Bằng cấp tiếng Anh: Cùng tìm hiểu các loại bằng cấp, chứng chỉ
Bằng cấp tiếng Anh không chỉ đơn giản là những thuật ngữ như “Degree”, “Diploma” hay “Certificate”. Mỗi loại bằng cấp, chứng chỉ đều mang ý nghĩa và giá trị riêng, phù hợp với từng mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá chi tiết các loại bằng cấp, từ cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ đến các chứng chỉ nghề nghiệp, và tìm hiểu cách chúng có thể mở ra những cơ hội phát triển lớn trong sự nghiệp của bạn.
Phân biệt nhanh bằng cấp tiếng Anh
Tiêu chí | Degree Bằng cấp /dɪ’gri:/ | Diploma Chứng chỉ /dɪ’pləʊ.mə/ | Certificate Chứng nhận /sə’tɪf.ɪ.kət/ | Licence Giấy phép /’laɪ.səns/ |
Định nghĩa | Là bằng cấp học thuật chính thức được cấp bởi các trường đại học hoặc cao đẳng, thể hiện việc hoàn thành chương trình học bậc cao hơn. | Là chứng chỉ hoặc bằng cấp được cấp khi hoàn thành một chương trình học ngắn hạn hoặc trung hạn, tập trung vào kỹ năng thực hành. | Là chứng nhận hoàn thành một khóa học hoặc đạt được kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực. | Là giấy phép hợp pháp được cấp bởi cơ quan chức năng, cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một công việc hay hoạt động cụ thể. |
Thời gian học | Thường kéo dài từ 2-7 năm tùy cấp độ (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ). | 6 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào chương trình. | Vài ngày đến vài tháng, ngắn hạn hơn so với Diploma. | Không có thời gian học cố định, yêu cầu vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành đào tạo bắt buộc để cấp phép. |
Mục tiêu | Đào tạo kiến thức học thuật và kỹ năng chuyên môn sâu rộng, hướng đến cả lý thuyết và thực hành. | Tập trung vào đào tạo kỹ năng thực hành và nghề nghiệp, phù hợp với nhu cầu cụ thể. | Đào tạo kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể để đáp ứng yêu cầu công việc hoặc học tập. | Cung cấp quyền hợp pháp để hành nghề hoặc thực hiện hoạt động cụ thể. |
Cấp bậc học vấn | Cao hơn, thường từ bậc đại học trở lên. | Trung cấp, thường dưới bậc đại học. | Không thuộc cấp bậc học thuật chính thức, mang tính chuyên môn cụ thể. | Không thuộc cấp bậc học thuật, chỉ mang tính pháp lý. |
Cơ quan cấp | Các trường đại học, cao đẳng được công nhận. | Trường cao đẳng, trường nghề, hoặc các cơ sở đào tạo được công nhận. | Tổ chức giáo dục, cơ quan hoặc doanh nghiệp chuyên môn. | Cơ quan quản lý nhà nước hoặc tổ chức chuyên ngành. |
Ví dụ | – Bachelor’s Degree (Cử nhân) – Master’s Degree (Thạc sĩ) – Ph.D. (Tiến sĩ) | – Diploma in Nursing (Điều dưỡng) – Diploma in Business Administration (Quản trị kinh doanh) | – IELTS Certificate – Data Analysis Certificate (Phân tích dữ liệu) | – Driver’s Licence (Giấy phép lái xe) – Medical Licence (Giấy phép hành nghề y) |
Hiệu lực | Không có thời hạn cụ thể, giá trị lâu dài. | Không có thời hạn, tùy thuộc vào chương trình và quốc gia. | Thường có thời hạn (ví dụ: 2-5 năm) hoặc không có, tùy chứng nhận. | Có thời hạn và yêu cầu gia hạn định kỳ. |
Ứng dụng | – Là điều kiện để học tiếp bậc cao hơn hoặc phát triển sự nghiệp. – Phù hợp với các vị trí nghiên cứu, giảng dạy, hoặc quản lý cấp cao. | – Hướng đến các ngành nghề thực tiễn, kỹ thuật, hoặc nghề nghiệp cụ thể. – Phù hợp cho các vị trí trung cấp hoặc học lên cao hơn. | – Thích hợp để nâng cao kỹ năng hoặc bổ sung năng lực trong hồ sơ. – Thường được yêu cầu cho công việc cụ thể. | – Yêu cầu bắt buộc để hành nghề (y tế, luật, lái xe) hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh hợp pháp. |
Bằng cấp (Degree)

Degree là gì? Degree là thuật ngữ để chỉ bằng cấp tiếng Anh, nhưng thực tế, có rất nhiều loại bằng cấp khác nhau như cao đẳng, cử nhân, thạc sĩ, và hơn thế nữa. Cùng IZONE tìm hiểu dưới đây.
Degree | |
Phiên âm | /diˈɡriː/
|
Nghĩa | Bằng cấp |
Ví dụ | Many Vietnamese companies now require candidates to have a degree in a relevant field. |
Bằng cao đẳng (Associate Degree)
Associate Degree | |
Phiên âm | /əˈsəʊsiəts dɪɡriː/ |
Nghĩa | Bằng cao đẳng |
Ví dụ | Lan completed her associate degree in graphic design at a community college. |
Bằng cao đẳng tiếng Anh là Associate Degree, đây là một loại bằng cấp giáo dục được cấp sau khi hoàn thành một chương trình học kéo dài khoảng 2 năm tại các trường cao đẳng cộng đồng, trường kỹ thuật, hoặc một số cơ sở giáo dục đại học. Đây là cấp độ học vấn trung gian giữa bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và bằng cử nhân.
Đặc điểm của bằng cao đẳng (Associate Degree):
- Thời gian học: khoảng 2 năm
- Nội dung học: 30 – 50% lý thuyết và 60 – 70% thực hành
- Số tín chỉ tối thiểu để tốt nghiệp: 60 tín chỉ
Bằng cao đẳng được chia thành hai hình thức chính như sau:
- Bằng cao đẳng chính quy: Đây là loại bằng được cấp bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo sau khi sinh viên hoàn thành toàn bộ chương trình học cao đẳng. Chương trình này chú trọng đào tạo kiến thức học thuật kết hợp với kỹ năng chuyên môn, tạo nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp hoặc học lên các bậc cao hơn.
- Bằng cao đẳng nghề: Loại bằng này dành cho sinh viên tham gia các chương trình cao đẳng nghề, với mục tiêu tập trung vào đào tạo thực hành và kỹ năng nghề nghiệp. Sinh viên tốt nghiệp có thể nhanh chóng gia nhập thị trường lao động với kiến thức chuyên môn và tay nghề vững vàng.
Bằng cử nhân (Bachelor’s degree)
Bachelor’ degree | |
Phiên âm | /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ |
Nghĩa | Bằng cử nhân |
Ví dụ | Anna earned her bachelor’s degree in international business from Oxford University. |
Bằng cấp tiếng Anh hệ cử nhân là Bachelor’s Degree. Đây là loại bằng cấp ở bậc đại học cơ bản và phổ biến nhất, được trao sau khi sinh viên hoàn thành chương trình học kéo dài từ 3 đến 4 năm tại các trường đại học hoặc cao đẳng. Đây là nền tảng học vấn quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập nâng cao như thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
Đặc điểm bằng cử nhân (Bachelor degree)
- Thời gian đào tạo: Kéo dài từ 3 – 4 năm, tùy quốc gia và chương trình đào tạo, một số ngành đặc thù như ý học hoặc kỹ thuật có thể kéo dài hơn
- Số tín chỉ: 120 – 180 tín chỉ
Dựa vào chuyên ngành đào tạo, lĩnh vực cấp bằng, bằng cử nhân trên thế giới được chia thành 2 loại cụ thể:
- Bằng Cử nhân Chuyên ngành Khoa học Xã hội (Bachelor’s Degree in Social Sciences): Bằng Cử nhân này thường tập trung vào các lĩnh vực như văn học, ngôn ngữ, lịch sử, tâm lý học, xã hội học, truyền thông và các ngành nhân văn khác. Chương trình học này thường chú trọng đến việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện, nghiên cứu, và giao tiếp, giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
- Bằng Cử nhân Chuyên ngành Khoa học Tự nhiên (Bachelor’s Degree in Natural Sciences): Chuyên ngành tập trung vào các ngành khoa học tự nhiên như toán học, vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, và kỹ thuật. Chương trình này được thiết kế để cung cấp nền tảng kiến thức khoa học vững chắc, cùng với các kỹ năng thực hành và nghiên cứu chuyên sâu, phù hợp với những sinh viên có định hướng nghề nghiệp trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học ứng dụng.
Bằng thạc sĩ (Master’s degree)
Master’s degree | |
Phiên âm | /ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/ |
Nghĩa | Bằng thạc sĩ |
Ví dụ | After completing his master degree in business administration, he started his own company. |
Bằng cấp tiếng Anh hệ thạc sĩ là Master degree, đây là một loại bằng cấp học thuật sau đại học, dành cho người muốn nâng cao kiến thức chuyên môn hoặc mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể. Đây là cấp độ cao hơn so với bằng cử nhân và thường được coi là điều kiện cần để học lên bậc tiến sĩ (Doctoral Degree).
Đặc điểm bằng thạc sĩ (Master degree)
- Thời gian: 1 – 2 năm, tùy vào quốc gia và lĩnh vực học tập. Một số chương trình có thể kéo dài hơn.
- Số tín chỉ: 45 – 60 tín chỉ (theo quy chế Đào tạo Sau Đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
- Chi phí học: từ 30 – 70 triệu VNĐ, đối với các trường trình đào tạo thạc sĩ công lập tại Việt Nam.
- Yêu cầu đầu vào:
- Hoàn thành bằng cử nhân (Bachelor’s Degree)
- Kinh nghiệm làm việc (Yêu cầu này sẽ có đối với một số ngành, ví dụ: MBA)
- Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (IELTS, TOEFL…)
Bằng tiến sĩ (Doctoral degree)
Doctoral degree | |
Phiên âm | /ˈdɒk.tər.əl dɪˈɡriː/ |
Nghĩa | Bằng tiến sĩ |
Ví dụ | Nam earned his doctoral degree from Harvard University. |
Bằng cấp tiếng Anh hệ tiến sĩ là Doctoral Degree, là cấp bậc học thuật cao nhất, dành cho những người muốn chuyên sâu vào nghiên cứu, giảng dạy, hoặc các lĩnh vực chuyên môn đòi hỏi trình độ cao. Đây là bước cuối cùng trong hệ thống giáo dục đại học, vượt qua cả cử nhân và thạc sĩ.
Đặc điểm của bằng tiến sĩ (Doctoral Degree):
- Thời gian đào tạo: 3 – 7 năm, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, quốc gia.
- Các loại bằng tiến sĩ:
- Tiến sĩ nghiên cứu: Tập trung vào nghiên cứu, phân tích, và phát triển lý thuyết trong lĩnh vực chuyên môn.
- Tiến sĩ chuyên ngành: Tập trung vào ứng dụng thực tiễn và giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.
- Yêu cầu đầu vào
- Hoàn thành bằng thạc sĩ
- Điểm tiếng Anh quốc tế (IELTS, TOEFL) nếu học tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Chứng chỉ (Diploma)
Diploma | |
Phiên âm | /dɪˈpləʊ.mə/ |
Nghĩa | Chứng chỉ |
Ví dụ | After finishing high school, Nam decided to pursue a diploma in computer programming. |
Chứng chỉ, trong tiếng Anh là Diploma, là một loại văn bằng được cấp sau khi hoàn thành một chương trình học hoặc đào tạo ngắn hạn, thường kéo dài từ 6 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào lĩnh vực và cấp độ. Chứng chỉ tập trung chủ yếu vào đào tạo thực hành và kỹ năng chuyên môn, giúp người học nhanh chóng áp dụng vào thực tiễn.

Đặc điểm của chứng chỉ (Diploma):
- Thời gian đào tạo: Từ 6 tháng đến 3 năm, tùy theo chương trình học.
- Các loại chứng chỉ Diploma phổ biến: Diploma chuyên ngành, Diploma tổng quát, Diploma nghề
- Cấp độ: Diploma thường nằm ở cấp độ trung cấp hoặc dưới đại học, phù hợp với những ai muốn gia nhập thị trường lao động sớm hoặc nâng cao kỹ năng trong công việc.
Chứng nhận (Certificate)
Certificate | |
Phiên âm | /sərˈtɪfɪkət/ |
Nghĩa | Chứng chỉ, giấy chứng |
Ví dụ | Lan Anh received a certificate in project management after completing the three-month course. |
Chứng nhận, hay Certificate, là một tài liệu chính thức được cấp để công nhận việc hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo, hoặc đạt được một kỹ năng, trình độ cụ thể. Chứng nhận thường có thời gian đào tạo ngắn hơn so với bằng cấp hoặc chứng chỉ dài hạn (Diploma), tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể.
Ngoài ra, nếu bạn đang thắc mắc chứng chỉ tiếng Anh là gì, thì thuật ngữ certificate chính là câu trả lời. Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC đều được gọi là certificates và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Đặc điểm của chứng nhận (Certificate)
- Thời gian đào tạo: Ngắn hạn, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
- Tính ứng dụng: Dùng để chứng minh năng lực nhanh chóng trong lĩnh vực nhất định, như kỹ năng ngôn ngữ, công nghệ, quản lý, hoặc an toàn lao động.
- Phạm vi cấp: Các cơ sở giáo dục, tổ chức đào tạo nghề, công ty hoặc hiệp hội chuyên ngành có thể cấp chứng nhận.
- Tập trung chuyên môn: Chứng nhận thường tập trung vào một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể, phù hợp với nhu cầu của người học hoặc yêu cầu công việc.
- Hiệu lực: Phụ thuộc vào từng loại chứng nhận; có những chứng chỉ chỉ có giá trị trong 2 năm, trong khi một số khác có thể kéo dài đến 5 năm hoặc lâu hơn.
Giấy phép (Licence)
Licence | |
Phiên âm | /ˈlaɪsəns/ |
Nghĩa | Giấy phép |
Ví dụ | Hannah obtained her medical licence after completing years of training. |
Giấy phép, hay Licence, là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước hoặc tổ chức có thẩm quyền cấp, cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động, công việc hoặc hành nghề nhất định. Giấy phép là một yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với nhiều ngành nghề và lĩnh vực để đảm bảo tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn và luật pháp hiện hành.
Đặc điểm của giấy phép (Licence)
- Quyền hạn hợp pháp: Giấy phép xác nhận rằng cá nhân hoặc tổ chức được phép thực hiện một hoạt động cụ thể như hành nghề, kinh doanh, hoặc vận hành phương tiện.
- Điều kiện cấp phép: Người xin giấy phép phải đáp ứng các yêu cầu như hoàn thành đào tạo, vượt qua kỳ thi, hoặc chứng minh năng lực chuyên môn.
- Thời hạn: Hầu hết các giấy phép đều có thời hạn hiệu lực, ví dụ: 1 năm, 3 năm, hoặc 5 năm, và cần được gia hạn định kỳ.
Một số câu hỏi thường gặp với bằng cấp tiếng Anh
Bằng cấp tiếng Anh được diễn tả bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào cấp học và ngữ cảnh.
- High School Diploma – Dùng để chỉ bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (cấp 3), phổ biến trong hệ thống giáo dục Mỹ và nhiều quốc gia khác.
- Secondary School Certificate – Thường được sử dụng ở các quốc gia như Anh, Ấn Độ, hoặc trong các ngữ cảnh quốc tế để chỉ bằng tốt nghiệp trung học cơ sở.
- Degree: Bằng cấp chính thức từ bậc cử nhân trở lên, thường kéo dài từ 3-7 năm.
- Diploma: Chứng chỉ hoặc bằng cấp trung hạn, thường từ 6 tháng đến 3 năm, mang tính nghề nghiệp hoặc chuyên môn cao.
- Certificate: Chứng nhận hoàn thành khóa học ngắn hạn hoặc kỹ năng cụ thể, thường kéo dài vài tuần đến vài tháng.
Các chứng chỉ phổ biến bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, Cambridge English Certificates, tất cả đều được công nhận rộng rãi trên thế giới.
Ngoài ra để tìm hiểu thêm về các bằng cấp tiếng Anh để đi du học bạn có thể tham khảo thêm Yêu cầu trình độ tiếng Anh để đi du học nước ngoài mà bạn cần biết
Kết luận
Bằng cấp tiếng Anh không chỉ là một tấm giấy tờ, mà còn là minh chứng cho năng lực ngoại ngữ của bạn. Hãy lựa chọn loại bằng cấp phù hợp để tự tin chinh phục những thử thách mới.