Bảng quy đổi TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR chi tiết nhất năm 2023
Đối với người học chứng chỉ IELTS, việc biết cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR là điều cần thiết để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình ở các chứng chỉ khác. Trong bài viết này, IZONE sẽ cung cấp bảng quy đổi TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR chi tiết nhất năm 2023 và đưa ra lời khuyên các bạn nên theo học chứng chỉ nào. Cùng đón đọc nhé!
Tổng quan về chứng chỉ TOEIC, IELTS, TOEFL, và CEFR
Chứng chỉ TOEIC, IELTS, TOEFL và CEFR đều là các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến phản ánh trình độ tiếng Anh của người học. Dưới đây là tổng quan về từng loại chứng chỉ:
- Thuộc sở hữu của Viện khảo thí giáo dục Hoa Kỳ
- Được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp trong công việc.
- Điểm số TOEIC thường được sử dụng bởi các công ty và tổ chức trong quá trình tuyển dụng để xác định trình độ tiếng Anh của ứng viên.
- Có hai dạng: TOEIC 2 kỹ năng (Listening, Reading) và TOEIC 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing và Speaking)
- Thuộc sở hữu của Hội đồng Anh, IDP (Úc) và 3 nhóm ESOL liên kết với Đại học Cambridge.
- Được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc học thuật.
- Bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- IELTS có hai phiên bản chính: IELTS Academic (cho học tập và nghiên cứu) và IELTS General Training (cho mục đích xin việc và di cư).
- Đây là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nhất.
- Thuộc sở hữu của Viện khảo thí giáo dục khoa ĐH.
- Được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của người học trong môi trường học thuật ở quốc gia nói tiếng Anh (cụ thể là ở Mỹ).
- Bài thi TOEFL bao gồm 4 kỹ năng: Reading, Listening, Speaking, và Writing.
- Thuộc sở hữu của Hội đồng Châu Âu.
- Là một khung tham chiếu chung dựa trên sáu cấp độ khác nhau (A1, A2, B1, B2, C1, và C2) để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học.
- CEFR không phải là một bài kiểm tra, mà là một phương pháp để đánh giá trình độ ngôn ngữ của một người.
- CEFR kiểm tra trình độ qua 4 kỹ năng: Reading, Listening, Speaking, và Writing.
Mỗi loại chứng chỉ đều có ứng dụng riêng, và người học tiếng Anh nên chọn loại chứng chỉ phù hợp với mục tiêu cá nhân, như học tập, làm việc, du lịch hay di cư.
Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS
Sau khi có kết quả điểm Toeic, nếu bạn đang thắc mắc điểm TOEIC của mình có thể tương đương với bao nhiêu IELTS thì bạn có thể tham khảo bảng quy đổi TOEIC sang IELTS dưới đây:
TOEIC | IELTS |
0 – 70 | 0 – 0.5 |
75 – 180 | 1.0 – 1.5 |
185 – 260 | 2.0 – 2.5 |
265 – 305 | |
310 – 360 | 4.0 – 4.5 |
365 – 565 | |
570 – 680 | |
685 – 780 | |
785 – 830 | |
835 – 990 |
Lưu ý rằng đây chỉ là ước tính và không có sự tương đồng chính xác giữa điểm TOEIC và điểm IELTS vì cách đánh giá khả năng tiếng Anh của hai bài test này khác nhau. Ngoài ra, bài thi TOEIC thường tập trung vào hai kỹ năng Reading và Listening nên được đánh giá khá dễ so với IELTS. Vì vậy, việc chuyển đổi band điểm của hai bài test chỉ mang tính chất tương đối.
Quy đổi điểm TOEIC sang TOEFL
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC sang điểm TOEFL để bạn có thể đối chiếu:
TOEIC | TOEFL CBT | |
0 – 250 | 0 – 18 | 0 – 60 |
255 – 400 | 19 – 40 | 63 – 120 |
405 – 600 | 41 – 64 | 123 – 180 |
605 – 780 | 65 – 95 | 183 – 240 |
785 – 990 | 96 – 120 | 243 – 300 |
Quy đổi điểm TOEIC sang CEFR
Điểm TOEIC sẽ được quy đổi sang hệ CEFR như sau:
TOEIC | CEFR |
100 – 250 | A1 |
255 – 545 | A2 |
550 – 780 | B1 |
785 – 940 | B2 |
940 – 990 | C1 |
Nên học và thi chứng chỉ nào?
Trước khi đưa ra quyết định nên ôn thi loại chứng chỉ nào, bạn nên cân nhắc những yếu tố như mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bản thân, yêu cầu công việc, yêu cầu học phần tiếng Anh của trường đại học, khả năng tài chính, thời gian ôn luyện,.. để có kế hoạch và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Dưới đây là một số đặc điểm của các bài thi chứng chỉ để các bạn tham khảo xem loại này phù hợp với mình nhất:
- Về bài thi TOEIC, chứng chỉ này thích hợp cho những người muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc hơn là mục tiêu học tập. Hơn nữa, từ vựng và ngữ pháp trong bài thi TOEIC cũng không quá khó, vì vậy TOEIC là sự lựa chọn thích hợp cho những người mong muốn học tiếng Anh trong thời gian ngắn để xin việc.
- Về bài thi IELTS, đây là bằng ngoại ngữ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau: học tập, du học tại các nước nói tiếng Anh, apply học bổng hoặc làm việc tại nước ngoài. Có thể nói rằng các bài thi 4 kỹ năng của IELTS đánh giá khá sát trình độ người học nên chứng chỉ này khá phổ biến trên thế giới.
Bài viết cùng chủ đề: Học IELTS Hay TOEIC Để Xin Việc?
- Về bài thi TOEFL, chứng chỉ này sẽ phù hợp với các bạn có nhu cầu du học tại các nước Bắc Mỹ. Tuy bài thi này không phổ biến như IELTS hay TOEIC, bài thi này vẫn được sử dụng để đánh giá trình độ của người học theo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Về chứng nhận CEFR, chứng nhận này khác với các chứng chỉ trên vì chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn, trong khi các chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS đều chỉ có giá trị trong 2 năm. Vì vậy, với CEFR, người học có một tấm bằng ngoại ngữ có hiệu lực suốt đời, nên với những người muốn đầu tư vào việc có một chứng chỉ với giá trị lâu dài, CEFR là một lựa chọn hợp lý.
Trên đây là những thông tin về bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR chi tiết nhất năm 2023. Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn nếu bạn đang có câu hỏi về chuyển đổi điểm TOEIC sang các loại chứng chỉ khác hiện nay.