60+ idioms thi THPT quốc gia thường gặp trong đề tiếng Anh
Idioms là những câu mang nghĩa bóng, tương tự với thành ngữ của chúng ta. Do đó, việc dịch word-by-word các Idioms sẽ khiến câu văn trở nên tối nghĩa và không chính xác. Không chỉ vậy, việc sử dụng Idioms đúng hoàn cảnh sẽ giúp bạn ghi điểm trong các cuộc hội thoại hay bài văn. Cùng IZONE khám phá 60+ Idioms thi THPT quốc gia theo từng chủ đề thường gặp trong các đề thi tiếng Anh và bài thi Speaking IELTS nhé!
Chủ đề Hobbies and Freetime (Sở thích và Thời gian rảnh)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Let off steam | Xả hơi, xả stress | She reads books after work to let off steam. (Cô ấy đọc sách sau khi làm việc để xả hơi) |
Put your feet up | Nghỉ ngơi để đầu óc khuây khoả, thư giãn | Minh takes off his coat and puts his feet up. (Minh cởi áo khoác và nghỉ ngơi thư giãn) |
Take five | Tạm dừng làm việc và nghỉ ngơi một lúc | We’ve worked at it long enough; let’s take five (Chúng ta đã làm đủ lâu rồi, nghỉ ngơi chút thôi) |
Surf the net/ Internet | Lướt mạng giải trí | Vinh spends an hour a day surfing the Net. (Vinh dành cả tiếng một ngày để lướt mạng giải trí) |
Be on the ball | Nhanh nhẹn, tinh nhanh, phản xạ nhanh một tình huống nào đó | For the waiter’s job we need someone who’s really on the ball. (Với công việc bồi bàn, chúng tôi cần một người thật sự nhanh nhẹn) |
Chủ đề Travel (Du lịch)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
down to earth | Một người dễ gần, thân thiện, chân thật, gần gũi; có tính thực tế, thẳng thắn | Hanh is also viewed as a down-to-earth person (Hạnh được coi là một người thực tế, chân thật) |
Go with the flow | Thuận theo ý kiến, hành động của mọi người (Đi theo số đông) | I think Tien is going to go with the flow. He doesn’t care what we end up doing. (Tôi nghĩ Tiến sẽ nghe theo ý kiến của mọi người. Anh ấy không quan tâm chúng ta sẽ làm gì) |
Have itchy feet | Không muốn ngồi yên một chỗ, muốn đi lại (Cụ thể là đi du lịch) | After three years in the COVID-19 pandemic, she began to get itchy feet. (Sau 3 năm đại dịch COVID-19, cô ấy muốn đi du lịch) |
Be a globetrotter | Người đi du lịch, tham quan khắp thế giới; Đam mê du lịch | Minh is a globetrotter (Minh là người đam mê du lịch) |
Chủ đề Education & Lifestyle (Giáo dục và Lối sống)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Hit the books | Học bài, nghiên cứu sách vở | Sorry but I can’t hang out with you tonight, I have to hit the books. (Xin lỗi nhưng tôi không thể đi chơi với bạn tối nay, tôi cần phải học bài) |
Pull an all nighter | Thức trắng đêm học bài | I will pull an all-nighter to study for the exam tomorrow (Tôi sẽ thức trắng đêm để ôn bài cho kỳ thi ngày mai) |
Cover all the bases | Chuẩn bị, lường trước mọi khả năng xảy ra | You can’t cover all the bases, but you can try. (Bạn không thể lường trước mọi khả năng xảy ra, nhưng bạn có thể thử xem) |
Be ahead of the pack | Dẫn đầu, thành công hơn người khác | If you are ahead of the pack, you have more advantages than your rivals. (Nếu bạn dẫn đầu, bạn đã đạt được nhiều lợi thế hơn so với các đối thủ của mình.) |
With flying colours | Thành công xuất sắc, rực rỡ | Manh graduated with flying colors. (Mạnh đã tốt nghiệp loại xuất sắc) |
Xem thêm: Idioms hay nói về gia đình (Family)
Chủ đề Work (Công việc)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Work like a dog | Làm việc chăm chỉ, vất vả | After working like a dog for ten years at industry, Hung has retired (Sau khi làm việc vất vả 10 năm tại khu công nghiệp, Hưng đã nghỉ hưu) |
9 – 5 job/ Nine to five job | Công việc làm giờ hành chính nhàm chán, không có sự mới mẻ | I used to have freelancer job, but now I have a nine-to-five job (Tôi đã từng có công việc tự do, những giờ tôi đã có công việc hành chính rồi) |
Work around the clock | Làm việc ngày đêm, không có thời gian nghỉ | I studied for my math exam around the clock (Tôi học bài thi toán học suốt ngày đêm) |
Be a people person | Người thân thiện, hoà đồng | I am a people person (Tôi là một người thân thiện) |
Be a big fish | Người quan trọng, quyền lực | I’ve got a very important meeting with Mr Huu Tu later – he’s the big fish in the company! (Tôi có một cuộc hẹn rất quan trọng với anh Hữu Tú – Anh ấy là người quyền lực trong công ty) |
Be a go-getter | Người luôn cố gắng làm việc để thành công. Người năng nổ, xông xáo, nhiều năng lượng | We only recruit go-getters who will actively contribute to the company’s development. (Chúng tôi chỉ tuyển những người năng nổ, người sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty) |
Chủ đề Money (Tiền bạc)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Be a cheapskate | Người hà tiện, không muốn bỏ tiền ra | Minh’s such a cheapskate that he cuts his hair himself (Minh tiết kiệm đến mức anh ấy tự cắt tóc cho bản thân mình) |
Foot the bill | Thanh toán hoá đơn, trả tiền cho thứ gì đó | The bride’s father footed the bill for the whole wedding (Bố cô dâu lo toàn bộ chi phí đám cưới) |
Have an eye for | Có năng khiếu về một lĩnh vực/ ngành nghề nào đó | He has an eye for design. (Anh ấy có năng khiếu về thiết kế) |
Be pinching pennies | Hà tiện, không sẵn sàng chi tiền | When we were first married we had to pinch pennies just to get by. (Khi chúng tôi kết hôn, chúng tôi đã phải tích cóp từng đồng) |
Be on the dole | Sống nhờ tiền bố thí; Sống nhờ tiền trợ cấp (thất nghiệp) | If I can’t find any work within a month, I’ll have to go on the dole. (Nếu tôi không thể tìm bất kỳ công việc nào trong 1 tháng tới, tôi sẽ phải sống bằng tiền trợ cấp thất nghiệp) |
Be skint | Không có xu nào, không có đồng nào; Nghèo kiết xác | After paying the rent, I am always skint (Sau khi trả tiền thuê nhà, tôi luôn rỗng túi) |
Chủ đề Time (Thời gian)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Around the corner | Sắp xảy đến, sắp xảy ra | It’s still cold today, but summer is just around the corner. (Trời vẫn lạnh, nhưng mùa hè sắp tới rồi) |
In a flash | Ngay lập tức, cực kỳ nhanh | Wait a minute! I’ll be back in a flash. (Đợi 1 chút! Tớ sẽ quay trở lại ngay đây) |
In the nick of time | Vừa kịp lúc | He got there just in the nick of time. (Anh ấy đến đó vừa kịp lúc) |
Lose track of time | Quên mất thời gian | She was so focus on her work that she lost all track of time (Cô ấy tập trung vào công việc đến nỗi quên cả thời gian) |
When pigs fly | Không thể làm được (diễn đạt hài hước) | I must finish it by tomorrow. And pigs can fly (Tôi phải hoàn thành nó vào ngày mai – Và điều đó là không thể) |
Once in a blue moon | Chỉ việc hiếm khi xảy ra | My sister lives in the UK, so I see her once in a blue moon. (Chị gái tôi sống ở Anh, vì vậy tôi hiếm khi gặp chị ấy) |
Chủ đề Eating & Drinking (Ăn uống)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Take with a pinch of salt | Cảnh báo không nên tin vào tin đồn hay thông tin không chính xác | You should take everything she says with a pinch of salt, because she tends to exaggerate. (Bạn nên tin cô ấy một chút thôi, vì cô ấy thường phóng đại mọi thứ lên) |
Be a piece of cake | Rất dễ thực hiện việc gì đó | The exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra này làm dễ thôi) |
Be tough to swallow | Khó tin, khó chấp nhận | I found his story rather hard to swallow. (Tôi thấy câu chuyện của anh ấy khá là khó tin) |
Take the biscuit | Bị sốc, bị thất vọng, khó chịu | He has done some wrong things before, but this really takes the biscuit! (Anh ấy đã làm một số điều sai trái trước đây, nhưng chuyện này mới thật đáng thất vọng) |
Be as easy as pie | Dễ dàng, đơn giản, dễ như ăn bánh | Get an A on my test? That’ll be easy as pie! (Đạt điểm A á? Dễ như ăn bánh!) |
Spill the beans | Làm lộ tin tức (bí mật) một cách vô ý | We’ve arranged a surprise party for Huyen on her bỉthday. Please don’t spill the beans. (Chúng ta đã sắp xếp một bữa tiệc bất ngờ cho Huyền vào sinh nhật cô ấy. Làm ơn đừng làm lộ kế hoạch). |
Pig out | Ăn nhiều – Ăn như heo | We pigged out on potato chips while we watched the movie. (Chúng tôi ăn rất nhiều bim bim khoai tây trong khi xem phim) |
Not be someone’s cup of tea | Không phải sở thích của ai đó | Some people love badminton, but it’s not my cup of tea. (Nhiều người yêu thích cầu lông, nhưng đó không phải sở thích của tôi) |
Chủ đề Health (Sức khỏe)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
To your heart’s content | Làm việc với một tình thần quyết liệt, bằng cả trái tim | I can go fishing to my heart’s content at weekend (Tôi có thể đi câu cá thoả thích vào cuối tuần) |
Risk life and limb | Mạo hiểm để đạt được gì đó | These skiers risk life and limb every day for the passion of speed (Những người trượt tuyến này mạo hiểm hàng ngày vì niềm đam mê tốc độ) |
Xem thêm: 5 Idioms về chủ đề Communication
Chủ đề People (Con người)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Give a hand with sth | Giúp một tay | Could you give me a hand with this luggage? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc hành lý này không?) |
Keep an eye on sb | Để mắt đến, để ý đến sự vật/ sự việc nào đó | Can you keep an eye on the children? (Bạn có thể để ý mấy đứa bé không?) |
Give the green light | Cho phép một người được phép thực hiện điều gì đó | The council has given the green light to build the new mall center. (Hội đồng đã cho phép xây dựng trung tâm thương mại mới) |
Be a know it all | Người làm như bản thân cái gì cũng biết (Kiểu người thích thể hiện) | I don’t like Thu, she’s a know-it-all (Tôi không thích Thu, cô ấy làm như cái gì cũng biết) |
Chủ đề Environment (Môi trường)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Rain cats and dogs | Mưa như trút | It’s rain cats and dogs (Trời mưa như trút) |
Be bucketing it down | Mưa to, mưa xối xả | It’s bucketing down this afternoon. (Chiều nay trời mưa xối xả) |
Face the facts | Đối diện/chấp nhận sự thật | Let’s face the facts (Hãy đối diện với sự thật đi) |
Chủ đề Happiness & Relationships (Hạnh phúc và Các mối quan hệ)
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
Be over the moon | Hạnh phúc | I have got a band 8.0 IELTS Overall. I am over the moon today. (Tôi đã đạt 8.0 IELTS. Hôm nay tôi cực kỳ vui) |
Head in the clouds | Suy nghĩ không thực tế, viển vông | She walks around in the park with her head in the clouds. She must be in love. (Cô ấy đi dạo trong công viên với những suy nghĩ trên mây. Chắc là đang yêu.) |
Jump for joy | Rất vui, hạnh phúc. | I’m not exactly jumping for joy when I heard this news (Tôi thực sự không vui vẻ gì khi nghe tin này) |
Be an item | Đang yêu | I saw Trang and Trung there. Are they an item? (Mình thấy Trang và Trung ở đó. Có phải họ đang yêu không?) |
Tie the knot | Kết hôn | The couple tied the knot in July 2001 on a beach (Cặp đôi kết hôn vào tháng 7 năm 2001 ở bãi biển) |
Have butterflies in your stomach | Cảm giác nôn nao, bồn chồn trong lòng | I’m feeling butterflies in my stomach (Tôi đang cảm thấy bồn chồn trong lòng) |
Cách xử lý tốt dạng bài idiom thi THPT Quốc gia Thi THPT Quốc gia
Bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh dưới hình thức trắc nghiệm chọn phương án đúng. Vì vậy, để
Dạng bài idiom (thành ngữ) là một trong những phần thường xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Để xử lý dạng bài này, bên cạnh học thuộc các idiom thi THPT Quốc gia, IZONE gợi ý đến bạn một số tips để xử lý tốt dạng bài này hơn:
Hiểu rõ định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của idiom:
Điều quan trọng đầu tiên khi làm bài liên quan đến idiom là phải hiểu nghĩa của chúng và biết cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Idiom thường không thể dịch trực tiếp mà cần hiểu theo nghĩa bóng hoặc cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ. Ví dụ:
Idiom: “Break the ice” – Bắt đầu cuộc trò chuyện để phá vỡ không khí căng thẳng.
Ví dụ ngữ cảnh: “I tried to break the ice by telling a funny story at the beginning of the meeting”.
Tìm từ khóa và phân tích ngữ cảnh của câu
Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng giúp bạn đoán nghĩa của idiom ngay cả khi bạn chưa từng gặp nó trước đây. Đọc kỹ câu văn chứa idiom và xác định từ khóa xung quanh để hiểu nội dung chính của câu. Ví dụ:
Câu: “When he lost his job, he was down in the dumps for weeks.”
Từ khóa: lost his job (mất việc)
Phân tích: Khi mất việc, người ta thường cảm thấy buồn bã hoặc chán nản.
Idiom: “Down in the dumps” nghĩa là buồn bã.
Thường xuyên luyện tập với các đề thi thử
Luyện tập là chìa khóa để làm chủ dạng bài idiom trong kỳ thi THPT Quốc gia. Bạn nên thường xuyên giải các đề thi thử để quen với dạng câu hỏi và cách sử dụng idiom trong các ngữ cảnh khác nhau. Thông qua việc luyện tập, bạn sẽ ghi nhớ idiom dễ dàng hơn và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Luyện tập với 50+ Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Anh (theo cấu trúc mới) 2025 PDF
Như vậy, IZONE vừa cùng bạn điểm qua một số idioms thi THPT quốc gia cực hay nằm trong top chủ đề phổ biến của đề thi môn tiếng Anh. Hãy ghi chép lại để học hàng ngày bạn nhé.