Giải Đề thi thử THPT môn Anh Sở GD Tuyên Quang lần 2 2024

Đề thi thử môn Anh tốt nghiệp THPT 2024 – Sở GD Tuyên Quang lần 2

Kỳ thi THPTQG 2024 sắp đến gần. Hôm nay, hãy cùng IZONE chuẩn bị những kiến thức cần thiết qua đề thi thử tiếng Anh Sở Tuyên Quang lần 2 nhé!

Đề thi thử tiếng Anh Sở Tuyên Quang lần 2

Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh Sở Tuyên Quang lần 2

Đáp án tổng quan

1. B6. A11. A16. A21. A
2. C7. A12. A17. A22. B
3. C8. B13. B18. B23. A
4. C9. B14. D19. B24. D
5. B10. B15. D20. D25. B
26. B31. B36. B41. D46. B
27. B32. D37. A42. D47. B
28. B33. D38. D43. C48. C
29. C34. D39. D44. A49. D
30. B35. C40. D45. A50. B

Giải thích chi tiết

Đáp án

Giải thích chi tiết

Kiến thức liên quan

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines pair of sentences in the following questions.

1. B

Question 1. John didn’t spend enough time to train. He didn’t win prizes in the competition.

A. If John had spent enough time to train, he can’t have won prizes in the competition.

B. If John had spent enough time to train, he could have won prizes in the competition.

C. If John had spent enough time to train, he can have won prizes in the competition.

D. If John had spent enough time to train, he couldn’t have won prizes in the competition.

Giải thích: 

A. If John had spent enough time to train, he can’t have won prizes in the competition.

=> Sai vì “can’t have won” diễn tả hành động không thể xảy ra, trong khi sự việc đã xảy ra (he didn’t win prizes).

C. If John had spent enough time to train, he can have won prizes in the competition.

=> Sai tương tự như A.

D. If John had spent enough time to train, he couldn’t have won prizes in the competition.

=> Sai vì “couldn’t have won” diễn tả hành động chắc chắn không xảy ra, trong khi câu hỏi không cung cấp thông tin về sự chắc chắn này.

B. If John had spent enough time to train, he could have won prizes in the competition.

=> Đúng. Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để diễn tả hành động có thể xảy ra nếu có điều kiện phù hợp.

=> Đáp án là: B. If John had spent enough time to train, he could have won prizes in the competition.

Dịch: Nếu John dành đủ thời gian để tập luyện thì anh ấy đã có thể giành được giải thưởng trong cuộc thi.

Câu điều kiện

2. C

Question 2. Emily had just finished saving all the documents. The computer crashed then.

A. Not until the computer crashed did Emily finish saving all the documents.

B. Had it not been for the computer crash, Emily could have saved all the documents

C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed.

D. No sooner had the computer crashed than Emily finished saving all the documents.

Giải thích: 

3 đáp án A, B, D đều không đúng vì

A. Not until the computer crashed did Emily finish saving all the documents.

=> Không phù hợp vì “Not until… did S + V” là cấu trúc mang nghĩa nhấn mạnh: Mãi cho tới khi… thì… 

B. Had it not been for the computer crash, Emily could have saved all the documents

=> Không phù hợp vì “Had it not been for + N” mang nghĩa: Nếu không có…

D. No sooner had the computer crashed than Emily finished saving all the documents.

=> Không phù hợp vì câu này mang nghĩa: Máy tóc bị lỗi trước khi Emily lưu tài liệu.

C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed.

=> Cách dùng “Hardly had…when” chính xác liên kết hai hành động theo trình tự thời gian (cái gì đó vừa xảy ra thì…)

=> Đáp án là: C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed.

Dịch: Emily chưa kịp lưu hết tài liệu thì máy tính bị hỏng.

Câu nghịch đảo

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

3. C

Question 3. At first, John said he hadn’t broken the vase, but later he accepted it.

A. discussed

B. protected

C. admitted

D. denied

Giải thích: 

  • Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận
  • Protect /prəˈtekt/: Bảo vệ
  • Admit /ədˈmɪt/: Thừa nhận ~ Accept
  • Deny  /dɪˈnaɪ/: Pủ nhận

=> Đáp án là: C. admitted

Dịch: Lúc đầu, John nói rằng anh không làm vỡ chiếc bình nhưng sau đó anh đã chấp nhận.

Từ đồng nghĩa

4. C

Question 4. The new college is intended to improve the life chances of children in the inner city.

A. productions

B. questions

C. opportunities

D. communities

Giải thích: 

  • Production /prəˈdʌk.ʃən/: Sự sản xuất
  • Question /ˈkwes.tʃən/: Câu hỏi
  • Opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/: Cơ hội ~ Chance
  • Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/: Cộng đồng

=> Đáp án là: C. opportunities

Từ đồng nghĩa

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau

5. B

Question 5. She attends a close friend‘s party in a luxurious restaurant yesterday.

A. close friend

B. attends

C. restaurant

D. in

Giải thích: 

“Yesterday” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, trong khi “attends” là thì hiện tại đơn. Do đó, “attends” cần được đổi thành “attended” để phù hợp với thì quá khứ đơn.

=> Đáp án là: B. attends

Dịch: Hôm qua cô đã tham dự bữa tiệc của một người bạn thân tại một nhà hàng sang trọng.

Thì quá khứ đơn

 

6. A

Question 6. My kids spend hours chatting on the phone to its friends.

A. its

B. spend

C. the

D. chatting

Giải thích: 

Chủ ngữ của câu là “my kids” (ngôi thứ 3 số nhiều) và nói về con người, vậy nên tính từ sở hữu ở phía sau phải là “their friends” (bạn bè của chúng) thay vì “its friends” (bạn bè của nó).

=> Đáp án là: A. its

Dịch: Các con tôi dành hàng giờ để nói chuyện qua điện thoại với bạn bè của nó.

Tính từ sở hữu

7. A

Question 7. Many distinguishable scholars agreed that the strategic decision the government had made to help curb the spread of the virus was unreasonable.

A. distinguishable

B. strategic

C. curb

D. unreasonable

Giải thích: 

  • Distinguishable /dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃə.bəl/: Có thể phân biệt được
  • Strategic /strəˈtiː.dʒɪk/: Có chiến lược
  • Curb /kɝːb/: Kiềm chế
  • Unreasonable /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/: Vô lí

Chủ ngữ của câu này là những học giả, và tính từ phù hợp để miêu tả họ là “lỗi lạc” (distinguished). Từ này thường hay bị nhầm với distinguishable, tuy nhiên từ này mang nghĩa “có thể phân biệt được”, không liên quan gì tới ý nghĩa của câu.

=> Đáp án là: A. distinguishable

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

8. B

Question 8.

A. miss

B. kind

C. link

D. fill

Giải thích: 

Phần gạch chân trong các từ miss, fill, link được phát âm là /ɪ/, còn phần gạch chân trong kind được phát âm là  /aɪ/.

=> Đáp án là: B. kind

Phát âm 

9. B

Question 9.

A. scanner

B. certain

C. concern

D. curtain

Giải thích: 

Phần gạch chân trong “certain” được phát âm là /s/, còn phần gạch chân trong 3 từ còn lại là /k/.

=> Đáp án là: B. certain

Phát âm

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.

10. B

Question 10. The Missouri River is ____river in the United States.

A. the most long

B. the longest

C. the longer

D. the more long

Giải thích: 

Kiến thức về so sánh nhất của tính từ

Công thức: 

  • The + tính từ ngắn–est
  • the + most + tính từ dài 

“The longest” là dạng so sánh nhất của tính từ “long”, dùng khi so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác cùng loại. Trong câu này, chúng ta đang so sánh chiều dài của sông Missouri với chiều dài của tất cả các con sông khác ở Hoa Kỳ, do đó chúng ta sử dụng “the longest” để thể hiện rằng sông Missouri có chiều dài lớn nhất trong số tất cả.

=> Đáp án là: B. the longest

Dịch: Sông Missouri là con sông dài nhất ở Hoa Kỳ

So sánh nhất

11. A

Question 11. The building ____ by the architect won an award for its unique design.

A. designed

B. is designing

C. designs

D. designing

Giải thích: 

Kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn.

Chủ ngữ là “the building (tòa nhà) được thực hiện bởi một kiến trúc sư”, theo sau bởi vị ngữ “won an award for its unique design”. Vậy chỗ trống trong bài là một mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho “the building”. Tòa nhà này chịu sự tác động của kiến trúc sư, vậy nên ở đây mệnh đề quan hệ cần được chia ở thể bị động (S + tobe + V3).

  • Câu gốc: The building which was designed by the architect won an award for its unique design.
  • Câu rút gọn: The building designed by the architect won an award for its unique design.

=> Đáp án là: A. designed

Dịch: Tòa nhà do kiến trúc sư thiết kế đã giành được giải thưởng nhờ thiết kế độc đáo.

Mệnh đề rút gọn

12. A

Question 12. He can apply for the scholarship after leaving school, ____ ?

A. can’t he

B. doesn’t he

C. does he

D. can he

Giải thích: 

Kiến thức về câu hỏi đuôi

Cách để chọn đúng câu hỏi đuôi là phải chú ý đến thì và dạng của động từ chính trong câu trước đó, và đảo ngược sự khẳng định hoặc phủ định.

Trong trường hợp này:

Động từ chính là “can” (một trợ động từ), và câu này có dạng khẳng định (“He can”).

Như vậy, câu hỏi đuôi đúng sẽ là “can’t he”, vì nó phủ định “can” và giữ nguyên chủ ngữ là “he”.

=> Đáp án là: A. can’t he

Dịch: Sau khi rời trường, anh ấy có thể nộp đơn xin học bổng, phải không?

Câu hỏi đuôi

13. B

Question 13. Students must also do a ____ on a topic of their own choice.

A. task

B. project

C. job

D. mission

Giải thích: 

  • Task /tæsk/: nhiệm vụ
  • Project /ˈprɑː.dʒekt/: dự án
  • Job /dʒɑːb/: công việc
  • Mission /ˈmɪʃ.ən/: sứ mệnh

=> Đáp án là: B. project

Dịch: Các em học sinh cũng phải làm một dự án theo chủ đề mà các em tự chọn.

Từ vựng

14. D

Question 14. The snow ____ heavily when we woke up this morning.

A. falls

B. has fallen

C. is falling

D. was falling

Giải thích: 

Câu này đề cập đến một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, đó là khi chúng ta thức dậy vào buổi sáng. Để miêu tả một hành động như vậy, chúng ta cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

=> Đáp án là: D. was falling

Dịch: Tuyết đã rơi dày đặc khi chúng tôi thức dậy sáng nay.

Thì quá khứ tiếp diễn

15. D

Question 15. The glossy ____ gives details of what the drug can do, and what its side effects are.

A. report

B. footnote

C. manifesto

D. pamphlet

Giải thích: 

  •  Pamphlet /ˈpæm.flət/: tờ rơi
  • report /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
  • footnote /ˈfʊt.noʊt/: chú thích
  • manifesto /ˌmæn.əˈfes.toʊ/: bản tuyên ngôn

=> Đáp án là:  D. pamphlet

Dịch: Tờ rơi bóng cung cấp chi tiết về tác dụng của thuốc và tác dụng phụ của thuốc.

Từ vựng

 

16. A

Question 16. I am not sure if I have met Mr. Martino, but I remember ____ his name.

A. hearing

B. heard

C. hear

D. to hear

Giải thích: 

  • “Remember doing something” dùng để nói về việc nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
  • “Remember to do something” dùng khi nhắc nhở về việc cần làm trong tương lai.

Trong trường hợp này, “hearing” là dạng V-ing phản ánh việc nhớ lại một hành động đã xảy ra, tức là việc nghe thấy tên của Mr. Martino trước đây.

=> Đáp án là: A. hearing

Dịch: Tôi không chắc mình đã gặp ông Martino chưa, nhưng tôi nhớ đã nghe thấy tên ông.

Gerund 

17. A

Question 17. She was angry ____ her brother for breaking her toy.

A. with

B. to

C. on

D. at

Giải thích: 

  • Angry with somebody for V-ing/N: giận dữ với ai vì điều gì
  • Angry at something: giận dữ với việc gì

=> Đáp án là: A. with

Dịch: Cô ấy tức giận với em trai vì đã làm vỡ đồ chơi của cô ấy.

Collocation

18. B

Question 18. The education system must ____ the needs of all children.

A. complete

B. satisfy

C. provide

D. please

Giải thích: 

  • Complete /kəmˈpliːt/: Hoàn thành
  • Satisfy /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/: Làm thỏa mãn
  • Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp
  • Please /pliːz/: Làm ơn

=> Đáp án là: B. satisfy

Dịch: Hệ thống giáo dục phải đáp ứng nhu cầu của tất cả trẻ em.

Từ vựng

19. B

Question 19. They know their stuff inside out, but most importantly they also look like they are having a (n) ____ of a time.

A. elephant

B. whale

C. turtle

D. dolphin

Giải thích: 

  • Thành ngữ “having a whale of a time” có nghĩa là “có một khoảng thời gian rất thú vị”.
  • Know one’s stuff: thông thạo chuyên môn

=> Đáp án là: B. whale

Dịch: Họ thông thạo chuyên môn của mình từ trong ra ngoài, nhưng quan trọng nhất là họ trông có vẻ như đang tận hưởng chính mình. 

Thành ngữ

20. D

Question 20. Many young people migrate to big cities to ____ growth and work opportunities better career prospects.

A. call up

B. turn off

C. ask about

D. look for

Giải thích: 

  • call up: gọi điện
  • turn off: tắt đi
  • ask about: hỏi về
  • look for: tìm kiếm

=> Đáp án là: D. look for

Dịch: Nhiều bạn trẻ di cư đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội phát triển và công việc tốt hơn, triển vọng nghề nghiệp.

Phrasal verb

21. A

Question 21. John will start studying for the exam ____

A. when he finishes his lunch

B. when he will finish his lunch

C. when he had finished his lunch

D. when finished his lunch

Giải thích: 

Với các từ nằm trong mệnh đề chỉ thời gian như when, after, while,… động từ sẽ chia ở dạng hiện tại  hoặc quá khứ đơn (nếu bối cảnh nằm ở quá khứ).

=> Đáp án là: A. when he finishes his lunch

Dịch: John sẽ bắt đầu ôn thi khi anh ấy ăn trưa xong.

Mệnh đề thời gian

22. B

Question 22. The bike ____ by my father last Monday afternoon.

A. has repaired

B. was repaired

C. repairs

D. was repairing

Giải thích: 

Kiến thức về thể bị động

  • Cấu trúc câu bị động: S + to be + V3/PII + (by O)
  • Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: last Monday afternoon

=> Đáp án là: B. was repaired

Dịch: Chiếc xe đạp đã được bố tôi sửa vào chiều thứ Hai tuần trước.

Câu bị động

23. A

Question 23. Most of us would maintain that physical ____ does not play a major part in how we react to the people we meet.

A. attractiveness

B. attractively

C. attractive

D. attract

Giải thích: 

  • Attractiveness (n): Sự hấp dẫn
  • Attractively (adv): Một cách hấp dẫn
  • Attractive (adj): Hấp dẫn
  • Attract (v): Thu hút

Từ “physical” là tính từ, nên cần điền một danh  từ để bổ nghĩa cho nó.

=> Đáp án là: A. attractiveness

Dịch: Hầu hết chúng ta đều cho rằng sức hấp dẫn về thể chất không đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta phản ứng với những người chúng ta gặp.

Loại từ

 

24. D

Question 24.

In ____ afternoon, you’ll be free to explore a little of the town on your own.

A.an 

B.a 

C. (no article) 

D. the

Giải thích: 

Khi nói về một phần cụ thể của ngày (“the afternoon”), chúng ta dùng “the” để chỉ thời gian cụ thể mà chúng ta đã đề cập đến hoặc sẽ làm rõ

=> Đáp án là: D. the

Dịch: Vào buổi chiều, bạn sẽ được tự do khám phá một chút thị trấn.

Mạo từ

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

25. B

Question 25. Which of the following can be the best title of the passage?

A. A Snowboarding Star

B. Women’s Snowboarding Qualifications

C. U.S Immigrant Lives

D. Preparation for Olympic Games

Giải thích: 

Đoạn văn kể về cuộc sống và sự nghiệp của Aimee Fuller, một ngôi sao trượt tuyết. Vì vậy, tiêu đề phù hợp nhất là “Một ngôi sao trượt tuyết”.

=> Đáp án là: A. A Snowboarding Star

Đọc hiểu

26. B

Question 26. According to the passage, Aimee enjoys ____  in her free time.

A. surfing the Internet

B. spending time at home

C. hanging out with her coach

D. using her phone

Giải thích: 

Đoạn văn nói rằng trong thời gian rảnh, Aimee thích dành thời gian ở nhà, tắt điện thoại và máy tính xách tay, và đi chơi với bạn bè và gia đình. 

Đoạn 3: “During her free time, Aimee likes to spend time at home, switch off her phone and laptop and hang out with her friends and family.”

Dịch: Trong thời gian rảnh rỗi, Aimee thích dành thời gian ở nhà, tắt điện thoại và máy tính xách tay và đi chơi với bạn bè và gia đình.

=> Đáp án là: B. spending time at home

Đọc hiểu

27. B

Question 27. The word they in paragraph 3 refers to

A. people giving advice

B. people learning to jump

C. people keeping fit

D. people cycling

Giải thích: 

Trong câu “Her advice to people who want to learn how to do jumps, is to start small and only do bigger jumps when they feel ready.”, đại từ nhân xưng “they” được dùng để rút gọn cho danh từ số nhiều vế trước “people who want to learn how to do jumps”.

=> Đáp án là: B. people learning to jump

Dịch: Lời khuyên của cô dành cho những người muốn học cách nhảy là hãy bắt đầu từ bước nhỏ và chỉ thực hiện những bước nhảy lớn hơn khi họ cảm thấy sẵn sàng.

Đọc hiểu

 

28. B

Question 28. The word coach in paragraph 2 is closest in meaning to

A. referee

B. trainer

C. opponent

D. donor

Giải thích: 

  • Referee: trọng tài
  • Trainer: huấn luyện viên
  • Opponent: Đối thủ
  • Donor: Nhà tài trợ

Trong ngữ cảnh của đoạn văn, “coach” là người hướng dẫn và giúp đỡ Aimee trong quá trình luyện tập trượt tuyết.

=> Đáp án là: B. trainer

Đọc hiểu

 

29. C

Question 29. Which of the following is NOT true according to the passage?

A. There was no snow in her hometown

B. Aimee thinks being unfit is being dangerous for snowboarding

C. Aimee has won an Olympic gold medal

D. Aimee spent a short time finding a coach in the USA

Giải thích: 

Đoạn văn nói rằng ước mơ của Aimee là giành huy chương vàng Olympic trong tương lai, chứ không nói rằng cô đã giành được nó.

Đoạn 2: “She has done really well in many national competitions and her dream is to win an Olympic gold medal one day.”

(Cô đã thi đấu rất tốt ở nhiều cuộc thi quốc gia và ước mơ của cô là một ngày nào đó sẽ giành được huy chương vàng Olympic.)

=> Đáp án là: C. Aimee has won an Olympic gold medal

Đọc hiểu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.

30. B

Question 30.

A. religious

B. negative

C. decisive

D. important

Giải thích: 

  • Religious /rɪˈlɪdʒ.əs -> trọng âm 2
  • negative /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ -> trọng âm 1
  • Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ -> trọng âm 2
  • Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ -> trọng âm 2

=> Đáp án là: B. negative

Trọng âm

31.B

Question 31.

A. flower 

B. advice 

C. mountain 

D. money

Giải thích:

  • flower /ˈflaʊ.ɚ/ -> trọng âm 1
  • advice /ədˈvaɪs/-> trọng âm 2
  • mountain /ˈmaʊn.tən/ -> trọng âm 1
  • Money /ˈmʌn.i/ -> trọng âm 1

=> Đáp án là B. advice

Trọng âm

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.

32. D

ICT are making dynamic changes in society as well as influencing (32) ____ aspects of life.

Question 32.

A. each

B. much

C. every

D. all

Giải thích: 

  • Each + danh từ đếm được số ít: Mỗi…
  • Much + danh từ không đếm được: nhiều…(dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
  • Every + danh từ đếm được số ít: Mỗi…
  • All + danh từ đếm được số nhiều: Tất cả… -> Phù hợp nhất

=> Đáp án là: D. all

Dịch: CNTT đang tạo ra những thay đổi năng động trong xã hội cũng như ảnh hưởng tới mọi mặt của đời sống.

Đọc  điền

33. D

Even though ICTs play significant roles in representing equalization strategy for developing countries, the reality of the digital divide, which is the gap between those people having access to, and control technology and those people (33)____ do not make a huge difference in the use of ICTs. Question 33.

A. which

B. whose

C. when

D. who

Giải thích: 

* Các đáp án A, B, D (which, whose, who) đều liên quan đến các đại từ quan hệ (relative pronouns).

=> Danh từ trước từ cần điền là “those people”, như vậy có thể hiểu cần điền một đại từ quan hệ bổ sung ý nghĩa cho người sau danh từ này. 

=> Đáp án là: D. who

Dịch: Mặc dù CNTT&TT đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chiến lược bình đẳng hóa cho các nước đang phát triển, nhưng thực tế về khoảng cách kỹ thuật số, tức là khoảng cách giữa những người có quyền truy cập và kiểm soát công nghệ với những người không tạo ra sự khác biệt lớn trong việc sử dụng CNTT-TT .

Đọc điền

34. D

Failure to handle the (34) ____ would mean a further widening of the knowledge gap and deepening of existing economic and social inequalities among the developed and the developing countries.

Question 34.

A. advantages

B. advances

C. weaknesses

D. challenges

Giải thích: 

  • Advantages: ưu điểm
  • Advances: sự phát triển
  • Weaknesses: điểm yếu
  • Challenges: thách thức

“challenges” (thách thức) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì việc giới thiệu và tích hợp ICTs là một nhiệm vụ đầy thách thức. 

=> Đáp án là: D. challenges

Dịch: Thất bại trong việc giải quyết các thách thức có nghĩa là khoảng cách về kiến thức sẽ ngày càng mở rộng và làm sâu sắc thêm sự bất bình đẳng về kinh tế và xã hội hiện có giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

Đọc điền.

35. C

(35) ____ , the purpose of this review article is to discuss the benefits of ICT use in education, in the enhancement of student learning and experiences of some countries in order to encourage policy makers, […]

Question 35.

A. However

B. Yet

C. Therefore

D. Moreover

Giải thích: 

  • However: Tuy nhiên
  • Yet: Chưa
  • Therefore: Vì vậy
  • Moreover: Hơn nữa

“Therefore” (vì vậy) là từ phù hợp nhất để nối câu này với ý trước đó. Nó biểu thị mối quan hệ nhân quả giữa các thách thức và mục đích của bài viết.

=> Đáp án là: C. Therefore

Dịch: 

Vì vậy, mục đích của bài viết đánh giá này là thảo luận về lợi ích của việc sử dụng CNTT trong giáo dục, […]

Đọc điền

36. B

[…] and teachers to (36) ____ attention so as to integrate this technology in their education systems.

Question 36.

A. get

B. pay

C. make

D. do

Giải thích: 

“Pay attention to something”: Chú ý tới cái gì

=> Đáp án là: B. pay

Dịch: […] Mục đích của bài viết đánh giá này là thảo luận về lợi ích của việc sử dụng CNTT trong giáo dục, trong việc nâng cao trải nghiệm và học tập của học sinh ở một số quốc gia nhằm khuyến khích các nhà hoạch định chính sách, quản lý trường học và giáo viên chú ý tích hợp công nghệ này vào hệ thống giáo dục của họ.

Đọc điền

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây

37. A

Question 37. The last time I saw him was three years ago.

A. I haven’t seen him for three years.

B. I have seen him for three years.

C. I didn’t see him for three years.

D. I last saw him since five years.

Giải thích: 

Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành

Câu “The last time I saw him was three years ago.” có nghĩa là lần cuối cùng tôi nhìn thấy anh ấy là 3 năm trước. Từ đó, ta có thể suy ra rằng cho tới nay, tôi đã không nhìn thấy anh ấy trong 3 năm.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành : S + have/has (not) + V3 + (since/for/…)

=> Đáp án là:  A. I haven’t seen him for three years.

Dịch: Tôi đã không gặp anh ấy trong ba năm.

Thì hiện tại hoàn thành

38. D

Question 38. “I am doing a survey in the school now.” Bella said.

A. Bella said that she is doing a survey in the school then.

B. Bella said that I am doing a survey in the school then.

C. Bella said that I was doing a survey in the school then.

D. Bella said that she was doing a survey in the school then.

Giải thích: 

Kiến thức về câu tường gián tiếp

  • Thì hiện tại đơn chuyển thành thì quá khứ tiếp diễn
  • Chủ ngữ “I” chuyển thành “she”. 
  • Thời gian “now” chuyển thành “then”

=> Đáp án là: D. Bella said that she was doing a survey in the school then.

Dịch: Bella nói rằng lúc đó cô ấy đang làm một cuộc khảo sát ở trường.

Câu tường thuật

39. D

Question 39. In Vietnam, it’s compulsory to wear helmets when riding motorbikes.

A. In Vietnam, everyone may wear helmets when riding motorbikes.

B. In Vietnam, everyone can wear helmets when riding motorbikes.

C. In Vietnam people needn’t wear helmets when riding motorbikes.

D. In Vietnam, everyone must wear helmets when riding motorbikes.

Giải thích: 

Kiến thức về động từ khuyết thiếu

  • May: Có khả năng xảy ra (50%)/Được phép
  • Can: Có thể
  • Needn’t: Không cần
  • Must: Bắt buộc

Trong câu gốc, đội mũ bảo hiểm là bắt buộc ở Việt Nam nên cần dùng “must”. 

=> Đáp án là: D. In Vietnam, everyone must wear helmets when riding motorbikes.

Dịch: Ở Việt Nam, mọi người đều phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.

Động từ khuyết thiếu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án hoàn thành tốt nhất mỗi trao đổi sau đây.

40. D

Question 40. Peter and Jenny are discussing about the air pollution. 

– Peter: “The air quality in Hanoi is getting worse and worse.” 

– Jenny: “____” . I can’t see anything in the morning because of too much smog.”

A. I don’t quite agree.

B. I don’t really think so.

C. That’s not a matter.

D. You can say that again.

Giải thích: 

  • I don’t quite agree: Tôi không đồng ý lắm đâu.
  • I don’t really think so.: Tôi không nghĩ như vậy đâu
  • That’s not a matter: Chuyện đó có gì quan trọng
  • You can say that again: Đúng là như vậy

Câu trả lời “You can say that again” thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ với tuyên bố của Peter rằng chất lượng không khí ở Hà Nội đang ngày càng tệ hơn. Jenny cũng nhấn mạnh rằng tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng đến mức cô ấy không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì vào buổi sáng. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không thể hiện sự đồng tình.

=> Đáp án là: D. You can say that again.

Dịch: Peter và Jenny đang thảo luận về ô nhiễm không khí.

– Peter: “Chất lượng không khí ở Hà Nội ngày càng tệ.”

– Jenny: “____” . Tôi không nhìn thấy gì cả

Bối cảnh xã hội

41. D

Question 41. Jane is asking a local people, Jack, about the direction.

– Jane: “Could you show me the way to the station?”

– Jack: “____ “

A. The show is not interesting. 

B. About ten minutes.

C. The station is far from here. 

D. Go ahead, then turn left.

Giải thích:

  • The show is not interesting: Buổi biểu diễn không thú vị. -> Không liên quan đến câu hỏi về chỉ đường.
  • About ten minutes: Khoảng mười phút -> Mặc dù có thể liên quan đến thời gian để đến ga, nhưng không phải là câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi về hướng đi.
  • The station is far from here: Ga ở xa đây -> Thông tin có liên quan, nhưng không trả lời trực tiếp câu hỏi về hướng đi.
  • Go ahead, then turn left: Đi thẳng, sau đó rẽ trái -> Đây là câu trả lời trực tiếp và hữu ích, chỉ dẫn cụ thể về cách đến ga.

=> Đáp án là: D. Go ahead, then turn left.

 

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

42. D

Question 42. Which of the following is the best title for the passage?

A. Strategies for Romantic Relationships

B. Useful Techniques in Dispute Resolution

C. Cades of etiquette at work

D. Elements of Sincere Apologies

Giải thích: 

Đoạn văn thảo luận về sức mạnh của lời xin lỗi, tại sao chúng quan trọng và các yếu tố tạo nên một lời xin lỗi chân thành.

=> Đáp án là: D. Elements of Sincere Apologies (Các yếu tố của lời xin lỗi chân thành)

Đọc hiểu

43. C

Question 43. According to paragraph 2, what could we learn from the situation of the couple?

A. The wife forgot to send an important text message to her husband.

B. The husband’s ignorance of the wife’s telephone message made her angry.

C. The husband was aware of the benefits of apologies

D. The wife got the impression that her husband didn’t care.

Giải thích: 

Bằng cách xin lỗi, người chồng đã có thể thừa nhận sự hợp lý trong cảm xúc và sự không vui của vợ, đồng thời khôi phục sự hòa hợp trong mối quan hệ của họ. Lời xin lỗi của anh đã giúp vợ mình cảm thấy được coi trọng và được trân trọng, đây là những thành phần thiết yếu trong bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào. Do đó, có thể nói rằng những lời xin lỗi hiệu quả là điều cần thiết để duy trì một mối quan hệ lành mạnh.

=> Đáp án là: C. The husband was aware of the benefits of apologies

Đọc hiểu

44. A

Question 44. The word inclined in paragraph 2 is closest in meaning to ____

A. likely

B. willing

C. ready

D. scared

Giải thích: 

  • Likely /ˈlaɪ.kli/: Rất có thể
  • Willing /ˈwɪl.ɪŋ/: Sẵn sàng
  • Ready /ˈred.i/: Sẵn sàng
  • Scared /skerd/: Sợ hãi

Có thể tìm thấy từ “inclined” này trong câu: “The shopkeepers are inclined to raise prices because of the value-added tax.”

Theo ngữ cảnh, ta có thể suy ra rằng các chủ cửa hàng có khả năng tăng giá vì thuế giá trị gia tăng. Do đó, “likely” là lựa chọn có nghĩa gần nhất với “inclined” trong trường hợp này.

=> Đáp án là: A. likely

Đọc hiểu

45. A

Question 45. The word it in paragraph 2 refers to

A. apologizing

B. the damage

C. relationship

D. the story

Giải thích: 

Từ “it” trong câu “So what good does it do?” ám chỉ đến việc xin lỗi. Người chồng tự hỏi việc xin lỗi có lợi ích gì.

=> Đáp án là: A. apologizing

Đọc hiểu

46. B

Question 46. The phrase magic bullets in paragraph 4 is closest in meaning to

A. enormous obstacles

B. solutions effective

C. underlying motivations

D. an unnecessary skills

Giải thích: 

  • enormous obstacles: trở ngại to lớn
  • solutions effective: giải pháp hiệu quả
  • underlying motivations: động lực cơ bản
  • an unnecessary skills: một kỹ năng không cần thiết

“Magic bullets” ám chỉ những giải pháp nhanh chóng và hiệu quả. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ việc xin lỗi có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

=> Đáp án là: B. solutions effective

Đọc hiểu

47. B

Question 47. Which of the following is NOT true about apologies according to the passage?

A. Apologies are similar to promises not to repeat wrongdoings.

B. Apologies made by the manager led to his employees’ frustration.

C. Apologies help to repair strained relationships without physical force.

D. More apologies are offered by women than men in American society.

Giải thích: 

Đoạn văn nói rằng lời xin lỗi của người quản lý không những được tha thứ mà còn khiến nhân viên trung thành hơn. Vì vậy, câu này không đúng so với thông tin đoạn văn.  

=> Đáp án là: B. Apologies made by the manager led to his employees’ frustration.

Đọc hiểu

48. C

Question 48. Which of the following can be inferred from the passage?

A. Inability to make apologies indicates self-confidence.

B. Most apologies are shallow, empty and meaningless.

C. Sincere apologies help strengthen relationships, both in the family and in the workplace.

D. Awareness of the power of apologies does not always mean willingness to say sorry.

Giải thích: 

Đoạn văn nhấn mạnh rằng lời xin lỗi chân thành có thể củng cố mối quan hệ và làm cho người khác cảm thấy được quan tâm và tôn trọng, cả trong gia đình và nơi làm việc.

=> Đáp án là: C. Sincere apologies help strengthen relationships, both in the family and in the workplace.

Đọc hiểu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

49. D

Question 49. Doing voluntary work is a rewarding experience.

A. worthwhile

B. beneficial

C. satisfying

D. worthless

Giải thích: 

  • Worthwhile: xứng đáng
  • Beneficia: có lợi
  • Satisfying: thỏa mãn
  • Worthless: vô giá trị >< rewarding

=> Đáp án là: D. worthless

Từ trái nghĩa

50. B

Question 50. We keep our homes and immediate surroundings spick and span, we do not think twice about littering public places with trash.

A. spotlessly

B. messy

C. disorderly

D. appetizing

Giải thích: 

  • Spotlessly: sạch sẽ
  • Messy: bừa bộn >< spick and span: sạch sẽ
  • Disorderly: hỗn loạn
  • Appetizing: ngon miệng

=> Đáp án là: B. messy

Từ trái nghĩa

Hy vọng phần giải thích đáp án của IZONE sẽ giúp bạn tự tin và đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi THPTQG 2024 sắp tới. Chúc các bạn học tập tốt và thành công!