Appeal đi với giới từ gì? Cách dùng Appeal và phân biệt đúng

Appeal đi với giới từ gì? Các cụm từ thông dụng và từ đồng/trái nghĩa với Appeal

Appeal đi với giới từ gì và cách sử dụng như thế nào cho đúng là thắc mắc của nhiều người. Vậy thì hãy cùng IZONE đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé!

Key takeaways
  • Appeal là danh từ, đồng thời là động từ. Appeal mang 2 nét nghĩa chính là hấp dẫn, thu hút hoặc kháng cáo, phản đối. 
  • Appeal đi với giới từ to, againstfor.
    • Appeal to là sự thu hút, kêu gọi sự chú ý hoặc sự đồng tình của ai đó.
    • Appeal for sự yêu cầu hỗ trợ, sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu chính thức.
    • Appeal against dùng khi một người hay tổ chức kháng cáo một quyết định hoặc phán quyết của tòa án hoặc cơ quan nào đó.
  • Các từ đồng nghĩa với Appeal: attract, plead, request, charm, draw
  • Các từ trái nghĩa với Appeal: repel, disinterest, indifference, bore, deter.

Appeal là gì? 

  • UK: /əˈpiːl/
  • US: /əˈpiːl/

Appeal là một từ có nhiều nghĩa và vai trò trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford Dictionary có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Nghĩa của Appeal khi đóng vai trò là danh từ và động từ trong tiếng Anh
Appeal mang 2 nét nghĩa chính là hấp dẫn, thu hút hoặc kháng cáo, phản đối.
Với vai trò là danh từ, appeal mang những nét nghĩa sau:
  • Lời kêu gọi, yêu cầu cấp thiết hoặc chân thành
    Ví dụ:
    The government made an appeal for people to stay indoors during the storm. (Chính phủ đã đưa ra lời kêu gọi người dân ở trong nhà khi có bão.)
  • Sức hấp dẫn, sự thu hút của một thứ gì đó
    Ví dụ:
    The appeal of the beach is undeniable; it attracts tourists year-round. (Sức hút của bãi biển là không thể phủ nhận, nó thu hút du khách suốt cả năm.)
  • Yêu cầu kháng cáo (trong pháp lý)
    Ví dụ:
    After the trial, he filed an appeal against his conviction. (Sau phiên tòa, anh ta đã nộp đơn kháng cáo chống lại bản án của mình.)
Với vai trò là động từ, appeal có nghĩa là:
  • Làm cho ai đó cảm thấy thú vị hoặc bị thu hút:
    Ví dụ: The new video game appeals to both young and adult players alike. (Trò chơi điện tử mới thu hút cả người chơi trẻ tuổi và người lớn.)
  • Kêu gọi hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết và chân thành:
    Ví dụ: The environmental group appealed to the public to reduce waste and recycle more. (Nhóm bảo vệ môi trường đã kêu gọi công chúng giảm thiểu rác thải và tái chế nhiều hơn.)
  • Kháng cáo, phản đối quyết định của tòa và yêu cầu xem xét lại:
    Ví dụ: The company decided to appeal the fine imposed by the authorities. (Công ty quyết định kháng cáo mức phạt mà cơ quan chức năng đã áp dụng.)

Như vậy, appeal có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Appeal đi với giới từ gì – Các giới từ phổ biến đi với appeal

Appeal đi với các giới từ for, to và against để thể hiện ý nghĩa thỉnh cầu, kêu gọi hoặc phản đối một quyết định cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Lưu ý: Khi đi với các giới từ, appeal là động từ.

Các giới từ đi với Appeal trong tiếng Anh

Appeal to

Appeal to là cụm từ được dùng khi muốn nói về sự thu hút, kêu gọi sự chú ý hoặc sự đồng tình của ai đó.

Ví dụ:

  • The advertisement appeals to young people who love technology.
  • Her speech appealed to the crowd’s sense of justice.

Appeal for

Appeal for là cụm từ được sử dụng khi muốn chỉ sự yêu cầu hỗ trợ, sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu chính thức.

Ví dụ:

  • The organization has made an appeal for help after the earthquake.
  • They appealed for a reduction in taxes.

Appeal against

Appeal against được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi một người hay tổ chức kháng cáo một quyết định hoặc phán quyết của tòa án hoặc cơ quan nào đó.

Ví dụ:

  • The defendant is planning to appeal against the court’s decision.
  • The group appealed against the ban on their protest.

Tìm hiểu Essential đi với giới từ gì? Cấu trúc Essential thường gặp trong bài thi

Các cụm từ thông dụng với Appeal

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng thường đi với Appeal:

  • Lose something/somebody’s appeal: mất đi sự hấp dẫn hoặc không còn thu hút sự quan tâm.
    Ví dụ: The fashion trend has lost its appeal among teenagers. (Xu hướng thời trang đã mất đi sức hấp dẫn đối với thanh thiếu niên.)
  • Hold little appeal: không còn gây được nhiều sự quan tâm hoặc hấp dẫn.
    Ví dụ: The idea of living in a big city holds little appeal to me. (Ý tưởng sống ở một thành phố lớn không còn hấp dẫn đối với tôi.)
  • To lodge an appeal: đệ trình một yêu cầu chính thức, thường dùng trong các tình huống pháp lý.
    Ví dụ: The company lodged an appeal to the court regarding the decision. (Công ty đã đệ trình một đơn kháng cáo lên tòa án về quyết định này.)
  • Appeal against somebody’s conviction: hành động kháng cáo một phán quyết của tòa án liên quan đến tội danh của một người.
    Ví dụ: He is appealing against his conviction of theft. (Anh ấy đang kháng cáo về bản án trộm cắp của mình.)
  • Dismissed one’s appeal: việc tòa án từ chối hoặc bác bỏ yêu cầu kháng cáo.
    Ví dụ: The court dismissed his appeal after reviewing the evidence. (Tòa án đã bác bỏ kháng cáo của anh ấy sau khi xem xét bằng chứng.)
  • The right of appeal: quyền được kháng cáo trong các trường hợp pháp lý.
    Ví dụ: Every defendant has the right of appeal after a court ruling. (Mỗi bị cáo đều có quyền kháng cáo sau quyết định của tòa án.)

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Appeal

Từ đồng nghĩa với Appeal

Từ trái nghĩa với Appeal

Attract (v): Thu hút sự chú ý

Repel (v): Đẩy lùi, làm cho không còn hấp dẫn

Plead (v): Yêu cầu, cầu xin

Disinterest (n): Thiếu quan tâm

Request (v,n): Yêu cầu

Indifference (n): Sự thờ ơ, không quan tâm

Charm (n,v): Quyến rũ, hấp dẫn

Bore (v): Làm chán nản, gây nhàm chán

Draw (v): Kéo lại, thu hút

Deter (v): Ngăn cản, làm mất đi sự thu hút

Bài tập vận dụng từ Appeal trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các giới từ thích hợp đi kèm với từ "appeal" trong các câu sau:

1. The organization made an appeal donations to support the victims of the earthquake.

2. The new fashion trend has a strong appeal young people.

3. The defendant decided to appeal the court's decision and request a retrial.

4. The advertisement failed to appeal the target audience, resulting in poor sales.

5. The environmental group made an appeal the government to take immediate action against pollution.

Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
1. The company's new product has ________ among teenagers due to its innovative design.

2. The defendant's lawyer ________ the conviction, hoping for a reduced sentence.

3. The new policy seems to ________ to the younger generation, as they seek more freedom in the workplace.

4. The movie has ________ due to its predictable plot and lack of character development.

5. After a lengthy trial, the accused decided to ________ and try to get the verdict overturned.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp Appeal đi với giới từ gì cũng như cung cấp những thông tin mở rộng về từ vựng Appeal. Bạn đừng quên thực hành cùng bài tập luyện tập kèm theo để củng cố kiến thức nhé!