[MỚI NHẤT] Đề minh hoạ tiếng anh tốt nghiệp THPTQG 2025 kèm đáp án chi tiết
Ngày 18/10/2024 vừa qua, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố đề minh họa Tiếng Anh 2025. Với cấu trúc đề có sự thay đổi, đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích để các thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi TN THPTQG với nhiều biến đổi. Trong bài viết dưới đây, IZONE đã tổng hợp đề minh họa Tiếng Anh 2025 cũng như những lưu ý ôn tập cho kỳ thi quan trọng này.
Phương án tổ chức thi tốt nghiệp THPT năm 2025 – những thay đổi về hình thức thi
Mục đích tổ chức kỳ thi |
|
Đối tượng dự thi |
|
Môn thi Tốt nghiệp THPT 2025 | 2 môn thi bắt buộc: Toán, Ngữ Văn + 2 môn thi tự chọn (thí sinh tự chọn trong các môn thi sau: Công nghệ, Tin học, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Sinh học, Hóa học, Vật lí, Địa lí, Lịch sử, Ngoại ngữ) |
Nội dung thi Tốt nghiệp THPT | Nội dung kỳ thi bám sát theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. |
Thời gian tổ chức kỳ thi | Kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia được diễn ra trên toàn quốc chung đề thi, chung đợt thi, theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Theo đề minh họa được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố ngày 18/10/2024, đề thi đã có một vài sự thay đổi so với những năm trước đây. Riêng đề minh họa Tiếng Anh 2025 đã có một vài sự thay đổi sau:
Hình thức: đề thi thay đổi giảm từ 50 câu trắc nghiệm → 40 câu trắc nghiệm
Thời gian thi: giảm từ 60 phút → 50 phút
Dạng câu hỏi: đề minh họa Tiếng Anh xuất hiện những dạng câu hỏi mới: sắp xếp thứ tự đoạn văn, điền cụm từ, TRUE/ FALSE/ NOT GIVEN.
Nhìn chung, đề minh họa Tiếng Anh 2025 đã có cấu trúc khác với nhiều câu phân loại kiến thức, yêu cầu thí sinh cần có năng lực vận dụng kỹ năng đọc hiểu từ cơ bản đến nâng cao. Bên cạnh đó, dạng đề này cũng đòi hỏi người thi nắm chắc ngữ pháp, chống việc học mẹo, học tủ. |
Đề minh hoạ Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025 kèm đáp án
Dưới đây là đề minh hoạ Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025 được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố ngày 18/10/2024 kèm đáp án mà IZONE đã tổng hợp:




Đáp án Đề minh hoạ Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025
Giải chi tiết Đáp án Đề minh hoạ Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025
Đề minh hoạ Tiếng Anh tốt nghiệp THPT từ năm 2025 có nhiều thay đổi mới về Ma trận đề thi và Cấu trúc kiến thức phân loại trong đề. |
Đáp án | Giải thích chi tiết | Kiến thức liên quan |
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. | ||
A | Question 01: A. boring B. bored C. boringly D. boredom Giải thích: Đáp án đúng là A vì “boring” miêu tả tính chất của một người hay sự vật. Các đáp án khác không phù hợp vì chúng không thể diễn tả tính chất của người ngồi cạnh. A. boring: đúng vì “boring” là tính từ chỉ tính chất của sự vật (người ngồi cùng có thể là người “nhàm chán”). B. bored: sai vì “bored” chỉ cảm giác buồn chán, vì vậy không phù hợp. C. boringly: là trạng từ chỉ một cách nhàm chán, vì vậy không phù hợp. D. boredom: là danh từ chỉ sự buồn chán, vì vậy không phù hợp. Dịch: “Liệu họ có nhàm chán không?” | |
B | Question 02: A. long journey plane B. long plane journey C. plane long journey D. journey long plane Giải thích: Đáp án đúng là B vì thứ tự từ được sắp xếp hợp lý: “long” đứng trước danh từ “plane journey”. Các lựa chọn khác sai về trật tự từ và không tạo thành cụm từ có nghĩa. A. long journey plane: Thứ tự từ trong cụm từ này không chính xác. Khi nói về một chuyến bay, chúng ta phải đặt là danh từ “plane journey” để chỉ chuyến bay, không phải “plane” trước “journey”. B. long plane journey: Đây là câu trả lời đúng vì thứ tự từ hợp lý. Tính từ “long” miêu tả danh từ “plane journey” (chuyến bay). C. plane long journey: Thứ tự này sai vì “plane” (máy bay) không thể đứng trước “long journey” mà không có liên kết ngữ pháp hợp lý. D. journey long plane: Cũng sai về thứ tự từ tương tự như đáp án A và C. Dịch câu: “Trước một chuyến bay dài?” | |
D | Question 03: A. which called B. calling C. was called D. called Giải thích: Đáp án đúng là D vì “called” là dạng rút gọn của mệnh đề bị động “which is called”. Cách rút gọn này thường được dùng trong văn bản chính thức để làm câu văn ngắn gọn hơn. A. which called: Câu này thiếu động từ “is” để trở thành câu đúng: “which is called”. “Which called” không phải là một cấu trúc đúng. B. calling: “Calling” là động từ hiện tại phân từ (present participle), nhưng trong ngữ cảnh này cần một động từ ở thể bị động để chỉ một hành động đã hoàn thành (“called”). C. was called: Đây là một cấu trúc bị động trong quá khứ, nhưng không cần thêm từ “was” vì ta không cần chỉ quá khứ. D. called: Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, “which is called” được rút gọn thành “called”. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn và chính xác. Dịch câu: “Một hãng hàng không đã giới thiệu hệ thống mới gọi là ‘Meet & Seat’.” | |
D | Question 04: A. for B. in C. by D. to Giải thích: Đáp án đúng là D vì cấu trúc “show something to someone” là chính xác trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác đều không hợp ngữ cảnh.
Dịch câu: “Bạn có thể cho mọi người trên máy bay thấy hồ sơ mạng xã hội của mình.” | Collocation |
B | Question 05: A. do B. make C. book D. put Giải thích: Đáp án đúng là B vì “make business contacts” là cụm từ đúng, có nghĩa là “thiết lập mối quan hệ kinh doanh”. Dịch câu: “Nếu bạn muốn nói về công việc và thiết lập mối quan hệ kinh doanh, hãy xem hồ sơ mạng lưới chuyên nghiệp của mọi người.” | Collocation |
D | Question 06: A. to having B. having C. have D. to have Giải thích: Cấu trúc: Đáp án đúng là D vì “prefer” đi với động từ to V để diễn tả sở thích, hoặc mình thích làm việc gì đó.
Dịch câu: “Nếu bạn thích trò chuyện và vui vẻ về việc du lịch và mua sắm, hãy xem hồ sơ mạng xã hội của họ!” | |
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. | ||
B | Question 07. A. others B. other C. the others D. another Giải thích: Đáp án đúng là B vì “other” là cách diễn đạt phù hợp nhất cho cụm danh từ số nhiều “animals”. A. others: “Others” có nghĩa là “những cái khác” hoặc “những người khác”, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. other: “Other” là tính từ đi cùng danh từ, trong câu này chỉ những con vật khác. Cụm từ “other animals” chỉ những loài động vật khác ngoài côn trùng. C. the others: “The others” có nghĩa là “những cái khác đã được xác định”, không hợp lý vì không có gì được xác định trước đó. D. another: “Another” chỉ một con vật khác, số ít, không phù hợp vì câu hỏi đang nói về nhiều động vật (số nhiều). Dịch câu: “Việc sử dụng hóa chất tổng hợp trong nông nghiệp đã giết chết côn trùng và các loài động vật khác.” | |
A | Question 08. A. throw away B. give in C. pass out D. put off Giải thích: Đáp án đúng là A vì “throw away” là cụm từ chính xác để miêu tả hành động vứt bỏ rác thải. A. throw away: “throw away” có nghĩa là vứt bỏ, phù hợp với ngữ cảnh của việc vứt bỏ hàng triệu lon mỗi ngày. B. give in: “Give in” có nghĩa là nhượng bộ. C. pass out: “Pass out” có nghĩa là ngất xỉu hoặc phân phát. D. put off: “Put off” có nghĩa là hoãn lại. Dịch câu: “Chúng ta vứt bỏ hàng triệu lon mỗi ngày và 45.000 tấn bao bì nhựa mỗi năm.” | |
B | Question 09. A. storage B. transport C. preservation D. preparation Giải thích: Đáp án đúng là B vì “transport” là từ chính xác để chỉ hoạt động vận chuyển thực phẩm. A. storage: “Storage” có nghĩa là lưu trữ, không liên quan đến vận chuyển thực phẩm. B. transport: “Transport” có nghĩa là vận chuyển, chính xác vì câu này đang nói về việc giảm nhu cầu vận chuyển thực phẩm. C. preservation: “Preservation” có nghĩa là bảo quản. D. preparation: “Preparation” có nghĩa là chuẩn bị. Dịch câu: “Điều này giúp giảm nhu cầu vận chuyển thực phẩm đường dài.” | Từ vựng |
A | Question 10. A. Instead of B. On account off C. Irrespective of D. In view of Giải thích: Đáp án đúng là A vì “Instead of” là cụm từ chỉ sự thay thế, phù hợp với ngữ cảnh là khuyên nên tự làm sandwich thay vì mua sẵn. A. Instead of (thay vì) B. On account of (bởi vì) C. Irrespective of (bất kể) D. In view of (xét đến) Dịch câu: “Thay vì mua một chiếc bánh sandwich đóng gói sẵn, hãy tự làm!” | Đọc hiểu |
C | Question 11. A. number B. level C. amount D. quality Giải thích: Đáp án đúng là C vì “amount” là từ đúng để chỉ lượng rác thải (thứ không đếm được). A. number: “Number” thường dùng để đếm số lượng những thứ đếm được (số nhiều), không phù hợp với “rubbish” (rác thải). B. level: “Level” có nghĩa là mức độ, không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này. C. amount: “Amount” dùng để chỉ số lượng những thứ không đếm được, phù hợp với “rubbish” vì rác thải là danh từ không đếm được. D. quality: “Quality” có nghĩa là chất lượng, không hợp lý trong ngữ cảnh này. Dịch câu: “Điều đó giúp giảm lượng rác thải mà bạn tạo ra.” | Từ vựng |
A | Question 12. A. items B. factors C. resources D. substances Giải thích: Đáp án đúng là A vì “items” là từ phù hợp để chỉ những vật cụ thể như giấy, nhựa, và kim loại. A. items: “Items” có nghĩa là các đồ vật, phù hợp với câu đang nói về việc phân loại các loại vật liệu có thể tái chế. B. factors: “Factors” có nghĩa là các yếu tố, không phù hợp với ngữ cảnh. C. resources: “Resources” có nghĩa là tài nguyên, không chính xác trong ngữ cảnh này. D. substances: “Substances” có nghĩa là chất liệu, cũng không đúng trong ngữ cảnh câu. Dịch câu: “Hãy phân loại giấy, nhựa và kim loại và tái chế chúng.” | Từ vựng |
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. | ||
D | Question 13. A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. a-c-b Giải thích: Đáp án đúng là D vì nó theo đúng thứ tự hợp lý của một cuộc đối thoại. A. c-a-b: Thứ tự này sai vì lời chào của Mark (c) không thể đứng trước lời chào của Nam (a). B. b-c-a: Sai vì câu trả lời của Nam (b) không thể đứng đầu trước khi có câu hỏi của Mark. C. c-b-a: Tương tự như B, thứ tự này không hợp lý. D. a-c-b: Đây là thứ tự chính xác. Nam chào Mark (a), sau đó Mark trả lời và hỏi về việc tập luyện của Nam (c), và cuối cùng Nam giải thích về thói quen tập thể dục của mình (b). Dịch câu: a. Nam: “Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Trông bạn thật tốt!” c. Mark: “Chào Nam! Cảm ơn. Trông bạn cũng rất cân đối. Bạn có tập luyện nhiều không?” b. Nam: “Đúng vậy. Tôi tập thể dục mỗi sáng và ăn nhiều thức ăn lành mạnh hơn.” | |
A | Question 14. A. c-b-a-e-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-e-a-b-c Giải thích: Đáp án đúng là A vì nó theo đúng thứ tự hợp lý của một cuộc hội thoại thảo luận về các lớp học trực tuyến. A. c-b-a-e-d: Đây là thứ tự chính xác. Alex hỏi Sue về cách cải thiện tiếng Anh (c), Sue trả lời về việc thử các lớp học trực tuyến (b), Alex tiếp tục hỏi lý do chọn các lớp học trực tuyến (a), Sue giải thích lợi ích của chúng (e), và cuối cùng Alex đưa ra ý kiến của mình (d). B. c-e-d-b-a: Sai vì câu e (giải thích) không thể đứng trước câu b (ý định học). C. d-b-a-e-c: Thứ tự này không hợp lý vì câu d (ý kiến của Alex) không nên đứng đầu. D. d-e-a-b-c: Sai vì không theo trình tự hợp lý của một cuộc hội thoại. Dịch câu: c. Alex: “Làm thế nào để bạn cải thiện tiếng Anh của mình?” b. Sue: “Tôi sẽ thử các lớp học trực tuyến.” a. Alex: “Tại sao lại là các lớp học trực tuyến?” e. Sue: “Chúng cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta và có lịch học linh hoạt.” d. Alex: “Tôi nghĩ các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ mình sẽ thử chúng.” | |
B | Question 15. A. d-b-a-c-e B. b-e-a-d-c C. a-d-b-c-e D. c-a-d-b-e Giải thích: Đáp án đúng là B vì nó theo thứ tự hợp lý khi Billy cảm ơn, giải thích về tình hình hiện tại và đưa ra đề xuất luyện tập cùng nhau. A. d-b-a-c-e: Sai vì câu d không thể đứng trước lời cảm ơn của Billy về các video dạy guitar. B. b-e-a-d-c: Đây là thứ tự chính xác. Billy bắt đầu bằng lời cảm ơn (b), giải thích rằng hiện tại mình bận với bài học violin (e), tiếp tục với ý kiến rằng xem video rất thú vị (a), cảm ơn về lời khuyên về các trang web (d), và kết thúc bằng đề xuất luyện tập cùng nhau (c). C. a-d-b-c-e: Sai vì câu a không thể đứng đầu. D. c-a-d-b-e: Sai vì câu c (lời đề xuất) không nên đứng đầu. Dịch câu: b. “Cảm ơn rất nhiều vì những video dạy guitar bạn đã gửi cho tôi tuần trước.” e. “Thật tuyệt khi học chơi một nhạc cụ mới như guitar, nhưng hiện tại tôi quá bận rộn, vì vậy tôi đang tập trung vào các bài học violin.” a. “Nhưng thật thú vị khi xem những video này.” d. “Cảm ơn bạn vì mẹo về các trang web dạy nhạc miễn phí – chúng tốt hơn nhiều so với các trang tôi đang theo dõi.” c. “Bạn biết đấy, chúng ta nên luyện tập cùng nhau một thời gian. Bạn nghĩ sao?” | |
A | Question 16. A. d-c-b-a-e B. a-b-c-d-e C. b-c-d-a-e D. c-a-d-b-e Giải thích: Đáp án A là chính xác vì đoạn văn được sắp xếp hợp lý. A. d-c-b-a-e: Đây là thứ tự chính xác. Bắt đầu bằng việc giới thiệu về niềm đam mê và lý do chọn nghề nghiệp của tác giả (câu d), sau đó giải thích về kinh nghiệm cụ thể trong công việc (câu c), rồi tiếp tục nói về môi trường làm việc (câu b), và cuối cùng là những chi tiết bổ sung về các yêu cầu công việc (câu a), trước khi kết thúc bằng sự hài lòng của tác giả với công việc (câu e). B. a-b-c-d-e: Sai vì câu a (về các cuộc họp) không nên đứng đầu bài văn. C. b-c-d-a-e: Thứ tự này sai vì câu b (nói về môi trường làm việc) không nên đứng trước phần giới thiệu về công việc. D. c-a-d-b-e: Sai vì câu a không nên đứng trước phần nói về niềm đam mê công việc. Dịch câu:
| |
A | Question 17. A. d-b-c-e-a B. d-c-a-b-e C. d-a-e-b-c D. d-e-b-c-a Giải thích: Đáp án đúng là A vì đoạn văn trình bày logic về sự phát triển công nghiệp và các hậu quả kèm theo, từ đó mới dẫn đến vấn đề thiếu cơ sở y tế. A. d-b-c-e-a: Đây là thứ tự đúng. Đoạn văn bắt đầu với việc Redmond thay đổi đáng kể (d), tiếp tục mô tả sự thay thế của các công viên bằng nhà máy (b), sau đó nhấn mạnh tác động của sự chuyển dịch công nghiệp (c), tiếp theo là bùng nổ dân số và các vấn đề giao thông (e), và cuối cùng đề cập đến việc thiếu bệnh viện (a). B. d-c-a-b-e: Thứ tự này không hợp lý vì câu “thiếu bệnh viện” (a) không nên đứng trước các câu nói về sự phát triển công nghiệp (b, c, e). C. d-a-e-b-c: Sai vì câu a (về bệnh viện) không nên đứng trước phần thảo luận về phát triển công nghiệp. D. d-e-b-c-a: Thứ tự này không hợp lý vì câu e (về dân số) không nên đứng trước câu b (về công viên và nhà máy). Dịch câu: “Redmond đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.” “Những công viên dọc đường Oak Street và Richmond Avenue từng dồi dào đã được thay thế bằng các nhà máy, đánh dấu một sự thay đổi lớn sang công nghiệp hóa.” “Sự chuyển dịch công nghiệp này cũng đã thu hút các doanh nghiệp mới, từ các trung tâm vui chơi giải trí đến các cửa hàng và nhà máy, thúc đẩy nền kinh tế địa phương và làm cho Redmond trở nên thương mại hóa ngày càng mạnh mẽ hơn.” “Sự phát triển công nghiệp này đã dẫn đến sự bùng nổ dân số 25% do sự gia tăng của công nhân nhà máy, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.” “Tuy nhiên, mặc dù có sự phát triển này, Redmond vẫn thiếu một bệnh viện, bệnh viện gần nhất nằm cách đó hơn 30 dặm tại Longreach.” | |
Read the following passage about humanoid robots and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. | ||
B | Question 18. A. of which the activation was launched on Valentine’s Day, 2016 B. was first activated on Valentine’s Day in 2016 C. that had her first Valentine’s activation launched in 2016 D. having been initially activated on Valentine’s Day, 2016 Giải thích: Đáp án đúng là B vì cấu trúc “was first activated” đúng ngữ pháp của thì bị động trong quá khứ và cung cấp thông tin về thời gian kích hoạt Sophia.
(Ví dụ: It (the car) was fixed by her dad.) Dịch: Sophia, ví dụ, lần đầu tiên được kích hoạt vào Ngày Lễ Tình Nhân năm 2016. | Đọc hiểu |
A | Question 19. A. whose combined efforts in Al research, engineering, and design have given birth to robots B. succeeded in bringing robots to life by combining research in Al, engineering, and design C. brought robots to life thanks to its accomplishments in Al research, engineering, and design D. of which the joint efforts in Al research, engineering, and design in building robots Giải thích: Đáp án đúng là A vì “whose combined efforts” là cấu trúc phù hợp để diễn đạt ý tưởng về sự nỗ lực của công ty. Dịch: “Sophia là robot hình người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông, mà những nỗ lực kết hợp trong nghiên cứu AI, kỹ thuật, và thiết kế đã tạo ra các robot.” | Đọc hiểu |
A | Question 20. A. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education B. People in the fields of healthcare, customer service, and education helped create Sophia C. Intending to aid humans in healthcare, customer support, and education, Sophia was developed D. The assistance in customer support, education, and healthcare led to the creation of Sophia Giải thích: Đáp án đúng là A vì cấu trúc “has been designed to assist” là cách diễn đạt chính xác về mục đích sử dụng của Sophia.
(Ví dụ: The AC has been used all morning.) Dịch: “Sophia được thiết kế để hỗ trợ con người trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.” | Đọc hiểu |
C | Question 21. A. Without cameras and microphones working as her eyes and ears, she could hear and see like humans B. Her eyes and ears work as cameras and microphones so that people can see and hear her C. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human D. Using cameras and microphones for eyes and ears, they allow her to see and hear as humans do Giải thích: Đáp án đúng là C nó diễn tả một cách rõ ràng và chính xác về khả năng của Sophia, bao gồm mắt và tai. A. Without cameras and microphones working as her eyes and ears, she could hear and see like humans: Sai vì cấu trúc “without” làm cho câu trở nên sai so với ý nghĩa ban đầu. B. Her eyes and ears work as cameras and microphones so that people can see and hear her: Sai vì câu không nói về khả năng của Sophia mà nói về cách cô ấy hoạt động. D. Using cameras and microphones for eyes and ears, they allow her to see and hear as humans do: Cấu trúc câu không hoàn chỉnh và khó hiểu. Dịch: “Cô ấy có các camera cho đôi mắt và các micro cho đôi tai, cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người.” | Đọc hiểu |
A | Question 22. A. Sophia can understand human speech and interact with people B. human speech and interaction are becoming so easy to Sophia C. the machine can help Sophia speak and interact with humans D. interactions in speech between Sophia and humans takes place Giải thích: Đáp án đúng là A vì nó phản ánh chính xác khả năng của Sophia trong việc giao tiếp và tương tác với Dịch: “Sophia có thể hiểu ngôn ngữ của con người và tương tác với mọi người.” | Đọc hiểu |
Read the following passage about endangered languages and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30. | ||
D | Question 23. Which of the following is NOT mentioned as one of the largest languages? A. Arabic B. Hindi C. Spanish D. Maori Giải thích: Đáp án đúng là D vì tiếng Maori không được đề cập là một ngôn ngữ lớn. Dẫn chứng: “However, most people speak the largest languages: Chinese, Spanish, English, Hindi, Russian, Arabic, and others.” | Đọc hiểu |
A | Question 24. The word extinct in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to A. existent B. native C. official D. ancient Giải thích: Đáp án đúng là A vì “existent” có nghĩa là còn tồn tại, trái ngược với “extinct” là đã tuyệt chủng. A. existent (tồn tại) là từ trái nghĩa với “extinct” (tuyệt chủng), nên đây là câu trả lời đúng. B. native (bản địa) không phải là từ trái nghĩa với “extinct”. C. official (chính thức) không liên quan đến nghĩa của “extinct”. D. ancient (cổ xưa) không phải từ trái nghĩa với “extinct”. | Đọc hiểu |
B | Question 25. The word Their in paragraph 2 refers to A. basic needs B. Tuvan people C. different ways D. different places Giải thích: Đáp án đúng là B vì “Their” trong câu “Their language shows this close connection between people and animals” ám chỉ “Tuvan people” (người Tuvan), vì họ là đối tượng chính đang được miêu tả. | Đọc hiểu |
A | Question 26. The word accessible in paragraph 4 could be best replaced by A. available B. dependable C. visible D. audible Giải thích: Đáp án đúng là A vì “available” phù hợp nhất trong ngữ cảnh nói về các từ điển có sẵn trên Internet. A. available (có sẵn, khả dụng) là từ đồng nghĩa chính xác nhất với “accessible” trong ngữ cảnh này. B. dependable (đáng tin cậy) không phải từ đồng nghĩa chính xác. C. visible (có thể nhìn thấy) không phù hợp với ngữ cảnh. D. audible (có thể nghe thấy) cũng không phù hợp. | Đọc hiểu |
C | Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Endangered languages could only be saved by technology. B. There is no other way to save endangered languages but technology. C. Technology could be another way to save endangered languages. D. Technology should be regarded as the last resort to save endangered languages. Giải thích: Đáp án đúng là C vì câu này diễn tả đúng rằng công nghệ là một phương pháp tiềm năng để bảo vệ các ngôn ngữ đang bị đe dọa. Dịch: Công nghệ có thể là một cách khác để cứu các ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng. | Đọc hiểu |
D | Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage? A. The number of Welsh speakers will increase by one million by 2050. B. Only by creating “Talking Dictionaries” can endangered languages be saved. C. Less than 200 languages were no longer in existence between 1950 and 2010. D. The Welsh government is trying to double the number of Welsh speakers by 2050. Giải thích: Đáp án đúng là D vì đoạn văn nói rằng chính phủ Wales đang nỗ lực tăng số người nói tiếng Wales lên 1 triệu vào năm 2050, điều này tương đương với việc gấp đôi số lượng hiện tại. A. The number of Welsh speakers will increase by one million by 2050.: Sai, vì đoạn văn chỉ nói rằng số người nói tiếng Wales sẽ tăng lên một triệu, không phải tăng thêm một triệu. B. Only by creating “Talking Dictionaries” can endangered languages be saved.: Sai vì công nghệ chỉ là một trong những cách, không phải cách duy nhất. C. Less than 200 languages were no longer in existence between 1950 and 2010.: Sai vì đoạn văn nói rằng 230 ngôn ngữ đã tuyệt chủng trong giai đoạn đó. D. The Welsh government is trying to double the number of Welsh speakers by 2050.: Đúng vì chính phủ Wales đang cố gắng tăng số người nói tiếng Wales từ 500.000 lên 1 triệu, tức là gấp đôi số lượng hiện tại. | Đọc hiểu |
B | Question 29. In which paragraph does the writer mention a present causal relationship? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Đáp án đúng là B vì đoạn 2 giải thích mối quan hệ giữa việc ngôn ngữ và văn hóa biến mất cùng với cách sống của người dân. Khi ngôn ngữ biến mất, văn hóa và tri thức của cộng đồng cũng mất đi. A. Paragraph 1: Không có mối quan hệ nhân quả nào được đề cập ở đây, chỉ có số liệu về sự tuyệt chủng ngôn ngữ. C. Paragraph 3: Đoạn này không có mối quan hệ nhân quả mà chỉ nói về các nỗ lực bảo vệ ngôn ngữ. D. Paragraph 4: Đoạn này nói về giải pháp công nghệ, không phải mối quan hệ nhân quả. | Đọc hiểu |
D | Question 30. In which paragraph does the writer explore modern methods for maintaining endangered languages? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Đáp án đúng là D vì đoạn 4 nói về việc sử dụng công nghệ để bảo vệ các ngôn ngữ đang gặp nguy hiểm. A. Paragraph 1: Đoạn này chỉ nói về sự tuyệt chủng ngôn ngữ mà không đề cập đến phương pháp hiện đại nào. B. Paragraph 2: Đoạn này nói về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, không có phương pháp nào được đề cập. C. Paragraph 3: Đoạn này nói về các nỗ lực bảo vệ ngôn ngữ ở một số quốc gia, nhưng không phải là phương pháp hiện đại. | Đọc hiểu |
Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40. | ||
B | Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? More and more people are moving to the city from the countryside each year. A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV] Giải thích: Đáp án đúng là B vì câu này bổ sung hợp lý thông tin về sự gia tăng dân số đô thị do dòng người di cư từ nông thôn ra thành phố. A. [I]: Đoạn này đã nhắc đến sự gia tăng đô thị hóa và không cần thêm câu này ở đầu đoạn. B. [II]: Đoạn này phù hợp nhất để chèn câu về việc nhiều người đang chuyển từ nông thôn lên thành thị, vì nó bổ sung thông tin cho sự gia tăng dân số đô thị đã được đề cập. C. [III]: Không phù hợp vì đoạn này đã giải thích về những nguyên nhân của sự gia tăng đô thị hóa. D. [IV]: Đoạn này bắt đầu giải thích về các yếu tố ảnh hưởng, không phù hợp với câu văn bổ sung. | Đọc hiểu |
B | Question 32. The phrase gives rise to in paragraph 1 could be best replaced by A. originates from B. results in C. brings up D. carries out Giải thích: Đáp án đúng là B vì “results in” là từ đồng nghĩa phù hợp nhất với “gives rise to”. A. originate from (bắt nguồn từ): “Gives rise to” có nghĩa là gây ra, không phải bắt nguồn từ, nên “originates from” không đúng. B. result in (dẫn đến) là từ đồng nghĩa chính xác với “gives rise to”. C. bring up (đưa ra hoặc nuôi dưỡng): không phải là từ đồng nghĩa chính xác. D. carry out (thực hiện), không phù hợp. | Đọc hiểu |
C | Question 33. The word They in paragraph 2 refers to A. industries B. good jobs C. urban areas D. people Giải thích: Đáp án đúng là C vì “They” ám chỉ “urban areas”, các khu vực đô thị có nhiều ngành công nghiệp và cơ hội việc làm hấp dẫn mà người dân tìm đến. Dẫn chứng: “Urban areas have more industries, so people can easily get good jobs and achieve a higher standard of living. They also offer…” | Đọc hiểu |
B | Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT a push factor? A. fewer job opportunities B. a higher living standard C. crop failures D. a low income Giải thích: Đáp án đúng là B vì “a higher living standard” (tiêu chuẩn sống cao hơn) là yếu tố thu hút, không phải yếu tố đẩy người dân rời khỏi nông thôn. Dẫn chứng: “Urban areas have more industries, so people can easily get good jobs and achieve a higher standard of living.” | Đọc hiểu |
C | Question 35. Which of the following best summarises paragraph 3? A. Urbanisation improves the living standards of all urbanites to the detriment of the environment. B. Urban citizens suffer serious health problems and housing shortages as a result of migration to the city. C. Rural migration is detrimental to not only the environment but also urbanites’ health and life quality. D. Low-income urban citizens lack access to public amenities, leading to their poor standards of living. Giải thích: Đáp án đúng là C vì đoạn văn tập trung vào những tác động tiêu cực của di cư nông thôn đối với môi trường và chất lượng cuộc sống của người dân đô thị. | Đọc hiểu |
B | Question 36. The word far-reaching in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _ A. expanded B. limited C. negative D. severe Giải thích: Đáp án đúng là B vì “limited” là từ trái nghĩa phù hợp với “far-reaching”. A. expanded (mở rộng): Không phải là từ trái nghĩa với “far-reaching”. B. limited (hạn chế): “far-reaching” có nghĩa là có ảnh hưởng rộng rãi, trái nghĩa với “limited” (hạn chế). C. negative (tiêu cực): Không phải từ trái nghĩa. D. severe (khốc liệt): “Severe” không phải từ trái nghĩa với “far-reaching” | Đọc hiểu |
A | Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage? A. Both push factors and pull factors contribute to the increase in rural migration on a global scale. B. Rural migration is the most important driving force behind the phenomenon of urbanisation worldwide. C. Adequate public facilities are getting easily accessible to city residents thanks to governments’ effort. D. City residents’ health issues are caused by poor living conditions in the slums, not reduced air quality. Giải thích: Đáp án đúng là A vì đoạn văn nói rằng cả yếu tố đẩy và yếu tố kéo đều góp phần vào việc gia tăng di cư. A. Both push factors and pull factors contribute to the increase in rural migration on a global scale.: Đúng, cả yếu tố đẩy và yếu tố kéo đều góp phần vào việc gia tăng di cư từ nông thôn ra thành thị trên toàn cầu. B. Rural migration is the most important driving force behind the phenomenon of urbanisation worldwide.: Không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này. C. Adequate public facilities are getting easily accessible to city residents thanks to governments’ effort.: Sai vì đoạn văn nói rằng các dịch vụ công cộng vẫn còn thiếu thốn ở nhiều thành phố. D. City residents’ health issues are caused by poor living conditions in the slums, not reduced air quality.: Sai vì đoạn văn nói rằng chất lượng không khí kém là một nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe. | Đọc hiểu |
D | Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Despite the complexity of rural migration, a complete understanding of its causes and effects could be achieved. B. Were the process of rural migration more straightforward, a thorough understanding of its causes and effects could be gained. C. Not until a full comprehension of the causes and effects of rural migration is achieved does it become a straightforward process. D. It is crucial to gain a comprehensive understanding of the causes and effects of such a complicated phenomenon as rural migration. Giải thích: Đáp án đúng là D vì câu này nêu rõ tầm quan trọng của việc hiểu toàn diện về nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng di cư nông thôn. A. Despite the complexity of rural migration, a complete understanding of its causes and effects could be achieved.: Sai vì không nói đến việc có thể đạt được sự hiểu biết hoàn toàn. B. Were the process of rural migration more straightforward, a thorough understanding of its causes and effects could be gained.: Không đúng vì câu này nhấn mạnh rằng việc hiểu biết phụ thuộc vào sự đơn giản của quá trình di cư, không phải là ý chính của đoạn văn. C. Not until a full comprehension of the causes and effects of rural migration is achieved does it become a straightforward process.: Câu này cũng không đúng với ngữ cảnh của đoạn văn. | Đọc hiểu |
Những lưu ý về ôn tập cho bài thi tiếng Anh tốt nghiệp THPTQG 2025
Ma trận đề minh họa tiếng Anh 2025 và đánh giá về đề
Đánh giá về đề minh họa tiếng Anh 2025, các dạng bài và chuyên đề phân bổ trong 40 câu trắc nghiệm được thể hiện qua ma trận sau:
Dựa trên ma trận đề minh họa trên đã được Bộ công bố, có thể thấy cấu trúc đề gồm 5 dạng bài:
- Đọc điền thông báo
- Đọc điền tờ rơi
- Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn
- Đọc điền khuyết thông tin
- Đọc hiểu (1 bài 8 câu & 1 bài 10 câu)
Trong đó, phần Ngữ pháp gồm các nội dung về
- Từ loại
- Trật tự từ và trật tự tính từ
- Rút gọn mệnh đề quan hệ
- Danh động từ và động từ nguyên mẫu
- Lượng từ
- Liên từ
- Cấu trúc câu
- Các loại mệnh đề
- Hiện tại phân từ, phân từ hoàn thành
- Giới từ
- Cụm từ cố định (collocation)
- Cụm động từ
- Thành ngữ (idioms)
Phần từ vựng được lấy chủ yếu từ Sách giáo khoa Tiếng Anh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Có thể thấy, đề minh họa tiếng Anh mà Bộ GD&ĐT vừa công bố có nhiều điểm khác biệt so với đề minh họa được công bố cuối năm 2023. Chính vì vậy, việc ôn nắm vững cấu trúc đề thi là bước quan trọng để ôn tập hiệu quả.
Tìm hiểu chi tiết về Phân tích Cấu trúc đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 – Hướng dẫn ôn tập đạt điểm cao
Tài liệu ôn tập
- Sách cung cấp 145 chủ điểm ngữ pháp thông dụng kèm bài tập áp dụng và đáp án kèm theo.
- Sách lưu ý đến những phần ngữ pháp dễ nhầm lẫn đề người học phân biệt.
- Đặc biệt, thông qua cuốn sách, bạn sẽ được bổ sung vốn từ vựng thông qua chuyên mục Index – tổng hợp những từ vựng thông dụng.
Bộ sách English Vocabulary in Use
- Bộ sách cung cấp cho người học vốn từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, bao quát các vấn đề xã hội. Trang bị cho người học một vốn từ vựng phong phú.
- Bên cạnh mang đến từ vựng đa dạng chủ đề, sách còn mở rộng với những nội dung về phát âm, ngữ pháp cơ bản.
- Đây sẽ là cuốn sách hữu ích giúp bạn bổ sung từ vựng bên cạnh sách giáo khoa, chuẩn bị cho bài thi Tiếng Anh TN THPTQG.
Sách The True IELTS Guide
Là cuốn sách luyện thi trọn bộ các kỹ năng IELTS, The True IELTS Guide phù hợp với người học ở trình độ 0 – 5.0 IELTS, rất phù hợp để xây dựng kiến thức nền tảng để ôn thi Tiếng Anh THPTQG. Đây là một tài liệu chất lượng, giúp rèn luyện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm, nghe, nói, đọc và viết. Thông qua cuốn sách, bạn sẽ xây dựng được một nền tảng kiến thức chắc chắn, giúp tự tin vượt qua kỳ thi TN THPTQG.
Luyện các kỹ năng Tiếng Anh cùng website IZONE
|
Như vậy, với sự thay đổi của Chương trình giáo dục, cấu trúc đề thi có sự biến đổi, vậy nên việc ôn thi cho kỳ thi này sẽ có những điểm khác biệt so với trước đây. Bên cạnh việc ôn thi Tiếng Anh chuẩn bị cho kỳ thi TNTHPTQG, bạn cũng có thể lựa chọn sử dụng những chứng chỉ Tiếng Anh như IELTS, TOEIC… để làm điều kiện miễn thi Tiếng Anh tốt nghiệp và xét tuyển vào các trường đại học trên cả nước.
Bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại IZONE dưới sự chỉ dẫn tận tình của các giảng viên trình độ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm cùng giáo trình được thiết kế bài bản, phù hợp với học viên tại Việt Nam.
Trên đây là phần tổng hợp đề minh họa Tiếng Anh 2025 cũng như những chia sẻ, phân tích của IZONE về đề thi và tài liệu ôn tập dành cho bạn. Chúc bạn có quá trình học tập tốt và đạt được kết quả cao.