Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 môn Anh - Sở GD Hòa Bình (Có Đáp án)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 môn Anh – Sở GD Hòa Bình (Có Đáp án)

Chỉ còn chưa đầy một tháng là kỳ thi THPT Quốc gia 2024 sẽ diễn ra, hôm nay hãy cùng với đội ngũ IZONE giải thêm một đề thi thử môn Tiếng Anh – Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 môn Anh – Sở GD Hòa Bình để củng cố kiến thức bạn nhé! 

Đề thi thử tốt nghiệp tiếng Anh sở Hòa Bình lần 2 (2024)

Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh sở Hoà Bình lần 2 (2024)

Đáp án

1.B6. C11. D16. C21. B
2. C7. C12. A17. B22. A
3. D8. C13. B18. D23. A
4. B9. B14. C19. D24. C
5. A10. A15. C20. A25. C
26. A31. D36. A41. B46. D
27. D32. C37. A42. D47. C
28. D33. A38. B43. D48. C
29. A34. C39. A44. D49. A
30. B35. A40. C45. A50. A

Giải chi tiết

Đáp án

Giải thích chi tiết

Kiến thức 

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có sự kết hợp tốt nhất cho từng cặp

1. B

Question 1. He was tired. He stayed up late to watch a football match.

A. He would have been tired this morning if he had stayed up late to watch a football match.

B. He wouldn’t have been tired if he had not stayed up late to watch a football match.

C. If he didn’t stay up late to watch a football match, he wouldn’t be tired.

D. He wouldn’t be tired if he had stayed up late to watch a football match.

Giải thích: 

A. He would have been tired this morning if he had stayed up late to watch a football match. (Không hợp ngữ cảnh do Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về những tình huống giả định trong quá khứ mà không xảy ra. Câu A ngụ ý rằng anh ấy không thức khuya để xem trận đấu bóng đá, điều này mâu thuẫn với thông tin đã cho. )

B. He wouldn’t have been tired if he had not stayed up late to watch a football match. (Câu điều kiện loại 3, chính xác)

C. If he didn’t stay up late to watch a football match, he wouldn’t be tired. (Sử dụng câu điều kiện loại 2 là không chính xác, do tình huống đã cho đã xảy ra trong quá khứ)

D. He wouldn’t be tired if he had stayed up late to watch a football match. (Không đúng, vì trái nghĩa với thực tế, thực tế là anh ta đã cảm thấy mệt)

Dịch: Anh ấy sẽ không mệt nếu anh ấy không thức khuya để xem trận bóng đá.

Câu điều kiện loại 3

2. C

Question 2. James started working. He then realized that his decision had not been a good one.

A. Just before James took up his new post, he realized that he was not suited for it.

B. Had James not begun his new job, he would have gone looking for a better one.

C. No sooner had James begun his new job than he knew his decision was wrong.

D. Since James did not like his new job, he began looking for a better one.

Giải thích: 

A. Just before James took up his new post, he realized that he was not suited for it. (Câu này có nghĩa: Ngay trước khi James bắt đầu công việc, anh ta nhận ra mình không phù hợp với nó ⇒ Đáp án sai do trong câu gốc, chỉ sau khi bắt đầu công việc, James mới nhận ra đó không phải một sự lựa chọn tốt)

B. Had James not begun his new job, he would have gone looking for a better one. (Không hợp lý với ngữ cảnh)

C. No sooner had James begun his new job than he knew his decision was wrong. (Đúng cấu trúc và hợp lý)

D. Since James did not like his new job, he began looking for a better one. (Câu này có nghĩa: Vì James không thích công việc hiện tại, anh ta bắt đầu tìm một công việc mới khác ⇒ Sai vì trong câu gốc James không tìm kiếm một công việc khác mà anh ta chỉ đang nhận ra công việc hiện tại không phải một sự lựa chọn tốt)

Dịch: Ngay sau khi James bắt đầu công việc mới của mình, anh biết quyết định của mình là sai lầm.

Cấu trúc No sooner

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên tờ câu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với nghĩa từ được gạch chân

3. D

Question 3. I’m tired of working in a team where I’m invisible in everyone’s eyes. I don’t want to be just a cog in the machine!

A. person of small significance

B. a large piece of equipment

C. an unnecessary person

D. an important person

Giải thích: 

A cog in the machine (idiom): …. 

A. person of small significance (người không quan trọng)

B. a large piece of equipment (một thiết bị lớn)

C. an unnecessary person (người không cần thiết)

D. an important person (người quan trọng, trái nghĩa)

Dịch: Tôi mệt mỏi khi làm việc trong một đội mà tôi vô hình trong mắt mọi người. Tôi không muốn ở mãi một vị trí tầm thường!

Từ trái nghĩa

4. B

Question 4. The scientists worked tirelessly for years, conducting countless experiments and trials, but ultimately their attempts to find a cure for the incurable disease proved to be futile.

A. genuine

B. successful

C. failed

D. funny

Giải thích: 

Từ được gạch chân – futile (a): vô dụng, vô ích

A. genuine (a): chân thật

B. successful (a): thành công, trái nghĩa

C. failed (a): thất bại

D. funny (a): vui nhộn

Dịch: Các nhà khoa học đã làm việc không mệt mỏi trong nhiều năm, tiến hành vô số thí nghiệm và thử nghiệm, nhưng cuối cùng nỗ lực của họ để tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh không thể chữa trị đã chứng tỏ là vô ích.

Từ trái nghĩa

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu.

5. A

Question 5. After last night’s storm, the injured bird was found dead in their nest.

A. their

B. injured

C. dead

D. storm

Giải thích: 

“their” (của chúng) không hợp lý vì số ít, cần sửa thành “its” (của nó)

Dịch: Sau cơn bão đêm qua, con chim bị thương được tìm thấy chết trong tổ của nó.

Đại từ sở hữu

6. C

Question 6. My father teaches me how to swim when I was at the age of five.

A. to swim

B. of

C. teaches

D. at

Giải thích: 

Cụm “when I was at the age of five” chỉ khoảng thời gian trong QUÁ KHỨ khi người viết 5 tuổi, do đó teaches phải được chia thành dạng quá khứ “taught”

Thì quá khứ đơn

7. C

Question 7. It will require a collectable effort from the government, providers, and the media to meet our goals.

A. government

B. effort

C. collectable

D. media

Giải thích: 

Từ “collectable (adj) có thể sưu tầm không chính xác trong ngữ cảnh này. Từ đúng phải là “collective”, có nghĩa là được thực hiện bởi những người hoạt động như một nhóm

Câu sửa là: “Sẽ cần nỗ lực tập thể từ chính phủ, nhà cung cấp và giới truyền thông để đạt được mục tiêu của chúng tôi.”

Từ vựng

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu sau

8. C

Question 8. We will have finished our work _______.

A. after they arrived

B. when they had arrived

C. by the time they arrive

D. until they were arriving

Giải thích: 

Cấu trúc cần nhớ: by the time” + thì hiện tại đơn

Dịch: Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc trước khi họ đến.

Sự hoà hợp thì trong Tiếng Anh

9. B

Question 9. I had _______ dinner with my close friends in a restaurant last weekend.

A. an

B. no article

C. the

D. a

Giải thích: 

Đứng trước một danh từ chỉ bữa ăn, ta không dùng mạo từ.

Mạo từ

10. A

Question 10. My friends and I often _______ shopping on Black Friday.

A. go

B. take

C. make

D. do

Giải thích: 

Ta có cụm từ cố định – “Go shopping”: đi mua sắm

Dịch: Bạn bè và tôi thường đi mua sắm vào ngày Black Friday.

Collocation

11. D

Question 11. “How was your exam?” “A couple of questions were tricky, but on the _______ it was pretty easy.”

A. spot

B. general

C. hand

D. whole

Giải thích: 

Ta có cụm “On the whole” nghĩa là nhìn chung.

Từ vựng

12. A

Question 12. The masked robbers _______ in a stolen car which was later found abandoned.

A. got away

B. took up

C. counted on

D. turned down

Giải thích: 

  • Got away (v): Trốn thoát
  1. Took up (v): Bắt đầu
  2. Counted on (v): Tin tưởng
  3. Turned down (v): Từ chối

Dịch: Tên trộm đeo mặt nạ trốn thoát trong một chiếc ô tô bị đánh cắp, cái ô tô đó sau này được phát hiện đã bị bỏ không.

Phrasal verb

13. B

Question 13. The flowers for the wedding _______ as long as customers order in advance.

A. will arrange

B. will be arranged

C. is arranging

D. arranged

Giải thích: 

Ta có cụm “As long as” = “If” 

⇒ Đây là câu điều kiện loại 1 

 “The flowers” là vật vô tri, vô giác nên con người mới sắp xếp được chúng 

⇒ sử dụng cấu trúc bị động Will be + V_ed

Dịch: Những đoá hoa dùng trong lễ cưới sẽ được sắp xếp nếu khách hàng đặt hàng trước.

Câu điều kiện loại 1

14. C

Question 14. His new phone is _______ than the one I have ever owned.

A. advanced

B. the most advanced

C. more advanced

D. most advanced

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn

Dịch: Điện thoại của anh ấy hiện đại hơn cái mà tôi sở hữu.

So sánh hơn

15. C

Question 15. The music show was fascinating but it only lasted half an hour, I felt I was getting _______.

A. long

B. low

C. short

D. small

Giải thích: 

Cụm từ “getting short” là một phần của thành ngữ “get shortchanged”, có nghĩa là cảm giác như bạn không nhận được nhiều như đáng lẽ phải có hoặc cảm thấy có điều gì đó chưa đủ

Thành ngữ

16. C

Question 16. The police warned dog owners _______ extreme care in the parks due to the rise in dog theft.

A. to taking

B. taking

C. to take

D. take

Giải thích: 

Ta có cấu trúc Warn sb to do sth nghĩa là cảnh báo ai đó để họ làm gì đó.

Dịch: Cảnh sát cảnh báo những người chủ chó phải thật đề cao cảnh giác trong công viên do sự gia tăng của nạn trộm chó.

Cấu trúc ngữ pháp

17. B

Question 17. The family reunited _______ the end of the movie.

A. on

B. at

C. in

D. to

Giải thích: 

Ta có cụm từ “at the end” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể.

Lưu ý:

  • In the beginning/end: Không đi kèm với danh từ phía sau và có nghĩa là Ban đầu/Kết thúc
  • At the beginning/end of Sth: Bắt đầu/Kết thúc của một sự việc, hiện tượng gì đó

Cấu trúc ngữ pháp

18. D

Question 18. The children played with their new toys all day yesterday, _______?

A. were they

B. did they

C. don’t they

D. didn’t they

Giải thích: 

A. were they ⇒ “Were they” là dạng câu hỏi đuôi (tag question) dùng với động từ “to be” ở thì quá khứ. Tuy nhiên, câu gốc sử dụng động từ “played” (thì quá khứ đơn) không phải là động từ “to be”. Do đó, sử dụng “were they” không hợp lý trong ngữ cảnh này.

B. did they ⇒  “Did they” là dạng câu hỏi đuôi dùng với động từ chính ở thì quá khứ đơn. Nhưng trong câu hỏi đuôi, nếu câu gốc là khẳng định thì câu hỏi đuôi phải là phủ định. Câu gốc là “played” (khẳng định), vì vậy không thể sử dụng “did they” (khẳng định) ở đây.

C. don’t they ⇒ “Don’t they” là dạng câu hỏi đuôi dùng với động từ chính ở thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, câu gốc sử dụng động từ “played” ở thì quá khứ đơn, không phải là thì hiện tại. Do đó, sử dụng “don’t they” không hợp lý trong ngữ cảnh này.

D. didn’t they ⇒ “Didn’t they” là dạng câu hỏi đuôi dùng với động từ chính ở thì quá khứ đơn và câu gốc là khẳng định. Đây là cấu trúc đúng cho câu hỏi đuôi khi câu gốc là “played” (thì quá khứ đơn, khẳng định).

Câu hỏi đuôi

19. D

Question 19. In Hawaii, it is _______ to greet visitors to the country with a special garland of flowers.

A. custom

B. customer

C. customize

D. customary

Giải thích: 

A: “custom” là danh từ, không phù hợp ngữ cảnh yêu cầu tính từ.

B: “customer” nghĩa là khách hàng, không liên quan.

C: “customize” là động từ, không phù hợp ngữ cảnh.

Dịch: Ở Hawaii, việc chào đón khách với một vòng hoa đặc biệt là phong tục.

Từ vựng

20. A

Question 20. My children _______ when I came home last night.

A. were sleeping

B. slept

C. has slept

D. had slept

Giải thích: 

B: “slept” không diễn tả được hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

C: “has slept” sai thì (hiện tại hoàn thành), trong khi câu gốc là quá khứ.

D: “had slept” không phù hợp vì không diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Dịch: Các con tôi đang ngủ khi tôi về nhà tối qua.

Thì quá khứ tiếp diễn

21.

Question 21. He uses his own _______ to write about his passion for science on the website.

A. app

B. blog

C. pet tool

D. data

Giải thích: 

A: “app” không phù hợp với ngữ cảnh là viết về đam mê khoa học.

C: “pet tool” không có nghĩa trong ngữ cảnh này.

D: “data” là dữ liệu, không phù hợp với việc viết.

Dịch: Anh ấy sử dụng blog riêng của mình để viết về đam mê khoa học trên trang web.

Từ vựng

22. A

Question 22. They didn’t lock the door, _______ to their house being burglarized.

A. leading

B. having leaded

C. led

D. to lead

Giải thích: 

A. leading ⇒ Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle) của động từ “lead”. Khi sử dụng “leading” ở đây, câu sẽ mang nghĩa “Họ không khóa cửa, dẫn đến việc nhà của họ bị trộm.” Dạng này đúng ngữ pháp và diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa việc không khóa cửa và việc bị trộm.

B. having leaded ⇒ “leaded” không phải là dạng đúng của động từ “lead”. Dạng phân từ quá khứ đúng phải là “led”. Do đó, “having leaded” là sai ngữ pháp và không thể sử dụng.

C. led ⇒ “led” là dạng phân từ quá khứ của “lead”. Tuy nhiên, trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng dạng phân từ hiện tại (present participle) để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả đang diễn ra. Do đó, “led” không phù hợp trong ngữ cảnh này.

D. to lead ⇒ “to lead” là dạng động từ nguyên thể (infinitive). Dạng này không thể sử dụng sau dấu phẩy để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai mệnh đề trong câu. Vì vậy, phương án này cũng sai ngữ pháp.

Dịch: họ không khóa cửa dẫn đến việc nhà của họ bị trộm.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

23. A

Question 23.

A. central      B. cure          C. cook         D. come

 Giải thích: 

  1. central /ˈsɛntrəl/
  2. cure /kjʊə/
  3. cook /kʊk/
  4. come /kʌm/

⇒ Các từ khác có âm /k/ trong khi “central” có âm /s/.

Phát âm

24. C

Question 24. 

A. like             B. hire           C. pick           D. shine

Giải thích:

  1. like /laɪk/
  2. hire /ˈhaɪə
  3. pick /pɪk/
  4. shine /ʃaɪn/

⇒ Các từ khác có âm /aɪ/ trong khi “pick” có âm “ɪ”

Phát âm

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số từ 25 đến 29.

25. C

Question 25.

A. whose

B. who

C. which

D. whom

Giải thích: 

“Cave paintings created by early humans display different types of wild cats (25)_____ are now extinct, or no longer around” ⇒ Ta cần một đại từ quan hệ để thay thế cho “different types of wild cats” nên “which” là phương án đúng.

Lưu ý: 

  • Đại từ quan hệ Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.
  • Đại từ quan hệ Who thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, thay thế cho các danh từ chỉ người.
  • Đại từ quan hệ Which thường sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ, dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật.
  • Đại từ quan hệ Whom thường được sử dụng làm tân ngữ trong câu, thay thế cho các danh từ chỉ người.

Mệnh đề quan hệ

26. A

Question 26.

A. similar

B. like

C. same

D. close

Giải thích: 

Cats (26)_____ to the ones kept as pet today started showing up in art work thousands of years ago. 

⇒ Ta có cấu trúc A similar to B nghĩa là A giống như B

Cấu trúc ngữ pháp

27. D

Question 27.

A. For instance

B. Consequently

C. Furthermore

D. However

Giải thích: 

(27)______,other cultures feared cats or thought that they brought illnesses and bad luck.

⇒ Ở các câu trước đó, người viết đề cập đến hình ảnh tốt đẹp của loài mèo trong thế giới quan của nhân loại, tuy nhiên ở câu này, “other cultures feared cats or thought that they brought illnesses and bad luck” có nghĩa là “một số nền văn hoá lại mang một nỗi sợ với loài mèo hoặc tin rằng chúng mang lại ốm đau và điềm gở”. Do đó, ta cần một từ nối mang nghĩa tương phản với những gì đã nói, ⇒ However là hợp lý.

  • Các đáp án khác:
  • A. For instance: Ví dụ,…
  • B. Consequently: Kết quả là…
  • C. Furthermore: Hơn nữa…

Từ nối

28. D

Question 28.

A. every

B. much

C. which

D. many

Giải thích: 

Today, with millions kept as pets in homes around the world, cats have become important members of (28)_____families.

⇒ “families” là một danh từ số nhiều đếm được, do đó ta dùng “many” là đúng.

  • Các đáp án khác:
  • A. every -> Every + N đếm được số ít
  • B. much -> Much + N không đếm được
  • C. which -> đại từ quan hệ, không hợp ngữ cảnh

Lượng từ

29. A

Question 29.

A. spreading

B. suffering

C. creating

D. experiencing

Giải thích: 

This helped to prevent too many of these rodents from coming into homes and eating people’s food or (29)_____sickness.

Dịch: Điều này góp phần ngăn chặn loài gặm nhấm này xâm nhập vào nhà và ăn thức ăn của con người hoặc____dịch bệnh.

Các đáp án:

  • A. Spreading (v): Lan rộng
  • B. Suffering (v): Suy nhược
  • C. Creating (v): Tạo ra
  • D. Experiencing (v): Trải nghiệm

⇒ A là hợp nghĩa nhất.

⇒ 

Từ vựng

Đánh dấu phương án  A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ  có nghĩa GẦN NHẤT với các từ được gạch chân trong câu hỏi

30. B 

Question 30. In Roman times, sophisticated technology brought running water into private homes and public bathhouses.

A. complicated

B. modern

C. terrible

D. funny

Giải thích: 

Sophisticated (a): hiện đại, tinh vi.

Các đáp án:

  • A: “complicated” nghĩa là phức tạp, không phù hợp ngữ cảnh.
  • B: “modern” nghĩa là hiện đại, mới.
  • C: “terrible” nghĩa là tồi tệ, không liên quan.
  • D: “funny” nghĩa là buồn cười, không liên quan.

⇒ B là từ GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân.

Dịch: Vào thời La Mã, công nghệ hiện đại đã mang nước chảy vào nhà riêng và nhà tắm công cộng.

Từ vựng

31. D

Question 31. Many consumers are dubious about the reliability of the cars so they want to check before taking them on a long trip.

A. certain

B. excited

C. curious

D. suspicious

Giải thích: 

Dubious (a): nghi ngờ, không chắc chắn

Các đáp án:

  • A: “certain” nghĩa là chắc chắn, trái nghĩa.
  • B: “excited” nghĩa là phấn khích, không liên quan.
  • C: “curious” nghĩa là tò mò, không liên quan.
  • D: “suspicious” nghĩa là nghi ngờ

⇒ D là từ GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân.

Dịch: Nhiều người tiêu dùng nghi ngờ về độ tin cậy của những chiếc xe nên họ muốn kiểm tra trước khi mang chúng đi trên một chuyến đi dài.

Từ vựng

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án trả lời tốt nhất cho mỗi câu sau

32. C

Question 32. Tony and Jessica are talking about helping those in need. 

  • Tony: “I believe that we benefit a lot from helping disadvantaged people in the community.” 
  • Jessica: “_______ It gives us a strong sense of responsibility.”

A. It’s hard to say

B. That’s an absurd idea

C. I couldn’t agree with you more

D. No, I don’t think so

Giải thích: 

Jessica đang thể hiện sự đồng ý với ý kiến của Tom, suy từ các đáp án:

A: “It’s hard to say”: thật khó để nói -> không phù hợp ngữ cảnh.

B: “That’s an absurd idea”: đó quả là ý kiến vô lý -> là ý kiến phủ định, không phù hợp ngữ cảnh.

C: “ I couldn’t agree with you more”: Tôi không thể đồng ý hơn -> Thể hiện sự đồng ý, tán thành

D: “No, I don’t think so”: không tôi không nghĩa vậy ->  là ý kiến phủ định, không phù hợp ngữ cảnh.

⇒ C

Dịch: Tony và Jessica đang nói về việc giúp đỡ những người khốn khổ. 

  • Tony: “Tôi tin rằng chúng ta được lợi rất nhiều từ việc giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng.” 
  • Jessica: “Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Nó cho chúng ta cảm giác trách nhiệm mạnh mẽ.”

Bối cảnh xã hội

33. A

Question 33. Sam and Linh are at a coffee shop. 

  • Sam: “Would you like to have some coffee?” 
  • Linh: “_______”

A. Yes, I’d love to.

B. No, I like both.

C. You’re welcome.

D. Either is fine.

Giải thích: 

Ta cần một câu thể hiện sự đồng ý của Linh với đề nghị của Sam, suy từ các đáp án:

A: “Yes, I’d love to”: Vâng, rất sắn lòng -> Thể hiện sự đồng ý, tán thành

B: “No, I like both”: Vâng, loại nào cũng ổn -> không hợp lý vì câu hỏi yêu cầu chọn giữa cà phê hoặc không, không phải giữa hai lựa chọn.

C: “You’re welcome” không phù hợp với ngữ cảnh vì không phải đáp lại lời cảm ơn.

D: “Either is fine”: Vâng, loại nào cũng ổn -> không phù hợp vì câu hỏi không có lựa chọn hai cái khác nhau.

⇒ A

Dịch: Sam và Linh đang ở quán cà phê

  • Sam: “Cậu có muốn uống cà phê không?”
  • Linh: “Vâng, rất sẵn lòng”
 

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại

 

34. C

Question 34.

A. employer

B. enjoyment

C. confidence

D. pollution

Giải thích: 

    1. Employer /ɪmˈplɔɪə/ -> Trọng âm rơi vào âm 2
    2. Enjoyment /ɪnˈʤɔɪmənt/ -> Trọng âm rơi vào âm 2
  • Confidence /ˈkɒnfɪdᵊns/ -> Trọng âm rơi vào âm 1
  1. Pollution /pəˈluːʃᵊn/ -> Trọng âm rơi vào âm 2

⇒ Chọn C

Trọng âm

35. A

Question 35. 

A. machine

B. wildlife

C. service

D. danger

Giải thích: 

  1. Machine /məˈʃiːn/ -> Trọng âm rơi vào âm 2
  2. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ -> Trọng âm rơi vào âm 1
  3. Service /ˈsɜːvɪs/ -> Trọng âm rơi vào âm 1
  4. Danger /ˈdeɪnʤə/ -> Trọng âm rơi vào âm 1

⇒ Chọn A

Trọng âm

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 36 đến 40.

36. A

Question 36. What is the main idea of this reading?

A. Work among Humans and Animals

B. The Accumulation of Wealth

C. Sloth: One of the Seven Deadly Sins

D. Human Cultural Training

Giải thích: 

Bài đọc so sánh sự khác biệt trong cách làm việc giữa con người và các loài động vật khác, nhấn mạnh việc con người thường làm việc nhiều hơn và có sự khác biệt lớn về số giờ làm việc giữa các nền văn hóa khác nhau.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

37. A

Question 37. According to the author, humans are so industrious because

A. They can overcome the impulse to slow down and they work for gains beyond survival.

B. They need much more than animals need in order to survive.

C. They have an inborn temptation to take it easy so that they can survive.

D. They are stronger and better protected than animals, so they can easily gain more to survive.

Giải thích: 

“One reason for human diligence is that people, unlike animals, can often override the impulses they may feel to slow down…Many humans are driven to work hard by a singular desire to gather resources far beyond what is required for survival.” ⇒ Theo tác giả, con người có thể vượt qua các xung động muốn chậm lại và họ làm việc để đạt được những thứ vượt xa nhu cầu sống sót cơ bản.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

38. B

Question 38. The word “They” in paragraph 2 refers to

A. resources

B. people

C. animals

D. impulses

Giải thích: 

“One reason for human diligence is that people, unlike animals, can often override the impulses they may feel to slow down. They can drink coffee when they might prefer a nap or flick on the air-conditioning when the heat might otherwise demand torpor.” ⇒ Đại từ “They” trong đoạn 2 ám chỉ “con người” khi nói về khả năng vượt qua các xung động và làm việc chăm chỉ.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

39. A

Question 39. The word “override” in paragraph 2 is closest in meaning to

A. ignore

B. rank

C. count

D. consider

Giải thích: 

Override (v): phớt lờ, vượt qua

Các đáp án:

+  A. Ignore (v): phớt lờ

+ B. Rank (v): xếp hạng

+ C. Count (v): đếm

+ D. Consider (v): suy sét

⇒ Chọn A

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

40. C

Question 40. The passage is a combination of contrast and

A. a series of events in human and animals’ life

B. definitions and examples of human and animals’ work

C. reasons for human’s diligence and acquisitiveness

D. steps in a process of working for human survival

Giải thích: 

Bài đọc kết hợp sự đối lập giữa con người và động vật và đưa ra các lý do về tính chăm chỉ và tính khao khát tích lũy của con người.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 41 đến 47.

41. B

Question 41. Which best serves as the title for the passage?

A. The Anxiety-Reducing Power Of Caring For Others

B. Practical Advice For An Anxiety-Free Life

C. Want No Anxiety? Do Things With No Fear

D. Defeating Anxiety With A Self-Supportive Mindset

Giải thích: 

Bài đọc đưa ra các lời khuyên thiết thực để giúp giảm lo âu, bao gồm việc thực hiện hành động mà không lo lắng về kết quả, tự thông cảm với bản thân và làm việc với người khác.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

42. D

Question 42. The word “expedites” in paragraph 2 can be best replaced by

A. reinforces

B. intensifies

C. motivates

D. accelerates

Giải thích: 

Expedites (v): tăng tốc hoặc làm nhanh quá trình gì đó

Các đáp án:

    • A. reinforces (v): củng cố
    • B. intensifies (v): tăng cường
    • C. motivates (v): tạo động lực
  • D. accelerates (v): tăng tốc

⇒ Chọn D

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

43. D

Question 43. The word “it” in paragraph 2 refers to

A. procrastination

B. mentality

C. moment

D. project

Giải thích: 

“People often wait for the perfect moment to start a project, but this mentality can lead to procrastination and even prevent us from doing it at all.” ⇒ Từ “it” trong câu “but this mentality can lead to procrastination and even prevent us from doing it at all” ám chỉ “project”.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

44. D

Question 44. According to paragraph 3, people with anxiety ______.

A. are completely unaware of their own anxious thoughts

B. are only anxious about how other people view them emotionally

C. will get rid of their anxiety if they ignore their mistakes

D. will criticize themselves whenever they point out their mistakes

Giải thích: 

“Imagine that you have a friend who always tries to tell you everything that is wrong with you and your life. You would probably want to get rid of them right away. However, people with anxiety often do this to themselves so frequently that they don’t even realize it.” 

Dịch: “Hãy tưởng tượng bạn có một người bạn luôn cố gắng nói với bạn mọi điều không ổn sẽ luôn gắn liền với bạn và cuộc sống của bạn. Có lẽ bạn sẽ muốn loại bỏ những lời khó nghe này ngay lập tức. Tuy nhiên, những người mắc chứng lo âu thường làm điều này với bản thân thường xuyên đến mức họ thậm chí không nhận ra điều đó.

⇒ Theo đoạn 3, những người bị lo âu thường tự phê bình bản thân mỗi khi họ mắc lỗi.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

45. A

Question 45. The word “empathetic” in paragraph 4 is closest in meaning to

A. understanding

B. considering

C. enduring

D. carefree

Giải thích: 

Empathetic (a): thông cảm

Các đáp án:

  • A. Understanding (a): thông cảm, thấu hiểu
  • B. Considering (a): đáng suy ngẫm
  • C. Enduring (a): bền bỉ
  • D. Carefree (a): vô tư

⇒ Chọn A

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

46. D

Question 46. Which of the following is NOT TRUE, according to the passage?

A. Indecisiveness is not only time- consuming but also can make us feel stressed.

B. Even simple acts can help you to become someone other people can depend on.

C. It is important to stop being aware of self-criticism and dismiss it to feel better.

D. “Doing things badly” gives you the ability to make better and bigger decisions.

Giải thích: 

Xét từng đáp án, ta thấy:

    • Đáp án A được đề cập trong câu “People often wait for the perfect moment to start a project, but this mentality can lead to procrastination and even prevent us from doing it at all. And that causes stress and anxiety.” ở đoạn 2
    • Đáp án B được đề cập trong câu “So how can you make yourself important in someone else’s life? It could be as simple as taking care of a child or elderly parent, volunteering, or finishing work that might benefit future generations.” ở đoạn 4
  • Đáp án C được đề cập ở câu “If you feel like you’ve embarrassed yourself in a situation, don’t criticize yourself – simply realize that you have this tendency to blame yourself, then drop the negative thought and redirect your attention back to whatever you were doing and you will feel better right away” ở đoạn 3.
  • Đáp án D không được đề cập.

⇒ Chọn D

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

47. C

Question 47. Which of the following can most likely be inferred from the passage?

A. Negative thinking will severely hinder your ability to complete tasks in the long run.

B. The less worried you are about the result of something, the better you will perform it.

C. When we know that we are important to others, we find life to be more meaningful.

D. Many people struggle with anxiety because they feel too nervous to find any solution.

Giải thích: 

Ở câu đầu tiên của đoạn 4: “Regardless of how much we work or the amount of money we make, we can’t be truly happy until we know that someone else needs us.” ⇒ Bài đọc đề cập rằng chúng ta không thể thực sự hạnh phúc cho đến khi chúng ta biết rằng ai đó cần chúng ta. Việc biết rằng chúng ta quan trọng đối với người khác giúp chúng ta cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn.

Đọc hiểu đoạn văn đã cho

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu trong số đó.

48. C

Question 48. It is against the law to park on a double yellow line.

A. You can park on a double yellow line.

B. You are allowed to park on a double yellow line.

C. You must not park on a double yellow line.

D. You must park on a double yellow line.

Giải thích: 

Dịch: Đó là phạm luật nếu bạn đỗ xe ở vạch vàng đôi

Các đáp án:

    • A. Bạn có thể đỗ xe ở vạch vàng đôi
    • B. Bạn được phép đỗ xe ở vạch vàng đôi
  • C. Bạn không được phép đỗ xe ở vạch vàng đôi
  • D. Bạn phải đỗ xe ở vạch vàng đôi

⇒ Chọn C

Viết lại câu

49. A

Question 49. “Who are you talking on the phone now?” asked my sister.

A. My sister asked me who I was talking to on the phone then.

B. My sister asked me who am I talking to on the phone then.

C. My sister asked me who I had been talking to on the phone now.

D. My sister asked me who I would be talking to on the phone at the moment.

Giải thích: 

Dịch: Chị tôi hỏi “Em đang nói chuyện điện thoại với ai vậy?”

Các đáp án:

  • A. Chị tôi hỏi rằng tôi đang nói chuyện với ai qua điện thoại ⇒ Lùi thì đúng
  • B. Sai ngữ pháp, không có nghĩa
  • C. Chị tôi đã hỏi rằng tôi đã đang nói chuyện với ai qua điện thoại ⇒ Sai do câu trực tiếp đang ở dạng hiện tại, phải lùi thì về quá khứ chứ không phải quá khứ hoàn thành.
  • D. Lùi sai thì.

Câu gián tiếp

50. A

Question 50. She last visited Belgium two months ago.

A. She hasn’t visited Belgium for two months.

B. She visited Belgium for two months.

C. She has visited Belgium for two months.

D. She didn’t visit Belgium two months ago. 

Giải thích: 

Dịch: Cô ấy thăm nước Bỉ lần cuối vào 2 tháng trước.

Các đáp án:

  • A. Cô ấy đã 2 tháng chưa thăm nước Bỉ
  • B. Động từ ở sai thì
  • C. Cô ấy đã thăm nước Bỉ được 2 tháng -> Sai nghĩa câu gốc
  • D. Cô ấy đã không đi thăm nước Bỉ vào 2 tháng trước -> Sai nghĩa câu gốc

Viết lại câu

Trên đây là toàn bộ đề thi cũng như đáp án và giải thích chi tiết cho đề thi tiếng Anh sở Hoà Bình. Các bạn có thể tham khảo thêm các bài giải đề khác tại chuyên mục Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2024 | IZONE nhé. Chúc các bạn học tập hiệu qu