Ngữ pháp sơ cấp - Unit 2: Động từ To Be Am/Is/Are

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 2: Động từ To Be Am/Is/Are

Trong Tiếng Anh, động từ To Be am/ is/ are có thể nói là một trong những chủ điểm ngữ pháp hay gặp nhất đối với những người mới bắt đầu. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa, cách dùng cũng như các kiến thức liên quan về am/is/are nhé! 

Tổng quan kiến thức về động từ To be

Định nghĩa

Động từ to be là dạng động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh vì cách sử dụng linh hoạt của nó trong ngữ pháp. Nó có thể là:

  • Trợ động từ (auxiliary verb) động từ phụ giúp tạo nên đặc trưng của 1 thì động từ hoặc 

  • Đóng vai trò là một động từ liên kết (linking verb) giúp mô tả chủ ngữ của câu, đây cũng là cách sử dụng hay gặp nhất của động từ to be.

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)

(Đây là cách dùng đơn giản và phổ biến nhất của động từ tobe, trong trường hợp này động từ to be là một động từ liên kết giúp mô tả chủ ngữ của câu)

  • He was doing his housework when i came into. (Khi tôi bước vào, anh ấy đang làm việc nhà)

(Với cách dùng này, động từ to be đóng vai trò là động từ phụ tạo nên thì của câu. Vì cấu trúc câu đầy đủ của thì quá khứ tiếp diễn là to be + V-ing)

Vị trí trong câu

1. Đứng trước danh từ/tính từ


Cấu trúc chung: 

S + To Be + N/Adj

Chức năng: Động từ to be đứng trước danh từ hoặc tính từ dùng để mô tả chủ ngữ của câu

Ví dụ:

  • His sister is a tailor (Chị gái của anh ấy là một thợ may)

  • She is kind to everyone (Cô ấy tốt bụng với tất cả mọi người)

2. Đứng trước giới từ: Động từ to be đứng trước giới từ dùng để mô tả về thời gian hoặc địa điểm.


Cấu trúc chung:

S + To Be + Preposition

Ví dụ:

  • I am at home. (Tôi ở nhà)

3. Đứng trước động từ


Động từ To Be đứng trước động từ đóng vai trò là trợ động từ  giúp tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh của một thì động từ hoặc 1 cấu trúc ngữ pháp, điển hình như:

Thì hiện tại tiếp diễn:

S + To Be + V-ing

Ví dụ:

  • Henry is doing his homework. (Henry đang làm bài tập về nhà của anh ấy)

Cấu trúc câu bị động: 

S + To Be + Ved

Ví dụ:

  • Students are instructed by the professor. (Các bạn học sinh đang được hướng dẫn bởi chuyên gia)

Động từ Tobe và các dạng biến thể

Vốn dĩ To Be là một động từ bất quy tắc vậy nên khi chia cho các chủ ngữ hoặc thì khác nhau, động từ to be có thể trở thành 

  • am, is, are (ở thì hiện tại)

  • was hoặc were (ở thì quá khứ)

  • been (ở thì hoàn thành)

Lưu ý: Khi động từ tobe ở dạng Ving, thì sẽ là: being.

Các biến thể của động từ To Be theo thì

Thì tiếng Anh Chủ ngữ Động từ to be Ví dụ
Thì hiện tại đơn I
We/ You/ They
He/ She/ It
Am
Are
Is
Linda is my friend.
→ Linda là bạn của tôi
Thì quá khứ đơn He/ She/ It
I/ We/ You/ They
Was
Were
She was there 5 minutes ago.
→ Cô ấy đã ở đó 5 phút trước
Thì tương lai đơn I
You
He/she/it
They
We
Will be
My mother will be in the hospital tomorrow
→ Mẹ tôi sẽ ở bệnh viện vào ngày mai
Thì tiếp diễn I
He/she/it
You/ We/ They
Am being
Is being
Are being
They are being neglected
→ Họ đang bị ngó lơ
Thì hoàn thành I/ We/ You/ They
He/she/it
Have been
Has been
She has been serving as a waitress for 5 years.
→ Tôi ấy làm bồi bàn được 5 năm rồi
Henry has been to the hospital since 3p.m.
→ Henry đã ở bệnh viện từ lúc 3 giờ chiều.

Các biến thể của động từ To Be là động từ khuyết thiếu

Khi đi cùng các động từ khuyết thiếu, động từ To Be sẽ chỉ tồn tại ở 1 dạng nguyên thể là be.

 
Động từ khuyết thiếu Động từ to be Ví dụ
Can/Could
Shall/Should
Will/Would
May/Might
Must/Have to
Ought to
Be might be cold if you go out without a coat.
→ Có thể sẽ lạnh nếu bạn ra ngoài mà không mang áo khoác.
2. You should be there on time.
–> Bạn nên đến đó đúng giờ.
3. The graduation ceremony will be taken place at the national convention.
–> Lễ tốt nghiệp sẽ được diễn ra tại trung tâm hội nghị quốc gia.

Các biến thể của Động từ To Be trong câu bị động

Để hiểu rõ hơn về thể bị động, bạn có thể tham khảo bài viết về Câu Bị Động (Passive Voice) của IZONE nhé!

Thì động từ Chủ ngữ Động từ To Be Ví dụ
Thì quá khứ đơn He/she/it
I/We/ You/ They
was + Ved/3
were + Ved/3
These delicious dishes were made by my boyfriend.
(Những món ăn ngon này được làm bởi bạn trai của tôi)
Thì hiện tại đơn I
He/she/it
You/ We/ They
am + Ved/3
is + Ved/3
are + Ved/3
The table is put under the cupboard
(Cái bàn được đặt dưới tủ chạn)
Thì hiện tại tiếp diễn I
He/ She/ It
We/ You/ They
am + being + Ved/3
is + being + Ved/3
are + being + Ved/3
The conference is being held inside the hall
(Hội thảo đang diễn ra trong sảnh)
Thì hiện tại hoàn thành He/ She/ It
We/ You/ They
has + been + Ved/3
have + been + Ved/3
This skincare routine has been applied by Linda for 3 years
(Chu trình chăm sóc da này đã được Linda áp dụng được 3 năm rồi).
Thì quá khứ tiếp diễn He/ She/ It
I/ We/ You/ They
was + being + Ved/3
were + being + Ved/3
 
Thì quá khứ hoàn thành He/ She/ It
I/ We/ You/ They
had + been + Ved/3
The app had been installed before the phone ran out of battery
(Ứng dụng đó đã được cài đặt xong trước khi điện thoại hết pin)
Thì tương lai He/ She/ It
We/ You/ They
will + be + Ved/3
The new Miss Universe will be announced in the next 10 minutes.
(Tân hoa hậu hoàn vũ sẽ được công bố trong 10 phút tới).

Cách sử dụng động từ To Be trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. 

Trong câu khẳng định


Động từ To Be là một loại động từ miêu tả (linking verb), theo đó linking verb được dùng để miêu tả về tính chất, trạng thái hoặc tên gọi của 1 sự vật, sự việc, con người. 

Ví dụ:

  • Miêu tả tính chất: He is handsome. (Anh ấy thì đẹp trai)
  • Miêu tả trạng thái: An apple is on the table. (Một quả táo đang ở trên bàn)
  • Miêu tả tên gọi: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi)

Cấu trúc chung:

S + To Be + adj/N

 

Trong câu phủ định


Động từ To Be trong câu phủ định nhằm để “phủ định” tính chất, trạng thái, hoặc tên gọi của 1 sự vật, sự việc, con người nào đó. 

Ví dụ:

  • The table is not heavy ( Cái bàn thì không nặng)

  • She is not shy (Cô ấy không xấu hổ)

Cấu trúc chung:

S + To Be + Not + O

Trong câu hỏi


Động từ To Be trong câu hỏi đóng vai trò là một từ để hỏi, nhằm đặt ra nghi vấn về một sự việc, vấn đề của sự vật, sự việc hoặc con người nào đó 

Ví dụ:

  • Are you in the class now? (Bạn có ở trong lớp bây giờ không?)

  • Is she a nurse? (Cô ấy có phải một y tá không?)

Cấu Trúc chung:

To Be + S + O?

Trong câu trả lời ngắn (short answers)


Trong câu trả lời ngắn, To be sẽ đứng ngay sau chủ ngữ và sẽ là 1 trong 2 thành phần duy nhất trong câu, Ví dụ điển hình là câu trả lời Yes/No. 

Ví dụ: 

  • Is she a student? (Cô ấy có phải học sinh không?). Yes, she is (Phải, cô ấy là học sinh)

Các ví dụ về động từ To Be Am/Is/Are trong ngữ cảnh

A. Am/Is/Are

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

My name is Lisa  (Tên tôi Lisa.)
I’m 22. (Tôi đang 22 tuổi.)

I’m American. I’m from Chicago.
(Tôi người Mỹ. Tôi đến từ Chicago.)

I’m a student. (Tôi học sinh.)
My father is a doctor and my mother is a journalist.
(Bố tôi một bác sĩ và mẹ tôi một nhà báo.)

I’m interested in art. (Tôi thích nghệ thuật.)
My favorite sports are football and swimming.
(Các môn thể thao yêu thích của tôi bóng đá và bơi lội.)

My favorite colour is blue. (Màu yêu thích của tôi xanh da trời.)
I’m not married. (Tôi chưa kết hôn.)

B. Positive form and Negative form (Thể khẳng định và thể phủ định)

Chú thích:

I: Tôi
You: bạn
It: Nó
He: Anh ấy
She: Cô ấy
We: Chúng tôi
They: Họ

Ví dụ:

Im cold. Can you close the window, please?
(Tôi đang lạnh. Bạn có thể đóng cửa sổ không?)

I’m 32 years old. My sister is 29.
(Tôi đang 32 tuổi. Chị gái tôi đang 29 tuổi.)

Steve is ill. Hes in bed.
(Steve đang ốm. Anh ấy đang nằm liệt giường)

My brother is afraid of dogs.
(Anh trai tôi sợ chó.)

It’s ten o’clock. You’re late again.
(Bây giờ 10h. Bạn lại đến muộn)

Ann and I are good friends.
(Ann và tôi bạn tốt)

Your keys are on the table.
(Chìa khóa của bạn trên mặt bàn.)

I’m tired, but I’m not hungry.
(Tôi mệt, nhưng tôi không đói.)

Tom isn’t interested in politics. He’s interested in music.
(Tom không thích chính trị. Anh ấy thích âm nhạc.)

Jane isn’t a teacher. Shes a student.
(Jane không phải là giáo viên. Cô ấy học sinh.)

Those people aren’t English. Theyre Australian.
(Họ không phải là người Anh. Họ người Úc.)

It’s sunny today, but it isn’t warm.
(Trời hôm nay nắng, nhưng trời không ấm)

C. That is/There is/ Here is (đó là – kia là – đây là)

that’s = that is – đó là
there’s = there is – kia là
here’s = here is – đây là 

Ví dụ:

Thank you. That’s very kind of you
(Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt bụng)

Look! There’s Chris.
(Nhìn kìa ! Đằng kia Chris.)

‘Here’s your key.’  ‘Thank you’
(“Đây chìa khóa của bạn.” “Cảm ơn”

Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Write the short form (she’s/ we aren’t etc.).

(Viết ở dạng rút gọn (she’s/ we aren’t etc.).

 

1.She is =>
2.They are =>
3. It is not => C1: It’s not
It is not => C2:
5. That is =>
6. I am not =>
7. You are not => C1: You’re not
You are not => C2:

 

 

Exercise 2: Write am, is or are

(Viết am, is hoặc are)

 

1.The weather nice today.
2.I not rich.
3. This bag heavy.
4. These bags heavy.
5. Look! There Helen.
6. My brother and I good tennis players.
7. Emily at home. Her children at school.
8. I a taxi driver. My sister a nurse.

 

Exercise 3: Complete the sentences.

(Hoàn thành những câu sau)

1.Steve is ill. in bed.
2.I’m not hungry, but thirsty.
3. Mr Thomas is a very old man. 98.
4.These chairs aren’t beautiful, but comfortable.
5. The weather is nice today. warm and sunny.
6. ‘ ate.’ ‘No, I’m not. I’m early!’
7. Catherine isn’t at home. at work.
8. ‘ your coat?’ ‘Oh, thank you very much.’

 

Exercise 4: Write sentences for the pictures. Use:

(Viết những câu tương ứng với các bức tranh và sử dụng các từ:)

angry                 cold                  hot                   hungry          scared               thirsty 

1.She
2.They .
3. He .
4.
5.
6.

 

Exercise 5: Write true sentences, positive or negative. Use is/isn’t or are/aren’t. 

(Viết những câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng is/isn’t hoặc are/aren’t)

1. (it / hot today) (negative)
2.(it / windy today) It (positive)
3.(my hands / cold) My (negative)
4.(Brazil / a very big country) (positive)
5.(diamonds / cheap) (negative)
6. (Toronto / in the US) (negative)

 

Exercise 6: Write true sentences, positive or negative. Use I’m / I’m not.

(Viết những câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng I’m/I’m not.)

1. (tired) (positive)
2.(hungry) (positive)
3.(a good swimmer) (negative)
4.(interested in football) (negative)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 2: Write am, is or are

(Điền am, is hoặc are)

1. The weather is nice today Thời tiết hôm nay đẹp
2. I am not rich Tôi không giàu
3. This bag is heavy Cái túi này nặng
4. These bags are heavy Những cái túi này nặng
5. Look! There is Helen Nhìn! Ở đó là Helen
6. My brother and I are good tennis players Anh trai và tôi là những người chơi tennis giỏi
7. Emily is at home. Her children are at school. Emily ở nhà. Các con cô ở trường.
8. I am a taxi driver. My sister is a nurse. Tôi là một tài xế taxi. Em gái tôi là một y tá.

Exercise 3: Complete the sentences.

(Hoàn thành những câu sau)

1. Steve is ill. He is in bed. Steve bị ốm. Ông ấy đang trên giường
2. I’m not hungry, but I am thirsty. Tôi không đói nhưng tôi khát
3. Mr Thomas is a very old man. He is 98 Ông Thomas là người đàn ông rất già. Ông ấy 98 tuổi
4. These chairs aren’t beautiful, but they are comfortable. Những chiếc ghế này không đẹp nhưng chúng thoải mái
5. The weather is nice today. It is warm and sunny. Thời tiết hôm nay đẹp. Trời ấm áp và nhiều nắng
6. ‘You are late.’ ‘No, I’m not. I’m early!’ ‘Bạn muộn rồi.’ ‘Không, tôi không muộn. Tôi sớm mà’
7. Catherine isn’t at home. She is at work. ‘ Catherine đang không ở nhà. Cô ấy đang ở chỗ làm’
8. ‘Is it your coat?’ ‘Oh, thank you very much.’ ‘Nó có phải áo khoác của bạn không?’ ‘Ôi, cảm ơn bạn rất nhiều’

Exercise 4: Write sentences for the pictures. Use:
(Viết những câu sau cho những bức tranh tương ứng: Sử dụng các từ:)

1. She is thirsty. Cô ấy đang khát.
2. They are cold. Họ lạnh.
3. He is hot. Anh ấy đang nóng.
4. He is scared. Anh ấy đang sợ hãi.
5. They are hungry. Họ đang đói.
6. She is angry. Cô ấy đang tức giận.

Exercise 5: Write true sentences, positive or negative. Use is/isn’t or are/aren’t.
(Viết các câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng is/isn’t hoặc are/aren’t)

1. It isn’t hot today. Hôm nay trời không nóng.
2. It is windy today. Hôm nay trời có gió.
3. My hands aren’t cold. Tay tôi không lạnh.
4. Brazil is a very big country. Brazil là một quốc gia rất lớn.
5. Diamonds aren’t cheap. Kim cương không rẻ.
6. Toronto isn’t in the US. Toronto không ở Mỹ.

Exercise 6: Write true sentences, positive or negative. Use I’m / I’m not.

(Viết các câu đúng ở dạng khẳng định hoặc phủ định. Sử dụng I’m hoặc I’m not.)

1. I’m tired Tôi mệt.
2. I’m hungry Tôi đói
3. I’m not a good swimmer Tôi không phải là người bơi giỏi.
4. I’m not interested in football. Tôi không thích bóng đá.

 

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.