Tổng hợp từ vựng IELTS Map – Vocabulary For IELTS Map
IELTS Writing Task 1 dạng Map luôn là một trong những nỗi “ám ảnh” của các sĩ tử. Dạng bài này yêu cầu ở thí sinh tư duy logic, cách nắm bắt thông tin và sử dụng từ vựng phù hợp với mục đích miêu tả. Bài viết dưới đây, IZONE sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về IELTS Map và gợi ý một số từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map – Vocabulary For IELTS Map cực kỳ hữu ích. Cùng tham khảo nhé!
IELTS Writing Map là dạng bài gì?
IELTS Writing Map là dạng đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả tổng quan sự thay đổi và phát triển của một khu vực, địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian gần đây, IELTS Writing Map xuất hiện trong đề thi nhiều hơn trước thay vì các dạng bài truyền thống trong IELTS Writing như: Bar/ Line/Pie Chart, Process,….
Để “công phá” thành công IELTS Map, thí sinh cần luyện tập kỹ để nắm bắt được cách làm, tư duy logic khi làm bài và “tích trữ” cho mình khối lượng từ vựng theo từng chủ đề đầy đủ và đa dạng. Đồng thời, thí sinh phải đảm bảo đầy đủ 4 tiêu chí chấm điểm tương tự như dạng bài trong IELTS Writing Task 1:
- Task Achievement (trả lời đầy đủ và đúng trọng tâm câu hỏi)
- Coherence & Cohesion (sự liền mạch, liên kết giữa câu, đoạn)
- Lexical Resource (từ vựng)
- Grammatical Range & Accuracy (sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp)
(Dạng bài IELTS Writing Map)
[Xem thêm]: Hướng dẫn viết Writing TASK 1 cho từng dạng bài
Tổng hợp từ vựng IELTS Map – Vocabulary for IELTS Map
Sự đa dạng từ vựng trong IELTS Writing Task 1 đóng vai trò rất quan trọng. Để đạt được band điểm mong đợi, ngoài việc học một từ vựng mới, thí sinh cũng phải học từ đồng nghĩa hay cách paraphrase từ vựng đó để tránh lặp từ trong đoạn văn. Cùng IZONE tham khảo chủ điểm từ vựng sau đây nhé!
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự xuất hiện
Topic |
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
(Xây dựng) Nhà cửa |
Build (v) |
to make something by putting bricks or other materials together |
Those tourist facilities were built by the the river |
Construct (v) |
to build something or put together different parts to form something whole |
A restaurant was constructed in the middle of the island |
|
Erect (v) |
to build a building, wall, or other structure |
It’s illegal to erect a new building without an approval |
|
Cây cối |
Plant (v) |
to put a plant into the ground or into a container of soil so that it will grow |
We planted a variety of trees and flowers in our new garden |
Grow (v) |
If a plant grows in a particular place, it exists and develops there |
There were tulips growing up against the wall |
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự biến mất
Topic |
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
(Phá hủy) Nhà cửa |
Destroy (v) |
to damage something so badly that it cannot be used |
Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war |
Demolish (v) |
to completely destroy a building, especially in order to use the land for something else |
In order to build the supermarket, a number of houses were demolished |
|
Knock down (v) |
to destroy and remove a building, wall, or other structure |
The city is going to knock the old train station down and build a new library |
|
Chặt cây, phá rừng |
Cut down (v) |
cause something to fall by cutting it through at the base |
A whole park full of trees were cut down so that the new entertainment center would be built |
Một số từ vựng khác |
Devastate (v) |
destroy or ruin (something) |
Large parts of the city were devastated by a huge snow storm |
Disappear (v) |
to no longer exist |
These flowers are disappearing from our fields and woods |
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự “mở rộng”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Extend |
to add to something in order to make it bigger or longer |
We have our house extended |
Widen |
to become, or to make something greater in width |
The council are planning to widen the road in our village |
Enlarge |
to become bigger or to make something bigger |
The owner of our rental house has enlarged the kitchen by building over part of the living room |
Broaden |
to become wider, or to cause something to become wider |
The bridge are being broadened to speed up the flow of traffic |
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự “thu hẹp”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Narrow (v) |
to become less wide or to make something less wide |
The bridge narrows after the park |
Reduce (in size) (v) |
to become or to make something become smaller in size, amount, degree, importance, etc |
The road has been reduced in size |
Shrink (v) |
to become smaller, or to make something smaller |
The new school shrank by nearly a half in 2010 |
Dwindle (v) |
to become smaller in size or amount, or fewer in number |
The upcoming entertainment center dwindle to tenth of the average size |
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự thay đổi
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Change (n) |
|
A lot of dramatic changes to the house have been made |
Adjustment (n) |
a small change |
There were some adjustments made to the layout of the school. |
Development (n) |
the process in which someone or something grows or changes and becomes more advanced |
After an advanced development, the island became a tourisit attraction |
Modification (n) |
a change to something, usually to improve it |
Modification of the engine to run on lead-free fuel is added to the car in 2020 |
Transformation (n) |
a complete change in the appearance or character of something or someone, especially so that that thing or person is improved |
The village has undergone a remarkable transformation |
Vocabulary For IELTS Map miêu tả sự “không đổi”
Từ vựng |
Ví dụ |
Remain/ Stay unchanged |
Looking at the map on the left side, the bridge remained unchanged |
Experience no change |
Looking at the map on the left side, the bridge experienced no changes |
Still there |
Everything is still there except for the bridge |
Still exist |
Everything still exist till 2020 except for the bridge which was soon demolished |
Từ vựng miêu tả phương hướng
Từ vựng |
Ví dụ |
to the West/ the left/ the left hand-side |
The bridge is to the left/ the West/ the left hand-side of the road (Cây cầu nằm ở phía bên trái của mặt đường) |
face/ in front of |
The park is facing the road/ The park is in front of the road (Công viên đối diện với con đường) |
In close proximity to/ close to |
The museum is in close proximity/ close to the public library (Bảo tàng nằm ở gần thư viện) |
A long distance away/ far away from |
The museum a long distance away/ far away from the public library (Bảo tàng nằm ở xa với thư viện) |
Surround |
The museum is surrounded by a large park. (Bảo tàng được bao quanh bởi công viên lớn) |
At right angles to |
The museum is at right angles to a large park. (Bảo tàng nằm vuông góc với công viên lớn) |
Parallel to |
The museum is parallel to a large park. (Bảo tàng nằm song song với công viên lớn) |
Between |
The coffee shop is between a shopping center and a museum (Quán cà phê nằm ở giữa trung tâm mua sắm và viện bảo tàng) |
Các dạng bài IELTS Writing Map thường gặp
Đề IELTS Writing Map trong Task 1 thường có 2 dạng chính: 1 bản đồ và 2 bản đổ
Dạng IELTS Writing Map 1 bản đồ
- Maps không có thời gian
Với dạng đề thi này, thí sinh cần so sánh và làm rõ các điểm khác biệt trong 2 địa điểm được cung cấp trên bản đồ. Tuy đây là một dạng bài hiếm gặp, nhưng các bạn đừng chủ quan nhé!
- Maps có thời gian
Dạng IELTS Writing Map này yêu cầu thí sinh phải so sánh sự khác biệt của một địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy chỉ có một bản đồ duy nhất, nhưng thí sinh cũng được cung cấp thông tin rõ ràng về sự thay đổi qua màu sắc và ký hiệu.
Dạng IELTS Writing Map nhiều bản đồ
Với dạng đề thi này, thí sinh được cung cấp 2-3 bản đồ của cùng một khu vực nhưng tại mốc thời gian khác nhau. Thí sinh phải chỉ ra được sự khác biệt, sự phát triển qua thời gian của khu vực được nêu trên. Điều đặc biệt quan trọng, cần phải “Sử dụng đúng thì trong Tiếng Anh”
- Bản đồ trong Quá khứ
Ở đề thi này, thí sinh cần sử dụng thi quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để thực hiện bài thi.
- Bản đồ trong Quá khứ và Hiện tại
Thi sinh cần sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành để mô tả sự thay đổi từ quá khứ đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: The plans below show a public park when it first opened in 1920 and the same park today.
- Bản đồ hiện tại và tương lai
Thí sinh cần sử dụng thì hiện tại đơn và thì tương lai để miêu tả sự phát triển của khu vực trong tương lai.
Các cấu trúc câu thường gặp trong phần IELTS Writing Map
- Câu bị động (Passive Voice)
Đây là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong dạng IELTS Writing Map vì chúng ta cần miêu tả sự thay đổi do con người thực hiện.
Cấu trúc bị động: Chủ ngữ + Dạng động từ “To be” + Động từ phân từ 2.
Câu chủ động ở dạng thì nào, thì chúng ta chia động từ “To be” theo đúng dạng thì đó. Đồng thời đảm bảo đúng nguyên tắc của động từ “To be” ở câu chủ động: số ít/ số nhiều,….
Câu chủ động |
S1 |
Verb |
Object |
Câu bị động |
S2 |
To be |
Verb (past participle) |
Example:
- A new public library has been build located next to the coffee shop
- A bike-rental scheme had been introduced.
Lưu ý: Một số động từ không được chia bị động: Take place, Become, Change, Make way for,….
- Cấu trúc so sánh (Comparision)
Với dạng bài IELTS Writing Map, thí sinh phải so sánh sự khác biệt, thay đổi giữa một địa điểm trong một khoảng thời gian, nên cấu trúc so sánh đặc biệt được sử dụng với tần suất cao.
- So sánh hơn
Tính từ ngắn |
S1 |
to be |
Adj(er) + than |
S2 |
Tính từ dài |
S1 |
to be |
more Adj than |
S2 |
- So sánh nhất
Tính từ ngắn |
S1 |
to be |
the Adj (est) |
S2 |
Tính từ dài |
S1 |
to be |
the most + Adj |
S2 |
- So sánh ngang bằng
Khẳng định |
S1 |
to be |
as + Adj + as |
S2 |
Phủ định |
S1 |
to be |
not as + Adj + as |
S2 |
Example:
- There is a slight modification in the sport center’s size, which makes it much smaller than the public library.
- The local house is not as big as it used to in 2010
- Cấu trúc “There be”
Currently there is a row of shops along either side of the main road. However, it appears that the shops along the north side of the new pedestrian street will be demolished to make way for a bus station, shopping centre, car park and new housing area.
- Cấu trúc “While S + V, S + V”
While the two entrances remained unchanged, the registration area was relocated to the south to make way for a newly-built refreshment area.
- Cấu trúc “S + V, whereas S + V”
From the city, storm water goes straight into the river whereas waste water is sent to the water treatment plant. After being processed, it is safe to be released into the river.
Xem thêm: Tất tất tần các từ vựng cần nắm cho bài thi viết IELTS – IELTS Writing Vocabulary
Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Map
Tương tự như bài IELTS Writing Task 1, cấu trúc bài Map được chia thành 3 phần:
- Introduction
Ở phần Introduction, thí sinh phải tóm tắt và paraphrase đề bài.
Một số cấu trúc, cụm từ thường xuyên được sử dụng để mở bài như sau:
Từ vựng |
Ví dụ |
Illustrate |
The maps illustrate how the island changed following construction of some amenities. |
Describe |
The map clearly describes that the local house is moved towards the North |
Demonstrate |
A museum is demonstrated on the map |
Provide details of |
The map provides details of deviations in the building |
Give information about |
The map gives information about deviations in the building |
-
Overview
Sau phần Introduction, thí sinh cần cung cấp một cách tổng quát nhất về sự thay đổi, sự phát triển của khu vực trên biểu đồ được cung cấp trên đề thi. Lưu ý rằng, không được viết quá chi tiết về biểu đồ và hãy “để dành” ở phần body nhé!
Cấu trúc chung của Overview:
Overall, it is clear that the [khu vực] [see/witness/experience] [major changes/ striking transformations/ a significant modernization/ remarkable developments/]. Most noticeably, + một thay đổi nổi bật nhất từ bản đồ.
Example: Overall, it is clear that the airport will be experiencing striking transformations, most noticeably, the increases in with more modern facilities being upgraded and added.
- Body
Phần thân bài là phần quan trọng nhất trong đề thi và cũng thể hiện rõ nhất kỹ năng của thí sinh. Tại đây, thí sinh cần viết 2 đoạn văn miêu tả chi tiết sự thay đổi trong khu vực trên bản đồ. Tuỳ vào nội dung trên bản đồ, thí sinh có cách xử lý thông tin sao cho phù hợp và logic nhất.
Trên đây là tất tần tật những kiến thức hữu ích về Vocabylary For IELTS Map. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những thông tin hữu ích ôn luyện IELTS đạt kết quả tốt nhất. Theo dõi Góc IELTS của IZONE để cập nhật thường xuyên những kiến thức IELTS hữu ích ngay nhé.