối những năm 1980, việc cứu những con voi trở thành một ý tưởng phổ biến. |
Tusk (n) Wildlife protection groups made sure everyone saw pictures or films of elephants with their faces sawed off for their ivory tusks. | ngà của con voi (danh từ) (Chú ý phân biệt với Ivory (n): ngà – là chất liệu có chứa trong ngà của con voi) Các nhóm bảo vệ động vật hoang dã đảm bảo rằng tất cả mọi người đều nhìn thấy những hình ảnh hoặc thước phim về việc đầu của những con voi bị cưa để lấy ngà |
Dwindle = decrease (v) These groups also proved that certain populations of elephants were dwindling | suy giảm (động từ) Những nhóm này cũng chứng minh rằng một số quần thể voi đang suy giảm |
Be made of + material As a result, most people stopped buying objects made of ivory. | Làm từ chất liệu gì Do đó, hầu hết mọi người dừng việc mua các đồ vật làm từ ngà voi |
Law against sth (n) Laws against poaching were strengthened | luật chống lại cái gì (danh từ)VD: law against racism: luật chống lại phân biệt chủng tộc. Luật chống săn trộm đã được củng cố |
Consider sth adj (v) Many countries considered bringing ivory in from other countries illegal. | coi cái gì, điều gì như nào (động từ)Ví dụ: I consider his piece of music quite excellent Nhiều quốc gia coi việc đưa ngà voi từ các quốc gia khác vào là bất hợp pháp. |
Protest against sth (v) In the late 1970s, people protested against the slaughter of seal pups. | biểu tình phản đối cái gì (động từ) Cuối những năm 1970, người dân biểu tình phản đối việc giết mổ những con hải cẩu con. |
Slaughter of animals (n) = The killing of animals In the late 1970s, people protested against the slaughter of seal pups. | việc giết thịt các động vật (danh từ) Cuối những năm 1970, người dân biểu tình phản đối việc giết mổ những con hải cẩu con. |
Be shocked at sth (a) Everyone was shocked at the sight of pups being clubbed to death in their icy habitat. | bị sốc, kinh ngạc trước cái gì (tính từ) Mọi người đều bị sốc khi chứng kiến cảnh những con con bị đánh đến chết trong môi trường sống băng giá của chúng. |
Club (v) = beat (v) Everyone was shocked at the sight of pups being clubbed to death in their icy habitat. | đánh đập (động từ) Mọi người đều bị sốc khi chứng kiến cảnh những con con bị đánh đến chết trong môi trường sống băng giá của chúng. |
Come to a halt The brutality came to a halt. | dừng lại Sự tàn bạo này đã dừng lại |
Movement (n) Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen | phong trào (danh từ) Các phong trào bảo vệ động vật khác chỉ diễn ra trong thời gian ngắn rồi lại dập tắt, chẳng hạn như cứu cá voi và bảo vệ cá heo khỏi ngư dân đánh bắt cá ngừ |
Come and go (idiom) Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen | chỉ diễn ra, tồn tại trong thời gian ngắn sau đó không còn nữa (thành ngữ) Các phong trào bảo vệ động vật khác chỉ diễn ra trong thời gian ngắn rồi lại dập tắt, chẳng hạn như cứu cá voi và bảo vệ cá heo khỏi ngư dân đánh bắt cá ngừ |
Save sth from sth (v) Other animal protection movements have come and gone, such as saving the whales and protecting dolphins from the tuna fishermen | cứu/ bảo vệ cái gì khỏi cái gì (động từ) Các phong trào bảo vệ động vật khác chỉ diễn ra trong thời gian ngắn rồi lại dập tắt, chẳng hạn như cứu cá voi và bảo vệ cá heo khỏi ngư dân đánh bắt cá ngừ |
Appears to do sth The whale population appears to have increased for now | appear không phải là “xuất hiện”, mà ở đây nó giống với từ seem: seem to do sth = dường như… Giờ đây, quần thể cá voi dường như đã tăng lên. |