Cách viết Abstract đúng Format trong Luận văn và BCKH

Cách viết Abstract chuẩn và hiệu quả trong các bài Luận văn và Báo cáo khoa học

Abstract không chỉ đơn thuần là một đoạn văn ngắn gọn đứng đầu bài báo khoa học hay luận văn. Đây là “ô cửa đầu tiên” để người đọc nhìn vào nội dung và giá trị của nghiên cứu. Vậy abstract là gì, tại sao nó quan trọng và làm thế nào để viết một abstract thật chất lượng? Hãy cùng IZONE khám phá cách viết abstract đúng format và hiệu quả nhé!

cách viết abstract chuẩn và hiệu quả

Tổng quan về Abstract

Abstract là gì?

Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trước một “bữa tiệc” thông tin khổng lồ, và abstract chính là “menu” hấp dẫn, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được “món chính” của bữa tiệc đó. 

Nói một cách “học thuật” hơn, abstract (hay còn gọi là tóm tắt) là một bản trình bày ngắn gọn, súc tích về nội dung cốt lõi của một bài nghiên cứu khoa học, luận văn, báo cáo, hoặc bất kỳ tài liệu học thuật nào khác.

Nó giống như một “phiên bản mini” của toàn bộ công trình, gói gọn những thông tin quan trọng nhất để người đọc có thể nhanh chóng nắm bắt được chủ đề, mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu.

Mục đích của Abstract

Mục đích chính của abstract là:

  • Cung cấp cái nhìn tổng quan: Giúp người đọc nhanh chóng hiểu được nội dung chính của bài nghiên cứu mà không cần phải đọc toàn bộ văn bản.
  • Thu hút sự chú ý: Một abstract hấp dẫn sẽ “mời gọi” người đọc khám phá sâu hơn về công trình của bạn.
  • Hỗ trợ tìm kiếm: Abstract chứa các từ khóa quan trọng, giúp các nhà nghiên cứu khác dễ dàng tìm thấy công trình của bạn thông qua các công cụ tìm kiếm.
  • Tiết kiệm thời gian: Giúp các nhà nghiên cứu đánh giá nhanh chóng xem bài viết có liên quan đến lĩnh vực quan tâm của họ hay không.

Các Loại Abstract phổ biến trong Luận văn và Báo cáo khoa học

Bạn có biết rằng abstract cũng có “muôn hình vạn trạng” không? Tùy thuộc vào mục đích và đặc điểm của bài viết, chúng ta có thể chia abstract thành hai loại chính: Abstract Mô Tả và Abstract Thông Tin. Hãy cùng IZONE khám phá sự khác biệt giữa hai loại này nhé!

Abstract Mô Tả (Descriptive Abstract)

Đặc điểm của Abstract mô tả

Abstract mô tả giống như một trailer ngắn gọn của một bộ phim. Nó không tiết lộ quá nhiều “nội dung chính” mà chỉ tập trung vào việc giới thiệu chủ đề, mục tiêu và phạm vi của nghiên cứu. Những đặc điểm nổi bật của abstract mô tả bao gồm:

  • Ngắn gọn: Thường chỉ dài khoảng 50-100 từ.
  • Chỉ nêu vấn đề: Tập trung vào việc mô tả vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp tiếp cận.
  • Không có kết quả: Không trình bày kết quả nghiên cứu cụ thể.
  • Sử dụng các cụm từ chung chung: Ví dụ: “bài viết này thảo luận về…”, “nghiên cứu này xem xét…”.
Khi nào nên sử dụng Abstract mô tả

Abstract mô tả thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Các bài viết mang tính lý thuyết: Ví dụ như các bài tổng quan, các bài bình luận.
  • Các bài viết có phạm vi rộng: Khi nghiên cứu bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau và khó tóm tắt kết quả một cách ngắn gọn.
  • Các hội nghị hoặc kỷ yếu: Đôi khi, các hội nghị hoặc kỷ yếu yêu cầu abstract mô tả để giới thiệu chung về các bài trình bày.

Abstract Thông Tin (Informative Abstract)

Đặc điểm của Abstract thông tin

Abstract thông tin “mạnh mẽ” hơn abstract mô tả rất nhiều. Nó không chỉ giới thiệu về nghiên cứu mà còn cung cấp đầy đủ thông tin về mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính. Abstract thông tin giống như một “bản tóm tắt chi tiết” của toàn bộ bài viết. Những đặc điểm chính của abstract thông tin bao gồm:

  • Chi tiết hơn: Thường dài khoảng 150-300 từ (tùy thuộc vào yêu cầu).
  • Đầy đủ thông tin: Bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính.
  • Sử dụng số liệu (nếu có): Có thể bao gồm các số liệu, dữ liệu quan trọng để minh họa cho kết quả.
  • Sử dụng động từ mạnh: Thể hiện rõ hành động nghiên cứu.
Khi nào nên sử dụng Abstract thông tin

Abstract thông tin là loại abstract phổ biến nhất và thường được sử dụng trong:

  • Các bài báo khoa học: Gửi đến các tạp chí chuyên ngành.
  • Luận văn, luận án: Các công trình nghiên cứu lớn.
  • Báo cáo nghiên cứu: Các báo cáo về kết quả của một dự án nghiên cứu cụ thể.

So sánh Abstract Mô tả và Thông tin

Để bạn dễ hình dung hơn, IZONE sẽ “điểm danh” những khác biệt cốt lõi giữa abstract mô tả và abstract thông tin:

Đặc điểmAbstract Mô tảAbstract Thông tin
Độ dàiNgắn (50-100 từ)Dài hơn (150-300 từ)
Nội dungGiới thiệu chủ đề, mục tiêu, phạm viBao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả, kết luận
Kết quảKhông cóCó trình bày kết quả chính
Mục đích sử dụngBài viết lý thuyết, phạm vi rộng, hội nghị,…Bài báo khoa học, luận văn, báo cáo nghiên cứu,…

Cấu trúc chuẩn của một Abstract cung cấp thông tin hiệu quả

Vậy, làm thế nào để xây dựng một abstract “chuẩn không cần chỉnh”?  IZONE sẽ bật mí cấu trúc “vàng” mà các chuyên gia thường áp dụng nhé!

Chủ đề minh họa: “The Impact of Online Marketing on Consumer Purchase Decisions in Vietnam.”

Các Thành Phần Chính của Abstract

Thông thường, các thành phần của abstract sẽ được sắp xếp theo thứ tự logic sau:

Bối cảnh/Mở đầu (Background/Introduction)

Ở phần này, hãy giới thiệu vấn đề nghiên cứu một cách ngắn gọn, giải thích lý do tại sao nó quan trọng và đưa ra ngữ cảnh để người đọc hiểu được ý nghĩa của nghiên cứu. Có thể trích dẫn một vài xu hướng hoặc số liệu để làm nổi bật tính thời sự của vấn đề.

Ví dụ:

“The rapid growth of digital technologies has transformed the way consumers access information and make purchasing decisions. Online marketing strategies, such as social media advertising and email campaigns, have become essential tools for businesses aiming to engage with tech-savvy customers. However, in the Vietnamese market, limited research has explored how these strategies influence consumer behavior, particularly in the context of small and medium-sized enterprises (SMEs).”

Mục tiêu nghiên cứu (Purpose of the study)

Sau phần mở đầu, bạn cần làm rõ mục tiêu nghiên cứu. Đây là phần bạn trả lời câu hỏi: “Nghiên cứu này hướng tới điều gì?”. Hãy sử dụng các động từ mạnh để thể hiện rõ ràng mục tiêu của bạn, ví dụ: “evaluate,” “analyze,” “explore,” hoặc “determine.”

Ví dụ:

“This study aims to evaluate the effectiveness of online marketing strategies on consumer purchase decisions in Vietnam, with a specific focus on the role of social media platforms and email campaigns.”

Phương pháp nghiên cứu (Research methodology)

Phần này cần nêu rõ bạn đã sử dụng phương pháp nào để thu thập và phân tích dữ liệu. Hãy đảm bảo tóm tắt ngắn gọn nhưng đủ chi tiết để người đọc hiểu cách tiếp cận của bạn.

Bạn cần chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp với mục tiêu của nghiên cứu. Dưới đây là một số loại phương pháp phổ biến:

Định lượng (Quantitative Research):

  • Sử dụng số liệu, thống kê để phân tích mối quan hệ hoặc tác động giữa các yếu tố.
  • Ví dụ: khảo sát (survey), thí nghiệm (experiment).

Định tính (Qualitative Research):

  • Tập trung vào phân tích sâu sắc hành vi, thái độ, ý kiến thông qua dữ liệu phi số liệu.
  • Ví dụ: phỏng vấn sâu (in-depth interviews), thảo luận nhóm (focus groups).

Kết hợp (Mixed-Methods Research):

  • Kết hợp cả định lượng và định tính để đạt được góc nhìn toàn diện hơn.

Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary Data Analysis):

  • Sử dụng dữ liệu đã được thu thập từ các nghiên cứu trước đó, báo cáo, cơ sở dữ liệu.

Ví dụ:

“The research employed a mixed-methods approach, combining a quantitative survey of 300 consumers with qualitative in-depth interviews with 10 marketing professionals. The survey focused on consumer perceptions of online advertisements, while the interviews provided insights into business strategies.”

Kết quả chính (Key Results)

Đây là phần quan trọng nhất của abstract. Bạn cần trình bày các kết quả nổi bật và có ý nghĩa nhất từ nghiên cứu của mình. Hãy sử dụng số liệu cụ thể (nếu có) để minh họa.

Ví dụ:

“The findings revealed that 72% of consumers reported being influenced by social media advertisements when making purchase decisions. Additionally, personalized email campaigns showed a 40% higher engagement rate compared to generic promotional emails. These results indicate the growing importance of targeted online marketing strategies in driving consumer behavior.”

Kết luận (Conclusion)

Dựa trên những kết quả đã trình bày, bạn cần đưa ra những kết luận chính. Kết luận cần trả lời cho câu hỏi “vậy thì sao?” – ý nghĩa của những kết quả này là gì? Nghiên cứu của bạn đã đóng góp gì cho lĩnh vực này?

Ví dụ:

“This study concludes that online marketing strategies, particularly those leveraging social media and personalized email campaigns, play a critical role in shaping consumer purchase decisions in Vietnam.”

Đề xuất (Implications) 

Trong một số trường hợp, bạn có thể đề cập đến những hàm ý hoặc đề xuất từ nghiên cứu của mình. Điều này có thể bao gồm ý nghĩa thực tiễn của kết quả, những ứng dụng tiềm năng hoặc những hướng nghiên cứu tiếp theo. Tuy nhiên, phần này không bắt buộc và có thể bỏ qua nếu không phù hợp.

Ví dụ:

“The findings suggest that businesses, especially SMEs, should invest in personalized marketing techniques and strengthen their social media presence to enhance consumer engagement. Future research could explore the long-term effects of these strategies on brand loyalty.”

Những lưu ý quan trọng trong cách viết Abstract

Để có một phần abstract ấn tượng nhất, IZONE sẽ chia sẻ thêm những lưu ý quan trọng mà bạn không thể bỏ qua!

Ngôn ngữ và Văn phong

  • Sử dụng ngôn ngữ học thuật, khách quan
    Hãy sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và tránh sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân, cảm xúc hoặc quá suồng sã.
  • Tránh sử dụng từ ngữ khó hiểu, mơ hồ
    Hãy sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp hoặc các từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa. Hãy nhớ rằng, abstract cần phải dễ hiểu đối với nhiều đối tượng độc giả khác nhau.
  • Sử dụng thì phù hợp
    Thông thường, bạn sẽ sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá trình nghiên cứu (ví dụ: “Chúng tôi đã tiến hành khảo sát…”) và thì hiện tại đơn để trình bày kết quả và kết luận (ví dụ: “Kết quả cho thấy…”, “Nghiên cứu này kết luận rằng…”).

Độ dài của Abstract

Hầu hết các tạp chí khoa học và hướng dẫn viết luận văn đều có quy định về độ dài của abstract. Hãy luôn kiểm tra kỹ hướng dẫn và tuân thủ giới hạn từ cho phép!

Tổng kết

Để viết được một Abstract tốt, cần đảm bảo nội dung ngắn gọn, súc tích, và truyền tải đầy đủ ý chính của nghiên cứu. Abstract nên bao gồm bốn phần quan trọng: mục tiêu nghiên cứu, phương pháp thực hiện, kết quả nổi bật và kết luận ý nghĩa. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, tránh lặp từ và tập trung vào thông tin quan trọng giúp Abstract thu hút sự chú ý của người đọc. Hãy nhớ kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi chính tả hay ngữ pháp, vì đây là phần đầu tiên quyết định ấn tượng về nghiên cứu của bạn.

Các bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại Luyện Thi IELTS Writing Online | IZONE. Chúc bạn học tập vui vẻ!