Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú 2025

Giải chi tiết đề thi thử tiếng Anh THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú 2025

Giải đề thi thử THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú 2025 cùng IZONE ngay trong bài viết sau nhé!

Đề thi thử tiếng Anh THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú – Hải Phòng 2025

Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh Chuyên Trần Phú 2025

1.D2.C3.B4.B5.A
6.C7.B8.C9.B10.B
11.B12.A13.C14.A15.C
16.D17.B18.A19.A20.A
21.B22.C23.C24.D25.B
26.A27.B28.A29.A30.A
31.D32.B33.C34.C35.B
36.C37.B38.D39.B40.B

Giải chi tiết đề thi thử tiếng Anh THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú 2025

Câu

Nội dung

Tùy chọn

1-D

Question 1. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. Reintroduction of species has never been successful.

B. Only national parks can protect endangered species.

C.Technological advancements are irrelevant to conservation.

D. Education campaigns foster community involvement.

Giải thích

Trong đoạn văn, các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích cộng đồng tham gia vào các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã (paragraph 4).

Chọn D

Đọc hiểu

2-C

Question 2. The word “their” in paragraph 3 refers to _______ .

A. natural habitats

B. reintroduced populations

C. species

D. conservationists

Giải thích

Trong câu “This method has been successful in bringing several species back from the brink of extinction. Conservationists carefully monitor and support these reintroduced populations to ensure their survival.”

Chọn C

Đọc hiểu

3-B

Question 3. In which paragraph does the writer explore modern methods for maintaining endangered species?

A. Paragraph 3

B. Paragraph 5

C. Paragraph 2

D. Paragraph 1

Giải thích

Đoạn 5 đề cập đến những tiến bộ công nghệ hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã, bao gồm theo dõi vệ tinh, phân tích DNA và giám sát bằng drone: “Innovations such as satellite tracking, DNA analysis, and drone surveillance help researchers gather critical data and monitor wildlife populations more effectively”.

Chọn B

Đọc hiểu

4-B

Question 4. The word “benefit” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______

A. transform

B. hinder

C. advantage

D. sustain

Giải thích

“Benefit” có nghĩa là mang lại lợi ích, trong khi “hinder” có nghĩa là cản trở, là từ trái nghĩa với “benefit”

Chọn B

Từ vựng

5-A

Question 5. Which of the following is NOT mentioned as a threat to wildlife?

A. Urbanization

B. Deforestation

C. Pollution

D. Climate change

Giải thích

Đoạn 1: Human activities such as deforestation, pollution, and climate change are some of the primary threats to wildlife.

Chọn A

Đọc hiểu

6-C

Question 6. In which paragraph does the writer mention a present causal relationship?

A. Paragraph 3

B. Paragraph 5

C. Paragraph 2

D. Paragraph 4

Giải thích

Đoạn 2 nêu mối quan hệ nhân quả hiện tại, khi các hoạt động con người (như phá rừng và ô nhiễm) là nguyên nhân gây ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã.

Chọn C

Đọc hiểu

7-B

Question 7. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?

A. Technological advancements hinder conservation efforts.

B. Technology could be another way to aid conservation efforts.

C. Technology should be the only focus in wildlife conservation.

D. There is no alternative to technology in saving wildlife.

Giải thích

Câu trong đoạn 5 nói về việc các tiến bộ công nghệ (như theo dõi vệ tinh, phân tích DNA) có thể hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã, tức là công nghệ là một phương pháp khác để hỗ trợ.

Chọn B

Đọc hiểu

8-C

Question 8. The word “pivotal” in paragraph 4 could be best replaced by _______

A. secondary

B. trivial

C. crucial

D. irrelevant

Giải thích

“Pivotal” có nghĩa là quan trọng hoặc then chốt, tương tự như “crucial” trong ngữ cảnh này.

Chọn C

Từ vựng

9-B

Question 9. 

a. While education fosters a sense of empathy and tolerance, media outlets can facilitate positive intercultural exchange by presenting narratives that promote understanding. 

b. However, the process of integration is not always smooth, as it can give rise to cultural clashes and misunderstandings. c. In doing so, society can move towards a more inclusive and cohesive future where diversity is seen as a strength rather than a challenge. 

d. As the world becomes more interconnected, cultures that once existed in isolation now interact on a daily basis. 

e. Governments and policymakers must also ensure that legislation supports multicultural harmony while safeguarding the rights of minority groups.

A. d-b-a-e-c

B. d-b-a-c-e

C. d-e-b-c-a

D. d-e-a-b-c

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

D. Khi thế giới ngày càng kết nối, những nền văn hóa trước đây tồn tại trong cô lập giờ đây tương tác với nhau mỗi ngày.

B. Tuy nhiên, quá trình hội nhập không phải lúc nào cũng suôn sẻ, vì nó có thể gây ra những xung đột và hiểu lầm về văn hóa.

A. Trong khi giáo dục thúc đẩy sự đồng cảm và khoan dung, các phương tiện truyền thông có thể tạo điều kiện cho việc trao đổi văn hóa tích cực bằng cách trình bày những câu chuyện thúc đẩy sự hiểu biết.

C. Làm như vậy, xã hội có thể hướng tới một tương lai hòa nhập và đoàn kết hơn, nơi sự đa dạng được coi là sức mạnh thay vì là một thách thức.

E. Chính phủ và các nhà làm luật cũng phải đảm bảo rằng luật pháp hỗ trợ sự hòa hợp đa văn hóa trong khi bảo vệ quyền lợi của các nhóm thiểu số.

Chọn B

 

10-B

Question 10

Hi Inika, 

a. Although Fahim is also busy with the new job and we don’t really have much spare time, we’ve spent every minute we got in the house and garden. 

b. About what I’ve been doing since we last met, I have mostly been working on the new house and I’m quite occupied with work. 

c. We had a bit sunshine this morning, so we made the most of it: I mowed the lawn, trimmed the hedge and watered the plants while Fahim finished painting the fence. 

d. Sorry to hear you haven’t been feeling well lately, but it’s good that you’ve seen a doctor; I’m sure it’s nothing serious. e. I apologize if this email has been boring, but there really isn’t much going on in our lives right now. Anyway, let’s meet up soon. Hadia

A. a-d-b-c-e

B. a-c-d-b-e

C. b-e-a-d-c

D. d-b-a-c-e

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

Hi Inika,

A. Mặc dù Fahim cũng bận rộn với công việc mới và chúng tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng chúng tôi đã dành mọi phút giây còn lại cho ngôi nhà và khu vườn.

C. Sáng nay trời có một chút nắng, vì vậy chúng tôi đã tận dụng cơ hội: tôi cắt cỏ, tỉa hàng rào và tưới cây, trong khi Fahim hoàn thành việc sơn hàng rào.

D. Rất tiếc khi nghe rằng bạn gần đây không khỏe, nhưng thật tốt khi bạn đã gặp bác sĩ; tôi chắc chắn không có gì nghiêm trọng.

B. Về những gì tôi đã làm kể từ lần gặp trước, tôi chủ yếu đã làm việc cho ngôi nhà mới và tôi khá bận rộn với công việc.

E. Tôi xin lỗi nếu email này khiến bạn thấy nhàm chán, nhưng thật sự hiện tại không có gì đặc biệt trong cuộc sống của chúng tôi. Dù sao thì, chúng ta hãy gặp nhau sớm nhé.

Hadia

Chọn B

 

11-B

Question 11. a. Grace: It’s fascinating how Ca Trù has been preserved for centuries. The performances are so rich in history and culture. b. Alex: Absolutely. It’s wonderful to see such a beautiful part of Vietnamese heritage being kept alive. c. Grace: Have you ever heard of Ca Trù? d. Grace: Exactly. I love how it combines vocal performances with traditional instruments like “đàn đáy” and “đàn nguyệt”. e. Alex: Yes, I have! It’s a traditional Vietnamese music genre known for its unique style and poetic lyrics.

A. c-e-d-a-b

B. c-e-d-b-a

C. c-b-a-e-d

D. c-e-a-b-d

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

C. Grace: Bạn đã bao giờ nghe về Ca Trù chưa?

E. Alex: Có, tôi có! Nó là một thể loại nhạc truyền thống của Việt Nam nổi tiếng với phong cách độc đáo và lời ca đầy tính thơ.

D. Grace: Chính xác. Tôi thích cách nó kết hợp các màn trình diễn hát với các nhạc cụ truyền thống như “đàn đáy” và “đàn nguyệt”.

B. Alex: Chắc chắn rồi. Thật tuyệt khi thấy một phần đẹp đẽ của di sản Việt Nam được giữ gìn.

A. Grace: Thật thú vị khi Ca Trù đã được bảo tồn suốt hàng thế kỷ. Những buổi biểu diễn này thật sự phong phú về lịch sử và văn hóa.

Chọn B

 

12-A

Question 12

a. My advice to anyone considering starting their own business is to have a clear vision, be prepared for the upcoming challenges and most importantly, don’t be afraid to take risks. 

b. Starting my own business has been a dream of mine since I was young, so I decided to take a leap when I graduated from university three years ago. 

c. It has been an incredible journey. 

d. I have always been driven to create something new and make an impression on the world. 

e. Being an entrepreneur requires a lot of hard work and dedication, but it’s all worth it when you see your dream become reality.

A. b-c-d-a-e

B. a-b-c-d-e

C. d-b-c-e-a

D. c-a-d-b-e

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

 B. Việc bắt đầu kinh doanh của riêng tôi đã là một ước mơ từ khi còn nhỏ, vì vậy tôi quyết định bước vào khi tốt nghiệp đại học ba năm trước.

C. Nó thực sự là một hành trình tuyệt vời.

D. Tôi luôn được thúc đẩy để tạo ra điều gì đó mới mẻ và để lại dấu ấn trong thế giới.

A. Lời khuyên của tôi dành cho những ai muốn bắt đầu kinh doanh riêng là hãy có một tầm nhìn rõ ràng, chuẩn bị cho những thử thách sắp tới và quan trọng nhất, đừng sợ đối mặt với rủi ro.

E. Việc trở thành một nhà khởi nghiệp đòi hỏi rất nhiều công sức và sự cống hiến, nhưng tất cả đều đáng giá khi bạn nhìn thấy ước mơ của mình trở thành hiện thực.

Chọn A

 

13-C

Question 13

a. Mai: It’s my pleasure, Ms Kim. I’m glad you found it of help. If you need any further information, please contact me. 

b. Ms Kim: I sure will, Mai. Thanks again. 

c. Ms Kim: Mai, thank you for presenting about those online courses.

A. a-c-b

B. b-c-a

C. c-b-a

D. c-a-b

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

C. Ms Kim: Mai, cảm ơn bạn vì đã thuyết trình về các khóa học trực tuyến.

B. Ms Kim: Tôi chắc chắn sẽ liên hệ lại, Mai. Cảm ơn bạn một lần nữa.

A. Mai: Thật vui khi giúp được bạn, Ms Kim. Nếu bạn cần thêm thông tin nào nữa, vui lòng liên hệ với tôi.

Chọn C

 

14-A

Question 14. The phrase “fear of missing out” in paragraph 2 could be best replaced by _______ .

A. worry of exclusion

B. aim of satisfaction

C. desire to know

D. longing to interact

Giải thích

“Fear of missing out” (FOMO) là nỗi lo sợ bị bỏ lại hoặc bị loại trừ, do đó “worry of exclusion” là lựa chọn phù hợp nhất.

Chọn A

Từ vựng

15-C

Question 15. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

A. Mental health professionals are solely responsible for regulating social media use.

B. With consistent screen time, individuals can build healthier online habits.

C. A balanced approach is required to mitigate the harmful impacts of social media.

D. Dependence on social media requires a combination of therapeutic techniques.

Giải thích

Câu trong đoạn văn đề cập đến việc cần phải có một phương pháp đa chiều để giải quyết các vấn đề do mạng xã hội gây ra, và “balanced approach” (phương pháp cân bằng) là cách tốt nhất để giảm thiểu các tác động tiêu cực.

Chọn C

Đọc hiểu

16-D

Question 16. The word “their” in paragraph 3 refers to _______ .

A. professionals

B. researchers

C. notifications

D. users

Giải thích

Câu trong đoạn 3: When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish

Chọn D

Đọc hiểu

17-B

Question 17. Which of the following is TRUE according to the passage?

A. Screen time restrictions are not necessary for mental health.

B. Offline activities can help improve mental health by limiting social media use.

C. Notifications have a minor impact on users’ attention spans.

D. Social media’s primary effect is fostering productivity and interaction.

Giải thích

Đoạn văn đề cập rằng các hoạt động ngoài trời, như đọc sách hoặc tập thể dục, có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách giảm thiểu sự phụ thuộc vào mạng xã hội.

Chọn B

Đọc hiểu

18-A

Question 18. Which of the following can be inferred from the passage?

A. Balanced social media usage, along with offline activities, can reduce stress.

B. FOMO and lack of attention are uncommon issues among young users.

C. Social media-related anxiety is often temporary and not very impactful.

D. Social media platforms generally have a positive influence on young users.

Giải thích

Câu này có thể suy ra từ việc đề cập đến các chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội, bao gồm việc duy trì sự cân bằng và tham gia các hoạt động ngoài trời để giảm căng thẳng.

Chọn A

Đọc hiểu

19-A

Question 19. According to paragraph 2, which of the following is NOT an effect of social media on mental health?

A. improved self-esteem

B. fear of missing out

C. increased anxiety

D. sleep disruption

Giải thích

Câu trong đoạn 2: “Platforms like Instagram and Facebook often portray idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives. Additionally, the constant notifications and messages contribute to a “fear of missing out“, or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.”

Đoạn văn liệt kê các tác động tiêu cực như lo âu, căng thẳng, và sự thiếu ngủ, nhưng không đề cập đến việc mạng xã hội cải thiện lòng tự trọng (self-esteem).

Chọn A

Đọc hiểu

20-A

Question 20. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? 

Young people are particularly affected due to their high engagement with these platforms.

A. [II]

B. [I]

C. [III]

D. [IV]

Giải thích

Câu này giải thích về việc thanh thiếu niên bị ảnh hưởng nhiều hơn do mức độ tham gia cao của họ, và nó sẽ phù hợp nhất với vị trí số [II].

Chọn A

Đọc hiểu

21-B

Question 21. Which of the following best summarizes paragraph 3?

A. Distractions from social media only affect students’ performance negatively.

B. Frequent notifications on social media can decrease users’ attention spans and productivity.

C. Social media contributes to concentration issues that affect users’ academic achievements.

D. Notifications and app-switching harm the focus needed in professional environments.

Giải thích

Đoạn văn này nói về việc thông báo liên tục từ các nền tảng mạng xã hội có thể làm giảm khả năng tập trung và năng suất của người dùng.

Chọn B

Đọc hiểu

22-C

Question 22. Which of the following best summarizes the passage?

A. Social media is harmful to all users, causing loneliness and detachment, and must be restricted in all settings.

B. The use of social media helps improve relationships and communication but reduces the attention spans of its users.

C. Social media, despite its benefits, presents mental health risks like anxiety and distraction, particularly among young users, and managing screen time can mitigate these effects.

Giải thích

Đoạn văn tổng hợp các lợi ích và tác động tiêu cực của mạng xã hội, đặc biệt là đối với sức khỏe tinh thần của người trẻ, và khuyến nghị việc quản lý thời gian sử dụng màn hình để giảm thiểu các tác động này.

Chọn C

Đọc hiểu

23-C

Question 23. The word “enhance” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to _______

A. reinforce

B. intensify

C. diminish

D. appreciate 

Giải thích

“Enhance” có nghĩa là làm tăng cường hoặc cải thiện, trong khi “diminish” có nghĩa là làm giảm hoặc làm suy yếu, là từ trái nghĩa.

Chọn C

Từ vựng

24-D

Question 24.

A. Showcased

B. To showcase

C. Showcasing

D. Having showcased

Giải thích

Cấu trúc “Having + past participle” dùng để chỉ hành động đã xảy ra trước hành động chính trong câu.

Ở đây, việc “showcased numerous talented artists in the past” xảy ra trước khi “invite you”.

Chọn D

Đọc điền

25-B

Question 25.

A. to be immersed

B. to immerse

C. immersing

D. to immersing

Giải thích

Sau “invite someone”, ta dùng cấu trúc: invite someone + to V

“to immerse yourself” (đắm mình vào, hòa mình vào) là đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Chọn B

Đọc điền

26-A

Question 26.

A. about

B. in

C. from

D. at

Giải thích

Learn about something = học về cái gì. 

Chọn A

Collocation

27-B

Question 27.

A. hoped

B. hoping

C. which hope

D. who hoped

Giải thích

Câu nói về “most people” who hope (người mà hy vọng…) → rút gọn mệnh đề quan hệ: who hope → hoping

Chọn B 

Rút gọn mệnh đề quan hệ

28-A

Question 28.

A. lift

B. grow

C. climb

D. rise

Giải thích

Lift your spirits = làm phấn chấn tinh thần, làm vui vẻ → collocation cố định.

Chọn A

Collocation

29-A

Question 29

A. various

B. variant

C. variable

D. variety

Giải thích:

Various + danh từ số nhiều → chỉ sự đa dạng.

“Backgrounds” là danh từ số nhiều → dùng “various” là đúng.

Các từ còn lại:

variant (biến thể – không dùng mô tả người).

variable (biến số – dùng trong khoa học).

variety (danh từ, không đi với danh từ đếm được phía sau trực tiếp).

Chọn A

 

30-A

Question 30.

A. figures point to a staggering £28 billion a year

B. volumes peak at a staggering £28 billion a year

C. numbers hover around a stunning £28 billion a year

D. statistics amount to a stunning £28 billion a year

Giải thích

“Figures point to…” = Các số liệu cho thấy… → diễn đạt phổ biến trong báo chí hoặc báo cáo.

“a staggering £28 billion” phù hợp với nội dung nói về mức độ nghiêm trọng và khổng lồ của tổn thất do tội phạm gây ra.

Các lựa chọn khác:

B. volumes peak at → “volume” không phù hợp để mô tả thiệt hại tài chính.

C. numbers hover around → không phù hợp với “staggering”, vì “hover” thường dùng khi con số ổn định.

D. statistics amount to → cũng được, nhưng ít tự nhiên hơn so với “figures point to”.

Chọn A

Đọc điền

31-D

Question 31.

A. because they have seen higher numbers in other parts of the world

B. for identity theft is more prevalent in urban areas rather than rural ones

C. since the repercussions are much more far-reaching than expectations

D. as some people may not even know their accounts have been raided

Giải thích

Câu này giải thích vì sao con số có thể cao hơn: do nhiều người không biết tài khoản mình đã bị đánh cắp.

Các lựa chọn khác:

A. Không liên quan.

B. So sánh vùng thành thị và nông thôn – không phù hợp ngữ cảnh.

C. Đề cập “repercussions” (hậu quả) không ăn khớp ngữ nghĩa ở đây.

Chọn D

Đọc điền

32-B

Question 32.

A. Being tech-savvy is also a must in this job

B. It certainly helps to be computer literate

C. Several criminals are found to be young adults

D. Some identity thieves have a dashing appearance

Giải thích

 “It certainly helps to be computer literate” = Biết sử dụng máy tính rõ ràng là hữu ích → phù hợp ngữ cảnh, mặc dù không bắt buộc.

Các lựa chọn khác:

A. “Being tech-savvy is also a must” → mâu thuẫn với vế sau “far from essential”.

C và D → không liên quan trực tiếp.

Chọn B

Đọc điền

33-C

Question 33.

A. by which banks often express gratitude

B. by whom banks often show appreciation

C. for whom banks often show appreciation

D. for which banks often express gratitude

Giải thích

“for whom” → dùng đúng để thay thế cho người (individuals).

“banks often show appreciation for” → diễn tả ngân hàng đánh giá cao người có tín dụng tốt.

Các lựa chọn A, B, D → cấu trúc không phù hợp hoặc sai ngữ pháp.

Chọn C

Đọc điền

34-C

Question 34.

A. enough being combined with a $50,000 criminal spending spree

B. too much familiarized with a $50,000 criminal spending spree

C. so closely associated with a $50,000 criminal spending spree

D. such extremely similar to a $50,000 criminal spending spree 

Giải thích

“so closely associated with…” + kết quả → đúng cấu trúc “so… that…”

Các lựa chọn khác:

A. “enough being combined with…” → sai cấu trúc.

B. “too much familiarized with…” → sai cách dùng “familiarized”.

D. “such extremely similar to…” → không tự nhiên về ngữ nghĩa.

Chọn C

Đọc điền

35-B

Question 35.

A. get over

B. bring forth

C. give away

D. come across

Giải thích

bring forth = mang lại, tạo ra → phù hợp ngữ cảnh “mang lại lợi ích”.

Các lựa chọn khác:

A. get over = vượt qua → sai nghĩa.

C. give away = cho đi (miễn phí) → không đúng.

D. come across = tình cờ gặp → không phù hợp.

Chọn B

Đọc điền

36-C

Question 36.

A. ethics strong work

B. work ethics strong

C. strong work ethics

D. strong ethics work

Giải thích

Cụm danh từ đúng và phổ biến là “strong work ethics” (đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ).

Cấu trúc chuẩn: tính từ + danh từ → “strong” + “work ethics”.

Chọn C

Đọc điền

37-B

Question 37.

A. contributions

B. decisions

C. concerns

D. influences

Giải thích

“make decisions” = đưa ra quyết định

Chọn B

Đọc điền

38-D

Question 38.

A. development

B. capability

C. education

D. literacy

Giải thích

Financial literacy: kiến thức tài chính

Chọn D

Đọc điền

39-B

Question 39.

A. Any other

B. Another

C. The other

D. Others

Giải thích

Another benefit = một lợi ích khác → phù hợp vì đoạn văn đang liệt kê lợi ích của việc làm thêm.

Các lựa chọn khác:

A. Any other → không dùng trước danh từ số ít không xác định.

C. The other → chỉ dùng khi chỉ còn 1 trong 2 lựa chọn.

D. Others → danh từ số nhiều, không dùng trước “benefit” (số ít).

Chọn B

Đọc điền

40-B

Question 40.

A. Thence

B. Regardless

C. Eventually

D. Henceforth

Giải thích

A.Thence: từ thời điểm đó, từ nơi đó

B. Regardless: bất kể, dù sao đi nữa

C. eventually: cuối cùng

D. henceforth: kể từ thời điểm này trở đi

Chọn B

Đọc điền

Trên đây là phần giải chi tiết đề thi thử THPTQG tiếng Anh Chuyên Trần Phú 2025. Khám phá series Giải đề thi thử tiếng Anh THPT 2025 của IZONE với phần giải đề có giải thích chi tiết nhé!

Thử sức với Giải đề thi thử tốt nghiệp tiếng Anh Sở Phú Thọ 2025

Khám phá Giải Đề Thi Thử Tiếng Anh Sở Nam Định 2025