Get Ready for IELTS Listening – Unit 1 – Part 2
Kỹ năng nghe và chọn được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
Bài tập: Listen to the following conversations and choose the correct letter a, b or c.
(Nghe các đoạn hội thoại sau và chọn đáp án đúng a, b hoặc c.)
Đoạn 1:
(Nguồn: Collins Get Ready for IELTS Listening)
Đoạn 2:
Đoạn 1
Đoạn 2
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. Transcript
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Restaurant manager: Good evening, Fine Dining, can I help you?
Quản lý nhà hàng: Buổi tối tốt lành, nhà hàng Fine Dining đây, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Kiến thức cần lưu ý
Động từ khuyết thiếu Can được sử dụng vì quản lý nhà hàng đang xin phép được giúp đỡ khách. (dùng Can để thể hiện tính chắc chắn cao hơn và cho rằng người nghe sẽ đồng ý với yêu cầu.)
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Mr McEwan: Hello, yes. I’d like to book a table for four on Friday evening at 8 p.m.
Mr McEwan: Xin chào, vâng. Tôi muốn được đặt trước một bàn cho bốn người vào tối thứ 6 lúc 8 giờ tối
Kiến thức cần lưu ý
Book a table: đặt trước một bàn
Muốn nói bàn cho mấy người thì không cần từ people, chỉ cần con số: for four, for ten…
To book là động từ nguyên thể được xem như danh từ đóng vai trò là tân ngữ cho hành động would like (muốn cái gì? => muốn được đặt trước một bàn.)
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Restaurant manager: Yes, sir. And the name is?
Mr McEwan: McEwan…. M-C-E-W-A-N.
Quản lý nhà hàng: Vâng, thưa ngài. Và tên của ngài là?
Mr McEwan: McEwan… M-C-E-W-A-N
Kiến thức cần lưu ý
the name = your name
tên sử dụng để đặt bàn
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Restaurant manager: M-C-E-W-A-N, is that right, sir?
Mr McEwan: Yes, that’s right.
Quản lý nhà hàng: M-C-E-W-A-N, có đúng không thưa ngài?
Mr McEwan: Vâng đúng vậy
Kiến thức cần lưu ý
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Restaurant manager: That’s booked for you sir. Four people on Friday night at 8 o’clock.
Quản lý nhà hàng: Đã đặt cho ngài. 4 người vào tối thứ 6 vào lúc 8 giờ.
Kiến thức cần lưu ý
That’s booked = the table is booked
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Taxi driver: Where to, madam?
Passenger: Westbourne Grove, please.
Tài xế taxi: bà muốn đi đâu ạ?
Hành khách: Westbourne Grove, làm ơn
Kiến thức cần lưu ý
Where to = Đến đâu?
Cách hỏi ngắn gọn về nơi hành khách muốn đến.
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Taxi driver: Westbourne Grove, in the city centre?
Passenger: No. Westbourne, near the park. Sorry, I haven’t got the postcode.
Tài xế taxi: Westbourne Grove, ở trung tâm thành phố?
Hành khách: Không. Westbourne, gần công viên. Xin lỗi tôi chưa có mã bưu chính
Kiến thức cần lưu ý
Postcode: mã bưu chính. Westbourne Grove là tên 2 địa điểm, một ở gần trung tâm thành phố, một ở gần công viên, mỗi nơi có mã bưu chính khác nhau để phân biệt.
Audio
Câu tiếng Anh & Dịch TV
Taxi driver: No problem. How do you spell it?
Passenger: W-E-S-T-B-O-U-R-N-E
Tài xế taxi: Không có vấn đề gì. Bà đánh vần nó ra sao?
Hành khách: W-E-S-T-B-O-U-R-N-E
Kiến thức cần lưu ý
No problem: Không sao, không vấn đề.
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Cách làm chung: đọc kĩ đáp án và xác định dạng thông tin cần chú ý, để ý đến thông tin này trong khi nghe. Xác định điểm giống nhau và khác nhau giữa các đáp án. |
|
Câu i |
Thông tin cần được nghe ở đây là tên riêng của người. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe “McEwan…. M-C-E-W-A-N” => đáp án là b. McEwan |
Câu ii |
Thông tin cần được nghe ở đây là tên riêng của 1 địa điểm. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe “W-E-S-T-B-O-U-R-N-E” => đáp án là c. Westbourne |
Để hiểu rõ bài nghe hơn, các bạn hãy cùng nghe lại đoạn audio nhé:
Đoạn 1:
Đoạn 2:
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
Book a table I’d like to book a table for four on Friday evening at 8 p.m. |
đặt bàn trước Tôi muốn đặt một bàn cho bốn người vào tối thứ sáu lúc 8 giờ tối. |
the name Yes, sir. And the name is? |
tên của bạn (trong câu “Yes, sir. And the name is? “) Vâng, thưa ngài. Và tên của ngài là? |
Where to Where to, madam? |
đến đâu (Cách hỏi ngắn gọn về nơi hành khách muốn đến.) Bà muốn đi đâu ạ? |
postcode No. Westbourne, near the park. Sorry, I haven’t got the postcode. |
mã bưu chính Không. Westbourne, gần công viên. Xin lỗi tôi chưa có mã bưu chính |
No problem No problem. How do you spell it? |
không vấn đề gì Không có vấn đề gì. Bà đánh vần nó ra sao? |