Cách viết tên trong tiếng Anh: Phân biệt First Name, Middle Name và Last Name
Bạn có bao giờ bối rối khi điền thông tin tên trong tiếng Anh trên biểu mẫu hay trong giao tiếp quốc tế? Hiểu rõ cách sử dụng First Name, Middle Name, và Last Name không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin. Trong bài viết này, IZONE sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt, chuyển đổi họ tên tiếng Việt sang tiếng Anh và áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và bài thi IELTS. Hãy cùng khám phá ngay!
Key takeaways |
Quy tắc viết tên trong tiếng Anh: First name + Middle name + Last name
|
Quy tắc đặt tên trong tiếng Anh
Để giúp bạn dễ dàng chuyển đổi và viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác, hãy cùng tìm hiểu quy tắc đặt tên trong tiếng Anh. Theo cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt tại các nước phương Tây, tên thường được sắp xếp theo thứ tự như sau:
|
Lưu ý: Cách viết này ngược so với cấu trúc viết tên trong tiếng Việt.

First name là gì?
First Name là tên riêng của một người, hay còn gọi là Forename hoặc Given Name Đây là phần tên mà mọi người thường gọi bạn trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: Trong tên John Michael Smith, thì John là First Name.
Trong tiếng Việt, cách viết tên ngược lại với tiếng Anh. Ví dụ: Nguyễn Thị Hoa thì Hoa là First name.
Với câu hỏi “First name là họ hay tên” thì câu trả lời First name là tên, không phải họ.
Middle name là gì?
Middle Name là tên đệm hoặc tên lót, nằm giữa First Name và Last Name.
- Ví dụ: Trong tên John Michael Smith, Michael là Middle Name.
Trong tiếng Việt, tên đệm thường mang ý nghĩa bổ trợ cho tên chính.
Lưu ý: Không phải tất cả các tên tiếng Anh đều có Middle Name.
Last name là gì?
Last name chính là họ của một người, hay còn gọi là Surname.
- Ví dụ: Trong tên John Michael Smith, Smith là Last Name.
Last name thường được dùng để xác định nguồn gốc gia đình và dòng họ, đặc biệt trong các tài liệu chính thức.
Trong tiếng Việt, họ được viết đầu tiên. Ví dụ: Trần Minh Khánh thì Trần là Last name.
Như vậy, với thắc mắc “Last name là tên hay họ” thì câu trả lời là Last name là họ.
Lưu ý tránh nhầm lẫn First name và Last name: Bởi tiếng Việt và tiếng Anh có cách viết tên ngược nhau nên thường có sự nhầm lẫn “First name là họ hay tên” hay “Last name là tên hay họ” cũng như thắc mắc về tên gọi của các thành phần trong tên. Nội dung tổng hợp sau để sẽ giúp bạn tránh những nhầm lẫn khi viết tên trong tiếng Anh:
|
Để thể hiện sự lịch sử, trong tiếng Anh người ta thường thêm danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms vào trước họ hoặc tên.
Tìm hiểu về các dùng danh xưng chính xác cho các đối tượng trong bài viết sau của IZONE: Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu
Cách điền thông tin họ tên trong tiếng Anh
Như đã đề cập, tên tiếng Việt và tên trong tiếng Anh có cách viết ngược nhau, vậy nên khi cần điền giấy tờ tiếng Anh, bạn cần lưu ý:
Trường hợp 1: Biểu mẫu chỉ yêu cầu First Name và Last Name.
- First Name/Forename/Given Name: Tên riêng.
- Last Name/Surname: Họ.
Trường hợp 2: Biểu mẫu có thêm Middle Name:
- Điền đầy đủ ba phần: First Name, Middle Name, Last Name.
Ví dụ: Đỗ Minh Hiền → Chuyến sang tiếng Anh: Hiền Minh Đỗ
Trong một số trường hợp, bạn có thể bỏ trống Middle name nếu không cần thiết.

Một số gợi ý về tên trong tiếng Anh hay, ý nghĩa
Tên tiếng Anh hay cho Nam
Một vài gợi ý tên trong tiếng Anh dành cho Nam giới hay, ý nghĩa, dễ sử dụng:
Tên | Ý nghĩa |
Alexander | Chiến binh mạnh mẽ, người bảo vệ |
Ethan | Mạnh mẽ, kiên định. |
Liam | Người bảo vệ ý chí mạnh mẽ. |
Nathan | Món quà từ Chúa. |
Oliver | Cây ô liu, là biểu tượng của hòa bình và sự thịnh vượng. |
James | Người thay thế hoặc người nắm quyền. |
Michael | Ai giống như Chúa, biểu tượng của sức mạnh và bảo vệ. |
Noah | Sự yên bình, an toàn. |
William | Người bảo vệ kiên cường. |
Henry | Người lãnh đạo mạnh mẽ. |
Lucas | Người mang lại ánh sáng. |
Benjamin | Con trai của tay phải, người đáng tin cậy. |
David | Người được yêu thương, bạn thân. |
Matthew | Món quà từ Chúa. |
Christopher | Người mang Chúa đến cho mọi người. |
Jack | Chúa là ân sủng. |
Andrew | Người đàn ông có sự dũng cảm, mạnh mẽ. |
Ryan | Vị vua nhỏ bé, người dẫn đầu. |
Samuel | Được Chúa lắng nghe, người được Chúa bảo hộ. |
Tên tiếng Anh hay cho Nữ
Mời bạn tham khảo một vài tên trong tiếng Anh dành cho phái nữ hay, đẹp, dễ đọc
Tên | Ý nghĩa |
Sophia | Sự khôn ngoan, trí tuệ. |
Emma | Toàn diện, hoàn hảo. |
Isabella | Sự tận tâm với Chúa. |
Ava | Sự sống, biểu tượng của năng lượng và sự trẻ trung. |
Mia | Của tôi, sự quý giá. |
Charlotte | Nhỏ bé, đáng yêu. |
Amelia | Sự chăm chỉ, cần cù. |
Lily | Hoa ly, là biểu tượng của sự trong sáng và tinh khiết. |
Grace | Vẻ đẹp, sự duyên dáng. |
Harper | Người chơi đàn harp, nghệ sĩ. |
Ella | Ánh sáng đẹp đẽ. |
Abigail | Niềm vui của người cha. |
Emily | Siêng năng, nỗ lực. |
Zoe | Cuộc sống mang tràn đầy năng lượng. |
Victoria | Người chiến thắng. |
Scarlett | Màu đỏ, là biểu tượng của đam mê và sức mạnh. |
Elizabeth | Lời hứa của Chúa. |
Aurora | Bình minh, là biểu tượng của sự khởi đầu mới. |
Hannah | Ân sủng, lòng từ bi. |
Cách hỏi đáp tên trong tiếng Anh giao tiếp
Hỏi và đáp tên trong tiếng Anh không chỉ là một phần cơ bản của giao tiếp mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự. Dưới đây là các cách hỏi và đáp tên phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp thông thường và trong các tình huống trang trọng.
Hỏi và đáp tên trong giao tiếp thông thường
Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, cách hỏi tên thường đơn giản và thân thiện:
Hỏi tên:
|
Cách trả lời:
|
Ví dụ:
A: “What’s your name?”
B: “My name is John.”
Hỏi và đáp tên trong tình huống lịch sự, trang trọng
Khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp hoặc với người lớn tuổi hơn, bạn nên sử dụng cách diễn đạt lịch sự:
Hỏi tên:
|
Cách trả lời:
|
Ví dụ:
A: “May I have your name, please?”
B: “Certainly, my name is Emily Johnson.”
A: “How should I address you?”
B: “You can call me Ms. Johnson.”
Một số cụm từ giao tiếp liên quan đến hỏi đáp tên
Khi bạn không nghe rõ tên:
- “I’m sorry, could you repeat your name, please?” (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại tên của mình được không?)
- “How do you spell your name?” (Tên bạn đánh vần như thế nào?)
Khi muốn hỏi tên đầy đủ:
- “What’s your full name?” (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
- “Can I have your first name and last name?” (Tôi có thể biết tên và họ của bạn được không?)
Khi bạn muốn làm rõ cách gọi:
- “Do you prefer to be called [Tên] or [Biệt danh]?” (Bạn thích được gọi là… hay…?)
Với các cụm từ và cách hỏi đáp trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, từ các cuộc trò chuyện thân mật đến những tình huống đòi hỏi sự trang trọng.
Cách làm dạng bài IELTS Listening Letters
IELTS Listening Letters là dạng bài thường xuất hiện ở Listening Section 1. Thí sinh sẽ được yêu cầu điền từ (tên người, địa chỉ nhà, tên đường…) theo phần đánh vần trong audio.
Tuy đây không phải dạng bài khó, tuy nhiên vẫn có nhiều người mất điểm ở phần này do không nghe rõ thông tin. Tên người cũng là một phần nội dung thường được yêu cầu điền ở dạng bài này. Vậy để có thể chinh phục dạng bài IELTS Listening Letters and Numbers, IZONE đã có một bài viết chia sẻ chi tiết về kinh nghiệm làm bài và bài tập luyện tập kèm theo.
Bên cạnh đó, nắm vững bảng chữ cái tiếng Anh cũng là yêu cầu bắt buộc, mời bạn tham khảo bài viết sau: Bảng chữ cái tiếng Anh – Cách đọc, ghi nhớ & phản xạ nhanh
Một số câu hỏi thường gặp
Trong tiếng Anh, khi điền First Name (tên) và Last Name (họ), thông thường bạn không cần sử dụng dấu. Ví dụ, nếu tên của bạn là “Nguyễn Văn An,” bạn nên viết thành “Nguyen Van An.” Tiếng Anh không sử dụng dấu như tiếng Việt, và điều này giúp đảm bảo các thông tin của bạn được hệ thống nhận diện chính xác.
“Preferred First Name” là tên mà bạn muốn được gọi hoặc sử dụng thường xuyên, thay vì tên chính thức được ghi trong giấy tờ. Ví dụ, nếu tên đầy đủ của bạn là “Nguyễn Văn An,” nhưng bạn thường dùng tên “An” khi giao tiếp, thì “An” chính là Preferred First Name của bạn.
Thông thường, việc điền Middle Name (tên đệm) là tùy chọn và không bắt buộc. Nếu biểu mẫu yêu cầu Middle Name nhưng bạn không có, bạn có thể để trống hoặc điền “N/A” (Not Applicable). Tuy nhiên, nếu tên bạn có đệm như “Văn” hoặc “Thị,” bạn nên điền đầy đủ để tránh nhầm lẫn.
Thực tế, Last Name và Surname đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng để chỉ họ của bạn. Ví dụ, trong tên “Nguyen Van An,” “Nguyen” chính là Last Name hoặc Surname. Tùy vào ngữ cảnh và quốc gia, biểu mẫu có thể sử dụng một trong hai thuật ngữ này.
Bài viết trên đây, IZONE đã chia sẻ chi tiết về cách viết tên trong tiếng Anh cũng như những gợi ý tên tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết giúp ích cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn.