Bài phát âm số 4
Bước 1. Dictation
Ở Bước 1, các bạn hãy nghe audio và chép chính tả đoạn hội thoại được ghi âm
Audio
Audio 1
Phần chép chính tả
Đáp án
Reina: Okay, I’m ready to walk my way to better fitness!
Audio
Audio 2
Phần chép chính tả
Đáp án
Lars: I’m glad you’re so enthusiastic about starting to exercise.
Audio
Audio 3
Phần chép chính tả
Đáp án
Reina: I’m totally psyched!
Audio
Audio 4
Phần chép chính tả
Đáp án
Reina: Check out my new tennis shoes.
Audio
Audio 5
Phần chép chính tả
Đáp án
Lars: They’re brand new?
You haven’t broken them in yet?
Audio
Audio 6
Phần chép chính tả
Đáp án
Lars: I hope you don’t get blisters.
Audio
Audio 7
Phần chép chính tả
Đáp án
Reina: Stop worrying. Let’s go, I’m ready to work up a sweat!
Bước 2. Phonetic Transcription
Ở Bước số 2, các bạn hãy tra từ điển và ghi lại phiên âm của đoạn chép chính tả trên vào trong sách của mình.
Ví dụ:
Dictation: This is what I call the great outdoors. Look at that stunning view!
Phonetics: /ðɪs/ /ɪz/ /wʌt/ /aɪ/ /kɑːl/ /ðə/ /greɪt/ /ˈaʊt dɔrz/./lʊk/ /æt/ /ðæt/ /ˈstʌnɪŋ/ /vju/
Dictation: This is truly jaw- dropping. We’re in the middle of one of the
Phonetics: /ðɪs/ /ɪz/ /ˈtruli/ /ˈdʒɑːˌdrɑː.pɪŋ/ /wir/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdəl/ /əv/ /wʌn/ /əv/ /ðə/
Dictation: most pristine areas of the world where wildlife lives in
Phonetics: /moʊst/ /ˈprɪstin/ /ˈeriəz/ /əv/ /ðə/ /wɜːrld/ /wer/ /ˈwaɪld.laɪf/ /lɪvz/ /ɪn/
Dictation: its natural habitat.
Phonetics: /ɪts/ /ˈnæʧərəl/ /ˈhæbəˌtæt/
Lưu ý: Các bạn nên làm Bước số 2 ra giấy thay vì làm trên máy tính hoặc điện thoại bởi việc ghi chép phiên âm sẽ tiện lợi và giúp chúng ta nhớ mặt phiên âm hơn nhiều so với việc gõ lại trên máy tính hay điện thoại.
Bước 3. Recording
Ở Bước số 3, các bạn hãy ghi âm lại từng câu trong trong đoạn Nghe chép chính tả ở Bước 1 và đối chiếu với Audio gốc.
Audio toàn bộ đoạn hội thoại
Chú ý:
- Mũi tên lên xuống thể hiện sự lên giọng hoặc hạ giọng đối với từng từ.
- Cố gắng nói liền các từ với nhau, không để bị ngắt câu. Các vị trí có thể ngắt câu được thể hiện bằng dấu gạch dưới (__).
Bạn hãy ấn vào đây để xem script của cả bài nhé!
Reina: Okay, I’m ready__ to 🡹walk my way__ to 🡹better fitness!
Lars: I’m 🡹glad __you’re so enthusi🡹astic __about starting to 🡹exercise.
Reina: I’m 🡹totally psyched!
Check out __my new 🡹tennis shoes.
Lars: They’re brand new🡹?
You haven’t broken them in yet🡹?
I hope__ you don’t get 🡹blisters.
Reina: 🡹Stop worrying. Let’s 🡹go, I’m ready__ to 🡹work up a sweat!
Chúc các bạn học tốt!