Từ vựng sơ cấp – Unit 3: am/is/are (questions)
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 3: Am/Is/Are (questions)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
New (a)
Are they new?
mới (tính từ)
Chúng có mới không?
Động từ to be “are” dùng với chủ ngữ “they” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Student (n)
Are you a student?
học sinh (danh từ)
Bạn là một học sinh à?
Động từ to be “are” dùng với chủ ngữ “you” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Late (a)
Am I late?
muộn, trễ (tính từ)
Tôi có đến muộn không?
Động từ to be “am” dùng với chủ ngữ “I” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Red (a)
It’s red.
màu đỏ (tính từ)
Nó màu đỏ.
Chủ ngữ số ít “it” đi với động từ to be “is” (viết tắt là “it’s).
Home (n)
Are your parents at home?
nhà (danh từ)
Ba mẹ của bạn có nhà không?
Động từ to be “are” dùng với chủ ngữ số nhiều “parents” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Black (a)
No, it’s black.
màu đen (tính từ)
Không, nó màu đen.
Chủ ngữ số ít “it” đi với động từ to be “is” (viết tắt là “it’s).
Room (n)
Is it cold in your room?
căn phòng (danh từ)
Trong phòng bạn có lạnh không?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ “it” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Little
Yes, a little.
một chút
Vâng một chút.
Cách trả lời rút gọn của “Yes, it is a little cold”. Chủ ngữ số ít “it” đi với động từ to be “is”
Blue (a)
Is your car blue?
màu xanh (tính từ)
Xe của bạn có màu xanh à?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “car” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Colour (n)
What colour is your bag?
màu sắc (danh từ)
Túi xách của bạn màu gì?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “bag” và được đảo lên làm trợ động từ trong câu.
Hotel (n)
This hotel isn’t very good.
khách sạn (danh từ)
Khách sạn này không tốt lắm.
Chủ ngữ số ít “hotel” đi với động từ to be “is not” (viết tắt là “isn’t”)
Hungry (a)
Are you hungry?
đói (tính từ)
Bạn có đói không?
Động từ to be “are” dùng với chủ ngữ “you” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu. Tính từ “hungry” đứng sau động từ to be “are”
Interesting (a)
Your job is interesting.
thú vị (tính từ)
Công việc của bạn thật thú vị.
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “job”. Tính từ “interesting” đứng sau động từ to be “is”
Camera (n)
Where’s the camera?
máy ảnh (danh từ)
Máy ảnh đâu?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “camera” và được đảo lên làm trợ động từ trong câu.
Near (preposition)
The station is near here.
gần (giới từ)
Nhà ga ở gần đây.
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “station”. Tính từ “near” đứng sau động từ to be “is”
Station (n)
The station is near here.
nhà ga (danh từ)
Nhà ga ở gần đây.
Chủ ngữ số ít “station” đi với động từ to be “is”
Shop (n)
The shops are open today.
cửa hàng (danh từ)
Các cửa hàng mở cửa ngày hôm nay.
Chủ ngữ số nhiều “shops” đi với động từ to be “are”
Married (a)
Are you married?
kết hôn (tính từ)
Bạn đã kết hôn chưa?
Động từ to be “are” dùng với chủ ngữ “you” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Thirsty (a)
No, I’m not, but I’m thirsty.
khát (tính từ)
Không, tôi không, nhưng tôi khát.
Chủ ngữ I đi với động từ to be “am” (viết tắt là I’m).
Seat (n)
That’s my seat.
chỗ ngồi (danh từ)
Đó là chỗ ngồi của tôi.
Đại từ “that” đi với động từ to be “is” (viết tắt là “that’s”.
Bus stop (n)
Where is the bus stop?
trạm xe buýt (danh từ)
Trạm xe buýt ở đâu?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “bus stop” và được đảo lên làm trợ động từ trong câu.
Dark (a)
Is it dark now?
tối (tính từ)
Trời tối rồi à?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “it” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Lawyer (n)
Is your wife a lawyer?
luật sư (danh từ)
Vợ bạn có phải là luật sư không?
Động từ to be “is” dùng với chủ ngữ số ít “wife” và được đảo lên đầu làm trợ động từ trong câu.
Designer (n)
No, she’s a designer.
nhà thiết kế (danh từ)
Không, cô ấy là nhà thiết kế.
Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ to be “is” (viết tắt là “she’s”)