Basic IELTS Reading – UNIT 18: HEALTH EDUCATION BOOKLET
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc “Health education booklet” nhé!
A. BÀI ĐỌC HEALTH EDUCATION BOOKLET
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bleeding can usually be stopped by applying pressure to the cut for 2 or 3 minutes.
Chúng ta thường có thể cầm máu bằng cách ấn chặt vào vết cắt trong khoảng 2 hoặc 3 phút.
Bleeding (v): Sự chảy máu
Pressure (n): Áp lực
Applying pressure: Nhấn vào đâu đó, là một Collocation
The cut can then be carefully inspected.
Vết cắt sau đó có thể được kiểm tra một cách cẩn thận.
Cut (n): Vết cắt, Vết đứt
Inspect (v): Kiểm tra, Xem xét kĩ
If it has bled freely, any germs will normally have been washed away by the blood.
Nếu vết cắt chảy nhiều máu, mọi vi trùng thường sẽ bị rửa sạch đi theo máu.
Freely (adv): Một cách tự do, thoải mái, không gò bó (Trong trường hợp này “bleed freely” có thể được hiểu là vết thương chảy máu mà không bị ngăn cản (trước khi ta nhấn chặt vào nó như ở câu 1 đã nói). Câu này có ý: không phải lo về việc nhấn chặt sẽ nhấn luôn các vi trùng sâu vào vết thương, vì chúng đã bị rửa trôi trước khi ta nhấn rồi)
Germs (n): Vi trùng
Apply a plaster dressing firmly, bringing the edges of the cut together so that it knits quickly.
Dán một chiếc bông băng vào vết cắt thật chắc chắn, kéo hai rìa của vết cắt lại với nhau để vết thương nhanh liền.
A plaster dressing (n): Bông băng
Edge (n): Rìa, Cạnh
Knit (v): Thắt chặt, Kết chặt lại
“bringing the edges of the cut together so that it knits quickly” là mệnh đề Trạng ngữ được rút gọn. Vì 2 hành động đều được thực hiện bởi chung chủ ngữ và diễn ra cùng một thời điểm nên nó có thể được rút gọn từ câu đầy đủ: Apply a plaster dressing firmly, at the same time bringing the edges of the cut together so that it knits quickly.
Keep dry for 1 to 3 days.
Giữ cho vết cắt khô trong khoảng từ 1 đến 3 ngày.
Dry (a): Khô, Cạn, Ráo
If the cut is deep and the edges cannot be pulled together with a dressing, consult the doctor or practice nurse.
Nếu vết cắt sâu và hai rìa vết cắt không thể dính lại được với nhau bằng bông băng, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc y tá.
Pull together (v): Dính lại, là một Phrasal Verb
Consult (v): Hỏi ý kiến, Tham khảo ý kiến
A tetanus injection may be needed.
Một mũi tiêm phòng uốn ván có thể sẽ cần thiết.
A tetanus injection (n): Một mũi tiêm phòng uốn ván
Dirt will often enter a graze caused by falling on a hard or rough surface.
Bụi bẩn thường xâm nhập vào vùng da bị trầy xước do ngã xuống bề mặt cứng hoặc thô ráp.
Graze (n): Vùng da bị trầy xước
Rough (a): Gồ ghề, Thô ráp
“falling” là một Danh động từ, kết hợp với giới từ “by” để tạo nên Cụm giới từ “by falling on a hard or rough surface”
Trong câu này Mệnh đề Tính ngữ được rút gọn thành: “caused by falling on a hard or rough surface”, bổ nghĩa cho danh từ “Graze”. Trả lời cho câu hỏi: What graze? (Vùng da bị trầy xước nào?) => vùng da bị trầy xước do ngã xuống bề mặt cứng hoặc thô ráp.
Câu đầy đủ sẽ là: “Dirt will often enter a graze, which is caused by falling on a hard or rough surface.”
It must be cleaned out carefully.
Vùng da bị trầy xước phải được rửa sạch thật cẩn thận.
Clean out (v): Loại bỏ bụi bẩn ra khỏi cái gì đó, là một Phrasal Verb
After cleaning, leave the graze uncovered.
Sau khi làm sạch, không cần băng bó vùng da bị trầy xước.
Câu này có cấu trúc S-V-O-kết quả, trong đó “uncovered” là hết quả của hành động “leave” tác động lên “the graze”.
Exposure to the air will cause a scab to form.
Việc tiếp xúc với không khí sẽ tạo ra một lớp vảy cho vết thương.
Exposure (n): Hành động phơi bày một cái gì đó
Scab (n): Một lớp vảy đóng trên mặt vết thương, cho thấy vết thương đang liền lại và sắp khỏi
Câu này có cấu trúc S-V-O-kết quả, trong đó “to form” là hết quả của hành động “cause” tác động lên “a scab”.
This will gradually dry and fall off.
Lớp vảy này dần dần sẽ khô và rụng đi.
Gradually (adv): Dần dần, Từ từ
Fall off (v): Rơi xuống, Ngã xuống, là một Phrasal Verb
It is not a good idea to apply a dressing.
Không nên dán bông băng vào vết thương.
Apply sth to sth: dán/áp thứ gì lên thứ gì
Trong câu trên có xuất iện hiện tượng dùng chủ ngữ giả “It”, báo hiệu rằng bạn sẽ được nghe vị ngữ (is not a good idea) trước còn chủ ngữ thật (to apply a dressing) sẽ được nghe sau.
This may stick to the graze or make it infected.
Bông băng có thể dính vào vết trầy hoặc làm cho nó bị nhiễm trùng.
Stick to V (v): Dính vào cái gì đó, là một Collocation.
Sth be infected: Cái gì đó bị nhiễm trùng
Câu này có cấu trúc S-V-O-kết quả, trong đó “infected” là hết quả của hành động “make” tác động lên “it”
Bruises are very common in children.
Các vết bầm tím rất phổ biến ở trẻ em.
Bruises (n): Các vết bầm tím
They normally get better in 7 to 10 days.
Tình trạng của chúng thường trở nên tốt hơn sau 7 đến 10 ngày.
Parents sometimes worry that a bone may be broke.
Các bậc phụ huynh thường lo lắng rằng một chiếc xương có thể bị gãy.
Bone (n): Xương
“that a bone may be broke” là Mệnh đề Danh ngữ, đóng vai trò làm Tân ngữ cho động từ Worry trong câu, là điều mà phụ huynh lo ngại.
Children’s bones are rubbery and rarely break, but if in doubt consult the doctor.
Xương của trẻ con dẻo dai và ít khi bị gãy, nhưng nếu cảm thấy nghi ngờ chúng ta nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Rubbery (a): Có tính chất của cao su, Bền chắc, Dẻo dai
If a child gets up at once after a fall and moves about normally, it is unlikely that a bone has been broken.
Nếu một đứa trẻ đứng dậy ngay lập tức sau cú ngã và đi lại bình thường thì không chắc là xương đã bị gãy.
At once (adv): Ngay lập tức, Ngay sau khi một sự việc nào đó xảy ra
Move about (v): đi lại loanh quanh, là một Idiom
“that a bone has been broken” là Mệnh đề Danh ngữ, đóng vai trò chủ ngữ trong câu (câu có chủ ngữ giả It).
But the child may be stiff the next day because of the bruising which has occurred.
Nhưng đứa trẻ có thể bị cử động cứng nhắc vào ngày hôm sau bởi vì vết bầm tím.
Stiff (a): Cử động cứng nhắc, khó khăn, không tự nhiên
Severe bruising can be treated by rest for 24 to 48 hours. In the case of a badly bruised leg, the limb should be raised.
Vết bầm tím nghiêm trọng có thể được điều trị bằng cách nghỉ ngơi từ 24 đến 48 tiếng. Trong trường hợp chân bị bầm tím nặng, chi phải được nâng lên.
In the case of + N: Trong trường hợp xảy ra một vấn đề nào đó thì nên giải quyết như thế nào, là một Collocation.
Limb (n): Chi (chân – tay)
Lying in bed is the easiest way to do this.
Nằm trên giường là cách dễ nhất để làm điều này.
“lying” được coi như một Danh động từ khi đóng vai trò là Chủ ngữ trong câu.
“to do” là cụm Động từ nguyên thể”, giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ “ways”, trả lời cho câu hỏi “what ways” (cách gì)
A cold compress may ease a bad bruise if applied at once.
Một miếng gạc lạnh có thể làm dịu đi vết bầm tím nặng nếu được sử dụng ngay lập tức.
Compress (n): Gạc
Ease (v): Làm dịu đi
Trong câu này Mệnh đề Trạng ngữ đã được rút gọn đi, thành: “if applied at once”, câu đầy đủ sẽ là “A cold compress may ease a bad bruise if it was applied at once. Nó được rút gọn chủ ngữ vì chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ trùng với mệnh đề chính ở trước.
This is made by soaking some material in water and applying it to the bruise.
Điều này được tạo ra bằng cách ngâm một số các nguyên liệu trong nước và dùng nó lên vết bầm tím.
Soak (v): Ngâm, Nhúng, Làm ướt đẫm cái gì đó
“soaking” và “applying” là Danh động từ, kết hợp với giới từ by để tạo nên Cụm giới từ “by soaking some material in water and applying it to the bruise”
Bruises on the head may cause anxiety.
Các vết bầm tím ở đầu có thể gây ra sự lo lắng.
Anxiety (n): Sự lo lắng, Mối băn khoăn
If the patient was not “knocked out” and can remember the accident, it is unlikely that serious injury has resulted.
Nếu bệnh nhân không bị “hạ gục” và có thể nhớ được vụ tai nạn, nhiều khả năng là không có vết thương nào nghiêm trọng.
Knock out (v): Đo ván, Hạ gục (ý ở đây là bị ngất), là một Phrasal Verb
Serious (a): Nghiêm trọng, Trầm trọng
Injury (n): Vết thương
Result (from sth) (v): xảy ra/xuất hiện (vì nguyên nhân là gì đó)
But if the patient was knocked unconscious and cannot remember what happened, he or she should be taken to a hospital Casualty Department.
Nhưng nếu bệnh nhân bị bất tỉnh và không thể nhớ được chuyện gì đã xảy ra, anh ấy hoặc cô ấy nên được đưa tới khoa Cấp cứu của bệnh viện.
Unconscious (a): Bất tỉnh, Ngất đi, Mất đi ý thức
These are common in the summer.
Những vết côn trùng cắn rất phổ biến trong mùa hè.
They look like spots about 5mm across.
Chúng trông giống như những đốm có chiều ngang khoảng 5mm.
Spot (n): Đốm
They are very itchy and usually appear on exposed parts, e.g. arms and legs.
Chúng thường rất ngứa và xuất hiện trên các bộ phận tiếp xúc như cánh tay hoặc cẳng chân.
Itchy (a): Ngứa
The itching can be relieved by calamine lotion.
Có thể giảm ngứa bằng calamine lotion.
Relieve (v): Làm dịu đi
Calamine Lotion: Một loại thuốc bôi trị ngứa.
Minor burns and scalds cause redness of the skin.
Các vết bỏng nhẹ do khí nóng và do nước gây đỏ da.
Burn (n): Vết bỏng do khí nóng
Scald (n): Vết bỏng do nước nóng
Immediate treatment by pouring cold water over a burn is often helpful.
Một cách điều trị giúp ích ngay lập tức là đổ nước lạnh lên vết bỏng.
Pour (v): Đổ
If burns cause severe blistering or break the skin, the doctor should be consulted.
Nếu các vết bỏng gây phồng rộp nghiêm trọng hoặc rách da, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ.
Blistering (n): Hiện tượng phồng rộp của vết bỏng
Sunburn should, if possible, be prevented by avoiding long exposure and covering exposed areas adequately.
Nếu có thể, nên ngăn ngừa cháy nắng bằng cách tránh sự tiếp xúc lâu và che đậy đầy đủ.
Prevent (v): Ngăn ngừa, Ngăn chặn
Adequately (adv): Một cách đầy đủ
“avoiding” và “covering” là Danh động từ, kết hợp với giới từ by để tạo nên Cụm giới từ “by avoiding long exposure and covering exposed areas adequately”
It may be treated by calamine lotion and soluble aspirin to relieve the pain.
Vùng da bị cháy nắng có thể được điều trị bằng calamine lotion và aspirin hòa tan để giảm đau.
Treat (v): Điều trị
Soluble (a): Có thể hòa tan được
“to relieve” chỉ mục đích của hành động “be treated” (điều trị bằng những thuốc này để làm gì? => để giảm đau)
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Cuts
Bleeding can usually be stopped by applying pressure to the cut for 2 or 3 minutes. The cut can then be carefully inspected. If it has bled freely, any germs will normally have been washed away by the blood.
Apply a plaster dressing firmly, bringing the edges of the cut together so that it knits quickly. Keep dry for 1 to 3 days.
If the cut is deep and the edges cannot be pulled together with a dressing, consult the doctor or practice nurse. A tetanus injection may be needed.
Grazes
Dirt will often enter a graze caused by falling on a hard or rough surface. It must be cleaned out carefully.
After cleaning, leave the graze uncovered. Exposure to the air will cause a scab to form. This will gradually dry and fall off. It is not a good idea to apply a dressing. This may stick to the graze or make it infected.
Bruises
Bruises are very common in children. They normally get better in 7 to 10 days. Parents sometimes worry that a bone may be broken. Children’s bones are rubbery and rarely break, but if in doubt consult the doctor.
If a child gets up at once after a fall and moves about normally, it is unlikely that a bone has been broken. But the child may be stiff the next day because of the bruising which has occurred.
Severe bruising can be treated by rest for 24 to 48 hours. In the case of a badly bruised leg, the limb should be raised. Lying in bed is the easiest way to do this.
A cold compress may ease a bad bruise if applied at once. This is made by soaking some material in water and applying it to the bruise.
Bruises on the head may cause anxiety. If the patient was not “knocked out” and can remember the accident, it is unlikely that serious injury has resulted.
But if the patient was knocked unconscious and cannot remember what happened, he or she should be taken to a hospital Casualty Department.
Insect Bites
These are common in the summer. They look like spots about 5mm across. They are very itchy and usually appear on exposed parts, e.g. arms and legs.
The itching can be relieved by calamine lotion.
Burns and Scalds
Minor burns and scalds cause redness of the skin. Immediate treatment by pouring cold water over a burn is often helpful. If burns cause severe blistering or break the skin, the doctor should be consulted.
Sunburn should, if possible, be prevented by avoiding long exposure and covering exposed areas adequately. It may be treated by calamine lotion and soluble aspirin to relieve the pain.
B. BÀI TẬP
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Exercise 1: Word Use
Decide which of the following choices is closest in meaning to the underlined word in the sentence and write down the corresponding letter.
1. Dirt will often enter a graze caused by falling on a hard or rough surface.
2. But the child may be stiff the next day because of the bruising which has occurred.
3. But if the patient was knocked unconscious and cannot remember what happened, he or she should be taken to a hospital Casualty Department.
4. It may be treated by calamine lotion and soluble aspirin to relieve the pain.
Exercise 2: Classification
Look at the following list of injury-treating instructions or symptoms and use the information in the passage to answer the questions. Write
A. if it is for treating cuts;
B. if it is for treating grazes;
C. if it is for treating bruises;
D. if it is for treating insect bites;
E. if it is for treating bums and scalds.
Exercise 3: Short-Answer Questions
Refer to the passage and answer the following questions with NO MORE THAN THREE WORDS taken from the passage.
14. What can you do to the cut to stop the bleeding quickly?
15. When the cut bleeds freely, what may be brought out by the blood?
16. What may cause a graze to become infected?
17. What types of people are likely to get bruises?
18. When may a child feel uncomfortable because of a bruise he or she gets after a fall?
19. What is the easy way suggested to treat a badly bruised leg?
20. Where could the injury be if anxiety is a symptom?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
Sau khi đã hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án, các bạn hãy xem giải thích đáp án ở đây nhé!
STT | Đáp án | Giải thích thêm |
1 | B | Rough (a) = Uneven (a): Gồ ghề, không bằng phẳng |
2 | A | |
3 | B | |
4 | A | Relieve (v) = Lessen (v): Làm dịu đi |
5 | B | Keywords: “After cleaning, leave the graze uncovered. Exposure to the air will cause a scab to form…It is not a good idea to apply a dressing.’’ |
6 | D | Keywords: “The itching can be relieved by calamine lotion.” |
7 | A | Keywords: “Bleeding can usually be stopped by applying pressure to the cut for 2 or 3 minutes.” |
8 | C | Keywords: “A cold compress may ease a bad bruise if applied at once. This is made by soaking some material in water and applying it to the bruise.” |
9 | A | Keywords: “If the cut is deep and the edges cannot be pulled together with a dressing, consult the doctor or practice nurse.” |
10 | E | Keywords: “Minor burns and scalds cause redness of the skin.” |
11 | C | Keywords: “If the patient was not “knocked out” and can remember the accident, it is unlikely that serious injury has resulted.” |
12 | A | Keywords: “Bleeding can usually be stopped by applying pressure to the cut for 2 or 3 minutes. The cut can then be carefully inspected.” |
13 | C | Keywords: “Severe bruising can be treated by rest for 24 to 48 hours.” |
14 | Apply pressure | Keywords: “Bleeding can usually be stopped by applying pressure to the cut for 2 or 3 minutes.” |
15 | Germs | Keywords: “If it has bled freely, any germs will normally have been washed away by the blood.” |
16 | Apply a dressing | Keywords: “ It is not a good idea to apply a dressing. This may stick to the graze or make it infected.” |
17 | Children | Keywords: “Bruises are very common in children.” |
18 | The next day | Keywords: “But the child may be stiff the next day because of the bruising which has occurred.” |
19 | Lying in bed | Keywords: “In the case of a badly bruised leg, the limb should be raised. Lying in bed is the easiest way to do this.” |
20 | On the head | Keywords: “Bruises on the head may cause anxiety.” |
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
Inspect (v): “The cut can then be carefully inspected.” | Kiểm tra, Xem xét kĩ (Động từ) Vết cắt sau đó có thể được kiểm tra một cách cẩn thận. |
Germs (n): “ If it has bled freely, any germs will normally have been washed away by the blood.” | Vi trùng (Danh từ) Nếu vết cắt chảy nhiều máu, mọi vi trùng thường sẽ bị rửa sạch đi theo máu. |
A plaster dressing (n): “Apply a plaster dressing firmly, bringing the edges of the cut together so that it knits quickly.” | Bông băng (Danh từ) Dán một chiếc bông băng vào vết cắt thật chắc chắn, kéo hai rìa của vết cắt lại với nhau để vết thương nhanh liền. |
Knit (v): “Apply a plaster dressing firmly, bringing the edges of the cut together so that it knits quickly.” | Thắt chặt, Kết chặt lại (Động từ) Dán một chiếc bông băng vào vết cắt thật chắc chắn, kéo hai rìa của vết cắt lại với nhau để vết thương nhanh liền. |
Pull together (v): “If the cut is deep and the edges cannot be pulled together with a dressing, consult the doctor or practice nurse.” | Dính lại (Động từ) Nếu vết cắt sâu và hai rìa vết cắt không thể dính lại được với nhau bằng bông băng, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc y tá. |
A tetanus injection (n): “A tetanus injection may be needed.” | Một mũi tiêm phòng uốn ván (Danh từ) Một mũi tiêm phòng uốn ván có thể sẽ cần thiết. |
Graze (n): Vùng da bị trầy xước “Dirt will often enter a graze caused by falling on a hard or rough surface.” | Vùng da bị trầy xước (Danh từ) Bụi bẩn thường xâm nhập vào vùng da bị trầy xước bằng cách rơi trên bề mặt cứng hoặc gồ ghề. |
Exposure (n): “Exposure to the air will cause a scab to form.” | Hành động phơi bày một cái gì đó (Danh từ) Việc tiếp xúc với không khí sẽ tạo ra một lớp vảy cho vết thương. |
Scab (n): “Exposure to the air will cause a scab to form.” | Một lớp vảy đóng trên mặt vết thương, cho thấy vết thương đang liền lại và sắp khỏi (Danh từ) Việc tiếp xúc với không khí sẽ tạo ra một lớp vảy cho vết thương. |
Bruises (n): “Bruises are very common in children.” | Các vết bầm tím (Danh từ) Các vết bầm tím rất phổ biến ở trẻ em. |
Bone (n): “Parents sometimes worry that a bone may be broken.” | Xương (Danh từ) Các bậc phụ huynh thường lo lắng rằng một chiếc xương có thể bị gãy. |
Rubbery (a): “Children’s bones are rubbery and rarely break, but if in doubt consult the doctor.” | Có tính chất của cao su, Bền chắc, Dẻo dai (Tính từ) Xương của trẻ con dẻo dai và ít khi bị gãy, nhưng nếu cảm thấy nghi ngờ chúng ta nên hỏi ý kiến bác sĩ. |
At once (adv): “If a child gets up at once after a fall and moves about normally, it is unlikely that a bone has been broken.” | Ngay lập tức, Ngay sau khi một sự việc nào đó xảy ra (Trạng từ) Nếu một đứa trẻ đứng dậy ngay lập tức sau cú ngã và đi lại bình thường thì không chắc là xương đã bị gãy. |
Stiff (a): “But the child may be stiff the next day because of the bruising which has occurred.” | Cử động cứng nhắc, khó khăn, không tự nhiên (Tính từ) Nhưng cử động của đứa trẻ có thể bị cứng nhắc vào ngày hôm sau bởi vì vết bầm tím. |
Compress (n): “A cold compress may ease a bad bruise if applied at once.” | Gạc (Danh từ) Một miếng gạc lạnh có thể làm dịu đi vết bầm tím nặng nếu được sử dụng ngay lập tức. |
Soak (v): “This is made by soaking some material in water and applying it to the bruise.” | Ngâm, Nhúng, Làm ướt đẫm cái gì đó (Động từ) Điều này được tạo ra bằng cách ngâm một số các nguyên liệu trong nước và dùng nó lên vết bầm tím. |
Knock out (v): “If the patient was not “knocked out” and can remember the accident, it is unlikely that serious injury has resulted.” | Đo ván, Hạ gục (Động từ) Nếu bệnh nhân không bị “hạ gục” và có thể nhớ được vụ tai nạn, có thể là vết thương nghiêm trọng ấy không để lại di chứng lớn. |
Unconscious (a): “But if the patient was knocked unconscious and cannot remember what happened, he or she should be taken to a hospital Casualty Department.” | Bất tỉnh, Ngất đi, Mất đi ý thức (Tính từ) Nhưng nếu bệnh nhân bị bất tỉnh và không thể nhớ được chuyện gì đã xảy ra, anh ấy hoặc cô ấy nên được đưa tới khoa Tai nạn của bệnh viện. |
Spot (n): “They look like spots about 5mm across.” | Đốm (Danh từ) Chúng trông giống như những đốm có chiều ngang khoảng 5mm. |
Itchy (a): “They are very itchy and usually appear on exposed parts, e.g. arms and legs.” | Ngứa (Tính từ) Chúng thường rất ngứa và xuất hiện trên các bộ phận tiếp xúc như cánh tay hoặc cẳng chân. |
Relieve (v): “The itching can be relieved by calamine lotion.” | Làm dịu đi (Động từ) Có thể giảm ngứa bằng calamine lotion. |
Scald (n): “Minor burns and scalds cause redness of the skin.” | Vết bỏng do nước nóng (Danh từ) Các vết bỏng nhẹ do khí nóng và do nước gây đỏ da. |
Pour (v): “Immediate treatment by pouring cold water over a burn is often helpful.” | Đổ (Động từ) Một cách điều trị giúp ích ngay lập tức là đổ nước lạnh lên vết bỏng. |
Blistering (n): “ If burns cause severe blistering or break the skin, the doctor should be consulted.” | Hiện tượng phồng rộp của vết bỏng (Danh từ) Nếu các vết bỏng gây phồng rộp nghiêm trọng hoặc vỡ ra, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ. |
Soluble (a): “It may be treated by calamine lotion and soluble aspirin to relieve the pain.” | Có thể hòa tan được (Tính từ) Vùng da bị cháy nắng có thể được điều trị bằng calamine lotion và aspirin hòa tan để giảm đau. |