12 thì trong tiếng Anh: Lý thuyết + Cách học + Mindmap + Bài tập
Ngữ pháp tiếng Anh có 12 thì cơ bản, được phân ra làm ba nhóm chính theo ba khoảng thời gian: Quá khứ, hiện tại, và tương lai. Nhìn xem động từ trong câu đang chia ở thì nào, ta biết sự việc, sự kiện đang được đề cập đến xảy ra, dự kiến xảy ra hoặc đã xảy ra vào thời điểm nào.
Thì chính là một trong những mảng kiến thức cơ bản nhất, quan trọng nhất đối với mỗi người dùng tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ cùng các bạn tóm tắt kiến thức liên quan đến 12 thì trong tiếng Anh nhé.
12 thì trong tiếng Anh
Nhóm thì hiện tại
Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Cấu trúc
+ Với động từ tobe
Động từ tobe | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + is/am/are + adj/N | Hoa is a doctor. (Hoa là bác sĩ.) |
Câu phủ định |
S + is/am/are not + adj/N
|
Hoa is not a doctor. (Hoa không phải là bác sĩ.) |
Câu nghi vấn |
Is/Am/Are + S + adj/N? Yes, S + is/am/are No, S + isn’t/ ‘m not/ aren’t |
Is Hoa a doctor? Yes, he is.(Hoa có phải bác sĩ không?Vâng, đúng vậy.) |
+ Với động từ thường
Động từ thường | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + V (s/es) | Tung often plays games before going to bed. (Tùng thường chơi games trước khi đi ngủ.) |
Câu phủ định |
S + do/does not + V-infi
|
Tung does not play games before going to bed. (Tùng không chơi games trước khi đi ngủ.) |
Câu nghi vấn |
Do/Does + S + V-infi? Yes, S + do/does. No, S + don’t/ doesn’t. |
Does Tung play games before going to bed?Yes, he does.(Tùng có chơi games trước khi đi ngủ không?Có, anh ấy có chơi.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, mang tính lặp lại Tung often plays games before going to bed. (Tùng thường chơi games trước khi đi ngủ.) |
|
Diễn tả một sự thật hiển nhiên Ice melts when heated. (Băng tan khi được hun nóng.) |
|
Diễn tả những sự việc xảy ra theo quy luật, thời gian biểu I have math on Friday. (Thứ sáu tớ có tiết toán.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |||||
Trạng từ chỉ tần suất | Never (Không bao giờ) | Seldom/ Hardly/ Rarely (Hiếm khi) | Sometimes/ Occasionally (Thỉnh thoảng) | Often/ Usually (Thường xuyên) | Always (Luôn luôn) |
Cụm từ chỉ thời gian | Every + khoảng thời gian (mỗi ngày/ tháng/ năm/…) | Once/ Twice / three times/ four times … + khoảng thời gian (một/ hai/ ba/ bốn lần/… mỗi ngày/ tháng/ năm/…) |
>>> [Xem thêm]: Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Tổng hợp kiến thức [Sơ đồ DỄ NHỚ]
Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + is/am/are + V-ing | I am learning English (Tôi đang học tiếng Anh.) |
Câu phủ định |
S + is/am/are not + V-ing
|
We aren’t sleeping. (Chúng tôi đang không ngủ). |
Câu nghi vấn |
Is/Am/Are + S +V-ing? Yes, S + is/am/are No, S + isn’t/ ‘m not/ aren’t |
Is she working? (Cô ấy đang làm việc hả?) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói I am studying at the moment. (Bây giờ, tôi đang học.) |
|
Nói về sự thay đổi, sự phát triển The economy is recovering. (Nền kinh tế đang phục hồi.) |
|
Nói về một tình huống tạm thời I am working at the city library this summer. (Mùa hè năm nay, tôi làm việc tại thư viện thành phố.) |
|
Dùng với always, continually, hoặc all the time để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, gây khó chịu cho người khác. Bad dog! You are always making too much noise.(Chó hư! Mày luôn luôn quá là ồn ào.) |
|
Nói về kế hoạch và dự định trong tương lai mang tính chắc chắn cao, đã được lên kế hoạch. I am visiting London next month.(Tôi sẽ đến thăm Luân Đôn vào tháng sau). |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | Now/ Right Now (Bây giờ/ Ngay bây giờ) |
At the moment (Hiện tại) | |
At present (Hiện tại) | |
Các động từ thu hút sự chú ý | Look! (Nhìn kìa) |
Watch out! (Cẩn thận) | |
Listen! (Nghe này) |
>>> [Xem thêm]: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Lý thuyết + Bài tập
>>> [Xem thêm]: Phân biệt Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + have/ has + PII (quá khứ phân từ) | She has gone to the supermarket. (Cô ấy đã đi đến siêu thị.) |
Câu phủ định |
S + have/ has not + PII (quá khứ phân từ)
|
I haven’t finished my novel yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong cuốn tiểu thuyết của tôi.) |
Câu nghi vấn |
Have/ Has + S + PII (quá khứ phân từ)? Yes, S + have/has No, S + haven’t/hasn’t |
Have they arrived yet? (Họ đã đến chưa?) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. He has been a teacher for 5 years. (Anh ấy đã là giáo viên được 5 năm.) |
|
Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm không xác định trong quá khứ. I have already read that book. (Tôi đã đọc quyển sách đó rồi.) |
|
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại. She has written three essays during the last 10 hours, so now she is having a headache. (Cô ấy đã viết ba bài luận liền trong 10 tiếng qua, nên bây giờ cô ấy đang bị đau đầu.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các trạng từ chỉ thời gian | Just = Recently = Lately (Gần đây) |
Already (rồi) | |
Since + mốc thời gian (từ khi …) | |
For + khoảng thời gian (được bao lâu) | |
Before (trước đây) | |
Never (chưa bao giờ) | |
Ever (từng) | |
Yet (chưa) (Lưu ý: chỉ dùng yet cho các câu phủ định và câu nghi vấn) | |
So far = Until now = Up to now = Up to the present (cho đến bây giờ) | |
The first/ second… time (lần đầu tiên, lần thứ hai,…) |
>>> [Xem thêm]: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – Kiến thức A – Z + Bài tập
Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + have/ has + been + V-ing | She has gone to the supermarket. (Cô ấy đã đi đến siêu thị.) |
Câu phủ định |
S + have/ has not + been + V-ing
|
I haven’t finished my novel yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong cuốn tiểu thuyết của tôi.) |
Câu nghi vấn |
Have/ Has + S + been + V-ing? Yes, S + have/has No, S + haven’t/hasn’t |
Have they arrived yet? (Họ đã đến chưa?) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, vẫn còn kéo dài đến hiện tại, thậm chí có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai. I have been learning German for 6 years. (Tôi đã học tiếng Đức được 6 năm.) |
|
Diễn tả một hành động đã kết thúc nhưng vẫn còn có kết quả ở hiện tại. The baby has been crying for two hours. Now, he isn’t crying anymore but his eyes are really red. (Thằng bé đã khóc 2 tiếng ròng. Bây giờ, thằng bé không khóc nữa nhưng mắt nó đỏ ngầu.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | All day (cả ngày) / All week (cả tuần) |
Since + mốc thời gian (kể từ khi) | |
For + khoảng thời gian (được bao lâu) | |
Lately / so far / recently (gần đây) | |
Up until now (đến tận bây giờ) |
>>> [Xem thêm]: Tất tần tật lý thuyết + bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
>>> [Xem thêm]: Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhóm thì quá khứ
Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense)
Cấu trúc
+ Với động từ tobe
Động từ tobe | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + was/ were + adj/N | She was a medicine student at Johns Hopkins. (Cô ấy từng là sinh viên Y tại đại học Johns Hopkins.) |
Câu phủ định |
S + was/ were not + adj/N
|
He wasn’t so talkative two years ago. (Hai năm trước anh ta không nói nhiều như vậy.) |
Câu nghi vấn |
Was/ Were + S + adj/N? Yes, S + was/were No, S + wasn’t/ weren’t |
Was she beautiful when she was young? Yes, she was. (Ngày còn trẻ, bà ấy có đẹp không? Có, bà có đẹp) |
+ Với động từ thường
Động từ thường | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + V-ed | He visited his grandparents last Sunday. (Cậu ấy đến thăm ông bà mình vào chủ nhật tuần trước.) |
Câu phủ định |
S + did not + V-infi
|
They did not come to school yesterday. (Hôm qua, họ không đến trường.) |
Câu nghi vấn |
Did + S + V-infi? Yes, S + did. No, S + didn’t. |
Did you go to the beach last summer? No, I didn’t. (Bạn có đi biển vào mùa hè trước không? Không nha, mùa hè trước tôi không có đi biển.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ, không còn tiếp tục ở hiện tại nữa. I lived in Japan 5 years ago. (Tôi đã sống ở Nhật Bản 5 năm trước.) |
|
Mô tả các hành động diễn ra liên tiếp trong quá khứ. She opened the door, got into the house, turned on the light, took off her coat and hung it on the peg. (Cô ấy mở cửa, vào trong nhà, bật đèn lên, cởi áo khoác ngoài ra và treo nó lên móc.) |
|
Diễn tả hành động xen ngang vào một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ. When we were having a picnic, it suddenly rained. (Khi chúng tôi đang đi picnic, trời đột nhiên đổ mưa.) |
Cách dùng
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | Yesterday (hôm qua) |
Last week / month / year (tuần/ tháng/ năm trước) | |
In + một năm trong quá khứ (vào năm …) | |
Thời gian + ago (…. trước) |
>>> [Xem thêm]: Thì quá khứ đơn – Lý thuyết chi tiết và bài tập
>>> [Xem thêm]: Phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + was/ were + V-ing | At 9 p.m. yesterday, they were having dinner. (Lúc 9 giờ tối hôm qua, họ đang ăn tối.) |
Câu phủ định |
S + was/ were not + V-ing
|
When I came home yesterday, my mother wasn’t cooking dinner but watching movies. (Khi tôi về nhà hôm qua, mẹ tôi đang không nấu cơm mà đang xem phim.) |
Câu nghi vấn |
Was/ Were + S + V-ing ? Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t. |
Were they working when you came? Yes, they were. (Họ có đang làm việc khi bạn đến không? Có, họ đang làm việc.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. I was sleeping at 9 am yesterday (Vào 9 giờ tối qua, tôi đang ngủ.) |
|
Mô tả các hành động xảy ra đồng thời, song song với nhau trong quá khứ. Yesterday, I was doing my homework while my mother was cooking dinner. (Hôm qua, trong khi mẹ đang nấu bữa tối, tôi làm bài tập về nhà.) |
|
Diễn tả một hành động trong quá khứ đang xảy ra thì bị hành động khác xen ngang When we were having a picnic, it suddenly rained. (Khi chúng tôi đang đi picnic, trời đột nhiên đổ mưa.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ/ cụm từ chỉ thời gian | Yesterday (hôm qua) |
Last week / month / year (tuần/ tháng/ năm trước) | |
In + một năm trong quá khứ (vào năm …) | |
Thời gian + ago (…. trước) |
>>> [Xem thêm]: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) – Kiến Thức & Bài Luyện Tập
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + had + PII (quá khứ phân từ) | When I arrived yesterday, they had already left. (Khi tôi đến ngày hôm qua, họ đã rời đi rồi.) |
Câu phủ định |
S + had not + PII (quá khứ phân từ)
|
He hadn’t cooked dinner when his wife got home. (Anh ấy vẫn chưa nấu bữa tối khi vợ anh ấy về đến nhà.) |
Câu nghi vấn |
Had + S + PII (quá khứ phân từ)? Yes, S + had. No, S + hadn’t. |
Had you had breakfast before you came to class yesterday? Yes, I had. (Hôm qua, con có ăn sáng trước khi đến lớp đúng không? Có, con có ăn ạ.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. They had already had dinner by the time I arrived. (Khi tôi đến, họ đã dùng xong bữa tối rồi.) |
|
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. She had never visited Hanoi until last week. (Cho đến tuần trước, cô ấy vẫn chưa bao giờ đến thăm Hà Nội.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | Until then |
by the time + mệnh đề | |
prior to that time | |
before | |
after | |
for + khoảng thời gian | |
as soon as + mệnh đề | |
by + last week / last month / by 2022 |
>>> [Xem thêm]: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – Kiến thức, Mindmap & Bài tập
>>> [Xem thêm]: Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn
Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + had + been + V-ing | She had been writing her report throughout the night before coming to class the next morning. (Cô ấy đã ngồi viết báo cáo cả đêm trước khi đến lớp học vào buổi sáng hôm sau.) |
Câu phủ định |
S + had + not + been + V-ing
|
She hadn’t been working on her assignment until I reminded her. (Cô ấy không động gì đến bài tập của cô ấy cho đến khi tôi nhắc cô ấy.) |
Câu nghi vấn |
Had + S + been + V-ing? Yes, S + had. No, S + hadn’t. |
Had you been making the cake the whole afternoon before the dinner last week? Yes, I had. (Cậu làm bánh cả buổi chiều trước bữa tối vào tuần trước à? Ừ, đúng vậy.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả quá trình xảy ra của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác cũng trong quá khứ. She had been waiting for 2 hours before the train finally arrived at the station. (Cô ấy đã đợi 2 tiếng trước khi tàu đến ga.) |
|
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. I had been cleaning the house before you called and told me to pick you up. (Anh đang dọn nhà trước khi em gọi và bảo anh đến đón em.) |
|
Diễn diễn tả hành động, sự việc là một nguyên nhân của hành động, sự việc nào đó diễn ra trong quá khứ. She looked exhausted because she had been working the whole night. (Chị ấy trông kiệt sức vì chị ấy đã làm việc suốt đêm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | For + khoảng thời gian |
Since + mốc thời gian | |
Until then | |
By the time + mệnh đề | |
How long …? | |
Prior to that time | |
Before | |
After |
>>> [Xem thêm]: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Từ A – Z kiến thức CẦN NHỚ
Nhóm thì tương lai
Thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will/shall + V-inf(shall chỉ dùng với chủ ngữ là I/We) | Believe me, you will recover soon. (Tin tớ đi, cậu sẽ sớm khỏe lại thôi.) |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + V-inf
|
She is stubborn. She won’t give up. (Con bé ấy cứng đầu cứng cổ lắm. Nó sẽ không bỏ cuộc đâu.) |
Câu nghi vấn |
Will/Shall + S + V-inf ? Yes, S + will/shall. No, S + won’t/shan’t. |
Will he come tomorrow? No, he won’t. (Mai anh ta có đến không? Không, anh ta sẽ không đến.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một tương lai chắc chắn (hành động/sự việc đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai) She will turn 20 next year. (Năm sau cô ấy sẽ bước sang tuổi 20.) |
|
Diễn tả một hành động trong tương lai có khả năng xảy ra (nhưng với mức độ chắc chắn không quá cao). In the future, I will become a teacher. (Trong tương lai, cháu sẽ trở thành một thầy giáo.) |
|
Được sử dụng để đưa ra một lời hứa hẹn / một quyết định / một dự đoán. (She has decided that) she will drop out of university. ((Cô ấy đã quyết định rằng) cô ấy sẽ bỏ học đại học.) (I promise that) I will submit the report on time. ((Tôi hứa rằng) tôi sẽ nộp báo cáo đúng hạn.)(I think) it will rain soon. ((Tôi nghĩ)) trời sẽ sớm đổ mưa.) |
|
Được sử dụng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể vui lòng chuyển lọ muối qua cho tôi được không?) |
|
Được sử dụng để đưa ra lời gợi ý (Thường dưới dạng câu hỏi Yes / No bắt đầu với Shall we?) Shall we go for a picnic tomorrow? (Ngày mai chúng ta đi picnic nhé?) |
|
Được sử dụng để xin lời khuyên (Thường dưới dạng câu hỏi Wh với chủ ngữ là I hoặc We) It seems like the lift has been out of order. What shall I / we do?(Có vẻ thang máy đã bị hỏng. Tôi / Chúng ta nên làm gì đây?) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Các động từ chỉ khả năng, dự đoán, lời hứa | believe (tin rằng) |
suppose (cho rằng) | |
think (nghĩ rằng) | |
promise (hứa rằng) | |
expect (hy vọng rằng) | |
Các từ / cụm từ chỉ thời gian | next day / next week / next month / next year (ngày hôm sau / tuần sau / tháng sau / năm sau) |
Tomorrow (ngày mai) | |
In + thời gian (trong bao lâu) (ví dụ: in 10 seconds – trong vòng 1 giây) |
>>> [Xem thêm]: Thì tương lai đơn (Future Simple) – Lý thuyết & Bài tập chi tiết
>>> [Xem thêm]: Phân biệt 3 thì tương lai: Tương lai đơn (Will V), Tương lai gần (Be going to V) và Hiện tại tiếp diễn (V-ing) nói về tương lai
Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will/shall + be + V-ing(shall chỉ dùng với chủ ngữ là I/We) | He will be sleeping at 9pm tomorrow. He usually goes to bed early. (Vào lúc 9 giờ tối mai, anh ấy sẽ đang ngủ. Anh ấy thường đi ngủ sớm) |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + be + V-ing
|
She won’t be working on Tuesday. (Cô ấy sẽ không đi làm vào thứ Ba.) |
Câu nghi vấn | Will/Shall + S + be + V-ing ?Yes, S + will/shall.No, S + won’t/shan’t. |
Will he be playing basketball at 4pm tomorrow? No, he won’t. (Mai vào lúc 4 giờ chiều, anh ấy có đang chơi bóng rổ không? Không, không đâu.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài trong suốt một khoảng thời gian trong tương lai. She won’t be able to fly back to attend my wedding. She will be preparing for her thesis defense for the whole of next month. (Em ấy sẽ không thể bay về để dự đám cưới của chị. Em ấy phải chuẩn bị bảo vệ khóa luận tốt nghiệp trong suốt tháng sau.) |
|
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. At 8 am tomorrow, I will be taking the IELTS exam. (Vào 8 giờ sáng mai, tớ sẽ đang tham dự kỳ thi IELTS.) |
|
Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Sự việc này đã nằm trong lịch trình cụ thể, hay đã có thời gian định trước. They will be celebrating their 10th wedding anniversary at their house on Sunday next week. (Họ sẽ kỷ niệm 10 năm đám cưới tại nhà vào chủ nhật tuần sau.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Cụm từ chỉ thời gian | at + thời gian cụ thể + thời điểm trong tương lai |
at this time / at this moment + thời gian trong tương lai |
>>> [Xem thêm]: Kiến Thức & Bài Tập Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense)
>>> [Xem thêm]: Phân biệt Tương lai tiếp diễn và Tương lai đơn
Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will/shall + have + PII (quá khứ phân từ)(shall chỉ dùng với chủ ngữ là I/We) | By the end of the month, he will have saved enough money to buy a new computer. (Vào cuối tháng, anh ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc máy tính mới.) |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + have + PII (quá khứ phân từ)
|
She won’t have arrived by 9pm because the flight has been delayed. (Cô ấy sẽ không đến nơi trước 9 giờ bởi vì chuyến bay đã bị hoãn.) |
Câu nghi vấn | Will/Shall + S + have + PII (quá khứ phân từ) ?Yes, S + will/shall.No, S + won’t/shan’t. |
Will you have finished your essay by the time the next project starts? Yes, I will. (Em có hoàn thành được bài luận có mình trước khi dự án mới bắt đầu không? Vâng, em sẽ làm xong.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Diễn tả một sự kiện, hành động sẽ được hoàn thành, được làm xong trước một mốc thời gian trong tương lai By the end of next year, they will have finished restoring the cathedral. (Đến cuối năm sau, họ đã hoàn thành xong việc phục dựng nhà thờ.) |
|
Diễn tả một sự kiện, hành động kéo dài liên tục đến một mốc thời gian trong tương lai I will have written 5 pages by 9pm. (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ viết được 5 trang.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Cụm từ/ Mệnh đề chỉ thời gian | By + một mốc thời gian trong tương lai |
By the time + mệnh đề | |
Before + một mốc thời điểm trong tương lai/ một mệnh đề | |
Khoảng thời gian + from now |
>>> [Xem thêm]: Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) – Kiến thức A – Z
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense)
Cấu trúc
Cấu trúc chung | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + will/shall + have + been + V-ing (shall chỉ dùng với chủ ngữ là I/We) | By next year, he will have been working as a teacher for 20 years. (Đến năm sau, anh ấy sẽ đã làm nghề giáo viên được 20 năm.) |
Câu phủ định |
S + will/shall + not + have + been + V-ing
|
We won’t have been preparing for too long before the project officially starts. (Chúng ta sẽ không phải chuẩn bị quá lâu trước khi dự án chính thức bắt đầu.) |
Câu nghi vấn | Will/Shall + S + have + been + V-ing?Yes, S + will/shall.No, S + won’t/shan’t. |
Will he have been waiting for more than an hour by the time we arrive? No, he won’t. (Anh ta có phải đợi hơn một tiếng cho tới khi chúng ta đến không? Không đâu.) |
Cách dùng
Cách dùng | |
Mô tả quá trình diễn ra sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục ở tương lai và kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. I will have been walking for three hours by 9pm. (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đã đi bộ được 3 tiếng.) |
|
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động sẽ xảy ra trong tương lai so với một hành động khác trong tương lai She will have been standing there for two hours by the time you come and pick her up. (Đến khi cậu đến và đón em ấy, em ấy sẽ đã đứng đấy hai tiếng đồng hồ.) |
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết | |
Cụm từ/ Mệnh đề chỉ thời gian | By then (tới lúc đó) |
By + một mốc thời gian trong tương lai | |
By the time + mệnh đề | |
Before + một mốc thời điểm trong tương lai/ một mệnh đề | |
Khoảng thời gian + from now |
>>> [Xem thêm]: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Lý thuyết & Bài tập
Sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh
Cách học 12 thì trong tiếng Anh tránh nhầm lẫn
Với người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc làm chủ 12 thì bằng tiếng Anh có vẻ sẽ khó khăn. Tuy nhiên, khi phân chia kiến thức về từng thì thành từng đơn vị nhỏ hơn, rõ ràng hơn, các bạn sẽ nhanh chóng nắm rõ được 12 thì này.
Với mỗi thì, trước hết, các bạn cần ghi nhớ 3 nội dung chính như sau:
- Công thức
- Cách dùng
- Dấu hiệu nhận biết
Để phân biệt các thì có cách dùng na ná nhau (ví dụ như các thì hoàn thành và hiện tại hoàn thành), các bạn hãy chủ động tìm đọc và so sánh các bài viết so sánh, phân biệt các thì này nhé.
Bài tập tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh
Để làm quen với kiến thức tổng hợp về 12 thì hãy cùng IZONE làm một số bài tập dưới đây:
Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Lưu ý không viết tắt.
1. My sister (do) a degree at university at the moment.
2. Usually, Dan (not get) home until about eight o’clock in the evening.
3. My mother (not eat) meat at all – she’s a vegetarian.
4. Look! The train (come).
5. you often (order) things online?
6. Is it the first time you ever (eat) squid?
7. We (wait) for you for the past two hours.
8. you (receive) an e-mail from Ruth?
9. I (make) 10 cupcakes this afternoon so far.
10. I (stand) up all day and my feet are killing me.
1. You should know about the meeting because I ________ you about it yesterday.
2. ________ Jane last June while both of you were in Europe?
3. I ________ from Jane since March.
4. A month ago, I ________ a letter from John
5. I ________ to his letter yet.
6. Sorry I couldn’t come last Friday, but I ________ on my project
7. Amy ________, so she didn't see me walking past.
8. My mother was cooking when my brother ________ the vase last night
9. I was out of breath for a while yesterday afternoon. Before that, I ________ for three hours
10. The ambulance ________ by the time the reporters got to the scene of the accident.
Bài 3: Viết “correct” nếu cụm từ in đậm là chính xác. Viết cách sửa cụm từ in đậm nếu cụm từ in đậm chưa chính xác.
1. By the end of this month, Jack will apply for over 15 jobs already.
2. This time next year, hopefully, I will run my own business.
3. I think the economy will soon recover.
4. What will you be doing this time next week?
5. In three days’ time, we will have been living here for 10 years.
6. When you arrive, we will be waiting for you at the airport.
7. I promise I will be paying the money back to you soon.
8. By the time we get there, we will have stood on the train for 2 hours.
9. Will Jane have arrived by the time the movie starts?
10. I think that it will rain soon.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm được 12 thì trong tiếng Anh một cách khái quát nhất. Để nắm rõ kiến thức chi tiết về các thì, các bạn có thể tham khảo các bài viết chi tiết ở bên dưới mỗi thì. Chúc các bạn học tốt!