Argue đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh với Argue
“Argue” là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng “Argue đi với giới từ gì?” lại là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Động từ “Argue” thường đi với các giới từ “about”, “for”, “against”, “with” và “over”. Cùng IZONE tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của “argue” trong các tình huống khác nhau qua bài viết dưới đây.
Key Takeaway |
|
Argue nghĩa là gì?

Argue | |
Phiên âm | /ˈaːɡjuː/ |
Từ loại | Động từ |
Argue là một động từ, nó mang các nghĩa chính sau:
Argue có nghĩa là “Tranh cãi, cãi nhau“ |
Ví dụ:
- An and Mai always argue about money.
(An và Mai luôn cãi nhau về tiền bạc.)
Argue có nghĩa là “Phản đối“ |
Ví dụ
- Anna argued against implementing stricter rules in the office.
(Anna phản đối việc thực thi các quy tắc nghiêm ngặt hơn trong văn phòng.)
Argue có nghĩa là “Thuyết phục“ |
Ví dụ
- Hanna argued that the new policy would benefit all employees in the long term.
(Hanna thuyết phục rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên trong dài hạn.)
Argue có nghĩa là “Tranh luận, biện luận“ |
- The students argued with their teacher about the amount of homework.
(Các học sinh tranh luận với giáo viên về số lượng bài tập về nhà.)
Word family của từ “argue” bao gồm các từ thuộc các dạng từ loại khác nhau, cùng chung gốc.
Động từ | Danh từ | Tính từ | Trạng từ |
Argue: tranh cãi |
Argument: cuộc tranh luận Argumentation: sự tranh luận, lập luận |
Argumentative: thích tranh cãi |
Argumentatively: mang tính tranh cãi |
Argue đi với giới từ gì?

Vậy Argue đi với giới từ gì? Argue đi với giới từ for, with, about, over và against. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng động từ Argue với từng giới từ cụ thể.
Argue for (ủng hộ, biện luận cho điều gì)
Cấu trúc: S + argue for + N/ V-ing |
Cách dùng: Đưa ra lý lẽ hoặc lập luận để ủng hộ một quan điểm hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- Mai argued for more investment in education.
(Mai đã lập luận ủng hộ việc đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
Argue over (Bất đồng, tranh cãi)
Cấu trúc: S + argue over + something |
Cách dùng: Cãi nhau hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể, chi tiết và tập trung hơn.
Ví dụ:
- The children argued over the last piece of cake.
(Lũ trẻ tranh cãi về miếng bánh cuối cùng.)
Argue with (Tranh luận, cãi nhau với ai)
Cấu trúc: S + argue with + somebody |
Cách dùng: Tranh cãi, cãi nhau hoặc bất đồng quan điểm với ai đó.
Ví dụ:
- Nam argued with my friend about the best way to solve the problem.
(Nam đã tranh luận với bạn mình về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
Argue against (Phản đối, biện luận chống lại điều gì)
Cấu trúc: S + argue against + something/ doing something |
Cách dùng: Hành động lập luận phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng ý với điều gì.
Ví dụ:
- The lawyer argued against the charges in court.
(Luật sư lập luận phản đối các cáo buộc tại tòa án.)
Argue about (Tranh luận, bất đồng ý kiến)
Cấu trúc: S + argue about + something |
Cách dùng: Tranh luận hoặc cãi nhau về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- Susan and Shin argued about who should clean the house.
(Susan và Shin tranh luận về việc ai nên dọn dẹp nhà cửa.)
Bên cạnh đó, với dạng danh từ, Argument sẽ đi cùng giới từ with, about, for, against. |
Các Phrasal Verb và Idioms thông dụng với Argue trong tiếng Anh

Trong phrasal verb, Argue đi với giới từ gì và nó thường xuất hiện trong idioms như nào? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay dưới đây.
Phrasal Verb và Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Argue into (doing something) | Thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua tranh luận. | Mai argued him into staying at the party even though he wanted to leave early. (Mai thuyết phục anh ấy ở lại bữa tiệc dù anh ấy muốn ra về sớm.) |
Argue out of (doing something) | Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó thông qua tranh luận. | They argued her out of quitting her job, convincing her to give it another chance. (Họ đã thuyết phục cô ấy không bỏ việc, và thuyết phục cô ấy thử thêm một cơ hội nữa.) |
Argue the toss | Tranh cãi về một vấn đề không quan trọng hoặc không thể thay đổi. | They’re still arguing the toss over the details of the contract, even though it’s already been signed. (Họ vẫn đang tranh cãi vô nghĩa về các chi tiết trong hợp đồng, mặc dù nó đã được ký kết.) |
A heated argument | Một cuộc tranh cãi căng thẳng, gay gắt. | They had a heated argument about politics during the family dinner. (Họ đã có một cuộc tranh cãi căng thẳng về chính trị trong bữa ăn gia đình.) |
Tìm hiểu thêm các Phrasal Verb khác tại chuyên mục Series Phrasal Verb phổ biến
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Argue
Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Fight (v) | Tranh cãi kịch liệt,thường có sự tức giận và đối đầu. | They fought over the last piece of cake and didn’t speak for days. (Họ đã cãi nhau về miếng bánh cuối cùng và không nói chuyện với nhau suốt vài ngày.) |
Quarrel (n) | Tranh cãi, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân | The couple had a quarrel about where to go on vacation. (Cặp đôi đã cãi nhau về việc sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ.) |
Row (n) | Tranh cãi ầm ĩ, có thể công khai và gay gắt. | They had a huge row over money at the dinner table. (Họ đã có một cuộc cãi nhau lớn về tiền bạc ngay tại bàn ăn.) |
Squabble (v) | Tranh cãi về những vấn đề nhỏ nhặt, không quan trọng. | Hanna and Sabrina squabbled over who would sit in the front seat of the car. (Hanna và Sabrina đã cãi nhau về việc ai sẽ ngồi ở ghế trước của ô tô.) |
Disagree (v) | Bất đồng quan điểm hoặc ý kiến. | Michaes disagrees with your opinion on this matter. (Michaels không đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề này.) |
Dispute (v/n) | Tranh cãi nghiêm túc, có thể liên quan đến pháp lý hoặc các vấn đề quan trọng. | The two companies are in a dispute over the patent rights. (Hai công ty đang tranh cãi về quyền sở hữu sáng chế.) |
Fall out (phrv) | Mâu thuẫn và không còn giao tiếp với nhau, đặc biệt là sau một cuộc tranh cãi. | John and Sarah fell out after the disagreement about the vacation plans. (John và Sarah mâu thuẫn với nhau sau khi bất đồng về kế hoạch kỳ nghỉ.) |
Not on speaking terms | Không nói chuyện với nhau vì mâu thuẫn hoặc tranh cãi. | They’ve been not on speaking terms ever since their fight last year. (Họ không còn nói chuyện với nhau kể từ cuộc cãi nhau năm ngoái.) |
Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Agree (v) | Đồng ý, chia sẻ quan điểm giống nhau. | An and Nam agreed on the decision to move forward with the project. (An và Nam đồng ý về quyết định tiếp tục với dự án.) |
Concur (v) | Đồng tình, tán thành với một quan điểm hoặc ý kiến. | The committee concurred with the proposal to extend the deadline. (Ủy ban đã tán thành đề xuất gia hạn thời hạn.) |
Accept (v) | Chấp nhận, đồng ý với một ý tưởng hay quan điểm. | She accepted his explanation without any further argument. (Cô ấy chấp nhận lời giải thích của anh ấy mà không tranh cãi thêm.) |
Reconcile (v) | Làm hòa, giải quyết sự bất đồng. | After Smith’s Family disagreement, they reconciled and became friends again. (Sau sự bất đồng của gia đình Smith, họ đã làm hòa và lại trở thành bạn bè.) |
Settle (v) | Giải quyết, đưa ra kết luận cho một cuộc tranh cãi. | They managed to settle their differences without further conflict. (Họ đã giải quyết được những khác biệt mà không có thêm xung đột.) |
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
1. They had a long _______ about who should take the responsibility for the mistake.
2. After the disagreement, they _______ and haven't spoken since.
3. I completely _______ with your point of view on this issue.
4. The two countries have been in a _______ over the new trade agreement for months.
5. They often _______ over trivial matters, but they always make up afterward.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền vào chỗ trống giới từ phù hợp
1. She disagreed the terms of the contract and asked for changes.
2. The managers discussed the new strategy for increasing sales.
3. He couldn’t argue his colleague’s point of view because it made sense.
4. They argued the implementation of the new software system.
5. We should not argue trivial matters, as they don’t affect the bigger picture.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Vậy là IZONE đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về “Argue đi với giới từ gì?”, cùng với đó là các cấu trúc kết hợp từ Argue được sử dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được các giới từ phổ biến kết hợp với “argue” và có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.