Bảng độ khó Cambridge IELTS 7-19 [2025]: Nên luyện Cambridge mấy?
Cambridge IELTS là bộ sách vô cùng nổi tiếng và luôn được gợi ý cho những người đang ôn thi IELTS. Tuy nhiên, các bài test và các quyển trong bộ Cambridge IELTS có độ khó không đồng đều nhau. Điều nay đôi khi làm cho người luyện thi gặp khó khăn trong quá tình ôn luyện.
Vì vậy, trong bài lần này, các bạn hãy cùng IZONE xem bảng độ khó Cambridge 7-19 của bộ sách này để trả lời cho câu hỏi nên luyện Cambridge mấy, từ đó sẽ có lộ trình ôn luyện dễ dàng hơn nhé.
Cách phân loại các bài thi theo độ khó Cambridge IELTS
Các dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng là những yếu tố quan trọng, quyết định tới độ khó của một bài thi IELTS Reading và IELTS Listening.
Đối với các dạng câu hỏi có độ khó thấp thì thí sinh có thể dễ dàng hoàn thành mà không phải sử dụng quá nhiều thời gian. Ngược lại, những câu hỏi khó thường có các yếu tố gây nhiễu và đòi hỏi nhiều thời gian tìm kiếm và hiểu để đưa ra đáp án cuối cùng, do đó sẽ cần vận dụng nhiều kỹ năng nghe và đọc hiểu hơn.
Độ khó | Dạng bài | |
IELTS Listening | Thấp | Form, table completion (Hoàn thành mẫu, bảng biểu) |
Gap fill / Sentence Completion (Hoàn thành câu) | ||
Cao | Multiple Choice questions / MCQs chọn 2 đáp án đúng(Trắc nghiệm) | |
Matching(Nối) | ||
Map labeling(Dán nhãn bản đồ) | ||
IELTS Reading | Thấp | Sentence Completion(Hoàn thành câu) |
Matching names(Nối tên) | ||
Short Answer Questions(Trả lời ngắn gọn) | ||
Trung bình | Diagram / Table / Flowchart Completion(Hoàn thành sơ đồ / Bảng / Sơ đồ) | |
Summary Completion without a wordlist(Hoàn thành tóm tắt không có danh sách từ) | ||
Matching Phrases(Nối câu) | ||
List Selection(Lựa chọn danh sách) | ||
Cao | Summary Completion with a wordlist(Hoàn thành tóm tắt với một danh sách từ) | |
T/F/NG, Y/N/NG | ||
Matching Headings(Nối các tiêu đề phù hợp) | ||
Multiple Choice questions / MCQs chọn 2 đáp án đúng(Trắc nghiệm) |
- Các nhóm chủ đề và từ vựng thường ngày (học tập, làm việc, giải trí,…) có độ khó thấp nhất, mọi đối tượng đều có thể dễ dàng hoàn thành bài với điểm số tốt.
- Những chủ đề và từ vựng liên quan tới vấn đề xã hội (giáo dục, sức khoẻ, công nghệ,…) có phần phức tạp hơn, nhưng hầu hết không có khó để hoàn thành bài vì đa số các thí sinh đề có những hiểu biết nhất định về các vấn đề xã hội này.
- Cuối cùng, các nhóm chủ đề và từ vựng liên quan tới chuyên ngành (Kỹ thuật, trí tuệ nhân tạo, kinh tế,…) là những nhóm củ đề gây khó khăn hơn cho thí sinh, yêu cầu độ hiểu biết rộng và cách làm bài thông minh để đạt điểm mà thí sinh mong muốn.
Tiêu chí đánh giá độ khó các bài thi Cambridge IELTS
Độ khó của các đề thi Cambridge IELTS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc câu hỏi, từ vựng, các dạng bài thi IELTS. Để đánh giá chính xác độ khó, người học có thể dựa vào:
Từ vựng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ khó của bài thi IELTS. Ở những đề thi có độ khó cao, đặc biệt là từ Cambridge IELTS 13 trở đi, từ vựng thường tập trung vào các chủ đề chuyên ngành như môi trường, kinh tế, y tế, công nghệ, và giáo dục. Những từ này thường ít gặp trong đời sống hàng ngày và đòi hỏi người học phải có vốn từ phong phú và đa dạng.
Ví dụ:
- Trong một bài Reading về sinh học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như photosynthesis (quang hợp), ecosystem (hệ sinh thái), species (loài), hoặc biodiversity (đa dạng sinh học).
- Tương tự, trong một bài thi về kinh tế, từ vựng sẽ bao gồm các từ như inflation (lạm phát), GDP (tổng sản phẩm quốc nội), hay supply chain (chuỗi cung ứng). Những từ vựng này không chỉ yêu cầu bạn biết nghĩa mà còn phải hiểu cách chúng hoạt động trong ngữ cảnh hàn lâm.
Để đối phó với những bài đọc có nhiều từ vựng chuyên ngành , bạn cần dành nhiều thời gian đọc các bài báo chuyên ngành, tài liệu nghiên cứu, và các nguồn tin học thuật để mở rộng vốn từ vựng. Việc sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng cũng là phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới.
Ngoài từ vựng, cấu trúc câu cũng là một yếu tố làm tăng độ khó của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading. Ở những bài thi có độ khó cao, câu thường phức tạp hơn, dài hơn và đòi hỏi khả năng suy luận logic cao. Các câu văn thường chứa nhiều mệnh đề phụ thuộc, câu ghép, và thậm chí là các cấu trúc đảo ngữ hoặc bị động.
Ví dụ:
- Thay vì những câu đơn giản như “The company has expanded rapidly,” bạn sẽ gặp những câu dài hơn và phức tạp như “The company, which has been operating in the technology sector for over two decades, has expanded rapidly due to increased demand for its innovative products.”
Để hiểu được cấu trúc này, bạn cần nắm vững cách phân tích câu, xác định mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Trong IELTS cũng có sự thay đổi về một số dạng bài khó hơn như multiple choice (chọn đáp án), matching (nối thông tin) đòi hỏi bạn không chỉ nghe hoặc đọc đúng thông tin mà còn phải hiểu ngữ cảnh và suy luận để chọn đáp án chính xác.
Những đoạn hội thoại hoặc bài đọc thường có nhiều chi tiết, người nói có thể đưa ra thông tin không trực tiếp hoặc sử dụng các cách diễn đạt phức tạp, khiến việc xác định câu trả lời trở nên thách thức.
Bảng Độ Khó Cambridge IELTS (7-19)
Để giúp người học dễ dàng xác định độ khó của các bài thi Cambridge IELTS, dưới đây là bảng độ khó từ Cambridge 7 đến Cambridge 19. Bảng này dựa trên đánh giá của nhiều chuyên gia và thí sinh từng thi IELTS.
Cambridge | Test 1 | Test 2 | Test 3 | Test 4 |
Cambridge 7 | Dễ | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 8 | Dễ | Trung bình | Dễ | Trung bình |
Cambridge 9 | Trung bình | Trung bình | Dễ | Trung bình |
Cambridge 10 | Dễ | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 11 | Trung bình | Trung bình | Dễ | Rất Khó |
Cambridge 12 | Dễ | Khó | Trung bình | Khó |
Cambridge 13 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Rất khó |
Cambridge 14 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Khó |
Cambridge 15 | Dễ | Trung bình | Dễ | Trung bình |
Cambridge 16 | Trung bình | Dễ | Dễ | Dễ |
Cambridge 17 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Khó |
Cambridge 18 | Trung bình | Trung bình | Khó | Trung bình |
Cambridge 19 | Trung bình | Trung bình | Khó | Trung bình |
Cambridge | Test 1 | Test 2 | Test 3 | Test 4 |
Cambridge 7 | Dễ | Trung bình | Trung bình | Dễ |
Cambridge 8 | Khó | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 9 | Trung bình | Khó | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 10 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 11 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Khó |
Cambridge 12 | Dễ | Khó | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 13 | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Khó |
Cambridge 14 | Trung bình | Trung bình | Khó | Trung bình |
Cambridge 15 | Dễ | Trung bình | Dễ | Dễ |
Cambridge 16 | Trung bình | Dễ | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 17 | Trung bình | Khó | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 18 | Trung bình | Khó | Trung bình | Trung bình |
Cambridge 19 | Trung bình | Trung bình | Khó | Khó |
Xem thêm: Tải sách IELTS Cambridge 19 có đáp án chi tiết [PDF + Audio]
Khi nào nên luyện đề Cambridge IELTS?
Việc luyện đề IELTS Cambridge còn dựa vào trình độ hiện tại của người học. Nếu đã nắm chắc kiến thức nền tảng, và muốn thi thì có thể cân nhắc đến yếu tố thời gian như nào nữa, nếu sắp thi thì nên ôn từ Cambridge nào?
Việc luyện đề Cambridge IELTS cần dựa vào trình độ hiện tại hiện tại của bạn và thời gian thi mà bạn đăng kí. Nếu bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản và sắp thi, hãy ôn tập từ các đề IELTS Cam 13 đến IELTS Cam 19 (IELTS Cambridge mới nhất). Những cuốn này có cấu trúc và dạng bài tương tự đề thi thực tế hiện nay, giúp bạn làm quen với xu hướng ra đề mới nhất.
Thời điểm luyện đề IELTS Cambridge nên phụ thuộc vào mục tiêu điểm số và thời gian ôn tập còn lại của bạn. Nếu bạn chỉ mới bắt đầu hành trình ôn thi IELTS, nên tập trung vào việc học từ vựng, ngữ pháp và 4 kỹ năng cơ bản trước khi bắt tay vào luyện đề. Bạn có thể tham khảo lộ trình ôn luyện IELTS từ 0-7.0 của IZONE để có thể hình dung rõ ràng hơn nhé.
Thứ tự luyện đề IELTS Cambridge khuyên dùng
Để tối ưu hóa quá trình luyện thi, thứ tự luyện đề được khuyên dùng như sau:
1 | Cambridge 7-10: Dành cho giai đoạn làm quen với dạng bài và ôn tập cơ bản. |
2 | Cambridge 11-14: Giai đoạn tập trung cải thiện các kỹ năng và xử lý các dạng câu hỏi khó. |
3 | Cambridge 15-19: Giai đoạn cao độ để luyện đề gần giống với bài thi thật. |
Ngoài ra, nếu bạn gặp khó khăn với các đề mới, có thể quay lại làm những đề dễ hơn để củng cố kiến thức và tự tin hơn.
Những lưu ý khi làm bộ đề IELTS Cambridge
Nhìn chung, việc luyện đề Cambridge IELTS từ mức độ dễ đến khó có thể giúp các thí sinh dễ dàng nâng coa tình độ và củng cố năng lực, kiến thức của bản thân trước khi thực sự thi. Trong quá trình ôn luyện, thí sinh cần lưu ý khi sử dụng bộ đồ IELTS Cambridge từ 7-19 như sau:
- Thời gian luyện đề: Khi làm bài, bạn nên đặt thời gian giống như trong kỳ thi thực tế để rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.
- Đánh giá kết quả: Sau khi hoàn thành mỗi bài thi, bạn nên xem lại các câu sai và hiểu rõ lý do vì sao mình sai để tránh lặp lại lỗi tương tự.
- Phân tích điểm yếu: Tập trung vào các phần kỹ năng mà bạn cảm thấy chưa tự tin, từ đó lên kế hoạch cải thiện.
Tổng kết
Trên đây, IZONE đã cung cấp bảng độ khó Cambridge IELTS 7-19 và cách phân loại độ khó của bài theo các dạng bài và từng bài của từng cuốn sách Cambridge. Ngoài ra, IZONE còn cung cấp bạn đọc thứ tự nên luyện theo và một số lưu ý khi sử dụng bộ đề IELTS Cambridge.
Luyện tập với bộ đề Cambridge IELTS là một phần quan trọng trong hành trình ôn thi IELTS. Việc hiểu rõ cách phân loại độ khó, chọn thời điểm phù hợp và luyện tập đúng cách sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất.
Hãy nhớ rằng, quá trình ôn thi không chỉ là luyện đề mà còn cần kết hợp với việc cải thiện từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng làm bài. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!