Giải đề thi thử THPTQG môn Anh Chuyên Nguyễn Tất Thành 2025

Giải đề thi thử THPTQG 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái)

Cùng giải đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái) với IZONE nhé!

Đề thi thử THPTQG 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái)

Đáp án đề thi thử THPTQG 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái)

1.C2.C3.A4.B5.A
6.D7.C8.B9.D10.A
11.B12.D13.D14.B15.D
16.A17.A18.C19.C20.A
21. C22.C23.C24.C25.B
26.D27.B28.B29.B30.C
31.A32.A33.C34.C35.A
36.B37.A38.D39.C40.B

Giải chi tiết đề thi thử THPTQG 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái)

Nội dungKiến thức

Question 1. Join the Global Greeter Network, a service_______ to connect travelers with friendly locals eager to…

A. design

B. was designed

C. designed

D. that designed

Giải thích: Ở đây đang là một cụm danh từ làm chủ ngữ nên cần mệnh đề để hoàn thành cụm này. 

❌A. design: sai, vì đây là dạng nguyên thể, không phù hợp vì sau “a service” cần một mệnh đề quan hệ rút gọn.

❌B. was designed: sai, vì đây  thì quá khứ bị động, không tạo nên mệnh đề rút gọn.

✅C. designed: đúng, vì đây là dạng quá khứ phân từ, và “designed” là rút gọn của “which is designed to”

❌D. that designed: sai ngữ pháp, “that” không đi với “designed” như thế này

→ C. designed là đáp án đúng

Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clause)

Question 2. …friendly locals eager to_______ you around.

A. go

B. see

C. show

D. look

Giải thích

❌A. go: sai, “go you around” không có nghĩa.

❌B. see: sai, nghĩa không phù hợp (see you around: hẹn gặp lại sau).

✅C. show: đúng, nghĩa phù hợp với ngữ cảnh câu (show you around: đưa bạn đi tham quan).

❌D. look: sai, “look you around” không có nghĩa.

→ C. show là đáp án đúng

Phrasal Verb

(Cụm động từ)

Question 3. Whether you’re _______ in a guided tour, a scenic walk,…

A. interested

B. interesting

C. interest

D. interestingly

Giải thích

✅A. interested (cảm thấy hứng thú): đúng, vì đây là từ phù hợp với ngữ cảnh và có giới từ “in” kết hợp phía sau.

❌B. interesting (tạo ra hứng thú): sai, vì dùng để mô tả vật, không phù hợp với miêu tả cảm xúc của người.

❌C. interest: sai, đây là danh từ, nếu là động từ thì nó không hợp để kết hợp với giới từ “in” phía sau.

❌D. interestingly: sai, đây là một trạng từ và nó không thể đứng sau động từ to be.

→ A. interested là đáp án đúng

Loại từ

Question 4. …, or simply being dropped _______ at a spot of interest, this program

A. on

B. off

C. to

D. about

Giải thích: Giới từ có thể đi đc với “drop” là “off”, drop (someone) off: đưa người nào đó đến đâu rồi thả tại đó

Các giới từ như on, to, about không đi cùng với drop được

→ B. off là đáp án đúng

Phrasal Verbs

(Cụm động từ)

Question 5. Perfect for solo female travelers wanting _______ locals and like-minded explorers,…

A. to meet

B. meeting

C. meet

D. to meeting

Giải thích: Tạm dịch: Phù hợp với những du khách nữ muốn _______ những người bản địa và những người chung ý tưởng,… 

✅A. to meet: đúng, vì want + to V là cấu trúc đúng để nói về việc muốn làm.

❌B. meeting: sai, vì want + Ving là cấu trúc để nói về việc cần thiết và phải làm

❌C. meet: sai, sau want phải là to V hoặc Ving.

❌D. to meeting: sai, không tồn tại dạng này của meet.

→ A. to meet là đáp án đúng

Cấu trúc ngữ pháp với want

Question 6. This service is designed for those eager to experience _______ in a safe, comfortable way

A. local authentic culture

B. culture authentic local

C. authentic culture local

D. authentic local culture 

Giải thích

Đây là cụm danh từ dạng: adj + N, và ở đây có 2 tính từ nên ta sẽ sắp xếp chúng theo OSASCOMP, suy ra ta có:

authentic (opinion) + local (origin/place) + culture (noun)

→ D. authentic local culture là đáp án đúng

Noun Phrases

(Cụm danh từ)

Question 7. Every year, over 8 million tonnes of plastic enter our oceans, threatening _______ life and ecosystems.

A. aquatic

B. wildlife

C. marine

D. coastal

Giải thích: Tạm dịch: Mỗi năm, hơn 8 triệu tấn nhựa bị thải vào đại dương, đe dọa cuộc sống và hệ sinh thái của sinh vật _______. 

❌A. aquatic (thủy sinh, sống dưới nước): sai, vì tính từ này quá chung.

❌B. wildlife (hoang dã): sai, đây là chỉ động vật trên cạn, không hợp ngữ cảnh.

✅C. marine life (thuộc về biển): đúng, vì phù hợp với ngữ cảnh đang nói về ô nhiễm môi trường biển.

❌D. coastal (thuộc ven biển): sai, không hợp ngữ cảnh.

→ C. marine là đáp án đúng

Tính từ

Question 8. Reducing meat and dairy consumption not only _______ on greenhouse gas emissions…

A. gets down

B. cuts down

C. breaks up

D. breaks down

Giải thích: Tạm dịch: Giảm tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ sữa không chỉ _______ việc tạo ra khí nhà kính…

❌A. gets down: sai, vì các nghĩa của cụm này không có cái nào phù hợp với ngữ cảnh này.

✅B. cuts down (giảm thiểu): đúng, phù hợp với ngữ cảnh

❌C. breaks up (tan vỡ, chia tay): sai, không phù hợp với ngữ cảnh

❌D. breaks down (hư hỏng, suy sụp): sai, không phù hợp với ngữ cảnh

→ B. cuts down là đáp án đúng

Phrasal Verbs

(Cụm động từ)

Question 9. Reducing meat and dairy consumption not only (8) on greenhouse gas emission _______ also helps prevent deforestation for animal feed crops.

A. and

B. or

C. so

D. but

Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ ở đây là “Not only…but also…”

→ D. but là đáp án đúng

Cấu trúc đảo ngữ với “Not only…but also”

Question 10. Every time you _______, you prevent more plastic waste from ending up in landfills or oceans.

A. reuse

B. recycle

C. reduce

D. refill

Giải thích: Tạm dịch: Mỗi lần bạn ________, bạn đang ngăn ngừa việc thải rác thải nhựa ra bãi rác hoặc đại dương.

✅A. reuse (tái sử dụng): đúng, vì phù hợp với ngữ cảnh, nói về việc tái sử dụng đồ nhựa.

❌B. recycle (tái chế): sai, vì không hợp ngữ cảnh, chỉ nói đến việc tái chế chứ không nói đến việc dùng lại để bớt thải rác thải nhựa ra môi trường.

❌C. reduce (giảm thiểu): sai, vì không nói rõ giảm cái gì.

❌D. refill (đổ đầy lại): sai, vì không phù hợp. 

→ A. reuse là đáp án đúng

Động từ

Question 11. If traveling longer distances, _______ public transport or trains instead of…

A. avoid

B. consider

C. ignore

D. prefer

Giải thích: Tạm dịch: Nếu đi đường xa, ______ sử dụng phương tiện công cộng hoặc tàu hỏa thay cho…

❌A. avoid (đề phòng): sai, không phù hợp với ngữ cảnh.

✅B. consider (cân nhắc): đúng, phù hợp với ngữ cảnh.

❌C. ignore (phớt lờ): sai, không phù hợp với ngữ cảnh.

❌D. prefer (thích hơn): sai, không phù hợp với ngữ cảnh.

→ B. consider là đáp án đúng

Động từ

Question 12. …instead of flights to save a large _______ of carbon emission.

A. other

B. many

C. much

D. amount

Giải thích: Tạm dịch: …thay vì đi máy bay để giảm _______ khí thải các-bon. 

❌A. other: sai, vì có thể dùng cho danh từ đếm được nhưng không hợp ngữ cảnh.

❌B. many: sai vì chỉ dùng cho danh từ đếm được.

❌C. much: sai, vì dùng được cho danh từ không đến được, nhưng không phù hợp.

✅D. amount: đúng, đây là từ dùng cho danh từ không đếm được và phù hợp với ngữ cảnh.

→ D. amount là đáp án đúng 

Lượng từ (Quantifiers)

Question 13

a. Nam: Hi, Jessica. I’m so excited as I’ve never met a talking robot before. Let’s have a photo taken together! 

b. Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She’s a human-like robot and will be your guide today. 

c. Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre. 

A. a – b – c

B. b – a – c

C. c – a – b

D. b – c – a

Giải thích: Thứ tự đúng để sắp xếp đoạn hội thoại như sau:

b. Giáo viên giới thiệu Jessica

Giáo viên: Chào cả lớp. Hôm nay các em sẽ được gặp Jessica – một robot giống người và sẽ là hướng dẫn viên của chúng ta.

c. Jessica chào mọi người

Jessica: Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến Trung tâm Công nghệ Mới.

a. Nam: Đáp lại lời chào của Jessica

Nam: Chào Jessica. Mình rất phấn khích vì chưa bao giờ gặp một robot biết nói. Chụp hình cùng nhau nha!

→ D. b – c – a là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 14

a. Alex: That makes sense, but I don’t think AI is suitable for basic tasks. 

b. Nick: Definitely. A doctor’s job is such a tedious one that AI will likely take over. 

c. Nick: You’re right. Basic jobs may be perfect for AI, but humans may not want to relinquish control of more boring tasks.

d. Alex: Do you think AI will affect the role of doctors? 

A. d – c – a – b

B. d – b – a – c

C. d – b – c – a

D. a – d – c – b

Giải thích: Thứ tự đúng để sắp xếp bức thư như sau:

d. Alex khơi mào câu hỏi về AI ảnh hưởng tới bác sĩ.

Alex: Bạn nghĩ AI sẽ ảnh hưởng đến vai trò của bác sĩ chứ?

b. Nick đưa ra ý kiến rằng AI có thể thay bác sĩ vì công việc nhàm chán.

Nick: Chắc chắn rồi. Công việc bác sĩ rất nhàm chán, nên AI có thể thay thế.

a. Alex: phản biện lại.

Alex: Nghe hợp lý, nhưng mình nghĩ AI không hợp cho các nhiệm vụ cơ bản.

c. Nick: công nhận nhưng mở rộng quan điểm.

Nick: Bạn nói đúng. Những công việc cơ bản phù hợp với AI, nhưng con người có thể không muốn giao hẳn các công việc buồn chán cho nó.

→ B. d – b – a – c là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn hội thoại

Question 15. Dear Emily,

a. I hope you’re doing well! I just got back from an amazing trip to Italy and had to tell you about it. 

b. If you ever get the chance to visit Italy, you should go! I’d love for us to travel together someday. 

c. I loved the food, especially the pizza in Naples! 

d. It was the perfect getaway and a much-needed break from routine. 

e. The locals were so welcoming, and learning a few Italian phrases helped. 

f. The views from the Amalfi Coast were breathtaking, and I explored beautiful cities like Venice and Rome. 

Take care, 

Sarah

A. a – f – e – d – c – b

B. a – e – d – c – b – f

C. a – f – c – d – e – b

D. a – f – c – e – d – b

Giải thích: Thứ tự đúng để sắp xếp bức thư này như sau:

a. Mở đầu thư (thông báo vừa đi Ý về).

Mình hy vọng bạn khỏe! Mình vừa trở về từ chuyến đi tuyệt vời tới Ý và phải kể ngay cho bạn nghe.

f. Miêu tả cảnh đẹp.

Cảnh vật ở Bờ biển Amalfi thật ngoạn mục, và mình đã khám phá những thành phố đẹp như Venice và Rome.

c. Nói về đồ ăn.

Mình thích đồ ăn ở đó, đặc biệt là pizza ở Naples!

e. Nói về người dân.

Người dân thì rất thân thiện, và học vài câu tiếng Ý đã giúp ích nhiều.

d. Tổng kết chuyến đi là hoàn hảo.

Đây là kỳ nghỉ hoàn hảo, đúng lúc mình cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

b. Gợi ý Emily nên đi cùng trong tương lai.

Nếu có cơ hội đến Ý, bạn nên đi nhé! Mình rất mong được đi du lịch cùng bạn một ngày nào đó.

→ D. a – f – c – e – d – b là đáp án đúng

Cấu trúc thư

Question 16.

a. Additionally, choosing eco-friendly products and supporting renewable energy sources, such as solar or wind power, contributes to a greener planet. 

b. Planting trees helps reduce carbon dioxide levels and improves air quality. 

c. Simple actions like reducing plastic use, recycling, and conserving water can make a significant difference.

d. It’s important for individuals, businesses, and governments to work together to preserve natural resources, reduce pollution, and combat climate change for future generations. 

e. Protecting the environment is crucial for ensuring a healthy and sustainable future.

A. e – c – b – a – d

B. e – a – c – d – b

C. e – c – a – b – d

D. d – e – a – c – b

Giải thích: Thứ tự đúng để sắp xếp đoạn văn như sau:

e. Giới thiệu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng để đảm bảo một tương lai khỏe mạnh và bền vững.

c. Nêu các hành động nhỏ có thể làm.

Những hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa, tái chế và tiết kiệm nước có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

b. Miêu tả hành động cụ thể: trồng cây.

Trồng cây giúp giảm lượng CO₂ và cải thiện chất lượng không khí.

a. Thêm hành động khác: dùng sản phẩm thân thiện.

Ngoài ra, lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường và ủng hộ năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió cũng góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn.

d. Tổng kết: mọi người cần phối hợp để bảo vệ tài nguyên.

Điều quan trọng là cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ cần hợp tác để bảo vệ tài nguyên và chống biến đổi khí hậu cho thế hệ tương lai.

→ A. e – c – b – a – d là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 17

a. As AI continues to advance, it holds the potential to revolutionize fields such as healthcare, education, and business, though

ethical considerations about job displacement and privacy are increasingly important.

b. Initially focused on basic problem-solving and calculations, AI now powers complex systems, from virtual assistants like

Siri and Alexa to self-driving cars and advanced medical diagnostics.

c. Artificial Intelligence (AI) has rapidly evolved, transforming industries and everyday life.

d. Machine learning and deep learning technologies enable AI to analyze vast amounts of data, improving its decision-making

abilities.

A. c – b – d – a 

B. c – d – a – b 

C. b – c – a – d 

D. c – a – d – b

Giải thích: Thứ tự đúng để sắp xếp đoạn văn như sau:

c. Giới thiệu tổng quan về AI.

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển nhanh chóng, làm thay đổi các ngành công nghiệp và cuộc sống hằng ngày.

b. Lịch sử phát triển AI.

Ban đầu tập trung vào giải bài toán đơn giản, giờ đây AI điều khiển cả trợ lý ảo như Siri, xe tự lái, và hệ thống chẩn đoán y học.

d. Vai trò machine learning.

Công nghệ machine learning và deep learning cho phép AI xử lý lượng lớn dữ liệu, từ đó cải thiện khả năng ra quyết định.

a. Nêu tiềm năng AI và các vấn đề đạo đức.

Khi AI tiếp tục phát triển, nó có thể cách mạng hóa các lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh doanh – tuy nhiên các vấn đề đạo đức như mất việc và quyền riêng tư ngày càng được quan tâm.

→ A. c – b – d – a là đáp án đúng

Cấu trúc đoạn văn

Question 18. …they had no way of knowing how far they had travelled in a

particular direction; they could not calculate their longitude, which required accurate time measurement.__________. In such difficult circumstances, they believed…

A. It was one of the most serious maritime accidents in the world that forced the British government to take action.

B. A series of such incidents occurred, leaving the British government stunned and deciding to act.

C. It was the most serious in a series of accidents at sea, and a stunned British government decided to act.

D. The British government was shocked by the incident and decided to respond, as it was a frequent occurrence.

Giải thích: Bối cảnh ở đây nói về 4 con tàu ra khơi xa không đo được khoảng cách cụ thể nên bị đắm và đây là một tai nạn nghiêm trọng của ngành hàng hải Anh.

❌A. It was one of the most serious maritime accidents in the world that forced the British government to take action.: sai, không phù hợp vì câu này chưa nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.

❌B. A series of such incidents occurred, leaving the British government stunned and deciding to act.: sai, câu này cũng không phù hợp vì không nhấn mạnh đủ để thấy sự nghiêm trọng và bị lặp ý. 

✅C. It was the most serious in a series of accidents at sea, and a stunned British government decided to act.: đúng, câu này thể hiện chính xác về mức độ nghiêm trọng và phản ứng của chính phủ.

❌D. The British government was shocked by the incident and decided to respond, as it was a frequent occurrence.: sai, câu này đang làm mất đi tính nghiêm trọng nổi bật của tai nạn mà lại nói nó như là chuyện bình thường hay xảy ra (frequent occurrence).

→ C là đáp án đúng

Hoàn thành bài đọc

Question 19. The Longitude Prize was no ordinary competition.__________. Geniuses such as Sir Isaac Newton had failed to find a solution, so to ensure the interest of Britain’s greatest scientific minds,…

A. To win, one had to calculated the distance a ship had travelled since it set out.

B. Someone was required to discover a method for determining how far a ship had gone east or west from its starting point.

C. To win it, someone had to find a way of calculating how far a ship travelled east or west from its point of departure.

D. The competition required the winner to find a method to calculate the east-west distance of the ship from its starting point.

Giải thích: Ở đây nói về việc mọi người tham gia cuộc thi để đo khoảng cách hàng hải và đoạn văn giải thích cách để thắng

❌A. To win, one had to calculated the distance a ship had travelled since it set out.: sai thì (đáng ra phải là “calculate”).

❌B. Someone was required to discover a method for determining how far a ship had gone east or west from its starting point.: sai, vì diễn đạt bị dài dòng.

✅C. To win it, someone had to find a way of calculating how far a ship travelled east or west from its point of departure.: đúng, vì diễn đạt rõ nghĩa, hợp lý, đúng ngữ pháp

❌D. The competition required the winner to find a method to calculate the east-west distance of the ship from its starting point.: sai, vì không tự nhiên.

→ C là đáp án đúng

Hoàn thành bài đọc

Question 20. But to everyone’s surprise, it wasn’t a famous academic who solved the problem, but an unknown carpenter. When John Harrison wasn’t working with wood, __________. An accurate clock would allow sailors to calculate their position,…

A. He studied to make clocks.

B. Making clocks.

C. While John Harrison wasn’t making clocks.

D. Teaching how to make clocks.

Giải thích: Ở đây nói về người đã tính toán thành công khoảng cách yêu cầu của cuộc thi là một thợ mộc, và ngoài việc luyện tập với gỗ thì người này học làm đồng hồ.

✅A. He studied to make clocks: đúng, vì phù hợp và đúng ngữ pháp.

❌B. Making clocks: sai, mệnh đề thiếu chủ ngữ.

❌C. While John Harrison wasn’t making clocks: mâu thuẫn ngữ nghĩa với câu trên.

❌D. Teaching how to make clocks: không đúng nội dung (ông làm, không phải dạy).

→ A là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 21. An accurate clock would allow sailors to calculate their position, but at the time it was thought impossible to create a mechanical clock __________.

A. which work on a ship

B. working on a ship

C. that could operate on a ship

D. designed to function on a ship

Giải thích: Ở đây nói về chiếc đồng hồ có thể tính toán vị trí những khó để tạo ra một chiếc đồng hồ cơ để sử dụng được trên tàu.

❌A. which work on a ship: sai thì (work phải thêm s).

❌B. working on a ship: sai vì cần mệnh đề xác định, không rút gọn.

✅C. that could operate on a ship: đúng cấu trúc mệnh đề quan hệ, rõ nghĩa.

❌D. designed to function on a ship: sai vì đúng ngữ nghĩa nhưng không đúng vị trí ngữ pháp.

→ C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 22. The Longitude Prize and Harrison’s success __________. 

A. Makes people interested in the 18th century, but it remained noted in the years that followed.

B. Attracting a lot of attention in the 18th century and was quickly forgotten.

C. Generated a lot of interest in the 18th century, but it was soon forgotten

D. It caused significant interest in the 18th century, although it quickly faded away.

Giải thích: Ở đây nói về thành công của Harrison đã khiến mọi người hứng thú nhưng việc này dần chìm vào quên lãng.

❌A. Makes people interested in the 18th century, but it remained noted in the years that followed.: sai, vì không hợp thời gian.

❌B. Attracting a lot of attention in the 18th century and was quickly forgotten.: sai, vì không đúng mạch đoạn văn

✅C. Generated a lot of interest in the 18th century, but it was soon forgotten: đúng, vì phù hợp với thông tin đoạn cuối, chứng tỏ đã bị lãng quên một thời gian.

❌D. It caused significant interest in the 18th century, although it quickly faded away.: sai, vì không đúng mạch đoạn văn.

→ C là đáp án đúng

Hoàn thành câu

Question 23. Which of the following is NOT mentioned as a factor driving urbanization?

A. Economic opportunities

B. Healthcare services

C. Climate change

D. Educational facilities

Giải thích: Đoạn văn nhắc đến các yếu tố thúc đẩy đô thị hóa. 

This phenomenon is driven by various factors, including economic opportunities (A), educational facilities (D), and healthcare services (B), which often attract individuals seeking better living standards. 

Ta có thể thấy tất cả các đáp án trừ ý C đều xuất hiện.

→ C. Climate change là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 24. The word “stimulate” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.

A. encourage

B. promote

C. hinder

D. accelerate

Giải thích: stimulate (v): kích thích

❌A. encourage (khích lệ): sai, đây không phải từ trái nghĩa

❌B. promote (thúc đẩy): sai, đây là từ đồng nghĩa

✅C. hinder (cản trở): đúng, đây là từ trái nghĩa

❌D. accelerate (tăng tốc): sai, vì từ này cùng nét nghĩa với “stimulate”

→ C. hinder là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 25. The word “they” in paragraph  1  refers to ______.

A. rural areas

B. cities

C. economic opportunities

D. suburban areas

Giải thích: Từ they xuất hiện trong đoạn sau: As cities become more populated, they undergo significant transformations in infrastructure, including housing, transportation, and public services.

Ở đây “cities” được viết lại là “they” ở vế sau.

→ B. cities là đáp án đúng

Đại từ tham chiếu (Reference) 

Question 26. The word “mitigating” in paragraph 3 could best be replaced by _____.

A. worsening

B. addressing

C. preventing

D. reducing

Giải thích: mitigate (v): giảm nhẹ

❌A. worsening (làm trầm trọng thêm): sai, đây là từ trái nghĩa

❌B. addressing (giải quyết): sai, nghĩa không liên quan

❌C. preventing (ngăn chặn): sai, nghĩa không liên quan

✅D. reducing (giảm): đúng, cùng nét nghĩa với “mitigating”

→ D. reducing là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Good urban planning is essential to address urbanization’s adverse effects.

B. Proper urban planning can help reduce the negative impacts of urban growth.

C. Mitigating urbanization’s drawbacks requires effective urban planning.

D. Managing urbanization’s negative consequences relies on strategic urban planning.

Giải thích: Câu đọc gạch chân trong đoạn 3: Effective urban planning is crucial to mitigating the negative effects of urbanization. (Lập kế hoạch đô thị hợp lý có thể giúp giảm tác động tiêu cực của đô thị hóa.)

❌A. Good urban planning is essential to address urbanization’s adverse effects.: sai, không đúng ý của câu gốc, câu này đang nói về việc giải quyết trực tiếp tác động tiêu cực của đô thị hóa, còn câu gốc nói về việc giảm nhẹ

✅B. Proper urban planning can help reduce the negative impacts of urban growth.: đúng với nghĩa của câu gốc

❌C. Mitigating urbanization’s drawbacks requires effective urban planning.: sai, ở đây phải là bị động, câu đang ở dạng chủ động, không phù hợp với chủ ngữ

❌D. Managing urbanization’s negative consequences relies on strategic urban planning.: sai nghĩa của cả câu.

→ B là đáp án đúng

Diễn đạt lại

Question 28. According to the passage, which of the following is TRUE?

A. Urbanization always improves living standards.

B. Rapid urbanization can lead to overcrowding and pollution.

C. Economic development is rarely associated with urbanization.

D. Urban growth only brings negative outcomes.

Giải thích

❌A. Urbanization always improves living standards.: sai, có nhắc đến trong đoạn 2, nhưng là đô thị hóa “thường” chứ không phải “luôn” nâng cao chất lượng cuộc sống

✅B. Rapid urbanization can lead to overcrowding and pollution.: đúng, có nhắc đến trong đoạn 2. 

❌C. Economic development is rarely associated with urbanization.: sai, trong đoạn 1 có nhắc đến một trong những yếu tố thúc đẩy đô thị hóa là các cơ hội kinh tế, chứng tỏ kinh tế gắn liền với đô thị hóa

❌D. Urban growth only brings negative outcomes.: sai, trong đoạn 2 có nói về việc đô thị hóa mang đến cả lợi ích và bất lợi

→ B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 29. In which paragraph does the writer mention the benefits of urbanization?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: sai, vì đoạn này nói khái quát về đô thị hóa

✅B. Paragraph 2: đúng, vì đoạn này có nói về lợi ích của đô thị hóa

❌C. Paragraph 3: sai, đoạn này nói về tầm quan trọng của việc lên hoạch định đô thị hiệu quả

❌D. Paragraph 4: không có đoạn 4

→ B. Paragraph 2 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 30. In which passage does the author mention that durable infrastructure helps manage the impacts of urbanization?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 2

C. Paragraph 3

D. Paragraph 4

Giải thích

❌A. Paragraph 1: sai, đoạn này nói khái quát về đô thị hóa

❌B. Paragraph 2: sai, đoạn này có nói về lợi ích của đô thị hóa

✅C. Paragraph 3: đúng, đoạn này nói về tầm quan trọng của việc lên hoạch định đô thị hiệu quả và có nhắc đến các kiến trúc bền bỉ có thể quản lý ảnh hưởng của đô thị hóa.

❌D. Paragraph 4: không có đoạn 4

→ C. Paragraph 3 là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 31. Which position in paragraph 1 is the most appropriate for the sentence: 

“Ensuring that women and men have equal opportunities is essential for the development of society.”

A. I

B. II

C. III

D. IV

Giải thích

✅A. I: đúng, vì đây là đằng sau câu khái quát chung về bình đẳng giới, thêm câu trên vào đây là phù hợp.

❌B. II: sai, vì đoạn này bắt đầu bằng việc mô tả tình trạng bất bình đẳng, không phù hợp để chèn một câu mở bài.

❌C. III: sai, vì chỗ này đang trích dẫn báo cáo, không nên ngắt quãng bằng câu khái quát.

❌D. IV: sai, vì đây là sau câu kết đoạn – chèn vào đây sẽ làm rối cấu trúc logic.

→ A. I là đáp án đúng

Chèn câu

Question 32. The phrase “barriers” in paragraph 1 can be replaced with which word?

A. Challenges

B. Benefits

C. Rights

D. Laws

Giải thích: barrier (n): rào cản, chướng ngại (nghĩa trong bối cảnh của đoạn)

✅A. Challenges (thử thách): đúng, có thể thay thế cho “barriers” vì đồng nghĩa

❌B. Benefits (lợi ích): sai, đây là từ trái nghĩa

❌C. Rights (quyền lợi): sai vì nghĩa không liên quan

❌D. Laws (luật pháp): sai vì nghĩa không liên quan

→ A. Challenges là đáp án đúng

Từ đồng nghĩa

(Synonyms)

Question 33. Whose is the word “their” in paragraph 2 mentioned:

A. Men

B. Governments

C. Women

D. Norms

Giải thích: Từ “their” xuất hiện trong câu: …,including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society.

“Their” là đại từ chỉ sự sở hữu thay cho “women”

→ C. Women là đáp án đúng

Phép tham chiếu

Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason preventing women from fully participating in society?

A. Violence

B. Cultural norms

C. Equal opportunities

D. Stereotypes

Giải thích: Các nguyên nhân cho sự ngăn cản phụ nữ tham gia vào xã hội ở đoạn 2: In many countries, women are still subjected to discrimination and violence (A)…. Additionally, cultural and societal norms (B) often perpetuate stereotypes (D) that limit women’s roles and opportunities.

Trừ đáp án C thì tất cả các đáp án đều xuất hiện trong đoạn này.

→ C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 35. What is the best summary of paragraph 3?

A. Women’s rights are gaining more recognition.

B. Violence against women is decreasing rapidly.

C. Gender equality movements are ineffective.

D. Discrimination is no longer an issue for women.

Giải thích

✅A. Women’s rights are gaining more recognition.: đúng, đây nói lên ý chính của đoạn 3

❌B. Violence against women is decreasing rapidly.: sai, thông tin này không được nhắc đến trong đoạn 3

❌C. Gender equality movements are ineffective.: sai, có nói đến những phong trào đối với sự bình đẳng giới đạt được sự công nhận

❌D. Discrimination is no longer an issue for women.: sai, đoạn này chỉ nói đến có dấu hiệu tích cực chứ nó chưa hết hẳn

→ A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 36. The word “momentum” in paragraph 3 is opposite in meaning to which word?

A. Increase

B. Decline

C. Growth

D. Movement

Giải thích: momentum (n): động lực, sự phát triển nhanh

❌A. Increase (gia tăng): sai, đây là từ đồng nghĩa

✅B. Decline (suy giảm): đúng, đây là từ trái nghĩa với “momentum”

❌C. Growth (tăng trưởng): sai, đây là từ đồng nghĩa

❌D. Movement (biến động): sai, nghĩa của từ không liên quan

→ B. Decline là đáp án đúng

Từ trái nghĩa

(Antonyms)

Question 37. Which statement is true according to the reading?

A. Education plays a key role in promoting gender equality.

B. Gender inequality is no longer a major issue globally.

C. Women’s leadership roles are now equal to men’s.

D. Gender-based violence has decreased worldwide.

Giải thích

✅A. Education plays a key role in promoting gender equality.: đúng, có nhắc đến đoạn 3

❌B. Gender inequality is no longer a major issue globally: sai, thông tin trong bài ngược lại với điều này

❌C. Women’s leadership roles are now equal to men’s: sai, vẫn còn bất bình đẳng

❌D. Gender-based violence has decreased worldwide: sai, vì không có thông tin.

 A là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 38. Which statement best expresses the meaning of the underlined sentence in paragraph 4?

A. Gender equality can be achieved quickly through government policies.

B. Gender equality is essential for ensuring that women have more rights than men.

C. Achieving gender equality is primarily about securing jobs for women.

D. Gender equality is necessary for the advancement of society as a whole.

Giải thích: Câu được gạch chân ở đoạn 4: Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole.

❌A. Gender equality can be achieved quickly: sai, vì không đề cập tốc độ.

❌B. Gender equality is essential for ensuring that women have more rights than men.: sai, không nhắc đến trong câu.

❌C. Achieving gender equality is primarily about securing jobs for women.: sai, không nhắc đến trong câu.

✅D. Gender equality is necessary for the advancement of society as a whole.: đúng, nói lại đúng nhất câu được gạch chân ở trên. 

→ D là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 39. What can be inferred from the reading?

A. Gender equality movements have completely eliminated discrimination.

B. It will take less than 50 years to close the gender gap.

C. Cultural norms still play a role in limiting women’s opportunities.

D. Education alone is enough to solve gender inequality issues.

Giải thích

❌A. Gender equality movements have completely eliminated discrimination: sai, không có chuyện “completely”.

❌B. It will take less than 50 years to close the gender gap.: sai, dữ liệu bài nói là 135.6 năm.

✅C. Cultural norms still play a role in limiting women’s opportunities: đúng, đoạn 3 của bài độc có nhắc đến “cultural norms”

❌D. Education alone is enough to solve gender inequality issues.: sai, giáo dục là một phần thôi. 

→ C là đáp án đúng

Đọc hiểu

Question 40. What is the best summary of the entire reading?

A. Gender equality is no longer an issue in most parts of the world.

B. Progress has been made, but gender inequality still requires attention and action.

C. Women are now equally represented in all leadership positions.

D. The education system has solved the issue of gender inequality.

Giải thích

❌A. Gender equality is no longer an issue in most parts of the world.: sai thông tin bài

✅B. Progress has been made, but gender inequality still requires attention and action.: đúng, khái quát ý của toàn bài

❌C. Women are now equally represented in all leadership positions.: sai, nội dung trái ngược với bài

❌D. The education system has solved the issue of gender inequality.: sai, giáo dục chỉ là một một phần

 B là đáp án đúng

Đọc hiểu

Trên đây là lời giải chi tiết cho đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Anh trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Yên Bái), cùng IZONE luyện tập thêm với Series Giải đề thi thử THPTQG chi tiết nhé!