Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Anh Sở Thừa Thiên Huế

Giải đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD & ĐT Thừa Thiên Huế

Trong bài viết này hãy cùng IZONE tìm hiểu về đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn tiếng Anh sở giáo dục Thừa Thiên Huế nhé.

Đề thi thử tiếng Anh sở giáo dục Thừa Thiên Huế

Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử THPT môn tiếng Anh sở giáo dục Thừa Thiên Huế

Đáp án 

1. C11. A21. B31. C41. A
2. B12. D22. C32. B42. D
3. B13. D23. A33. A43. B
4. C14. A24. D34. D44. D
5. C15. A25. B35. B45. D
6. D16. C26. B36. D46. C
7. A17. B27. D37. A47. B
8. A18. D28. B38. C48. D
9. A19. C29. C39. A49. C
10. C20. B30. C40. A50. A

Giải chi tiết Đề thi thử THPT môn tiếng Anh sở giáo dục Thừa Thiên Huế

Đáp ánGiải thích chi tiếtKiến thức liên quan

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau đây từ 1 đến 3.

  1. C

Question 1: The management board decides to raise salary for us by 20% last month.

A. management

B. by

C. decides

D. salary

Giải thích: 

Kiến thức về thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để mô tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. “Last month” là một dấu hiệu nhận biết cho thì quá khứ đơn, vậy nên câu này “decides” phải sửa thành “decided”. 

Đáp án là: C. decides 

Dịch: Hội đồng quản trị quyết định tăng lương cho chúng tôi 20% tháng trước

Quá khứ đơn

  1. B

Question 2: Most rooms are now full and can’t be used for its original purpose.

A. purpose

B. its

C. Most

D. full

Giải thích: 

– “its” là tính từ từ sở hữu ngôi thứ 3 số ít, thay thế danh từ “room” (phòng).

– Do “rooms” là danh từ số nhiều nên phải dùng đại từ sở hữu số nhiều “their”, chứ không phải “its”.

Đáp án là: 

Dịch: Hầu hết các phòng hiện đã đầy và không thể sử dụng cho mục đích ban đầu của chúng.

Tính từ sở hữu

  1. B

Question 3: He’s afraid that he doesn’t have enough work experiment to take charge in that position.

A. position

B. experiment

C. charge

D. that

Giải thích: 

Experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/: Thí nghiệm

Experience /ɪkˈspɪr.i.əns/: Kinh nghiệm

Khi nói về kinh nghiệm làm việc, ta có cụm “work experience” chứ không phải “work experiment”.

Đáp án là: B.  experiment

Dịch: Anh ấy sợ rằng mình không có đủ kinh nghiệm làm việc để đảm nhận vị trí đó.

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây từ 4 đến 6.

  1. C

Question 4: She last talked to him when she came back to Vietnam.

A. She has talked to him since she came back to Vietnam.

B. She started talking to him when she came back to Vietnam.

C. She has not talked to him since she came back to Vietnam.

D. She didn’t talk to him when she came back to Vietnam.

Giải thích: 

Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành.

Câu gốc cho biết “cô ấy đã nói chuyện với anh ấy lần cuối cùng khi cô ấy trở về Việt Nam”, có nghĩa là cô ấy đã không nói chuyện với anh ấy kể từ thời điểm đó. Khi nói về kết quả của một hành động nào đó tính đến thời điểm hiện tại, chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành. 

Đáp án là: C. She has not talked to him since she came back to Vietnam.

Thì hiện tại hoàn thành

  1. C

Question 5: “My friends have been staying in this city,” said Linh.

A. Linh said that her friends have been staying in this city.

B. Linh said that my friends have been staying in this city.

C. Linh said that her friends had been staying in that city.

D. Linh said that my friends had been staying in that city.

Giải thích: 

Câu tường thuật ở dạng thì hiện tại hoàn thành: S + said (that) + S + had been + V-ing

 

Trong câu tường thuật, chủ ngữ “my friends” (bạn của tôi) ở câu trực tiếp được chuyển thành “her friends” (bạn của cô ấy) ở câu tường thuật vì  cô ấy (Linh) là người nói. “This city” cũng được chuyển thành “that city”

 

Đáp án là: C. Linh said that her friends had been staying in that city.

Dịch: Linh cho biết bạn bè của cô đã ở tại thành phố đó.

Câu tường thuật

  1. D

Question 6: It is necessary for you to finish your assignment before 9 o’clock today.

A. You mustn’t finish your assignment before 9 o’clock today.

B. You shouldn’t finish your assignment before 9 o’clock today.

C. You may finish your assignment before 9 o’clock today.

D. You need to finish your assignment before 9 o’clock today.

Giải thích: 

Necessary trong câu gốc có nghĩa là “cần thiết” hay “bắt buộc”. Điều này thể hiện một yêu cầu hoặc sự cần thiết phải hoàn thành việc gì đó.

Đáp án D sử dụng từ “need”, mang nghĩa “cần” hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa của từ “necessary” trong câu gốc. Câu này diễn đạt đúng yêu cầu phải hoàn thành bài tập trước 9 giờ hôm nay.

Đáp án là: D. You need to finish your assignment before 9 o’clock today.

Dịch: Bạn cần phải hoàn thành nhiệm vụ của mình trước 9 giờ hôm nay.

Modal verbs

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây từ 7 đến 8.

  1. A

Question 7: I can’t believe he stabbed me in the back because he was my close friend.

A. betrayed me

B. protected me

C. supported me

D. punished me

Giải thích: 

  • Betray /bɪˈtreɪ/: Phản bội = Stab somebody in the back

  • Protect /prəˈtekt/: Bảo vệ

  • Support /səˈpɔːrt/: Ủng hộ

  • Punish /ˈpʌn.ɪʃ/: Trừng phạt

Đáp án là: A. betrayed me

Dịch: Tôi không thể tin rằng anh ấy lại đâm sau lưng tôi vì anh ấy là bạn thân của tôi. 

Từ đồng nghĩa

  1. A

Question 8: One of the common eating habits that leads to weight gain is skipping meals.

A. usual

B. strange

C. unique

D. noble

Giải thích: 

  • Usual /ˈjuː.ʒu.əl/: Thông thường

  • Strange /streɪndʒ/: Kì lạ

  • Unique /juːˈniːk/: Độc đáo

  • Noble /ˈnoʊ.bəl/: Cao quý

Đáp án là: A. usual

Từ đồng nghĩa

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để tạo thành câu hoàn chỉnh từ câu 9 đến 10.

  1. A

Question 9: Daisy and Ngoc are chatting. 

Daisy: I think we should take part in “S-Race 2024”, a running tournament for students. 

Ngoc: ______ It is also a chance to make friends with many running lovers. 

A. That’s fine. 

B. Why do you think so? 

C. That’s wrong. 

D. I don’t think so.

Giải thích: 

  • That’s fine: Được thôi

  • Why do you think so?: Sao bạn lại nghĩ thế?

  • That’s wrong: Sai rồi!

  • I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy

Ngoc đồng ý với Daisy, vì vậy câu trả lời thích hợp nhất là “That’s fine” (Được thôi).

Đáp án là A. That’s fine

Dịch: 

Daisy: Tôi nghĩ chúng ta nên tham gia “S-Race 2024”, một giải chạy dành cho sinh viên.

Ngọc: Được thôi. Đây cũng là cơ hội để kết bạn với nhiều người yêu thích chạy bộ.

Bối cảnh xã hội

 

  1. C

Question 10: Peter is calling Lam. 

Peter: Are you free to go out for dinner with me at 6pm tonight, Lam? 

Lam: ______

A. Yes, I like Coke.

B. No, I can’t believe.

C. Yes, I’d love to. Thanks.

D. Thanks for your dinner.

Giải thích: 

  • Yes, I like Coke: Vâng, tôi thích cô ca

  • No, I can’t believe: Không, tôi không thể tin được

  • Yes, I’d love to. Thanks: Vâng, tôi rất sẵn lòng. Cảm ơn => Phù hợp nhất

  • Thanks for your dinner: Cảm ơn vì bữa tối của bạn.

Ở bối cảnh này, Peter đang mời Lam đi ăn tối, vậy nên câu trả lời phù hợp nhất nên là nhận lời. 

Đáp án là: C. Yes, I’d love to. Thanks.

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng phần của câu trong các câu hỏi sau từ 11 đến 12.

  1. A

Question 11: Peter couldn’t participate in the marathon. He was seriously ill.

A. If Peter hadn’t been seriously ill, he could have participated in the marathon.

B. If Peter had been seriously ill, he could have participated in the marathon.

C. If Peter had been seriously ill, he couldn’t participate in the marathon.

D. If Peter hadn’t been seriously ill, he could participate in the marathon.

Giải thích: 

Câu gốc cho biết Peter không thể tham gia cuộc chạy marathon vì cậu ấy bị ốm nặng. Vì vậy, để cậu ấy có thể tham gia, thì cậu ấy không nên bị ốm nặng. Câu A diễn đạt đúng ý này bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 “If + had not been + V3, S would have been able to + V”.

Đáp án là: A. If Peter hadn’t been seriously ill, he could have participated in the marathon.

Dịch: Nếu Peter không bị ốm nặng, anh ấy đã có thể tham gia cuộc chạy marathon.

Câu điều kiện loại 3

 

  1. D

Question 12: I put the mobile on the table. She then called me back.

A. Only after she had called me back did I put the mobile on the table.

B. Had it not been for her call, I wouldn’t have put the mobile on the table.

C. Not only did she call me back but I also put the mobile on the table.

D. Hardly had I put the mobile on the table when she called me back.

Giải thích: 

Ở đây, hai hành động diễn ra theo thứ tự: tôi đặt điện thoại lên bàn, sau đó cô ấy gọi lại cho tôi.

  • A. “Only after she had called me back did I put the mobile on the table.” – Câu này cho biết tôi chỉ đặt điện thoại lên bàn sau khi cô ấy đã gọi lại, ngược thứ tự của các sự kiện so với câu gốc.

  • B. “Had it not been for her call, I wouldn’t have put the mobile on the table.” – Câu này thiết lập một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

  • C. “Not only did she call me back but I also put the mobile on the table.” – Câu này liệt kê hai sự kiện nhưng không rõ ràng về thứ tự thời gian.

  • D. “Hardly had I put the mobile on the table when she called me back.” – Câu này diễn tả rằng ngay sau khi tôi đặt điện thoại xuống bàn thì cô ấy gọi lại. Đây là thứ tự chính xác và mối liên hệ thời gian giữa hai hành động như trong câu gốc.

Đáp án là: D. Hardly had I put the mobile on the table when she called me back.

Dịch: Tôi vừa đặt điện thoại xuống bàn thì cô ấy gọi lại cho tôi.

Câu đảo ngữ

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây từ 13 đến 27.

  1. D

Question 13: Of all the cars here, it is ______ .

A. cheapest

B. cheaper

C. the cheaper

D. the cheapest

Giải thích: 

Kiến thức về dạng so sánh nhất của tính từ.

Cấu trúc: the + tính từ ngắn-est 

“The cheapest” là dạng so sánh nhất của tính từ “cheap” (rẻ). Trong câu này, ta đang so sánh một chiếc xe cụ thể với tất cả những chiếc xe khác có mặt, vì vậy ta dùng dạng so sánh nhất để chỉ ra rằng chiếc xe này là chiếc xe rẻ nhất trong số tất cả.

Đáp án là: D. the cheapest

Dịch: Trong số tất cả những chiếc xe ở đây, nó là rẻ nhất.

So sánh nhất

  1. C

Question 14: If I want to draw a new picture, I usually ______ inspiration from long walks along the Huong River.

A. take

B. make

C. get

D. give

Giải thích: 

“Get inspiration from somebody/something”: Lấy nguồn cảm hứng từ ai đó/cái gì

Đáp án là: C. get

Dịch: Nếu tôi muốn vẽ một bức tranh mới, tôi thường lấy cảm hứng từ những chuyến đi dạo dài dọc bờ sông Hương.

Collocations (Cụm từ)

  1. A

Question 15: I really want to buy him that guitar he likes so much, but it costs ______

A. an arm and a leg

B. neck and neck

C. hand and glove

D. all fingers and thumbs

Giải thích: 

  • an arm and a leg – rất đắt, có giá cao. Ví dụ, “That car costs an arm and a leg.”

  • neck and neck – ở rất gần nhau về điểm số hoặc vị trí. Ví dụ, “The two runners were neck and neck at the finish line.”

  • hand and glove – mối quan hệ rất thân thiết hoặc hợp tác chặt chẽ. Ví dụ, “She works hand and glove with her supervisor.”

  • all fingers and thumbs – vụng về hoặc không khéo léo. Ví dụ, “He’s all fingers and thumbs when it comes to sewing.”

Đáp án là: A. an arm and a leg

Dịch: Tôi thực sự muốn mua cho anh ấy cây đàn guitar mà anh ấy rất thích, nhưng nó rất đắt. 

Idiom (Thành ngữ)

  1. C

Question 16: Maria will have to experience a nine-month ______ of physiotherapy after she broke her leg in an accident.

A. stage

B. chapter

C. course

D. episode

Giải thích: 

  • Stage: giai đoạn

  • Chapter: giai đoạn, chương

  • Course: thường được dùng trong bối cảnh y tế hoặc giáo dục để chỉ một chuỗi các bài học, điều trị, hoặc hoạt động có tổ chức. Đây là từ thường được sử dụng để miêu tả một loạt các phiên điều trị y khoa.

  • Episode: một sự kiện riêng lẻ hoặc một phần của một chuỗi sự kiện (hiếm khi dùng trong sự kiện y khoa)

Đáp án là: C. course

Dịch: Maria sẽ phải trải qua một khóa vật lý trị liệu kéo dài 9 tháng sau khi bị gãy chân trong một vụ tai nạn.

Từ vựng

  1. B

Question 17: Tom can play the trumpet, ______ ?

A. can he

B. can’t he

C. is he

D. isn’t he

Giải thích: 

Kiến thức về câu hỏi đuôi

Quy tắc về câu hỏi đuôi là nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định, và ngược lại.

“Tom can play the trumpet,” câu này là một câu khẳng định (Tom có thể chơi kèn trumpet). Vì vậy, câu hỏi đuôi phải là một câu phủ định: Dạng phủ định của can là “can’t”, chủ ngữ là “he”

Đáp án là:  B. can’t he

Dịch: Tom có thể chơi kèn phải không?

Câu hỏi đuôi

  1. D

Question 18: My mother often listens to meditation music at ______ night.

A. a

B. an

C. the

D. (no article)

Giải thích: 

Kiến thức về mạo từ

Cụm “at night” thông thường không cần mạo từ để chỉ khoảng thời gian chung của một ngày, và thường được dùng để mô tả một thói quen hoặc hoạt động thường xuyên vào ban đêm.

Đáp án là: D. (no article)

Dịch: Mẹ tôi thường nghe nhạc thiền vào ban đêm.

Mạo từ

  1. C

Question 19: I remember ______ him to my party yesterday, but he didn’t arrive.

A. invite

B. to invite

C. inviting

D. to inviting

Giải thích: 

Trong câu này, chúng ta cần một động từ theo sau “remember” ở dạng V-ing để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà người nói nhớ lại.

  • Remember V-ing: nhớ là đã làm gì

  • Remember to V: nhớ để làm gì

Đáp án là: C. inviting

Dịch: Tôi nhớ đã mời anh ấy đến bữa tiệc của tôi ngày hôm qua, nhưng anh ấy không đến.

 
  1. B

Question 20: This morning, when I woke up, it ______ heavily.

A. is raining

B. was raining

C. rained

D. has rained

Giải thích: 

Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (chia theo thì quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác xen vào (chia theo thì quá khứ đơn).

Cụ thể, khi trời đang mưa (hành động đang diễn ra) thì tôi tỉnh dậy (chia theo thì quá khứ đơn)

Đáp án là: B. was raining

Dịch: Sáng nay khi tôi thức dậy thì trời mưa to.

Sự phối hợp thì

  1. B

Question 21; We will decorate our room as soon as ______

A. we will have a day off

B. we have a day off

C. we had had a day off

D. we had a day off

Giải thích: 

Trong tiếng Anh, khi sử dụng các liên từ chỉ thời gian như “as soon as” (ngay khi), “when” (khi), “before” (trước khi), “after” (sau khi), “until” (cho đến khi), thì mệnh đề theo sau những liên từ này sử dụng thì hiện tại đơn để biểu thị cho một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Đáp án là: B. we have a day off

Dịch: Chúng tôi sẽ trang trí phòng của chúng tôi ngay khi chúng tôi có một ngày nghỉ.

Mệnh đề thời gian

 

Question 22: It’s very kind ______ him to give me a lift to home.

A. to

B. for

C. of

D. in

Giải thích: 

Kiến thức về chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả trong câu này là “it”. Trong trường hợp này, “it” không chỉ đến một đối tượng cụ thể nào, mà chỉ được sử dụng để duy trì cấu trúc ngữ pháp của câu.

Cấu trúc: It + be + adjective + of object + to V

Đáp án là: C. of

Dịch: Anh ấy thật tốt bụng khi cho tôi quá giang về nhà.

Giới từ

23. A

Question 23: John doesn’t ______ his sister. They’re always arguing.

A. get on with

B. run out of

C. keep up with

D. cut down on

Giải thích: 

  • get on with: có mối quan hệ tốt với

  • run out of: hết cái gì

  • keep up with: theo kịp với

  • cut down on: cắt giảm

Đáp án là: A. get on with

Dịch: John không có được em gái của mình. Họ luôn tranh cãi.

Collocation (Cụm từ)

24. D

Question 24: He ______ because he impressed the interviewers with his sincerity.

A. has recruited

B. recruited

C. recruits

D. was recruited

Giải thích: 

Kiến thức về câu bị động

Cấu trúc của câu gợi ý sử dụng câu bị động vì “he” không phải là người thực hiện hành động tuyển dụng mà là người nhận hành động đó, như được chỉ ra trong “he impressed the interviewers with his sincerity” (anh ấy gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn bởi sự chân thành).

=> Cấu trúc câu bị động:

S + tobe + PII (+by O)

Ở đây, cần chia động từ to be theo thì quá khứ đơn. 

Đáp án là: D. was recruited

Dịch: Anh ấy được tuyển dụng vì đã gây ấn tượng với người phỏng vấn bằng sự chân thành của mình.

Câu bị động

25. B

Question 25: Children should know about some possible ______ from using electronic devices. 

A. dangerous 

B. dangers 

C. endanger 

D. dangerously

Giải thích: 

  • dangerous (adj): nguy hiểm

  • dangers (n): những mối nguy hiểm

  • endanger (v): làm nguy hiểm

  • dangerously (adv): một cách nguy hiểm

 Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để chỉ những nguy cơ hoặc mối nguy hiểm có thể xảy ra khi sử dụng các thiết bị điện tử. “Dangers” là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Đáp án là: B. dangers

Loại từ (Worm form)

26. B

Question 26: Our students always put trash in the right place, ______ the schoolyard clean.

A. is made

B. making

C. made

D. to making

Giải thích: 

Kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn

Đây là một ví dụ về mệnh đề quan hệ rút gọn, nơi mà mệnh đề phụ có thể được rút gọn để câu trở nên gọn gàng hơn.

Cách rút gọn: which V -> V-ing

  • Câu gốc: Our students always put trash in the right place, which makes the schoolyard clean.

  • Câu rút gọn: Our students always put trash in the right place, making the schoolyard clean.

Đáp án là: B. making

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số từ 28 đến 32.

28. B

Research shows that our ability to (28) ______ satisfying or committed relationships, find gratification in our work life, be effective parents, speak up and assert ourselves, […]

Question 28:

A. contain

B. sustain

C. include

D. conclude

Giải thích: 

  • Contain (v): chứa đựng

  • Sustain (v): Duy trì =>  phù hợp trong ngữ cảnh miêu tả việc duy trì mối quan hệ thỏa mãn hoặc cam kết.

  • Include (v): Bao gồm

  • Conclude (v): Kết luận

Đáp án là: B. sustain

Dịch: Nghiên cứu cho thấy khả năng của chúng ta trong việc duy trì các mối quan hệ thỏa mãn hoặc cam kết, […]

Từ vựng

29. C

Research shows that our ability to sustain satisfying or committed relationships, find gratification in our work life, be effective parents, speak up and assert ourselves, is largely dependent on the relationship (29)______ we had and have with our fathers.

 

Question 29:

A. whom

B. whose

C. which

D. who

Giải thích: 

Cụm từ “the relationship which we had and have with our fathers” sử dụng “which” để chỉ đến “the relationship” và kết nối với mệnh đề phụ “we had and have with our fathers”. Đây là một mệnh đề quan hệ chỉ vật, trong trường hợp này là “relationship”, chứ không phải người. “Which” ở đây dùng để giới thiệu thông tin chi tiết về mối quan hệ này, làm rõ ràng ngữ cảnh mà tác động của mối quan hệ này lên những khía cạnh khác của đời sống được nhắc đến trước đó trong câu.

Đáp án là: C. which

Mệnh đề quan hệ

30. C

The father-daughter relationship is a complex one, and all the more so given that it has perhaps been explored less than (30)______ familial relationships.

Question 30:

A. one

B. others

C. other

D. another

Giải thích: 

  • one – không phù hợp về mặt ngữ pháp.

  • others – chỉ số nhiều, không phù hợp với câu.

  • other – đúng mặt ngữ pháp, chỉ những mối quan hệ khác.

  • another – chỉ một mối quan hệ khác nữa, không phù hợp về mặt ngữ pháp.

“Other” dùng để nói về những mối quan hệ khác, phù hợp với ngữ cảnh câu nói so sánh với các mối quan hệ gia đình khác.

Đáp án là: C. other

Dịch: Mối quan hệ cha-con gái là một mối quan hệ phức tạp, và hơn thế nữa, nó có lẽ được khám phá ít hơn các mối quan hệ gia đình khác.

 

31. C

The parental role of a father was omitted from this equation for a long time, because his role was perceived as that of the provider. (31) ______ recent research has shown that a father’s influence in his daughter’s life shapes her self-esteem, self-image, confidence and opinions of men.

Question 31:

A. Because

B. Although

C. However

D. Therefore

Giải thích: 

  • Because: Bởi vì

  • Although: Mặc dù

  • However: Tuy nhiên

  • Therefore: Vì vậy

“However” được sử dụng để đưa ra sự đối lập giữa quan niệm trước đây về vai trò của người cha và những phát hiện mới từ nghiên cứu.

Đáp án là: C. However

Dịch: Vai trò làm cha mẹ của người cha đã bị bỏ qua trong phương trình này trong một thời gian dài, bởi vì vai trò của ông được coi là vai trò của người chu cấp. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng ảnh hưởng của người cha đối với cuộc sống của con gái mình sẽ hình thành nên lòng tự trọng, hình ảnh bản thân, sự tự tin và quan điểm của cô ấy đối với đàn ông.

Đọc điền

32. B 

A girl’s relationship with her dad can (32) ______ her ability to trust, her need for approval and her self-belief.

Question 32:

A. decide

B. determine

C. confirm

D. believe

Giải thích: 

  • Decide (v): quyết định

  • Determine (v): xác định

  • Confirm (v): xác nhận

  • Believe (v): Tin rằng

Câu này nói rằng mối quan hệ giữa một cô gái và người cha của cô ấy có thể có ảnh hưởng quyết định tới khả năng tin tưởng của cô ấy, nhu cầu được chấp thuận, và lòng tin vào bản thân. 

Đáp án là: B. determine

Đọc điền

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây từ 33 đến 34.

33. A

Question 33: The organization is working with young people to promote awareness of the dangers of smoking

A. decrease

B. recommend

C. attract

D. encourage

Giải thích: 

  • Decrease /ˈdiː.kriːs/: Giảm >< promote: nâng cao

  • Recommend /ˌrek.əˈmend/: Gợi ý

  • Attract /əˈtrækt/: Thu hút

  • Encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/: Khuyến khích

Đáp án là: A. decrease

Dịch: Tổ chức đang làm việc với những người trẻ để nâng cao nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc

Từ trái nghĩa

34. D

Question 34: He teaches the students to appreciate the diversity of other cultures.

A. variety 

B. distinctness 

C. difference 

D. similarity

Giải thích: 

  • variety /vəˈraɪ.ə.t̬i/: đa dạng

  • Distinctness: sự khác biệt

  • difference /ˈdɪf.ɚ.əns/: sự khác biệt

  • similarity /ˌsɪm.əˈler.ə.t̬i/: sự giống nhau >< diversity

Đáp án là: D. similarity

Dịch: Ông dạy học sinh đánh giá cao sự đa dạng của các nền văn hóa khác.

Từ trái nghĩa

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để trả lời mỗi câu hỏi, từ 35 đến 39.

35. B 

Question 35: Which of the following can be the best title for the passage?

A. When Parents can Teach their Children to Read

B. How Parents can Support their Children to Read

C. When the Children should Learn Reading

D. How the Children should Practice Reading

Giải thích: 

Đoạn văn chủ yếu hướng dẫn cha mẹ cách thức hỗ trợ và tham gia vào quá trình đọc của con cái, bao gồm cả việc đọc lại sách, dự đoán nội dung, và sử dụng thẻ thư viện. Do đó, tiêu đề B phù hợp nhất vì nó nêu bật mục đích chính của đoạn văn.

Đáp án là:  B. How Parents can Support their Children to Read

Đọc hiểu

36. D

Question 36: What is the word “literate” in the first paragraph closest in meaning to?

A. unable to speak and listen

B. able to speak and listen

C. unable to read and write

D. able to read and write

Giải thích: 

  • unable to speak and listen: không có khả năng nói và nghe

  • able to speak and listen: có khả năng nói và nghe

  • unable to read and write: không có khả năng đọc và viết

  • able to read and write: có khả năng đọc và viết = literate /ˈlɪt̬.ɚ.ət/

Đáp án là: D. able to read and write

Đọc hiểu

37. A 

Question 37: According to the passage, which of the following is NOT true about reading?

A. Reading is only about decoding and getting the words right.

B. Reading with the children can happen everywhere and every tim

C. Reading books is a fun way to get involved with the children. ae

D. Reading consists of predicting what might happen next in the story.

Giải thích: 

Đoạn văn chỉ ra rằng một số trẻ em nghĩ rằng đọc sách chỉ là giải mã từ ngữ và đọc đúng từ, nhưng đây không phải là quan điểm đúng đắn. Đọc sách còn bao gồm sử dụng cảm xúc, dự đoán nội dung và thảo luận về những gì đọc được.

Đáp án là: A. Reading is only about decoding and getting the words right.

Đọc hiểu

38. C

Question 38: A new book should be put in the basket of well-organized book selection so that ____

A. children will read it more independently by themselves.

B. parents will look for all of the information they need there.

C. parents will read it to the children and explore together.

D. children will look for all of the answers they need there.

Giải thích: 

Theo bài viết, một cuốn sách mới nên được thêm vào giỏ sách để cha mẹ có thể “đọc cho trẻ và cùng nhau khám phá”. Điều này nhấn mạnh việc tương tác và khám phá cùng con, không phải để trẻ tự đọc độc lập.

Đáp án là: C. parents will read it to the children and explore together.

Đọc hiểu

39. A

Question 39: What does the word “it” in the last paragraph refer to? 

A. reading time 

B. nap time 

C. the text 

D. the TV

Giải thích: Trong đoạn cuối, “it” được sử dụng để chỉ thời gian đọc sách, với lời khuyên là làm cho thời gian này trở thành một phần đặc biệt của mỗi ngày mà không bị gián đoạn bởi TV hay các thiết bị khác.

Đọc hiểu

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 40 đến 46.

40. A

Question 40: The topic of this passage is _______.

A. reactions to foods

B. food and nutrition

C. infants and allergies

D. a good diet

Giải thích: 

Bài đọc xoay quanh chủ đề các phản ứng của cơ thể đối với thực phẩm, như là sự phát triển của dị ứng thực phẩm và các phản ứng cụ thể đối với chúng.

Đáp án là: A. reactions to foods

Đọc hiểu

41. A

Question 41: The word “interval” in the passage is closest in meaning to _______.

A. period

B. process

C. connection

D. continuity

Giải thích: 

  • Period /ˈpɪr.i.əd/: Khoảng thời gian ~Interval /ˈɪn.t̬ɚ.vəl/

  • Process /ˈprɑː.ses/: Quá trình

  • Connection /kəˈnek.ʃən/: Kết nối

  • Continuity /ˌkɑːn.tənˈuː.ə.t̬i/: Sự tiếp tục

Trong bài viết, “interval” được dùng để chỉ khoảng thời gian từ khi tiếp xúc với một chất cho đến khi cơ thể bắt đầu nhạy cảm với chất đó, nên “period” (khoảng thời gian) là từ có nghĩa gần nhất.

Đáp án là: A. period

Đọc hiểu

42. D

Question 42: The phrase “set off” in the passage is closest in meaning to _______.

A. relieved

B. identified

C. avoided

D. triggered

Giải thích: 

  • Relieve /rɪˈliːv/: Giảm bớt

  • Identify /aɪˈden.t̬ə.faɪ/: Xác định

  • avoid /əˈvɔɪd: Tránh

  • Trigger /ˈtrɪɡ.ɚ/: Kích hoạt

“Set off” trong ngữ cảnh này nghĩa là gây ra, ví dụ như migraines  (chứng đau nửa đầu) bị “set off” (gây ra) bởi các thực phẩm chứa tyramine và các chất khác.

Đáp án là: D. triggered

Đọc hiểu

43. B

Question 43: What can be inferred about babies from this passage?

A. They can eat almost anything they like.

B. They should have a carefully restricted diet.

C. They gain little benefit from being breastfed.

D. They may become hyperactive if fed solid food.

Giải thích: 

Đoạn văn nói rằng nhiều dị ứng thực phẩm sẽ không phát triển nếu những thức ăn đó không được cho trẻ ăn cho đến khi ruột của trẻ trưởng thành vào khoảng bảy tháng tuổi, và sữa mẹ cũng có tác dụng bảo vệ.

Đáp án là: B. They should have a carefully restricted diet.

Đọc hiểu

44. D

Question 44: Which of the following was a suggested treatment for migraines in the passage?

A. Drinking a lot of red wine

B. Using all of Oriental foods

C. Eating more ripe bananas

D. Supplying with Vitamin B

Giải thích: 

Trong bài viết, việc bổ sung vitamin B, đặc biệt là B6 và niacin, đã được đề cập như một phương pháp điều trị hiệu quả cho migraines (chứng đau nửa đầu). 

Đáp án là: D. Supplying with Vitamin B

Đọc hiểu

45. A

Question 45: The word “these” in the last paragraph refers to _______.

A. food additives

B. food colorings

C. innutritious foods

D. foods high in silicates

Giải thích: 

“These” trong đoạn cuối cùng của bài đọc ám chỉ “food additives” khi nói đến việc trẻ em hiếu động có thể được hưởng lợi từ việc loại bỏ phụ gia thực phẩm, đặc biệt là các chất màu, và thực phẩm chứa salicylates.[.

Đáp án là: A. food additives

Đọc hiểu

46. C

Question 46: According to the passage, Benjamin Feingold is _______.

A. the father of a hyperactive child

B. the name of a diet

C. the name of a writer

D. the father of a seven-month baby

Giải thích: 

 Benjamin Feingold được đề cập trong bài viết như là tác giả của cuốn sách “Why your Child is Hyperactive”, do đó ông là một nhà văn.

Đáp án là: C. the name of a writer

Đọc hiểu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây từ 47 đến 48.

47. A

Question 47:

A. fancy

B. country

C. exercise

D. cinema

Giải thích: 

  • fancy (phát âm là /ˈfænsi/)

  • country (phát âm là /ˈkʌntri/)

  • exercise (phát âm là /ˈek sə saɪz/)

  • cinema (phát âm là /ˈsɪnəmə/)

Phần gạch chân trong các từ B, C, D (/ʌ/, /s/, /n/) đều là phụ âm hữu thanh, trong khi phần gạch chân trong từ A (/n/) là phụ âm vô thanh.

Đáp án là: A. fancy

Phát âm

 

48. D

Question 48:

A. mile

B. life

C. like

D. milk

Giải thích: 

  • mile – “i” phát âm là /aɪ/ 

  • life – “i” phát âm là /aɪ/ 

  • like – “i” phát âm là /aɪ/ 

  • milk – “i” phát âm là /ɪ/ 

Các từ “mile”, “life”, và “like” đều có phần gạch chân “i” phát âm là /aɪ/, trong khi đó từ “milk” có phần “i” phát âm là /ɪ/. Do đó, từ “milk” có cách phát âm khác so với ba từ còn lại.

Đáp án là: D. milk

Phát âm

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm trong mỗi câu hỏi sau đây từ 49 đến 50.

49. C

Question 49:

A. decide

B. require

C. listen

D. invite

Giải thích: 

  • decide /dɪˈsaɪd/

  • Require /rɪˈkwaɪr/

  • Listen /ˈlɪs.ən/

  • invite /ɪnˈvaɪt/

Ba từ “decide”, “require”, và “invite” đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi đó từ “listen” có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

Đáp án là: C. listen

Trọng âm

 

50. A

Question 50:

A. natural

B. historic

C. enormous

D. attractive

Giải thích: 

  • natural /ˈnætʃ.ɚ.əl/

  • Historic /hɪˈstɔːr.ɪk/

  • Enormous /əˈnɔːr.məs/

  • Attractive /əˈtræk.tɪv/

Ba từ “historic”, “enormous”, và “attractive” đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi đó từ “natural” có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Đáp án là: A. natural

Trọng âm

 

IZONE hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh của sở giáo dục Thừa Thiên Huế. Chúc các bạn học tốt!