Giải Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh tỉnh Phú Thọ 2024 có đáp án
Bạn đang ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh và muốn thử sức với đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh tỉnh Phú Thọ 2024? Hãy cùng IZONE giải đề và cập nhật đáp án cho từng câu bạn nhé.
Đề thi thử tiếng Anh tỉnh Phú Thọ 2024
Đáp án Đề thi thử tiếng Anh tỉnh Phú Thọ 2024
1. D | 11. C | 21. B | 31. C | 41. D |
2. A | 12. B | 22. D | 32. B | 42. C |
3. B | 13. D | 23. B | 33. B | 43. A |
4. A | 14. D | 24. C | 34. D | 44. D |
5. B | 15. C | 25. A | 35. C | 45. C |
6. A | 16. B | 26. C | 36. B | 46. C |
7. A | 17. D | 27. B | 37. D | 47. D |
8. A | 18. A | 28. D | 38. B | 48. B |
9. D | 19. C | 29. B | 39. A | 49. C |
10. D | 20. A | 30. A | 40. D | 50. C |
Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh tỉnh Phú Thọ 2024
Đáp án | Giải thích chi tiết | Phân loại |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ khác với ba từ còn lại ở cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau. | ||
1. D | Question 1: A. grateful B. angry C. golden D. magic Giải thích: A. grateful /ˈɡreɪt.fəl/ B. angry /ˈæŋ.ɡri/ C. golden /ˈɡoʊl.dən/ D. magic /ˈmædʒ.ɪk/ Từ khác biệt trong cách phát âm phần gạch dưới là ‘magic’, với phụ âm /dʒ/, trong khi các từ còn lại có cách phát âm là /ɡ/. | Phát âm |
2. A | Question 2: A. table B. candle C. matter D. carrot Giải thích: A. table /ˈteɪ.bəl/ B. candle /ˈkæn.dəl/ C. matter /ˈmæt̬.ɚ/ D. carrot /ˈkær.ət/ Từ khác biệt trong cách phát âm phần gạch dưới là A, với nguyên âm đôi /eɪ/, trong khi các từ còn lại có cách phát âm là /æ/. | Phát âm |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau. | ||
3. B | A. heritage /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ → trọng âm 1 B. solution /səˈluː.ʃən/ → trọng âm 2 C. memory /ˈmem.ər.i/ → trọng âm 1 D. candidate /ˈkæn.dɪ.deɪt/ → trọng âm 1 Giải thích: Từ được chọn có trọng âm nhất vào âm tiết thứ 2, vì là danh từ có đuôi -ion nên sẽ nhấn vào âm tiết đứng trước nó. 3 từ còn lại có trọng âm nhất vào âm tiết thứ nhất. | Trọng âm |
4. A | Question 4: A. widen /ˈwaɪ.dən/ → trọng âm 1 B. forget /fɚˈɡet/ → trọng âm 2 C. protect /prəˈtekt/ → trọng âm 2 D. revise /rɪˈvaɪz/ → trọng âm 2 Giải thích: Từ ‘forget’ có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1, trong khi các từ còn lại có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. | |
Đánh dấu chữ cái tại A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
5.B | Question 5: I want to emphasise again how much we appreciate the __________ effort that the private sector has put into our child safety initiative. A. industrious B. tremendous C. prosperous D. generous Giải thích:
Dịch: Tôi muốn nhấn mạnh một lần nữa rằng chúng tôi đánh giá cao nỗ lực to lớn mà khu vực tư nhân đã dành cho sáng kiến an toàn cho trẻ em của chúng tôi. | Từ vựng |
6. A | Question 6: Once you click on the post, you will be taken to a special site where you will be asked to take surveys and interact with __________ other advertising media. A. with B. from C. about D. on Giải thích: Đáp án đúng là A. with Cấu trúc: to interact with something: tương tác với cái gì đó Dịch: Sau khi nhấp vào bài đăng, bạn sẽ được đưa đến một trang web đặc biệt nơi bạn sẽ được yêu cầu thực hiện khảo sát và tương tác với các phương tiện quảng cáo khác. | Collocation/Giới từ |
7. A | Question 7 That disabled boy’s victory in the race set __________ finest example to all students in the school. A. the B. an C. X (no article) D. a Giải thích: “finest” là tính từ ở dạng so sánh nhất, và công thức chính xác với tính từ ở dạng so sánh nhất là “the + tính từ ngắn đuôi est” Dịch: Chiến thắng của cậu bé khuyết tật trong cuộc đua là tấm gương tốt nhất cho toàn thể học sinh trong trường | So sánh nhất |
8. A | Question 8: Katherine will start writing her graduation thesis __________. A. after she collects all the necessary materials B. once she had collected all the necessary materials C. until she collected all the necessary materials D. when she was collecting all the necessary materials Giải thích: Sau các từ chỉ thời gian như “after”, mệnh đề sẽ được chia theo hiện tại đơn. Dịch: Katherine sẽ bắt đầu viết luận văn tốt nghiệp sau khi cô ấy thu thập được tất cả các tài liệu cần thiết | Hiện tại đơn |
9. D | Question 9: My friend __________ around England by car when he accidentally saw one of his old classmates. A. travels B. has travelled C. is travelling D. was travelling Giải thích: “was travelling,” sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hoàn hảo để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ đã bị gián đoạn bởi một sự kiện khác (“he accidentally saw one of his old classmates”). Thì này chính xác chỉ ra rằng hành động đi du lịch quanh Anh bằng xe hơi đang diễn ra vào thời điểm anh ấy gặp bạn học cũ. Dịch: Bạn tôi đang đi du lịch vòng quanh nước Anh bằng ô tô thì vô tình nhìn thấy một người bạn học cũ của mình. | Quá khứ tiếp diễn |
10. D | Question 10: __________ of having released a large amount of C02 into the atmosphere, these companies face heavy fines. A. To accuse B. Having accused C. Accusing D. Accused Giải thích: Khi mệnh đề được rút gọn, chủ ngữ sẽ biến mất và thay vào đó là động từ dạng V-ing (nếu câu ở thể chủ động) hoặc V3 (nếu câu ở thể bị động). “Accused” là dạng bị động, đây là cách sử dụng chính xác, vì các công ty đang là chủ thể bị ảnh hưởng bởi cáo buộc. Dịch: Bị cáo buộc đã thải ra một lượng lớn khí CO2 vào bầu khí quyển, những công ty này đối mặt với các khoản tiền phạt nặng. | Mệnh đề rút gọn |
11. C | Question 11: The board of directors are planning to meet later to__________ solutions to the challenges they have faced these days. A. pull through B. put down C. work out D. get on Giải thích:
Dịch: | Phrasal verbs |
12. B | Question 12: It is 36 degrees in Hanoi, and it is 36 degrees in Ho Chi Minh City, so Hanoi is __________ Ho Chi Minh City. A. the hottest B. as hot as C. hotter than D. so hot Giải thích: Trong câu này, nhiệt độ ở 2 thành phố Hà Nội và Hồ Chí Minh được so sánh xem nơi nào nóng hơn. Hà Nội nóng bằng nên chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh bằng “as + adj + as…” Dịch: Hà Nội 36 độ và thành phố Hồ Chí Minh cũng 36 độ, vậy Hà Nội nóng bằng thành phố Hồ Chí Minh. | So sánh bằng |
13. D | Question 13: Because of the _________ of hospital employees, the head of administration began advertising jobs openings in the newspaper A. short Giải thích: Đi cùng mạo từ “the” là một danh từ, vậy “shortage” là đáp án đúng. Dịch: Do sự thiếu hụt nhân viên bệnh viện, trưởng bộ phận hành chính bắt đầu đăng quảng cáo tuyển dụng trong báo. | Loại từ |
14. D | Question 14: The headmaster at my last school was a strict disciplinarian and made sure we ____ the line. A. drew B. faced C. touched D. toed Giải thích: “toe the line” là một cụm từ thành ngữ, nghĩa là tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Dịch: Hiệu trưởng trường tôi trước đây là một người kỷ luật nghiêm khắc và đảm bảo chúng tôi tuân thủ đúng quy định. | Idiom |
15. C | Question 15: Spain is one of the most popular destinations for package holidays,________? A. is it B. does it C, isn’t it D. doesn’t it Giải thích: Câu hỏi đuôi (tag questions) trong tiếng Anh là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng ý từ người nghe. Cấu trúc của câu hỏi đuôi phụ thuộc vào thì và dạng của động từ chính trong câu. Trong câu 15, mệnh đề chính là một câu khẳng định, nên hỏi đuôi phải là phủ định để cân bằng: “isn’t it?” Dịch: Tây Ban Nha là một trong những điểm đến phổ biến nhất cho các kỳ nghỉ trọn gói, phải không? | Câu hỏi đuôi |
16. C | Question 16: With her talent and fierce _____, she became a successful actress after playing the leading vole in a serial drama. A. vocation B. ambition C. mission D. pursuit Giải thích:
Dịch: Với tài năng và tham vọng mãnh liệt, cô ấy đã trở thành một diễn viên thành công sau khi đóng vai chính trong một bộ phim truyền hình. | Từ vựng |
17. D | Question 17: Students who ______ more pleasure in particular subjects experienced higher achievements and increased creativity in those areas. A. paid B. had C. brought D. took Giải thích: “take pleasure in” là cụm từ có nghĩa là tìm thấy niềm vui trong việc gì đó. Dịch: Những sinh viên tìm thấy niềm vui trong các môn học nhất định đã đạt được thành tích cao hơn và sự sáng tạo tăng lên trong những lĩnh vực đó. | Collocation |
18. A | Question 18: Her legal advisers persuaded her____ the names of the people involved in the robbery. A. to mention B. mention C. to mentioning D. mentioning Giải thích: Cấu trúc: “to persuade somebody to do something”: thuyết phục ai đó làm gì Dịch: “Các cố vấn pháp lý đã thuyết phục cô ấy nhắc đến tên của những người liên quan trong vụ cướp. | Collocation |
19. C | Question 19: More activities _________ to raise local people’s awareness of environmental issues by the Youth Union. A. organize B. are organizing C. are organized D. organized Giải thích: Câu này dùng ở thể bị động (passive voice). Khi chuyển từ chủ động sang bị động, chúng ta thay đổi chủ ngữ của câu từ thực hiện hành động sang nhận hành động. “are organized” là dạng bị động của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), phù hợp với ngữ cảnh câu đang diễn tả việc liên tục tổ chức các hoạt động. Cấu trúc bị động được tạo thành bằng cách sử dụng “are” (trợ động từ của thì hiện tại) + “organized” (quá khứ phân từ của động từ “organize”). Dịch: Nhiều hoạt động đang được tổ chức để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường bởi Đoàn Thanh niên. | Passive voice |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu hoàn thành tốt nhất mỗi lần trao đổi sau đây. | ||
20. A | Question 20: Two friends Jane and Anne are talking about Anne’s new hairstyle – Jane: “You look so impressive and attractive with your new hairstyle! – Anne: “____________.” A. Thanks for your compliment B. I know it’s fashionable C. Yes, of course D. That is nonsense Giải thích:
| Bối cảnh xã hội |
21. B | Question 21: Maria and Alex are talking about environmental issues. *Maria: “Our city is getting more and more polluted. Do you think so?” Alex: “____________ It’s really worrying. “ A. I’ll think about that B. I can’t agree more C. I don’t agree D. I don’t think so Giải thích:
| Bối cảnh xã hội |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ GẦN NHẤT có ý nghĩa với phần được gạch chân từ trong mỗi câu hỏi sau. | ||
22. D | Question 22: Stockholm dwellers are fortunate to live in one of the greenest capitals in the world. A. impossible B. discouraged C. stable D. lucky Giải thích:
| Từ đồng nghĩa |
23. B | Question 23: My children prefer to stay in a modern hotel with all the amenities rather than camp in the woods. A. dislikes B. conveniences C. products D. expenses Giải thích:
| Từ đồng nghĩa |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ NGƯỢC NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
24. C | Question 24: The football team is really in dire straits, and they have even considered selling their three best players. A. in a serious situation B. in a difficult situation C. in a pleasant situation D. in a balanced situation Giải thích: “in dire straits”: trong một tình huống khó khăn >< “in a pleasant situation” | Từ trái nghĩa |
25. A | Question 25: Because of her conservative views, the professor never accepts anything not related to traditional values and the status. A. progressive B. optimistic C. economic D. conservational Giải thích:
| Từ trái nghĩa |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số | ||
26. C | Question 26. __________ (26) facing hardships and setbacks, Daniel always maintained a grateful heart, finding blessings in even the smallest of things. A. Because B. However C. Despite D. Although Giải thích:
Có thể thấy từ cần điền có thể là Despite hoặc Although, nhưng cụm từ đằng sau “facing hardships and setbacks” là V-ing, vậy nên đáp án đúng là Despite. Dịch: Dù phải đối mặt với những khó khăn và thất bại, Daniel vẫn luôn giữ tấm lòng biết ơn, tìm thấy phước lành ngay cả trong những điều nhỏ nhặt nhất. | Đọc điền |
27. B | Question 27. One day, as Daniel walked through the village market, he __________( 27) an elderly woman sitting alone on a bench. A. experienced B. encountered C. received D. suffered Giải thích:
Dịch: Một ngày nọ, khi Daniel đi ngang qua chợ làng, anh gặp một người phụ nữ lớn tuổi đang ngồi một mình trên băng ghế. | Đọc điền |
28. D | Question 28. Before parting ways, the woman reached into her bag and handed Daniel a small, __________ (28) carved wooden box. A. comprehensively B. complicatedly C. immensely D. intricately Giải thích:
Dịch: Trước khi chia tay, người phụ nữ thò tay vào túi xách và đưa cho Daniel một chiếc hộp gỗ nhỏ được chạm khắc tinh xảo. | Đọc điền |
29. B | Question 29. Curiously, Daniel opened the box and was astonished to find it filled with handwritten notes, each one detailing a different blessing in his life – from the love of his family to the beauty of nature (29) __________ surrounded him. A. whose B. which C. who D. whom Giải thích: Which được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ, chỉ đến thứ gì đó đã được đề cập trước đây khi đề cập đến sự vật, sự việc. Trong câu đã cho, “which” là lựa chọn chính xác vì nó chỉ lại “the beauty of nature” (vẻ đẹp của thiên nhiên), một đối tượng. và bổ sung thông tin về nó. Cụm từ này có nghĩa là “vẻ đẹp của thiên nhiên đã bao quanh anh ấy.” | Đọc điền |
30. A | Question 30: From that day forward, he vowed to live (30) __________ moment with gratitude and appreciation, knowing that even in the darkest of times, there were blessings to be found. A. each B. many C. much D. some Giải thích:
Dịch: Kể từ ngày đó trở đi, anh thề sẽ sống từng khoảnh khắc với lòng biết ơn và trân trọng, biết rằng ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, vẫn có những phước lành được tìm thấy. | Đọc điền |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi. | ||
31. C | Question 31. Which could be the best title for the passage? A. Life at Sea B. An Extraordinary Man C. A Boat with a Difference D. The Problem of Plastic Bottles Giải thích: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là “A Boat with a Difference” (Một chiếc thuyền khác biệt). Câu trả lời này phù hợp vì đoạn văn chủ yếu nói về chiếc thuyền Plastiki, được làm từ các chai nhựa tái chế và có tính năng đặc biệt so với các thuyền khác. | Đọc hiểu |
32. B | Question 32. The word they in paragraph 2 refers to __________. A. scientists B. humans C. seas and oceans D. plastic bottles Giải thích: Từ “they” trong đoạn 2 chỉ đến “humans” (con người). Trong ngữ cảnh đoạn văn, nó nói về việc con người ném bỏ chai nhựa, gây ô nhiễm biển. | Đọc hiểu |
33. B | Question 33. According to the passage, De Rothschild was shocked when he__________. A. travelled between Antarctica and the Ecuadorian Amazon B. read some information about plastic at seas and oceans C. participated in an environmental campaign D. built his first plastic boat Giải thích: Theo thông tin trong đoạn “One day he was reading some information about all the plastic in the seas and oceans. He couldn’t believe what he was reading.” (Khi đang đọc thông tin về nhựa ở biển, anh ấy không thể tin nổi những gì mình đang đọc) Từ đồng nghĩa: couldn’t believe = be shocked | Đọc hiểu |
34. D | Question 34. The word tackle in paragraph 2 is closest in meaning to __________. A. compete for B. divide C. compare D. fight Giải thích:
“tackle pollution” mang nghĩa đối phó, giải quyết vấn đề ô nhiễm. Vậy “fight” là từ mang nghĩa gần nhất trong 4 đáp án. | Đọc hiểu |
35. C | Question 35. Which of the following is TRUE about the Plastiki, according to the passage? A. It was made of plastic and other materials which are hard to decompose. B. Clean water exists in abundance on the boat. C. Daily life activities aren’t interrupted when living on the boat D. It has a totally different appearance when compared to other boats. Giải thích: Điều đúng về Plastiki theo đoạn văn là “Daily life activities aren’t interrupted when living on the boat” (Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày không bị gián đoạn khi sống trên thuyền). Đoạn văn thứ 3 mô tả về việc nhóm người có thể nấu ăn, tắm và thậm chí tập thể dục trên thuyền, điều này cho thấy hoạt động hàng ngày tiếp tục diễn ra bình thường. | Đọc hiểu |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi. | ||
36. B | Question 36. Which best serves as the title for the passage? A. The Prevalence of Boat Schools in Poor Countries B. Floating Schools: The Answer to Floods C. Floating HomesLift People out of Poverty D. Boats Make Life More Sustainable! Giải thích: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là “Floating Schools: The Answer to Floods” (Trường học nổi: Giải pháp cho lũ lụt). Câu trả lời này phản ánh thông tin được đề cập trong đoạn văn, nói về việc sử dụng trường học nổi để đối phó với vấn đề lũ lụt thường xuyên ở Bangladesh. | Đọc hiểu |
37. D | Question 37. The word unusual in paragraph 1 is closest in meaning to __________. A. understandable B. actual C. common D. strange Giải thích:
| |
38. B | Question 38. According to paragraph 1, many students in Bangladesh do not attend schools during the monsoon season because __________. A. they are forced to stay at home to help their parents B. their homeland is largely affected by floods C. their parents cannot afford to send them to schools D. they choose to be homeschooled instead Giải thích: Theo đoạn văn đầu tiên, nhiều học sinh ở Bangladesh không thể đến trường trong mùa mưa monsoon vì “their homeland is largely affected by floods” (“quê hương họ bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt”). Điều này được chứng minh qua câu “Every year, between the monsoon season of June and October, at least one third of Bangladesh is flooded with water.” (“Mỗi năm, từ mùa mưa monsoon từ tháng Sáu đến tháng Mười, ít nhất một phần ba đất nước Bangladesh bị ngập lụt.”). | Đọc hiểu |
39. A | Question 39. The word Interactive in paragraph 2 mostly means __________. A. involving communication among students B. easy to catch students’ attention C. having a great influence on students D. simple to understand Giải thích: Từ “Interactive” trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là “involving communication among students” (liên quan đến sự giao tiếp giữa các học sinh). Trong ngữ cảnh này, câu “teachers can access the Internet to make lessons more interactive” (giáo viên có thể truy cập Internet để làm cho bài học trở nên tương tác hơn) ám chỉ việc sử dụng Internet để tạo điều kiện tương tác trong học tập. | Đọc hiểu |
40. D | Question 40. The word they in paragraph 3 refers to __________. A. families B. parents C. lamps D. children Giải thích: Từ “they” trong đoạn 3 chỉ đến “children” (trẻ em). Điều này dựa trên thông tin “Now children and their parents don’t have to stop studying or working as soon as the sun goes down.” (“Giờ đây trẻ em và cha mẹ của chúng không phải ngừng học hoặc làm việc ngay khi mặt trời lặn.”). | Đọc hiểu |
41. D | Question 41. Which of the following is TRUE according to the passage? A. Rezwan used his own money to establish school boats for children in Bangladesh. B. There is a serious lack of modern technology in school boats run by Rezwan. C. Children’s homes in Bangladesh are inconveniently located for school boats. D. Night lessons are available for some students who are busy working in daytime. Giải thích: Theo đoạn văn, điều đúng là “Night lessons are available for some students who are busy working in daytime.” (Có các bài học vào buổi tối cho một số học sinh bận rộn làm việc vào ban ngày). Câu này dựa vào thông tin “it also means that in families where children have to work during the day, they can attend school in the evening.” (“điều này cũng có nghĩa là trong các gia đình mà trẻ em phải làm việc vào ban ngày, chúng có thể đến trường vào buổi tối.”). | Đọc hiểu |
42. C | Question 42. Which of the following can be inferred from the passage? A. Boats run by Rezwan have lifted families in Bangladesh out of poverty. B. There has been a decrease in the intensity of floods in Bangladesh. C. Daytime activities of many people in Bangladesh were disrupted at sunset. D. Bangladesh is the first country to promote the idea of school boats. Giải thích: Câu “70% of families have no electricity. Now children and their parents don’t have to stop studying or working as soon as the sun goes down.” (“70% gia đình không có điện. Giờ đây trẻ em và cha mẹ của chúng không phải ngừng học hoặc làm việc ngay khi mặt trời lặn.”) cho thấy rằng việc không có điện đã gây ra sự gián đoạn trong các hoạt động ban ngày của nhiều người tại Bangladesh khi mặt trời lặn. Câu này hàm ý rằng, trước khi có các biện pháp hỗ trợ như đèn năng lượng mặt trời, hoạt động của họ thường bị gián đoạn vào buổi tối. | Đọc hiểu |
Đánh dấu chữ cái At B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau. | ||
43. A | Question 43. Some of my classmates decide to stay at home to prepare for the coming examination instead of going on a field trip yesterday. A. decide B. field trip C. instead of D. coming Giải thích: Cần sửa là “decided” thay vì “decide” vì cần sử dụng thì quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh câu đã diễn ra trong quá khứ (“yesterday”). Dịch: Một số bạn cùng lớp của tôi quyết định ở nhà để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thay vì đi dã ngoại ngày hôm qua | Sửa lỗi sai |
44. D | Question 44. A bridge must be strong enough to support its own weight as well as the weight of the people and vehicles that use them. A. must be B. that C. as well as D. them Giải thích: Trong câu này, thay vì “them”, it” mới là đại từ tân ngữ chính xác để thay thế cho “a bridge”. Ở đây, “it” là đại từ phản chiếu lại chủ ngữ “a bridge” để chỉ chính cây cầu phải đủ mạnh để tự chống đỡ trọng lượng của mình cũng như trọng lượng của những người (the people) và phương tiện (vehicles) sử dụng nó. | Sửa lỗi sai |
45. C | Question 45. Medical herbs have been discovered and used in traditional medicine practices since prehistoric limes. A. traditional B. discovered C. Medical D. prehistoric Giải thích: medical (adj): thuộc về y khoa, chữa trị Ví dụ:
-> Dùng cụm “medical herbs” là không hợp lý, vì trong câu này loại cây để chữa trị có từ thời tiền sử phải là cây thảo dược (medicinal herbs/herbal medicine) Dịch: Dược liệu đã được phát hiện và sử dụng trong y học cổ truyền từ thời tiền sử. | Sửa lỗi sai |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây. | ||
46. C | Question 46. “I am suffering from online attacks all these days “Amber Heard said. A. Amber Heard asked me if Il was suffering from online attacks all these days. B. Amber Heard wanted to know if she was suffering from online attacks all those days. C. Amber Heard told me that she was suffering from online attacks all those days. D. Amber Heard said that I was suffering from online attacks all those days. Giải thích: Câu C giữ nguyên ý nghĩa của câu trực tiếp được Amber Heard nói, “I am suffering from online attacks all these days,” khi chuyển sang câu gián tiếp. Câu trực tiếp “Amber Heard said,” chuyển thành “Amber Heard told me that” trong câu gián tiếp và “I am” trở thành “she was” để phản ánh sự thay đổi ngôi và thời gian trong câu gián tiếp. Dịch: Amber Heard nói với tôi rằng cô ấy đã phải chịu đựng những cuộc tấn công trực tuyến suốt những ngày qua. | Viết lại câu |
47. D | Question 47: It’s necessary for students to revise their lessons before going to class. A. Students mustn’t revise their lessons before going to class. B. Students may revise their lessons before going to class, C. Students needn’t revise their lessons before going to class D. Students should revise their lessons before going to class. Giải thích: | Viết lại câu |
48. B | Question 48: His mother last cooked for the whole family five weeks ago. A. His mother will cook for the whole family in five weeks B. His mother hasn’t cooked for the whole family for five weeks. C. His mother didn’t cook for the whole family five weeks ago. D. His mother has cooked for the whole family for five weeks. Giải thích: Câu “His mother last cooked for the whole family five weeks ago.” (Sử dụng thì quá khứ đơn) có nghĩa là đã có năm tuần kể từ khi mẹ của anh ấy nấu ăn lần cuối cùng cho cả gia đình. Điều này được hiểu là bà không nấu ăn trong suốt thời gian năm tuần qua. Câu B “His mother hasn’t cooked for the whole family for five weeks.” chính xác phản ánh ý này, thể hiện thời gian kể từ lần cuối cùng bà nấu ăn cho đến hiện tại là năm tuần, mà không có sự kiện nấu ăn nào khác xảy ra trong khoảng thời gian đó. Câu này đã chia đúng thì hiện tại hoàn thành. | Viết lại câu |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng chữ cái cặp câu trong các câu hỏi sau. | ||
49. C | Question 49: Russia and Ukraine haven’t reached an agreement in negotiations. That’s why there won’t be a ceasefire soon. A. Hardly have Russia and Ukraine reached an agreement in negotiations when there will be a ceasefire soon. B. Not until Russia and Ukraine reach an agreement in negotiations will there be a ceasefire soon. C. Only when Russia and Ukraine have reached an agreement in negotiations will there be a ceasefire soon. D. Had Russia and Ukraine not reached an agreement in negotiations, there wouldn’t have been a ceasefire soon. Giải thích: Câu gốc “Russia and Ukraine haven’t reached an agreement in negotiations. That’s why there won’t be a ceasefire soon.” chỉ ra rằng việc không đạt được thỏa thuận là lý do khiến ngừng bắn sẽ không xảy ra sớm. Đáp án C “Only when Russia and Ukraine have reached an agreement in negotiations will there be a ceasefire soon.” thể hiện ý nghĩa tương tự: chỉ khi nào có thỏa thuận được đạt tới thì việc ngừng bắn mới có thể diễn ra sớm. Câu này diễn đạt điều kiện cần thiết cho một lệnh ngừng bắn và sử dụng cấu trúc “Only when… will…” để nhấn mạnh điều kiện đó. | Viết lại câu |
Question 50: Tom doesn’t know much about computer programming. He can’t apply for that position. A . If Tom had known much about computer programming, he couldn’t have applied for that position. B. If only Tom had known much about computer programming, he couldn’t apply for that position. C. Tom wishes he knew much about computer programming so that he could apply for that position. D. Provided that Tom knows much about computer programming, he can’t apply for that position. Giải thích: Câu gốc “Tom doesn’t know much about computer programming. He can’t apply for that position.” cho thấy Tom không có đủ kiến thức về lập trình máy tính để có thể nộp đơn cho vị trí công việc. Đáp án C, “Tom wishes he knew much about computer programming so that he could apply for that position,” diễn đạt một mong ước trong hiện tại về một điều kiện trong quá khứ không thực tế: Tom ước rằng anh ấy có nhiều kiến thức hơn về lập trình máy tính để anh có thể nộp đơn cho vị trí đó. Câu này giữ nguyên ý của câu gốc và diễn đạt nó dưới dạng một ước muốn hiện tại về một điều kiện trong quá khứ không thể thực hiện được. | Viết lại câu |
Tải đề thi & đáp án tỉnh Phú Thọ 2024 môn Anh PDF
Đề thi thử tốt nghiệp THPT tỉnh Phú Thọ.pdf
IZONE hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ đáp án Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh tỉnh Phú Thọ năm 2024. Đừng quên còn rất nhiều đề thi thử trong kho giải đề thi thử tốt nghiệp của IZONE, chúc các bạn học tốt nha!