Sung ngữ (Adjunct), Định ngữ (Disjunct) và Liên ngữ (Conjunct)

Sung ngữ (Adjunct), Định ngữ (Disjunct) và Liên ngữ (Conjunct) – Giới thiệu các loại từ Bổ nghĩa trong tiếng Anh

Có bao giờ các bạn tự hỏi, tại sao một câu tiếng Anh lại có thể dài và phức tạp đến vậy không? Bí mật nằm ở những “từ bổ nghĩa” đấy! Chúng không chỉ làm cho câu văn thêm sinh động mà còn giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn. Hãy cùng IZONE tìm hiểu các từ bổ nghĩa trong bài viết lần này nhé.

bổ-nghĩa

Khái niệm từ bổ nghĩa (Modifying Words)

Modifying words hay từ bổ nghĩa là gì? 

Đơn giản thôi, Modifying words là những từ hoặc cụm từ được thêm vào câu để cung cấp thêm thông tin, làm rõ nghĩa hoặc thay đổi sắc thái của một từ, cụm từ hoặc cả câu.

Ví dụ:

  • We must maintain this planet in a state that is both clean and green.
    (Chúng ta phải duy trì hành tinh này ở trạng thái vừa sạch vừa xanh.)

    → Trong câu này, phần bổ sung “vừa sạch sẽ vừa xanh” cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng “hành tinh này”. 

Tham khảo thêm: Tổng quan ngữ pháp về Bổ Ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất 

Tầm quan trọng của từ bổ nghĩa trong câu

Nếu không có từ bổ nghĩa, câu văn sẽ trở nên khô khan, thiếu thông tin và đôi khi khó hiểu. Hãy tưởng tượng một bức tranh chỉ có những đường nét cơ bản, nó sẽ rất đơn điệu đúng không? Từ bổ nghĩa chính là những màu sắc, những chi tiết giúp bức tranh (câu văn) trở nên sống động và có hồn hơn. Chúng giúp chúng ta:

  • Làm rõ nghĩa: Ví dụ, thay vì nói “She walked”, chúng ta có thể nói “She walked slowly,” để biết cô ấy đi như thế nào.
  • Cung cấp thông tin chi tiết: Ví dụ, “The book on the table is mine” cho chúng ta biết chính xác cuốn sách nào là của tôi.
  • Thể hiện thái độ, quan điểm: Ví dụ, ” Frankly, I don’t agree with you” cho thấy người nói đang thể hiện sự thẳng thắn.
  • Kết nối các ý tưởng: Ví dụ, “He was tired; therefore, he went to bed early” cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa hai vế câu.

Trong tiếng Anh, chúng ta có ba loại từ bổ nghĩa chính: adjunct, conjunct, và disjunct. Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại từ bổ nghĩa nhé.

Sung ngữ (Adjuncts) là gì?

Định nghĩa Sung ngữ (Adjuncts) trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, adjunct là những từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu, nhưng không phải là thành phần bắt buộc của câu. Chúng cung cấp thông tin phụ, làm rõ nghĩa hoặc thêm chi tiết cho hành động, trạng thái hoặc sự việc được đề cập trong câu. Chúng ta có thể bỏ adjunct đi mà câu vẫn giữ được nghĩa cơ bản.

Ví dụ: “She walked quickly to the store yesterday because she needed milk.”

  • quickly: Adjunct chỉ cách thức.
  • to the store: Adjunct chỉ nơi chốn.
  • yesterday: Adjunct chỉ thời gian.
  • because she needed milk: Adjunct chỉ lý do.

Các bạn thấy không, chỉ cần thêm một vài adjuncts, câu văn đã trở nên đầy đủ và sinh động hơn rất nhiều.

Vai trò của sung ngữ (Adjuncts) trong câu

Adjunct đóng vai trò như những “người kể chuyện” thầm lặng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bối cảnh, cách thức, thời gian, địa điểm của hành động. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động và đầy đủ thông tin hơn.

Các loại sung ngữ (Adjuncts)

Có rất nhiều loại adjunct, nhưng chúng ta sẽ tập trung vào những loại phổ biến nhất:

Adjunct chỉ thời gian cho biết khi nào hành động xảy ra. Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the park.
  • She will arrive tomorrow.
  • We have a meeting at 9 am.
  • They lived here for five years.

Adjunct chỉ nơi chốn cho biết hành động xảy ra ở đâu. Ví dụ:

  • The cat is sleeping under the table.
  • They are studying in the library.
  • We went to the beach last weekend.
  • She works at a local hospital.

Adjunct chỉ cách thức cho biết hành động được thực hiện như thế nào. Ví dụ:

  • He speaks English fluently.
  • She sings beautifully.
  • They worked hard to finish the project.
  • The children played happily.

Adjunct chỉ tần suất cho biết hành động xảy ra thường xuyên như thế nào. Ví dụ:

  • I often go to the gym.
  • She rarely eats fast food.
  • They sometimes visit their grandparents.
  • He always arrives on time.

Adjunct chỉ lý do cho biết tại sao hành động xảy ra. Ví dụ:

  • She was late because of the traffic.
  • He studied hard to pass the exam.
  • They cancelled the trip due to the bad weather.
  • I’m happy for your success.

Liên ngữ (Conjuncts) là gì?

Định nghĩa liên ngữ (Conjuncts) trong ngữ pháp tiếng Anh

Conjunct là gì? Khác với adjunct, conjunct là những từ hoặc cụm từ liên kết các mệnh đề, câu hoặc đoạn văn lại với nhau, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ: “We need to finish the project; furthermore, we need to do it quickly.”

  • furthermore: Conjunct bổ sung thông tin.

Các bạn thấy không, conjunct giúp các câu văn liên kết với nhau một cách logic và mạch lạc hơn.

Vai trò của liên ngữ (Conjuncts) trong câu

Conjunct đóng vai trò như những “cầu nối” giữa các ý tưởng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mạch logic của bài viết. Chúng giúp chúng ta:

  • Bổ sung thông tin: Thêm thông tin vào ý đã nêu.
  • Tương phản ý kiến: Thể hiện sự đối lập giữa các ý.
  • Chỉ kết quả: Cho thấy kết quả của một hành động hoặc sự việc.
  • Nêu mục đích: Giải thích mục đích của một hành động.

Các loại liên ngữ (Conjunct)

Chúng ta sẽ xem xét các loại conjunct phổ biến nhất:

Conjunct bổ sung thêm thông tin vào ý đã nêu. Ví dụ:

  • Furthermore, the project is also very important.
  • Moreover, we need to consider the budget.
  • In addition, we should invite more people.
  • Besides, the weather is perfect for a picnic.

Conjunct thể hiện sự đối lập giữa các ý. Ví dụ:

  • However, I don’t agree with you.
  • Nevertheless, we should try our best.
  • On the other hand, it might be a good idea.
  • Conversely, the situation is different.

Conjunct cho thấy kết quả của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ:

  • Therefore, we need to take action.
  • Consequently, the meeting was cancelled.
  • As a result, he lost his job.
  • Thus, we have to find a solution.

Conjunct giải thích mục đích của một hành động. Ví dụ:

  • To this end, we need to work harder.

For this purpose, we need to gather more information.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng A – Z 

Định ngữ (Disjuncts) là gì?

Định nghĩa Định ngữ (Disjuncts) trong ngữ pháp tiếng Anh

Disjunct là những từ hoặc cụm từ thể hiện thái độ, quan điểm hoặc đánh giá của người nói về nội dung của câu. Chúng không liên quan trực tiếp đến cấu trúc ngữ pháp của câu mà chỉ đơn thuần là cách người nói thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến của mình.

Ví dụ: “Obviously, he didn’t study for the test.”

  • Obviously: Disjunct đưa ra đánh giá.

Các bạn thấy không, disjunct giúp câu văn thể hiện rõ hơn quan điểm và cảm xúc của người nói.

Vai trò của định ngữ trong câu

Disjunct đóng vai trò như những “lời bình” của người nói, giúp câu văn trở nên sinh động và thể hiện rõ hơn quan điểm cá nhân. Chúng giúp chúng ta:

  • Thể hiện thái độ: Cho thấy cảm xúc của người nói.
  • Đánh giá sự việc: Đưa ra nhận xét về nội dung câu.

Các loại định ngữ

Chúng ta sẽ xem xét hai loại disjunct chính:

Disjunct thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói. Ví dụ:

  • Frankly, I don’t like this idea.
  • Honestly, I don’t know the answer.
  • Surprisingly, she agreed to help us.
  • Fortunately, we finished the project on time.

Disjunct đưa ra đánh giá, nhận xét về nội dung câu. Ví dụ:

  • Clearly, this is a mistake.
  • Obviously, he is not telling the truth.
  • Undoubtedly, she is the best candidate.
  • Unfortunately, the meeting was cancelled.

So sánh Adjunct, Conjunct, và Disjunct

Điểm giống nhau giữa các loại từ bổ nghĩa

Cả adjunct, conjunct, và disjunct đều là những từ hoặc cụm từ bổ nghĩa, giúp câu văn trở nên đầy đủ và sinh động hơn. Chúng đều không phải là thành phần bắt buộc của câu, và có thể được bỏ đi mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

Sự khác biệt chính

Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt quan trọng:

  • Adjunct: Bổ nghĩa cho động từ, hoặc cả câu, cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất, lý do.
  • Conjunct: Liên kết các mệnh đề, câu hoặc đoạn văn, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng.
  • Disjunct: Thể hiện thái độ, quan điểm hoặc đánh giá của người nói về nội dung của câu.
 AdjunctConjunctDisjunct
Chức năng chínhBổ sung thông tin chi tiết (thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất, lý do) cho hành động hoặc toàn bộ câu.Liên kết các mệnh đề, câu hoặc đoạn văn, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng.Thể hiện thái độ, quan điểm hay đánh giá của người nói về nội dung câu.
Vị trí trong câuThường được đặt gần vị ngữ hoặc cuối câu.Thường đứng ở đầu mệnh đề thứ hai hoặc giữa các mệnh đề.Thường được đặt ở đầu câu hoặc ở vị trí tách biệt để nhấn mạnh quan điểm.
Mối liên hệ với nội dung chínhGắn liền với hành động/sự kiện, không thay đổi ý nghĩa chính của câu.Kết nối các nội dung chính của câu, tạo nên mối quan hệ logic giữa chúng.Không ảnh hưởng đến nội dung chính mà chỉ thêm nhận xét hoặc đánh giá.
Ví dụ tiếng AnhIn the morning, she jogged in the park.
(Vào buổi sáng, cô ấy chạy bộ trong công viên.)
He studied hard, but he failed the exam.
(Anh ấy học chăm chỉ, nhưng anh ấy đã trượt kỳ thi.)
Frankly, I don’t like this movie.
(Thành thật mà nói, tôi không thích bộ phim này.)
Tham khảo thêm: Vận dụng phương pháp Phân tích ngôn ngữ trong giảng dạy hiệu quả

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về adjunct, conjunct, và disjunct, và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm Chuyên mục Grammar tại trang web của IZONE để tích luỹ thêm nhiều bài học về Ngữ pháp bổ ích và cần thiết nhé.