[UPDATE 2025] Cấu trúc đề thi IELTS chuẩn, chi tiết mà bạn cần biết
Cấu trúc đề thi IELTS gồm 4 phần, kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ giới thiệu chi tiết format đề thi cũng như thứ tự thi IELTS để giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất.
Key takeaways |
|
Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS
Cấu trúc đề thi IELTS gồm 4 phần là Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tổng thời gian thi là khoảng 3 giờ và không có thời gian nghỉ giữa các kỹ năng.
Thứ tự thi IELTS là Listening, Reading, Writing trong cùng 1 buổi thi, Speaking có thể thi cùng ngày hoặc tổ chức trước hoặc sau ngày thi 3 kỹ năng trên.
Quy trình thi và thời gian cụ thể cho từng phần như sau:
- IELTS Listening: 30 phút làm bài + 10 phút chuyển đáp án vào Answer Sheet (với hình thức thi trên giấy) hoặc 2 phút kiểm tra lại đáp án (với hình thức thi trên máy).
- IELTS Reading: 60 phút bao gồm cả làm bài và chuyển đáp án.
- IELTS Writing: 60 phút làm bài.
- IELTS Speaking: Khoảng 15 phút bao gồm thời gian giám khảo hỏi và thí sinh trả lời.
Nếu bạn có chưa hiểu rõ về Answer Sheet, hãy đọc ngay bài viết IELTS Answer Sheet: Hướng Dẫn Cách Điền Mới Nhất 2024
Bài thi IELTS có 2 hình thức là IELTS Academic và IELTS General Training.
IELTS Academic | IELTS General Training | |
Đối tượng tham gia | Du học sinh, người muốn định cư tại các nước sử dụng Tiếng Anh là ngôn ngữ chủ yếu | Người có nhu cầu nhập cư, định cư tại nước ngoài |
Nội dung thi trọng tâm | Bài thi tập trung kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh sử dụng chủ yếu trong môi trường học thuật như đọc tài liệu học thuật, nghe giảng… | Bài thi kiểm tra khả năng sử dụng 4 kỹ năng Tiếng Anh trong các tình huống thực tế hàng ngày, trong công việc và cuộc sống… |
Phần thi | 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking | 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking |
Cấu trúc đề thi IELTS Listening
Cấu trúc Listening IELTS | |
Số lượng câu hỏi | 40 câu |
Phần | 4 phần thi |
Thời gian làm bài | 30 phút |
Cách tính điểm | 1 điểm/câu. Số câu đúng được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0. |
Format đề thi IELTS Listening gồm 4 phần, ứng với 4 phần là 4 audio riêng tương ứng. Độ khó của bài thi cũng được tăng dần. Nội dung mỗi phần được phân bổ như sau:
Part 1 (10 câu) | Đoạn hội thoại giữa 2 người trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hàng ngày: trao đổi thuê nhà, đăng ký ứng tuyển vào câu lạc bộ… |
Part 2 (10 câu) | Một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày: hướng dẫn viên giới thiệu về một bảo tàng, cảnh sát tuyên truyền về an ninh khu phố… |
Part 3 (10 câu) | Một đoạn hội thoại giữa 2 – 3 người trong môi trường học thuật: trao đổi bài tập nhóm, xin ý kiến giáo sư về một dự án… |
Part 4 (10 câu) | Đoạn độc thoại trong môi trường học thuật: giáo sư giảng bài, chuyên gia chia sẻ về một lĩnh vực chuyên ngành… |
Thang điểm bài thi IELTS Listening được tính trên thang điểm 1.0 – 9.0, số câu đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS tương ứng như sau:
Band điểm | Số câu đúng |
2.5 | 3-4 |
3.0 | 5-6 |
3.5 | 7-9 |
4.0 | 10-12 |
4.5 | 13-15 |
5.0 | 16-19 |
5.5 | 20-22 |
6.0 | 23-26 |
6.5 | 27-29 |
7.0 | 30-32 |
7.5 | 33-34 |
8.0 | 35-36 |
8.5 | 37-38 |
9.0 | 39-40 |
[Xem thêm] Tổng Hợp Các Dạng Bài Listening IELTS Và Hướng Dẫn Cách Làm
Cấu trúc đề thi Reading
Cấu trúc Reading IELTS | |
Số lượng câu hỏi | 40 câu |
Phần | 3 phần thi (3 bài đọc) |
Thời gian làm bài | 60 phút |
Cách tính điểm | 1 điểm/câu. Tối đa 40 điểm |
Cấu trúc 2 hình thức thi IELTS Academic và IELTS General Training tương tự nhau. Tuy nhiên, nội dung và cách tính điểm của 2 bài thi này sẽ khác nhau.
Nội dung bài đọc của 2 hình thức như sau:
IELTS Academic | IELTS General Training | |
Mục đích | Đánh giá khả năng đọc hiểu Tiếng Anh trong môi trường học thuật. | Đánh giá khả năng đọc hiểu Tiếng Anh trong môi trường xã hội chung. |
Các chủ đề của bài đọc | Các đoạn văn thường được trích dẫn từ sách, báo, tạp chí khoa học… về các chủ đề học thuật. | Các đoạn văn thường được lấy từ các nguồn sách báo, quảng cáo, các hướng dẫn…, chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày. |
Lưu ý: Không có số lượng câu hỏi cố định ở mỗi phần.
Cách tính điểm IELTS Reading cũng tương tự bài thi Listening, mỗi câu đúng tương ứng với 1 điểm. Số câu đúng sẽ được quy đổi sang band điểm IELTS Reading tương ứng. Thang điểm cho 2 hình thức thi có sự khác biệt như sau:
Reading ( Academic) | Reading ( General training) | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 -12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
3-4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
[Xem thêm] 9 Dạng Bài Reading IELTS Thường Gặp Và Những Lưu Ý Khi Làm Bài
Cấu trúc đề thi Writing
Cấu trúc Writing IELTS | |
Phần | 2 phần: Task 1 và Task 2 |
Thời gian làm bài | 60 phút |
Cách tính điểm | Bài thi được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Task Achievement/Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy |
Cấu trúc đề thi Writing gồm 2 phần: Task 1 và Task 2. Trong đó Task 1 sẽ chiếm ⅓ số điểm, Task 2 chiếm ⅔ số điểm trên tổng bài thi Writing. Nội dung thi ở 2 hình thức IELTS Academic và IELTS General Training cũng khác nhau.
Hình thức | Task 1 | Task 2 |
IELTS Academic | Yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt, giải thích những thông tin chính có trong sơ đồ, biểu đồ… | Viết một bài luận thảo luận về quan điểm được đưa ra trong đề bài. |
IELTS General Training | Yêu cầu viết thư cho một tình huống thường gặp trong cuộc sống. | Viết một bài luận phản hồi lại quan điểm, một lập luận hay một vấn đề được đưa ra trong đề bài. Bài luận này mang phong cách thân mật hơn bài ở bài thi Academic. |
Với format đề thi IELTS như trên, bài thi Writing sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm:
- Task Achievement – Khả năng trả lời đúng, đủ yêu cầu của đề bài (đối với task 1) hoặc Task Response – Khả năng trả lời đầy đủ các yêu cầu của bài thi (đối với đề tài 2).
- Coherence and Cohesion – Sự liền mạch giữa các câu (cả về hình thức và nội dung)
- Lexical Resource – Từ vựng được sử dụng đánh giá trên các yếu tố: văn phong, nội dung, liên quan đến topic.
- Grammatical Range and Accuracy – Tính chính xác và đa dạng về ngữ pháp.
Band điểm | Tiêu chí đánh giá – Task 1 | Tiêu chí đánh giá – Task 2 |
9 |
|
|
8 |
|
|
7 |
|
|
6 |
|
|
5 |
|
|
Cấu trúc đề thi Speaking
Cấu trúc Speaking IELTS | |
Phần | 3 phần |
Thời gian làm bài | 11 – 15 phút |
Cách tính điểm | Bài thi được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Fluency and Coherence, Pronunciation, Lexical Resource, Grammar. |
Cấu trúc Speaking IELTS gồm 3 phần, mỗi phần thi đều sẽ được ghi âm lại. Nội dung thi giống nhau ở cả hình thức Academic và General Training. Nội dung thi cụ thể của từng phần như sau:
Phần 1 | Phần giới thiệu một số thông tin cơ bản về bản thân. Giám khảo sẽ đặt ra một số câu hỏi liên quan đến bản thân, gia đình, công việc… Thí sinh thực hiện phần thi này trong khoảng 4-5 phút. |
Phần 2 | Thí sinh được nhận một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý trả lời (Cue Card) và yêu cầu trình bày. Bạn sẽ được cung cấp giấy, bút và 1 phút chuẩn bị, 2 phút trình bày. Sau khi thí sinh kết thúc phần trình bày, giám khảo có thể đặt thêm các câu hỏi liên quan. |
Phần 3 | Giám khảo đặt thêm các câu hỏi thảo luận về chủ đề ở phần 2. Thời lượng kéo dài khoảng 4-5 phút. |
Điểm IELTS Reading được tính dựa tính dựa trên 4 chi tiết sau:
- Fluency and Coherence – Độ lưu loát và tính kết nối của bài nói (chiếm 25% tổng điểm Speaking).
- Pronunciation – Khả năng phát âm (chiếm 25% tổng điểm Speaking).
- Lexical Resource – Vốn từ vựng (chiếm 25% tổng điểm Speaking).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm Speaking).
Band điểm | Tiêu chí đánh giá |
9 |
|
8 |
|
7 |
|
6 |
|
5 |
|
Qua bài viết trên, IZONE đã giới thiệu tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS. Bạn cũng có thể cập nhật những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS, tài liệu luyện thi IELTS tại website IZONE.